Key takeaways |
---|
|
Cụm từ và cấu trúc bài thi VSTEP chủ đề Công nghệ
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
a computer buff | người đam mê máy tính | Computer buffs spend hours on their laptops every day. (Những người đam mê máy tính dành hàng giờ trên máy tính xách tay mỗi ngày) |
advances in technology | những tiến bộ trong công nghệ | Advances in technology have made our lives easier and more convenient. (Các tiến bộ trong công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta dễ dàng và thuận tiện hơn) |
the advent of technology | sự ra đời của công nghệ | The advent of technology has changed the way we communicate and learn. (Sự ra đời của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và học hỏi) |
the forefront of technology | tuyến đầu công nghệ | They are at the forefront of technology, developing innovative solutions for various problems. (Đứng ở tuyến đầu công nghệ, họ phát triển những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề khác nhau) |
state-of-the-art technology | công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất | The hospital is equipped with state-of-the-art technology to provide the best care for patients. (Bệnh viện được trang bị công nghệ hiện đại để mang lại sự chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân) |
Cấu trúc
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
to access information/a website/… | truy cập thông tin/trang web/… | Search engines such as Google help people access information easily. (Các công cụ tìm kiếm như Google giúp người dùng dễ dàng truy cập thông tin) |
to browse the internet/a website/… | duyệt internet/trang web/… | People often browse the internet to look for the information they need. (Mọi người thường lướt web để tìm kiếm thông tin mà họ cần) |
to have a/an considerable/profound/significant/… effect/impact/influence/… on | có tác động lớn đối với | The advent of technology has had a considerable impact on our lives. (Sự ra đời của công nghệ đã có một tác động đáng kể đối với cuộc sống của chúng ta) |
to keep one's eyes glued to the screen | dán mắt vào màn hình | Children should not keep their eyes glued to the TV screen all day (Trẻ em không nên dán mắt vào màn hình TV cả ngày). |
to upgrade a system | nâng cấp hệ thống | They need to upgrade their system to improve its performance and security. (Họ cần nâng cấp hệ thống để cải thiện hiệu suất và tính bảo mật) |
Từ vựng VSTEP về Chủ đề Công nghệ – Tính từ
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
computer-literate | /kəmˌpjuː.təˈlɪt.ər.ət/ | biết sử dụng, có kiến thức về máy tính | Being computer-literate is an essential skill in today's job market. (Việc biết sử dụng máy tính là một kỹ năng thiết yếu trên thị trường lao động hiện nay) |
cutting-edge | /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/ | tiên tiến, mới nhất | Facial recognition is a cutting-edge technology on smartphones. (Nhận dạng khuôn mặt là một công nghệ tiên tiến trên điện thoại) |
digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | kỹ thuật số | Many books are now available in a digital format. (Nhiều cuốn sách hiện có định dạng kỹ thuật số) |
electronic | /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk/ | điện tử | Electronic devices such as smartphones and laptops have become an integral part of our daily lives. (Các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính xách tay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta) |
high-tech | /ˌhaɪˈtek/ | công nghệ cao | The company invests heavily in high-tech equipment to improve its manufacturing process. (Công ty đầu tư mạnh vào thiết bị công nghệ cao để cải thiện quy trình sản xuất) |
labour-saving | /ˈleɪ.bəˌseɪ.vɪŋ/ | tiết kiệm sức lao động | The new dishwasher is labour-saving and can clean dishes in half the time. (Máy rửa bát mới tiết kiệm sức lao động và có thể làm sạch bát đĩa trong một nửa thời gian cần thiết) |
novel | /ˈnɒv.əl/ | mới lạ | The company has developed a novel way to recycle plastic waste. (Công ty đã phát triển một cách mới để tái chế chất thải nhựa) |
outdated | /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/ | lỗi thời | The old computer system is outdated and needs to be upgraded. (Hệ thống máy tính cũ đã lỗi thời và cần được nâng cấp) |
sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | bền vững | Manufacturers should use sustainable materials to reduce carbon footprints. (Các nhà sản xuất nên sử dụng các vật liệu bền vững để giảm lượng khí thải carbon) |
tech-savvy | /ˌtek ˈsævi/ | am hiểu, thành thạo công nghệ | John is tech-savvy and can troubleshoot most computer problems. (John am hiểu công nghệ và có thể khắc phục hầu hết các vấn đề máy tính) |
Từ vựng VSTEP về Chủ đề Công nghệ – Động từ
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
---|---|---|---|
