Từ vựng tiếng Anh về các hình thức Công ty
- Company: Công ty
- Corporation – Công ty cổ phần
- Limited Liability Company (LLC) – Công ty trách nhiệm hữu hạn
- One member limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
- Partnership: Công ty đối tác
- Subsidiary: Công ty con
- Sole Proprietorship: Doanh nghiệp cá nhân
- Nonprofit Organization: Tổ chức phi lợi nhuận
- Franchise: Nhượng quyền thương mại
- Joint Venture: Liên doanh
- Private Company: Công ty tư nhân
- State-Owned Enterprise: Doanh nghiệp nhà nước
- Enterprise: Doanh nghiệp
- Startup: Công ty khởi nghiệp
- Holding Company: Công ty đầu tư
- Family-Owned Business: Doanh nghiệp gia đình
- Limited Partnership: Công ty hợp danh
- Branch: Chi nhánh
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong doanh nghiệp
- Department: Phòng ban
- Administration department: Phòng hành chính
- Accounting department: Phòng kế toán
- Audit department: Phòng Kiểm toán
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Human Resources department: Phòng nhân sự
- Customer Service department:Phòng chăm sóc khách hàng
- Financial department:Phòng tài chính
- Marketing department:Phòng tiếp thị
- Purchase department: Phòng mua bán
- Representative office: Văn phòng đại diện
- Branch office: Chi nhánh
- Wholesaler: Cửa hàng bán sỉ
Các thuật ngữ tiếng Anh về các vị trí chức danh trong Công ty
- Board of Director (BOD): Hội đồng Quản trị
- Board Chairman/ President: Chủ tịch Hội đồng Quản trị
- CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng Giám đốc điều hành
- Director General: Tổng giám đốc
- Director: Giám đốc
- Founder: Người sáng lập công ty
- Shareholder: Cổ đông
- Owner: chủ doanh nghiệp
- Boss: sếp, ông chủ
- Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
- Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
- Chief Financial Officer (CFO):
- Chief Operating Officer (COO): Giám đốc vận hành
- Deputy/ Vice Director: Phó Giám đốc
- Manager: người quản lý
- Head of Division/ Department: Trưởng Bộ phận, Trưởng Phòng
- Department manager (Head of Department): Trưởng phòng
- Section manager (Head of Division): Trưởng bộ phận
- Team Leader: Trưởng Nhóm
- Senior Officer: Nhân viên cao cấp
- Executive Officer: Chuyên viên cao cấp
- Senior Officer: Nhân viên cao cấp
- Officer: Nhân viên văn phòng
- Accountant: Kế toán
- Team leader: Trưởng nhóm
- Officer/ Staff/ Employee: Cán bộ, Nhân viên
- Intern: Thực tập sinh
- Trainee: Nhân viên tập sự
- Worker: Công nhân
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi nhân viên trong Công ty
- Labour contract: Hợp đồng lao động
- Agreement: Hợp đồng
- Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
- Health insurance: Bảo hiểm y tế
- Salary: Lương
- Wages: Lương tuần
- Working hours: Giờ làm việc
- Salary increase: Tăng lương
- Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Training scheme: Chế độ tập huấn
- Travel expenses: Chi phí đi lại
- Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ được hưởng
- Leaving date: Ngày nghỉ việc
- Maternity leave: Nghỉ thai sản
- Promotion: Thăng chức
- Resign: Từ chức
- Security: An ninh
- Sick leave: Nghỉ ốm
- Sick pay: Tiền lương ngày ốm
- Pension scheme: Chế độ lương hưu
Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng trong Công ty
- Stationery: Văn phòng phẩm
- Document: Tài liệu
- File: Hồ sơ
- Desk: Bàn làm việc
- Chair: Ghế
- Computer: Máy tính
- Printer: Máy in
- Scanner: Máy quét
- Photocopier: Máy photocopy
- Calendar: Lịch
- Clipboard: Bảng kẹp giấy
- Envelope: Phong bì
- File cabinet: Tủ đựng tài liệu
- File folder: Tập hồ sơ
- Folder:Tập tài liệu
- Glue: Keo dán
- Hole punch: Đục lỗ
- Pair of scissors: Kéo
- Paper clip: Kẹp giấy
- Pencil: Bút chì
- Pencil sharpener: Gọt bút chì
- Pins: Ghim
- Post-it-notes: Giấy nhớ
- Rubber stamp: Con dấu
- Calculator: Máy tính cầm tay
Những thuật ngữ tiếng Anh khác
- Colleague /ˈkɒl.iːɡ/: Đồng nghiệp
Ex: I have a meeting with my colleagues to discuss the new project.
