20+ chủ đề từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp
1. Từ vựng giao tiếp về tính cách, đặc điểm con người trong tiếng Anh
- Attractive /əˈtræktɪv/ (adj): Quyến rũ, thu hút
- Beautiful /ˈbjutəfəl/ (adj): Xinh đẹp, đẹp
- Body shape /ˈbɑdi ʃeɪp/ (n): Vóc dáng, thân hình
- Charming /ˈʧɑrmɪŋ/ (adj): Quyến rũ, thu hút
- Cute /Kjut/ (adj): Đáng yêu, dễ thương
- Courteous /’kə:tjəs/ (adj): lịch sự
- Creative /kri:’eitiv/ (adj): sáng tạo
- Courageous /kə’reidʒəs/ (adj): dũng cảm
- Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ (adj): Ngây thơ, trẻ con
- Clever /ˈklɛvər/ (adj): thông minh, khôn khéo
- Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ (adj): Quyết đoán, kiên quyết
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, năng nổ, sôi nổi
- Discreet /dis’kri:t/ (adj): cẩn trọng, kín đáo
- Diligent /’dilidʒənt/ (adj): siêng năng
- Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ (adj): Dễ gần
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ (adj): Nhạy cảm, dễ xúc động
- Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ (adj): Hăng hái, nhiệt tình
- Fat /fæt/ (adj): Thừa cân, béo
- Feature /ˈfiʧər/ (n): đặc điểm, nét nổi bật
- Fit /fɪt/ (adj): cân đối, gọn gàng
- Grumpy /ˈgrʌmpi/ (adj): cáu kỉnh, khó chịu
- Good-looking /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ (adj): ưa nhìn, sáng sủa
- Hard-working /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ (adj): siêng năng, chăm chỉ
- Handsome /'hænsəm/ (adj): đẹp trai
- Honest /ˈɑnəst/ (adj): thật thà, trung thực
- Height /haɪt/ (n): chiều cao
- Humorous /’hju:mərəs/ (adj): hài hước
- Kind /kaɪnd/ (adj): tử tế, tốt bụng
- Lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
- Look /lʊk/ (n): vẻ ngoài
- Lovely /ˈlʌvli/ (adj): đáng yêu
- Mature /məˈtʃʊr/ (adj): Chín chắn, trưởng thành
- Muscular /ˈmʌskjələr/ (adj): cơ bắp, lực lưỡng
- Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ (adj): giàu trí tưởng tượng
- Pretty /ˈprɪti/ (adj) :xinh xắn
- Short /ʃɔrt/ (adj): thấp
- Tall /tɔl/ (adj): cao
- Thin /θɪn/ (adj): gầy
- Shy /ʃaɪ/ (adj): nhút nhát, rụt rè
- Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ (adj): ích kỷ
- Ugly /ˈʌgli/ (adj): xấu xí
- Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ (adj): Phóng khoáng, cởi mở
- Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ (adj): Thân mật, dễ gần, thoải mái
- Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ (adj):lạc quan, yêu đời
- Quiet /ˈkwaɪət/ (adj): im lặng, trầm tính
- Weight /weɪt/ (n): cân nặng
100 TỪ VỰNG MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI - Từ vựng tiếng Anh cơ bản: Tự học tiếng Anh online
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về các phần trên cơ thể người
- Abdomen /ˈæb.də.mən/ (n): Bụng
- Arm /ɑːm/ (n): Cánh tay
- Armpit /ˈɑːm.pɪt/ (n): Nách
- Ankle /ˈæŋ.kļ/ (n): Mắt cá chân
- Back /bæk/ (n): Lưng
- Beard /bɪəd/ (n): Râu
- Brain /breɪn/ (n): Não
- Buttocks /’bʌtəks/ (n): Mông
- Calf /kɑːf/ (n): Bắp chân
- Cheek /tʃiːk/ (n): Má
- Chest /tʃest/ (n): Ngực
- Chin /tʃɪn/: Cằm
- Elbow /ˈel.bəʊ/ (n): Khuỷu tay
- Ear /ɪər/ (n): Tai
- Face /ˈfeɪs/ (n): Khuôn mặt
- Forehead /ˈfɔːhed/ (n): Trán