back up | /bæk ʌp/ | sao lưu | It's important to regularly back up your files to prevent data loss. (Sao lưu tập tin thường xuyên là một việc quan trọng cần làm để tránh mất dữ liệu) |
boot up | /buːt ʌp/ | khởi động máy tính | It takes a few minutes for the computer to boot up and start running. (Máy tính mất vài phút để khởi động và bắt đầu hoạt động) |
exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác | Researchers exploit technology for the betterment of society and to advance scientific discoveries. (Các nhà nghiên cứu khai thác công nghệ nhằm cải thiện xã hội và thúc đẩy các khám phá khoa học) |
fulfil/fulfill | /fʊlˈfɪl/ | đáp ứng | Technology continuously evolves to fulfil our ever-changing demands. (Công nghệ liên tục phát triển để đáp ứng những yêu cầu không ngừng thay đổi của chúng ta) |
integrate | /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ | tích hợp | The new system needs to integrate with existing software to function properly. (Hệ thống mới cần tích hợp với phần mềm hiện có để hoạt động đúng cách) |
modernise/modernize | /ˈmɒd.ən.aɪz/ | hiện đại hóa | The company plans to modernise their website to improve user experience. (Công ty có kế hoạch hiện đại hóa trang web của họ để cải thiện trải nghiệm người dùng) |
operate | /ˈɒp.ər.eɪt/ | vận hành | I showed my grandmother how to operate a smartphone and explore its features. (Tôi chỉ cho bà của mình cách vận hành một chiếc điện thoại thông minh và khám phá các tính năng của nó) |
optimise/optimize | /ˈɒp.tɪ.maɪz/ | tối ưu hóa | Users can remove unnecessary files to optimise their computer performance. (Người dùng có thể xóa các tệp không cần thiết để tối ưu hiệu suất của máy tính) |
stimulate | /ˈstɪm.jə.leɪt/ | thúc đẩy | The new software can stimulate creativity with a variety of tools for design. (Phần mềm mới này có thể thúc đẩy sự sáng tạo với một loạt các công cụ thiết kế) |
utilise/uitilize | /ˈjuː.təl.aɪz/ | tận dụng | We should utilise technology to enhance our learning experiences. (Chúng ta nên tận dụng công nghệ để nâng cao trải nghiệm học tập) |
Từ vựng VSTEP về Chủ đề Công nghệ – Danh từ
Danh từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
advance | /ədˈvɑːns/ | bước tiến, tiến bộ | Recent advances in artificial intelligence have led to significant improvements in speech recognition technology. (Những tiến bộ gần đây trong trí tuệ nhân tạo đã mang lại những cải tiến đáng kể trong công nghệ nhận dạng giọng nói) |
application | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ | ứng dụng | The new application allows you to track your fitness goals and progress. (Ứng dụng mới cho phép bạn theo dõi mục tiêu và quá trình thể chất của bạn) |
breakthrough | /ˈbreɪk.θruː/ | đột phá | The breakthrough in nanotechnology has led to the development of new materials. (Bước đột phá trong công nghệ vi mô đã dẫn đến sự phát triển của các vật liệu mới) |
device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | Smartphones have become indispensable devices in our daily lives. (Điện thoại thông minh đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta) |
engineering | /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | kỹ thuật | Engineering plays a crucial role in technological advancements. (Kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển công nghệ) |
gadget | /ˈɡædʒ.ɪt/ | thiết bị thông minh | I love exploring the latest gadgets and their functionalities. (Tôi thích khám phá các thiết bị mới nhất và chức năng của chúng) |
innovation | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | sáng kiến, đổi mới | The innovation in renewable energy has changed the way we generate power. (Sự đổi mới trong năng lượng tái tạo đã thay đổi cách chúng ta tạo ra năng lượng) |
platform | /ˈplæt.fɔːm/ | nền tảng | The social media platform has transformed the way we communicate and share information. (Nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và chia sẻ thông tin) |
system | /ˈsɪs.təm/ | hệ thống | The new system is faster and more efficient than the previous version. (Hệ thống mới nhanh hơn và hiệu quả hơn so với phiên bản trước) |
technophile | /ˈteknəfaɪl/ | người yêu thích công nghệ | John is a technophile and is always excited to try out the latest gadgets. (John là một người yêu công nghệ và luôn háo hức dùng thử những thiết bị công nghệ mới nhất) |
Từ vựng VSTEP về Chủ đề Công nghệ — Các thuật ngữ khác
Từ vựng liên quan đến bảo mật mạng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
cybercrime (n) | /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ | tội phạm mạng | Cybercrime is a serious issue that can result in identity theft and financial loss. (Tội phạm mạng là một vấn đề nghiêm trọng mà có thể dẫn đến việc mất cắp thông tin cá nhân và thiệt hại tài chính) |
cybersecurity (n) | /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ | an ninh mạng | It is important to have strong cybersecurity measures. (Việc có các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ là một điều quan trọng) |
