1. Bộ từ vựng chủ đề trẻ em phổ biến
1.1. Danh từ & Cụm Danh từ liên quan đến Trẻ em
- Baby/ child/ kid : Một đứa trẻ/ em bé/ đứa con.
- Miscarriage/ complication: Biến chứng/ sảy thai (trong thời kỳ thai sản).
- Health problem: Vấn đề về sức khỏe.
- Pregnancy (n): Thời kỳ mang thai
VD: Bella’s body is quite weak so she has to experience health problems during pregnancy. (Cơ thể Bella khá yếu nên cô gặp phải những vấn đề về sức khỏe khi mang thai.)
- Parenthood: Việc làm cha mẹ
- Home birth: Sinh tại nhà
- Methods of contraception: biện pháp tránh thai.
- Maternal age: Độ tuổi sinh sản.
- Financially secure/ stable: an toàn/ ổn định về tài chính.
- Chances of fertility: cơ hội để sinh sản.
- Life’s milestones: các giai đoạn / dấu mốc của cuộc đời
- Parental guidance: Sự hướng dẫn từ cha mẹ.
- The high cost of raising a child: chi phí (tài chính) cao để nuôi dạy một đứa trẻ.
- Mental health: sức khỏe tinh thần.
- Personality formation: hình thành các tính cách.
- Social skills: kỹ năng xã hội
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ |
brainchild (n) | sản phẩm của trí óc, phát minh | The policy is said to be the proud brainchild of the new Head of Department. |
a poster child (n) | tấm gương hoàn hảo | He has been hailed as the poster child for academic excellence in his school. |
an only child (n) | con một | Only children are likely to be pampered by parents. |
spare the rod and spoil the child (proverb) | yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi | [thành ngữ ] |
a man-child (n) | người lớn nhưng tính tình như trẻ con | What a man-child he is, I mean when is he going to grow out of his rebellious phase? |
a prodigy | thiên tài trẻ tuổi | Yesterday, I attended a concert by a 7-year old piano prodigy. |
a problem/ difficult child | 1 đứa trẻ khó bảo | A problem child usually shows many behavioral issues, from disobedience to aggressiveness. |
a spoiled child | 1 đứa trẻ được nuông chiều quá mức | If her parents don’t stop overindulging her, she will soon become a spoiled child. |
child support | tiền cấp dưỡng nuôi con | The appropriate amount of child support should be based on parents’ net income |
child-care/ child-rearing | chăm sóc trẻ em | People have adopted a progressive thinking regarding child-care, which is previously seen as a woman’s duty. |
1.2. Động từ & Cụm Động từ miêu tả về đứa trẻ
- To conceive/ Become pregnancy: mang thai.
- To give birth to a child/ a baby/ a daughter/ a son/ a twins: sinh con/ một em bé/ một đứa trẻ/ một đứa con/ một bé trai/ một bé gái/ cặp sinh đôi.
- To prioritise career and education: ưu tiên nghề nghiệp và giáo dục.
- To have a healthy baby: sinh được một em bé khỏe mạnh.
- To be financially ready to raise children: đầy đủ các điều kiện về tài chính để nuôi dạy đứa trẻ.
- Bring up/raise a child/family: nuôi nấng, dạy dỗ một đứa con/ gây dựng một gia đình.
- Change a nappy/ a diaper/ a baby: thay tả cho em bé.
- Feed/ breastfeed/ bottle-feed a baby: cho con cái ăn/ bú sữa mẹ/ bú sữa bình.
- Return to work/Go back after maternity leave: Đi làm lại sau khi nghỉ sinh
- Need/ find/ get a babysitter/ good quality affordable childcare: Cần/ tìm kiếm/ thuê người giữ trẻ/ dịch vụ giữ trẻ với chất lượng tốt và giá cả phải chăng, hợp lý
- Balance/ combine work and childcare/ child-rearing/ family life: cân bằng/ kết hợp giữa công việc và việc chăm con/ nuôi dạy con/ đời sống gia đình
- Educate/ teach/ home-school a child/ kid: giáo dục, nuôi dưỡng con cái/ dạy con/ dạy con tại nhà.