- Hair /heəʳ/ (n): Tóc
- Heart /hɑːt/ (n): Tim
- Knee /niː/ (n): Đầu gối
- Lip /lɪp/ (n): Môi
- Mouth /maʊθ/ (n): Miệng
- Neck /nek/ (n): Cổ
- Nose /nəʊz/ (n): Mũi
- Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ (n): Vai
- Upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ (n): Cánh tay phía trên
- Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ (n): Cẳng tay
- Hip /hɪp/ (n): Hông
- Leg /leg/ (n): Phần chân
- Lung /lʌŋ/ (n): Phổi
- Thigh /θaɪ/ (n): Bắp đùi
- Toe /təʊ/ (n): Ngón chân
- Tongue /tʌŋ/ (n): Lưỡi
- Tooth /tuːθ/ (n): Răng
- Stomach /ˈstʌm.ək/ (n): Dạ dày
- Waist /weɪst/ (n): Thắt lưng/ eo
- Wrist /rɪst/ (n): Cổ tay
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ [Mytour]
3. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về động vật
- Ant /ænt/ (n): con kiến
- Bear /beə/ (n): gấu
- Bee /biː/ (n): con ong
- Beetle /ˈbiː.tļ/ (n): bọ cánh cứng
- Bird /bə:d/ (n): chim
- Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ (n): bướm
- Buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): trâu
- Cow /kaʊ/ (n): bò
- Cat /kæt/ (n): mèo
- Camel /ˈkæməl/ (n): lạc đà
- Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ (n): tinh tinh
- Cheetah /ˈʧiːtə/ (n): báo Ghê-ta
- Chicken /ˈʧɪkɪn/ (n): gà
- Crab /kræb/ (n): cua
- Coral /ˈkɒrəl/ (n): san hô
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ (n): con gián
- Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ (n): con dế
- Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ (n): cá sấu
- Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/ (n): cá hề
- Dairy cow /ˈdeə.ri kaʊ/ (n): con bò sữa
- Deer /dɪə/ (n): nai
- Dog /dɒg/ (n): chó
- Dolphin /ˈdɒlfɪn/ (n): cá heo
- Dragon/ˈdræg.ən/ (n): Con rồng
- Dalmatian /dælˈmeɪʃən/ (n): chó đốm
- Duck /dʌk/ (n): vịt
- Eagle /ˈiːgl/ (n): đại bàng
- Elephant /ˈɛlɪfənt/ (n): voi
- Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ (n): hươu cao cổ
- Fox /fɒks/ (n): cáo
- Frog /frɒg/ (n): ếch
- Firefly /ˈfaɪə flaɪ/ (n): đom đóm
- Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ (n): hồng hạc
- Fly /flaɪz/ (n): con ruồi
- Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/ (n): Con chuột túi
- Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ (n): con bọ rùa
- Lion /ˈlaɪən/ (n): sư tử
- Leopard /ˈlɛpəd/ (n): báo đốm
- Jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ (n): Con sứa
- Hamster /’hæmstə/ (n): chuột đồng
- Hawk /hɔ:k/ (n): diều hâu, chim ưng
- Horse /hɔːs/ (n): ngựa
- Hummingbird /ˈhʌmɪŋbɜːd/ (n): chim ruồi
- Gecko /’gekou/ (n): con tắc kè
- Goldfish /ˈgəʊldfɪʃ/ (n): cá vàng
- Goose /guːs/ (n): ngỗng
- Goat /gəʊt/ (n): dê
- Guinea pig /ˈgɪni pig/ (n): chuột lang
- Monkey /ˈmʌŋki/ (n): khỉ
- Mussel /ˈmʌsl/ (n): con trai
- Mosquito /məˈskiː.təʊ/ (n): con muỗi
- Lizard/ˈlɪz.əd/ (n): Thằn lằn
- Kitten /ˈkɪt.ən/ (n): mèo con
- Polar bear /ˈpəʊlə beə/ (n): gấu Bắc cực
- Panda /ˈpændə/ (n): gấu trúc
- Puppy /ˈpʌp.i/ (n): chó con
- Panther /ˈpænθə/ (n): báo đen
- Parrot /’pærət/ (n): con vẹt
- Peacock /ˈpiːkɒk/ (n): công
- Penguin /ˈpɛŋgwɪn/ (n): chim cánh cụt
- Rabbit /’ræbit/ (n): thỏ
- Reindeer /ˈreɪndɪə/ (n): tuần lộc
- Owl /aul/ (n): chim cú
- Oyster /ˈɔɪstə/ (n): con hàu