privacy (n) | /ˈprɪv.ə. si/ | quyền riêng tư | Maintaining the privacy of personal data is a significant challenge in the era of technology. (Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân là một thách thức lớn trong thời đại công nghệ) |
threat (n) | /θret/ | mối đe dọa | There are many different types of cyber threats, including malware, phishing, and hacking. (Có nhiều mối đe dọa mạng khác nhau trên mạng, bao gồm phần mềm độc hại, lừa đảo và xâm nhập tài khoản) |
virus (n) | /ˈvaɪə.rəs/ | virus (một loại phần mềm vi tính có thể tự sao chép và tấn công thiết bị) | A computer virus can cause serious damage to your computer's files and programs. (Virus máy tính có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các tệp và chương trình máy tính của bạn) |
Từ vựng trong một số lĩnh vực kỹ thuật - công nghệ khác nhau
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
biotechnology (n) | /ˌbaɪ.əʊ.tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ sinh học | Biotechnology is the use of living organisms and biological processes to develop new products and technologies. (Công nghệ sinh học là việc sử dụng các sinh vật sống và quy trình sinh học để phát triển sản phẩm và công nghệ mới) |
environmental technology (n) | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ môi trường | Environmental technology plays a crucial role in mitigating the impact of human activities on the planet. (Công nghệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của hoạt động con người lên hành tinh) |
food technology (n) | /fuːd tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ thực phẩm | Advances in food technology have provided healthier and more sustainable food options. (Các tiến bộ trong công nghệ thực phẩm đã mang lại các lựa chọn thực phẩm lành mạnh và bền vững hơn) |
information technology (n) | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ thông tin | The field of information technology offers diverse career opportunities for young people. (Lĩnh vực công nghệ thông tin mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp cho những người trẻ) |
medical technology (n) | /ˈmed.ɪ.kəl tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ y khoa | Medical technology involves the use of technology to improve diagnosis, treatment, and monitoring. (Công nghệ y khoa bao hàm việc sử dụng công nghệ để cải thiện chẩn đoán, điều trị và giám sát) |
Từ vựng về Trí tuệ Nhân tạo
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
algorithm (n) | /ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ | thuật toán | Algorithms are like recipes that computers follow to perform tasks efficiently. (Thuật toán giống như những công thức mà máy tính tuân theo để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả) |
artificial intelligence (n) | /ˌɑː.tɪ.fɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence refers to the ability of machines to perform tasks that would normally require human intelligence. (Trí tuệ nhân tạo là khả năng máy móc thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ của con người) |
autonomous (adj) | /ɔːˈtɒn.ə.məs/ | tự động hóa, tự điều khiển | Autonomous technology enables machines to function independently. (Công nghệ tự động cho phép máy móc hoạt động một cách độc lập) |
machine learning (n) | /məˌʃiːn ˈlɜː.nɪŋ/ | học máy (máy tính tự cải thiện hoạt động nhờ vào việc học dữ liệu) | Machine learning is applied in various fields, such as healthcare, finance, and marketing. (Học máy được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như chăm sóc sức khỏe, tài chính và marketing) |
robot (n) | /ˈrəʊ.bɒt/ | robot (máy móc tự động) | A robot is capable of carrying out complex tasks automatically. (Robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách tự động) |
Bài tập áp dụng
1. A social media _____ allows users to create and share content with others.
2. Being a _____, my friend is always one of the first to purchase the latest gadgets and software.
3. Businesses must _____ the latest technology to enhance the customer experience.
4. Drivers should _____ their smartphone with their car's audio system to make hands-free calls while driving.
5. _____ has enabled machines to learn from data and perform complex tasks without human intervention.
6. It is important for individuals and organizations to protect their sensitive data from the _____ of information breaches.
7. Studying _____ provides students with the skills and knowledge related to computer systems and software applications.
8. Novel technologies provide _____ devices and tools that automate routine tasks.
9. Individuals and businesses _____ data to the cloud to protect their valuable information.
10. _____ cars use advanced sensors and algorithms to navigate roads safely and efficiently.
