Từ vựng HSK 1
I. Số lượng từ vựng cần thiết cho HSK 1?
HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong kỳ thi HSK theo khung 6 bậc và 9 bậc. Đây cũng là cấp độ dễ nhất và thích hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Vậy kỳ thi HSK yêu cầu bao nhiêu từ vựng?
Theo khung 6 bậc HSK, cấp độ HSK 1 đòi hỏi thí sinh phải thuộc khoảng 150 từ. Tuy nhiên, theo khung HSK 9 bậc mới nhất, mỗi thí sinh phải nắm được tới 500 từ vựng. Có thể thấy, số lượng từ vựng ở khung HSK 9 bậc đã tăng lên nhiều lần so với cấp độ trước đó.
II. Từ vựng HSK 1 xoay quanh những chủ đề nào?
Vì HSK 1 là cấp độ tiếng Trung ban đầu nên phần từ vựng cũng khá đơn giản, xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hệ thống từ vựng được thiết kế đơn giản, phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và để làm quen với mặt chữ.
-
- Chủ đề từ vựng HSK cấp 1 theo khung 6 cấp: Chào hỏi, tên tuổi, ngày tháng, công việc, thời tiết, ẩm thực, mua quần áo.
- Chủ đề từ vựng HSK cấp 1 theo khung 9 bậc: Thông tin cá nhân, thói quen hàng ngày, sở thích, ẩm thực, phương tiện đi lại,...
III. Tổng hợp đầy đủ từ vựng HSK 1
Số lượng từ vựng HSK 1 cần học trong khung HSK cũ với 9 cấp độ đã có sự khác biệt. Để đáp ứng nhu cầu học tập và thi cử của thí sinh, Mytour xin tổng hợp các từ vựng cần trang bị ở cấp độ HSK 1 theo khung 6 và 9 cấp dưới đây!
1. Danh sách từ vựng HSK 1 theo khung 6 cấp
Theo khung 6 cấp HSK cũ, danh sách từ vựng HSK 1 bao gồm 150 từ xoay quanh các chủ đề đơn giản như chào hỏi, giới thiệu bản thân, sở thích, công việc, thói quen,.... Có thể thấy, số lượng từ cần học không nhiều nên việc học từ cũng không tốn nhiều thời gian. Dưới đây là tổng hợp danh sách từ vựng HSK 1 có ví dụ đi kèm:
Từ vựng | Phiên âm/Pinyin | Dịch nghĩa | Ví dụ |
爱 | ài | Yêu | 你爱他吗? Bạn yêu anh ấy sao? |
爸爸 | bàba | Bố | 爸爸,我很爱你。 Bố ơi, con rất yêu bố! |
杯子 | bēizi | Chiếc cốc | 这是我的杯子! Đây là cốc của tôi |
不客气 | bú kèqi | Đừng khách khí, đừng ngại | 我没事,不客气. Tôi không sao, bạn đừng ngại |
不 | bù | Không | 不是我! Không phải tôi. |
茶 | chá | trà | 我喜欢喝茶! Tôi thích uống trà. |
吃 | chī | Ăn | 你想吃什么? Bạn muốn ăn gì nào? |
的 | de | 我的书。 Sách của tôi. | |
电视 | diànshì | Ti vi, vô tuyến | 你家有电视吗? Nhà bạn có ti vi không? |
电影 | diànyǐng | Phim điện ảnh | 我想去看电影。 Tôi muốn đi xem phim |
东西 | dōngxi | Đồ vật | 你带什么东西 ? Bạn mang đồ gì vậy? |
都 | dōu | Đều | 我们都是学生。 Chúng tôi đều là học sinh. |
对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi | 对不起,我知道我的错了。 Xin lỗi, tôi biết lỗi sai của mình rồi. |
多 | duō | Nhiều, thừa | 你买太多了。 Bạn mua quá nhiều rồi. |
多少 | duōshao | Bao nhiêu | 你想买多少呢·? Bạn muốn mua bao nhiêu? |
飞机 | fēijī | Máy bay | 我想坐飞机来北京。
Tôi muốn đi máy bay đến Bắc Kinh. |
高兴 | gāoxìng | Vui vẻ, hào hứng | 见到你我很高兴 。 Gặp được em, anh rất vui. |
工作 | gōngzuò | Công việc, làm việc. | 最近你工作怎么样? Công việc của bạn dạo này thế nào rồi? |
汉语 | Hànyǔ | Tiếng Trung | .你会说汉语吗? Bạn biết nói tiếng Trung không? |
Xem toàn bộ danh sách từ vựng HSK 1 theo cấu trúc 6 cấp:
2. Danh sách từ vựng HSK 1 theo cấu trúc 9 cấp
Theo cấu trúc 9 cấp HSK mới nhất, số lượng từ vựng bạn cần học ở cấp HSK 1 đã lên đến 500 từ, xoay quanh các chủ đề về cuộc sống hàng ngày, tự giới thiệu, sở thích, ẩm thực,.... Dưới đây là bảng từ vựng HSK 1 theo cấu trúc 9 cấp mới nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
