Chắc chắn, chúng ta không xa lạ gì với các trang thương mại điện tử Trung Quốc như 1688, tmall, alibaba hay taobao - các nền tảng thương mại lớn nhất tại Trung Quốc. Hiểu rõ về từ vựng tiếng Trung liên quan đến việc mua sắm giúp việc chọn lựa và giao dịch dễ dàng hơn rất nhiều.
Từ vựng khi mua sắm trực tiếp thường dùng
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
批发 | pī fā | Buôn bán |
购物 | gòuwù | Mua sắm |
买 | mǎi | Mua |
卖 | mài | Bán |
价格 | jiàgé | Giá |
打折 | dǎzhé | Giảm giá |
看看 | kàn kàn | Xem |
试试 | shì shì | Thử |
质量 | zhìliàng | Chất lượng |
颜色 | yánsè | Màu sắc |
发票 | fāpiào | Hóa đơn |
买单 | mǎidān | Thanh toán hóa đơn |
现金 | xiànjīn | Tiền mặt |
刷卡 | shuākǎ | Quẹt thẻ |
信用卡 | xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
商业中心 | shāng yè zhōng xīn | Trung tâm thương mại |
超市 | chāo shì | Siêu thị |
电器 | diàn qì | Điện máy |
百货公司 | bǎi huò gōng s | Cửa hàng bách hóa |
纪念商品店 | jì niàn shāng pǐn diàn | Cửa hàng bán đồ lưu niệm |
服装店 | fú zhuāng diàn | Cửa hàng quần áo |
鞋店 | xié diàn | Cửa hàng giày dép |
金饰店 | jīn shì diàn | Cửa hàng nữ trang |
随身用品 | suí shēn yòng pǐn | Đồ dùng cá nhân |
小贩 | Xiǎo fàn | Bán lẻ |
砍价 | Kǎn jià | Hét giá |
讨价还价 | Tǎo jià huán jià | Mặc cả |
赔 | Péi | Thua lỗ |
太贵 | Tài guì | Quá đắt |
赔本 | Péi běn | Hụt vốn |
Học từ vựng tiếng Trung về mua sắm trực tuyến
Mua sắm trực tiếp đang trở thành sự lựa chọn của nhiều người. Đặc biệt là với các trang thương mại điện tử Trung Quốc cung cấp đa dạng sản phẩm và giá cả cạnh tranh. Hãy cùng Mytour khám phá những cụm từ vựng chủ đề Mua sắm trực tuyến ngay nhé!
Các tên gọi thông dụng của các mặt hàng mua sắm
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
衬衣 | chèn yī | Áo sơ mi |
外套 | wài tào | Áo choàng |
泳衣 | yǒng yī | Áo bơi |
大衣 | dà yī | Áo khoác |
T恤 | T xù | Áo thun |
衣裙 | yī qún | Áo đầm |
西装衣 | xī zhuāng yī | Áo veston |
西装 | xī zhuāng | Bộ comlee |
领带 | lǐng dài | Cà vạt |
腰带 | yāo dài | Thắt lưng |
裙子 | qún zi | Váy |
体育服 | tǐ yù fú | Quần áo thể thao |
西装裤 | xī zhuāng kù | Quần tây |
女鞋 | nǚ xié | Giày nữ |
包袋 | bāo dài | Túi xách |
电子 | diànzǐ | Điện tử |
家具 | jiājù | Đồ gia dụng |
韩装 | hán zhuāng | Đồ Hàn Quốc |
家具百货 | jiājù bǎihuò | Hàng tạp hóa, gia dụng |
美容品 | měi róng pǐn | Mỹ phẩm |
原材料 | yuán cái liào | Nguyên vật liệu |
Đây là bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề Mua sắm từ Mytour dành cho bạn. Đừng quên ghé thăm Mytour mỗi ngày để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hữu ích khác nhé. Đội ngũ tiếng Trung của Mytour chúc các bạn thành công!