(Tôi có một cuộc họp với đồng nghiệp để thảo luận về dự án mới)
- Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/: Làm việc nhóm
Ex: Teamwork is essential for the success of any project.
(Làm việc nhóm rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án nào.)
- Deadline /ˈded.laɪn/: Hạn chót
Ex: We need to meet the deadline for submitting the report.
(Chúng ta cần đáp ứng thời hạn cuối cùng nộp báo cáo.)
- Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp
Ex: The weekly team meeting is scheduled for Monday morning.(Cuộc họp nhóm hàng tuần được lên lịch vào sáng thứ Hai.)
- Agenda /əˈdʒen.də/: Chương trình họp
Ex: Could you please send me the agenda for the meeting?(Bạn có thể gửi cho tôi chương trình họp của cuộc họp?)
- Memo /ˈmem.əʊ/ Thông báo nội bộ
Ex: The manager distributed a memorandum to all staff regarding the forthcoming changes.
(The manager sent an internal announcement to all employees about the upcoming changes.)
- Multitasking /ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ/ Đa nhiệm
Ex: The job requires excellent multitasking skills to handle multiple projects simultaneously.(Công việc yêu cầu kỹ năng đa nhiệm xuất sắc để xử lý nhiều dự án cùng một lúc.)
- Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Ex: She delivered an impressive presentation on the sales figures.(Cô ấy đã thuyết trình ấn tượng về các con số doanh số bán hàng.)
- Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án
Ex: We are working on a new project to improve customer satisfaction.
(Chúng tôi đang làm một dự án mới nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
- Report /rɪˈpɔːt/ Báo cáo
Ex: The quarterly sales report will be presented to the management team.(Báo cáo doanh số quý sẽ được trình bày cho nhóm quản lý.)
- Task /tɑːsk/ Nhiệm vụ
Ex: I have a few tasks to complete before the end of the day.
(Tôi có một số công việc cần hoàn thành trước khi kết thúc ngày.)
- Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ Hiệu suất
Ex: Improving efficiency is one of our main goals for this year.(Nâng cao hiệu suất là một trong những mục tiêu chính của chúng tôi trong năm nay.)
- Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Giao tiếp
Ex: Effective communication is essential for a productive work environment.
(Giao tiếp hiệu quả rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và năng suất.)
- Schedule/ˈʃedʒ.uːl/: lịch trình
Ex: Let’s schedule a meeting for next Thursday at 10 AM.
(Hãy lên lịch một cuộc họp vào thứ Năm tuần sau vào lúc 10 giờ sáng.)
- Innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới
Ex: Our company encourages innovation and new ideas from employees.
(Công ty chúng tôi khuyến khích sự đổi mới và ý tưởng mới từ nhân viên.)
- Workload /ˈwɜːk.ləʊd/: Khối lượng công việc
Ex: The team is struggling to handle the increased workload.
(Nhóm đang gặp khó khăn trong việc xử lý khối lượng công việc tăng lên.
- Professional development /prəˈfeʃ.ən.əl –dɪˈvel.əp.mənt/: Phát triển chuyên môn
Ex: The company provides opportunities for professional development through training programs.(Công ty cung cấp cơ hội phát triển chuyên môn thông qua các chương trình đào tạo.)
- Remote /rɪˈməʊt/: từ xa
Ex: Due to the pandemic, many employees are working remotely from home.
(Due to the pandemic, many employees are currently working remotely from home.)
Office English course at Mytour
You will be equipped with essential content for the office environment:
- Học Từ vựng văn phòng về các hoạt động văn phòng như viết báo cáo, lập kế hoạch…
- Giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh thương mại qua điện thoại hoặc trực tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài.
- Đọc hiểu những thông tin, nội dung công việc thường thấy trong tiếng Anh thương mại.
- Cách viết email, công văn và báo cáo hiệu quả và chuyên nghiệp.
- Kỹ năng nghe hiểu rõ yêu cầu và thông tin từ đồng nghiệp và cấp trên.
- Kỹ năng phản ứng và đưa ra câu trả lời phù hợp trong các tình huống công việc.
- Đàm phán và thương lượng bằng tiếng Anh tốt hơn trong các cuộc họp hoặc khi gặp khách hàng.
- Thảo luận và đưa ra ý kiến trong các cuộc trò chuyện công việc.
- Ngoài ra, các kỹ năng mềm trong công việc: Kỹ năng Thuyết trình, Quản lý thời gian, Làm việc nhóm…