爱 | ài | yêu, thích | 我爱我的妈妈。 Tôi yêu mẹ của tôi. |
爱好 | àihào | sở thích | 我的爱好是听音乐。 Sở thích của tôi là nghe nhạc. |
八 | bā | số 8 | 现在是八点。 Bây giờ là 8 giờ. |
爸爸|爸 | bàba|bà | bố, ba, cha | 我的爸爸。 Bố của tôi. |
吧 | ba | nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) | 我们走吧! Chúng ta đi thôi! |
白 | bái | trắng | 她今天穿白裙子。 Hôm nay cô ấy mặc váy trắng |
白天 | báitiān | ban ngày | 我白天没有时间,晚上再去吧。 Ban ngày tôi không có thời gian nên buổi tối mới đi được. |
百 | bǎi | một trăm | 我们班有一百个学生。 Lớp chúng tôi có 100 học sinh. |
班 | bān | lớp | 你是哪个班的学生? Bạn là học sinh của lớp kia à? |
半 | bàn | một nửa | 我只喝了半瓶水。 Tôi chỉ uống một nửa bình nước. |
半年 | bàn nián | nửa năm | 他已经来中国半年了。 Tôi đến Trung quốc được nửa năm rồi. |
半天 | bàn tiān | nửa ngày | 我想了半天还没想出来。 Tôi nghĩ mất nửa ngày rồi mà vẫn chưa hình dung ra. |
帮 | bāng | giúp đỡ | 能不能帮我买点儿东西? Có thể giúp tôi mua một ít đồ không? |
帮忙 | bāng/máng | giúp đỡ | 你需要我帮忙吗? Bạn cần tôi giúp không? |
包 | bāo | bao, cái túi; gói, bọc | 手机在书包里。 Điện thoại ở bên trong cái túi. |
包子 | bāozi | bánh bao | 这个包子很好吃。 Cái bánh bao này rất ngon. |
杯 | bēi | cốc, ly | 请给我一杯水。 Làm ơn mang cho tôi 1 cốc nước. |
杯子 | bēizi | cốc, chén, ly | 这个杯子真好看. Chiếc cốc này thật đẹp. |
北 | běi | bắc | 你是北方人吗? Bạn là người miền Bắc sao? |
北边 | běibiān | phía Bắc | 超市在车站的北边。 Siêu thị ở phía bắc của bến xe. |
Xem danh sách từ vựng HSK 1 mới nhất tại đây:
IV. Phương pháp nhớ từ vựng HSK 1 hiệu quả
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Trung cấp độ 1, chắc chắn sẽ đối mặt với khó khăn khi học và nhớ từ vựng HSK. Bởi vì tiếng Trung là ngôn ngữ hình tượng nên việc học sẽ rất khó nếu bạn không có phương pháp ghi nhớ cá nhân hóa. Dưới đây, Mytour sẽ chia sẻ với bạn những bí quyết học từ vựng tiếng Trung HSK 1 nhé!
- Nắm vững được bảng chữ cái và cách đọc: Bước đầu tiên đối với người mới học HSK 1 thì cần phải cố gắng học và ghi nhớ bảng chữ cái cũng như cách đọc pinyin. Chú ý cách phát âm không chỉ giúp bạn đọc từ vựng một cách chính xác hơn mà còn quyết định rất lớn đến quá trình giao tiếp. Với người tự học có thể tìm kiểu một số ứng dụng dạy phát âm như HelloChinese, Hanzi,.... hoặc xem youtube bài giảng để đọc đúng hơn.
Bảng chữ cái tiếng Trung
- Nắm vững cấu tạo chữ, các nét cơ bản và cách viết chữ Hán: Với những người mới học tiếng Trung thì cần phải nắm vững được cấu tạo chữ và cách viết chữ Hán. sau đó, bạn hãy chăm chỉ luyện viết hằng ngày để có thể nhớ cách viết và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
- Hệ thống từ vựng theo chủ đề: Học từ theo chủ đề cụ thể sẽ giúp các từ vựng có tính liên kết với nhau, giúp người học dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ chúng. Ví dụ: Từ vựng tiếng Trung HSK 1 chủ đề sở thích: 看书 (đọc sách),听音乐 (nghe nhạc),学英语 (học tiếng anh),看电影 (xem phim),。。。
- Học từ vựng theo nhóm từ: Khi học một từ nào đó, bạn hãy cố gắng tìm và học những từ liên quan đến từ vựng đó. Ví dụ: Khi học các đại từ 你 (bạn) bạn cần hệ thống các đại từ nhân xưng liên quan như: 你们 (các bạn),他 (anh ta, cậu ta),他们 (bọn họ),她 (cô ấy),她们 (các cô gái), 妈 (mẹ),爸 (bố),姐姐 (chị), 妹妹 (em gái), 第第 (em trai), 哥哥 (anh trai),...
- Luyện viết thật nhiều: Chỉ có khi bạn luyện viết thật nhiều, có hệ thống sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và viết chữ Hán đẹp hơn.