Bạn đã thuộc bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề sleep này chưa? Hãy khám phá ngay cùng Mytour để áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau nhé.1. Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Giấc ngủ

- Sleep (n): giấc ngủ
- To sleep (v): đi ngủ
- Sleepily (adj): ngái ngủ
- Sleepless (adj): mất ngủ
- Sleepwalker (n): mộng du
- Sleepy (adj): buồn ngủ, mơ mộng
- Oversleep (v): ngủ quá giấc, dậy trễ
- To doze (v): ngủ gật
- To drowse (v): buồn ngủ, ngủ gật
- Drowsy (adj): buồn ngủ
- Dream (n): giấc mơ
- Insomnia (n): Mất ngủ
- To snooze (v): ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn
- Snore (n): tiếng ngáy
- To snore (v): ngáy
- To yawn (v): ngáp
2. Những phương thức diễn đạt về giấc ngủ trong tiếng Anh
2.1. Miêu tả hành động chuẩn bị đi ngủ
- Go to bed: đi ngủ (có chủ đích)
- Turn in: đi ngủ (có chủ đích)
- Sleep in: ngủ nướng
- Have a lie in: ngủ nướng
- Sleep slightly: ngủ nhẹ
- To be asleep: ngủ, đang ngủ
- Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)
- Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó
- Go out like a light: ngủ vào giấc rất nhanh
- Have an early night: đi ngủ sớm vào buổi tối
- A power-nap: giấc ngủ ngắn giúp lấy lại năng lượng
- Take a nap: chợp mắt một chút
- A catnap: giấc ngủ ngắn, thường là vào ban ngày
- To doze off: Chợp mắt
- To nod off: Ngủ gật
- Sleep tight: Ngủ ngon
- Get a good night’s sleep: ngủ một giấc ngon lành
- Get your beauty rest: ngủ sớm để hôm sau không bị ảnh hưởng đến nhan sắc (có bọng mắt, trông mệt mỏi…)
- A heavy sleeper: một người ngủ rất say
- A light sleeper: một người ngủ tỉnh
- Sleep like a baby: ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ
- Sleep like a log: ngủ say như chết
- Sleep on back: ngủ nằm ngửa
- Sleep on stomach: ngủ nằm sấp
- Sleep on side: ngủ nằm nghiêng
- Get… hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
2.2. Điểm cuối miêu tả mốc đầu mất ngủ
- Stay up late: thức khuya
- Be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ.
- A restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
- Have insomnia: mắc chứng mất ngủ
- A sleep-deprivation: Tình trạng rối loạn giấc ngủ
- Sleeping disorder: Tình trạng rối loạn giấc ngủ
- Couldn’t sleep a wink: không chợp mắt được tí nào
- Pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
- A night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
- In the dead of night: vào lúc nửa đêm, rất muộn
- Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại
- I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ)
2.3. Miêu tả quá trình tỉnh dậy
- Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
- Get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
- Get up at an ungodly hour: Dậy rất sớm (tầm 3-4h sáng)
- Rise and shine: Dậy đi nào!
- Be an early riser: dậy sớm
- An early bird: một người dậy sớm
- Early bird gets the worm: con chim dậy sớm thì bắt được sâu -> nghĩa là ai đến sớm/xuất hiện sớm sẽ có khả năng thành công hơn. (giống như “Trâu chậm uống nước đục”.)
- A morning person / a night person: Một người sống về ban ngày / sống về đêm
- Get out of bed on the wrong side: mô tả tâm trạng xấu vào buổi sáng
3. Câu hỏi về ngủ tiếng Anh trong IELTS Speaking
Below are some questions in IELTS Speaking Part 1 on the topic of Sleep that you can refer to
How many hours a day do you sleep?Is it necessary to take a nap every day?Do old people sleep a lot?
Refer to the sample essay by Mr. Tung Dang (9.0 overall) of Mytour for detailed guidance on the Sleep topic.