Bài 2: Chọn đáp án chính xác
1. We can perform complex tasks more easily thanks to _____ in technology.
advances | advance | platform | forefront |
2. The new smartphone is equipped with _____ technology, making it the most advanced device on the market.
tech-savvy | out-dated | cutting-edge | modernise |
3. My nephew is very _____ and can fix any issue with his computer without needing any help.
tech-savvy | technophile | technophobe | advance |
4. In order to _____ the new software, users need to follow the step-by-step instructions provided in the manual.
stimulate | fulfil | engineering | operate |
5. Some gamers are so engrossed in playing their video game that they keep their eyes _____ to the screen for hours.
connect | next | glued | up |
6. I prefer using my _____ reader to carrying around a stack of physical books.
electronic | electrical | electricity | electric |
7. Investment in _____ technology is not only good for the environment but it also provides long-term economic benefits.
outdated | sustainable | innovation | wireless |
8. After the company _____ their manufacturing process, their productivity increased considerably.
fulfilled | optimised | access | backed up |
9. State-of-the-_____ technology enables renewable energy sources to be harnessed more effectively.
novel | cutting-edge | art | best |
10. Fitness tracking _____ can record users’ daily steps and heart rates.
systems | breakthrough | innovations | gadgets |
Đáp án
Bài 1:
1. platform (Nền tảng mảng xã hội cho phép người dùng sáng tạo và chia sẻ nội dung với người khác).
2. technophile (Là một người yêu thích công nghệ, bạn tôi luôn là một trong những người đầu tiên mua những thiết bị và phần mềm mới nhất).
3. utilise (Các doanh nghiệp nên tận dụng công nghệ mới nhất để nâng cao trải nghiệm của khách hàng).
4. integrate (Các tài xế nên tích hợp điện thoại thông minh với hệ thống âm thanh của ô tô để thực hiện các cuộc gọi rảnh tay khi lái xe).
5. artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo giúp cho máy móc học dữ liệu và thực hiện các công việc phức tạp mà không cần sự can thiệp của con người).
6. threat (Các cá nhân và tổ chức cần bảo vệ các dữ liệu nhạy cảm khỏi mối đe dọa rò rỉ thông tin).
7. information technology (Việc học công nghệ thông tin trang bị cho sinh viên các kỹ năng và kiến thức liên quan đến hệ thống máy tính và ứng dụng phần mềm).
8. labor-saving (Các công nghệ mới đưa ra những thiết bị tiết kiệm sức lao động mà có thể tự động hóa các công việc hằng ngày).
9. back up (Các cá nhân và doanh nghiệp sao lưu dữ liệu trên đám mây để bảo vệ các thông tin quan trọng).
10. autonomous (Ô tô tự lái sử dụng cảm biến và thuật toán bậc cao để điều hướng một cách an toàn và hiệu quả).
Bài 2:
1. advances (Chúng ta có thể thực hiện các công việc phức tạp nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ).
2. cutting-edge (Chiếc điện thoại thông minh mới được trang bị công nghệ mới nhất, trở thành thiết bị tiên tiến nhất trên trị trường).
3. tech-savvy (Cháu trai của tôi rất thành thạo công nghệ và có thể giải quyết mọi vấn đề trên máy tính của mình mà không cần sự hỗ trợ nào).
4. operate (Để vận hành phần mềm mới, người dùng cần làm theo từng bước trong sách hướng dẫn).
5. glued (Một số game thủ đắm chìm vào trò chơi đến mức họ dán mắt vào màn hình hàng giờ đồng hồ).
6. electronic (Tôi thích dùng máy đọc sách điện tử hơn là mang theo cả chồng sách giấy).
7. sustainable (Đầu tư vào công nghệ bền vững không những tốt cho môi trường mà còn mang lại các lợi ích kinh tế lâu dài).
8. optimised (Sau khi công ty tối ưu hóa quy trình sản xuất, năng suất của họ tăng lên rõ rệt).
9. art (Công nghệ hiện đại cho phép khai thác các nguồn năng lượng tái tạo một cách hiệu quả hơn).
10. gadgets (Thiết bị theo dõi sức khỏe có thể ghi nhận số bước đi và nhịp tim của người dùng).
Tổng kết
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Lexicon, Interpretations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/
OXFORD Online Collection Dictionary of English Words. https://www.freecollocation.com/
Technology Collocations | Sentence Combinations by Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/collocation/english/technology.