- Discipline/punish/spoil a child/ a kid: Rèn tính kỷ luật/ trừng phạt/ làm hư con
- Adopt a baby/ a child/ a kid: Nhận nuôi trẻ em/ đứa trẻ (hay còn gọi là trở thành người giám hộ hợp pháp của đứa trẻ).
- Put a baby up/ offer a baby for/ for adoption: Nhường quyền nuôi đứa trẻ cho người khác.
- Foster a child/ kid: Nhận nuôi (nhưng không trở thành người giám hộ) cho một đứa trẻ.
- Be raised by foster parents: Được nuôi nấng bởi bố mẹ nuôi.
Ví dụ minh họa:
- Some women find it difficult to conceive in their late 20s, while others don’t have a problem into their 40s. (Một số phụ nữ khó thụ thai ở độ tuổi cuối 20, trong khi những người khác không gặp vấn đề gì khi bước vào tuổi 40).
- Educating children needs special attention from family and society. (Giáo dục những đứa trẻ cần được sự quan tâm đặc biệt của gia đình và xã hội.)
- Tom’s family foster this child. (Gia đình của Tom nhận nuôi đứa trẻ này.)
1.3. Một số cụm từ (collocation) nâng cao liên quan đến đề tài Trẻ em
Ngoài các từ vựng thông thường về chủ đề Trẻ em, bạn cũng có thể gặp phải một số thành ngữ và cụm từ phức tạp trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC,...
- Lay the groundwork for children: tạo ra nền tảng cho những đứa trẻ.
- Have a profound influence on: điều gì có ảnh hưởng sâu sắc đến…
- Take part in interactive activities: tham gia các hoạt động mang tính tương tác
- Experience feelings of loneliness and isolation: trải qua cảm giác cô đơn và cô lập
- Devote a huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc
- Hardly make time for their family: hiếm khi, hầu như hoặc không dành thời gian cho gia đình họ.
- Take more family trips: tổ chức nhiều chuyến đi du lịch cùng gia đình.
- Take on the role of: đóng vai trò là…take care of… = look after…: chăm sóc…
- Negatively affect children’s long-term mental health: ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe tâm lý lâu dài của trẻ
- Put children at a higher risk of…: đặt trẻ vào rủi ro cao bị điều gì đó
- Strengthen/weaken family relationships = family bonds: củng cố/làm suy yếu tình cảm gia đình.
- Experience significant changes in mood, feelings and behaviour: trải qua những sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng, cảm giác và cách ứng xử
- Have children later in life = delay parenthood: có con muộn.
- Become positive role model for children: trở thành hình mẫu tốt cho những đứa trẻ
- Lack of parental support: thiếu sự hỗ trợ từ cha mẹ vào một việc gì đó.
2. Các câu hỏi phổ biến về đề tài trẻ em
Dưới đây là một số câu hỏi về chủ đề Trẻ em mà bạn có thể tham khảo trong phần thi IELTS Speaking.
- Do your parents make you do chores? (Cha mẹ của bạn có bắt bạn làm việc nhà không)
- What language do you speak at home? (Bạn sử dụng ngôn ngữ nào khi ở nhà?)
- Does your family eat at home or go out to eat? Or both? (Gia đình bạn ăn ở nhà hay đi ăn ngoài? Hoặc cả hai?)
- Does your family sit down to have breakfast every day? Or do you eat on the go? (Gia đình bạn có ngồi ăn sáng hàng ngày không? Hay bạn vừa ăn vừa làm việc?)
- What do you do with your family on the weekends? (Bạn làm gì với gia đình vào cuối tuần?)
- What holidays does your family celebrate? (Gia đình bạn ăn mừng những ngày lễ nào?)
- Where does your family live in town (near the bank, etc.) (Gia đình bạn sống ở đâu trong thị trấn (gần ngân hàng, v.v.)
- Do you have a large family or a small family? (Bạn có một gia đình lớn hay một gia đình nhỏ?)
- How much time do you manage to spend with members of your family? (Bạn quản lý bao nhiêu thời gian để dành cho các thành viên trong gia đình?)
- Do you get along well with your family? (Bạn có hòa thuận với gia đình không?)
- Who are you closest to in your family? (Bạn thân với ai nhất trong gia đình?)
- Are there many different types of families in your country? (Có nhiều kiểu gia đình khác nhau ở quốc gia của bạn?)