- Ox /ɒks/ (n): bò
- Tuna /ˈtjuːnə/ (n): cá ngừ
- Tiger /ˈtaɪgə/ (n): hổ
- Salmon /ˈsæmən/ (n): cá hồi
- Sea snail /siː/ /sneɪl/ (n): ốc biển
- Seagull /ˈsiːgʌl/ (n): chim mòng biển
- Seal /siːl/ (n): Chó biển
- Sheep /ʃiːp/ (n): cừu
- Squid /skwɪd/ (n): Mực ống
- Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ (n): nhện
- Snake /sneɪk/ (n): rắn
- Snail /sneɪl/ (n): ốc sên
- Seaweed /ˈsiːwiːd/ (n): rong biển
- Squirrel /ˈskwɪrəl/ (n): sóc
- Swallow /ˈswɒləʊ/ (n): chim én
- Swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/ (n): cá kiếm
- Swan /swɒn/ (n): thiên nga
- Wolf /wʊlf/ (n): sói
- Zebra /ˈziːbrə/ (n): ngựa vằn
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật (Phần 1) || Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về cây cỏ
- Apple tree /ˈæpl triː/ (n): Cây táo
- Ash /æ∫/ (n): Cây tần bì
- Alder /’ɔl:də/ (n): Cây tổng quán sủi
- Bark /bɑ:k/ (n): Vỏ cây
- Beech /bi:t∫/ (n): Cây sồi
- Bush /bu∫/ (n): Bụi rậm
- Bracken /’brækən/ (n): Cây dương xỉ diều hâu
- Birch /bə:t∫/ (n): Cây gỗ bu lô
- Blossom /’blɔsəm/ (n): Hoa nhỏ mọc thành chùm
- Bluebell /’blu:bel/ (n): Hoa chuông xanh
- Cedar /’si:də/ (n): Cây tuyết tùng
- Cactus /kæktəs/ (n): Cây xương rồng
- Coconut tree /kəʊkənʌt triː/ (n): Cây dừa
- Cherry tree /ˈʧɛri triː/ (n): Cây anh đào
- Chestnut tree /ˈʧɛsnʌt triː/ (n): Cây dẻ
- Chrysanthemum /kri’sænθəməm/ (n): Hoa cúc
- Corn /kɔ:n/ (n): Cây ngô
- Daffodil /’dæfədil/ (n): Hoa thủy tiên vàng
- Dahlia /’deiljə/ (n): Hoa thược dược
- Daisy /’deizi/ (n): Hoa cúc
- Dandelion /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
- Elm /elm/: Cây đu Fir /fə:/ (n): Cây linh sam
- Fern /fə:n/ (n): Cây dương xỉ
- Flower /’flauə/ (n): Hoa
- Fig tree /fɪg triː/ (n): Cây sung
- Forget-me-not /fəˈgɛtmɪnɒt/ (n): Hoa lưu ly
- Hazel /’heizl/ (n): Cây phỉ
- Hawthorn /’hɔ:θɔ:n/ (n): Cây táo gai
- Heather /’heðə/ (n): Cây thạch nam
- Herb /hə:b/ (n): Thảo mộc
- Holly /’hɔli/ (n): Cây nhựa ruồi
- Horse chestnut tree /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/ (n): Cây dẻ ngựa
- Grass /grɑ:s/ (n): Cỏ trồng
- Pine /pain/ (n): Cây thông
- Poplar /’pɔplə(r)/ (n): Cây bạch dương
- Pear tree /peə triː/ (n): Cây lê
- Plum tree /plʌm triː/ (n): Cây mận
- Primrose /’primrouz/ (n): Hoa anh thảo
- Rose /rouz/ (n): Hoa hồng
- Leaf /li:f/ (n): Lá
- Lily /’lili/ (n): Hoa loa kèn
- Lime /laim/ (n): Cây đoan
- Maple /’meipl/ (n): Cây thích
- Moss /mɔs/ (n): Rêu
- Mushroom /’mʌ∫rum/ (n): Nấm
- Oak /əʊk/ (n): Cây sồi
- Olive tree /ˈɒlɪv triː/ (n): Cây ô liu
- Orchid /’ɔ:kid/ (n): Hoa lan
- Palm tree /pɑːm triː/ (n): Cây cọ
- Pine cone /paɪn kəʊn/ (n): Quả thông
- Plane /plein/ (n): Cây tiêu huyền
- Nettle /’netl/ (n): Cây tầm ma
- Shrub /∫rʌb/ (n): Cây bụi
- Tree /tri/ (n): Cây
- Twig /twig/ (n): Cành cây con
- Tulip /’tju:lip/ (n): Hoa tulip
- Thorn /θɔ:n/ (n): Gai
- Ivy /’aivi/ (n): Cây thường xuân
- Sycamore /’sikəmɔ:/ (n): Cây sung dâu
- Wheat /wi:t/ (n): Lúa mì
- Willow /’wilou/ (n): Cây liễu
- Weeping willow /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/ (n): Cây liễu rủ
- Waterlily /’wɔ:təlis]/ (n): Hoa súng
- Yew /ju:/ (n): Cây thủy tùng
Mytour - Từ vựng tiếng Anh đầy đủ về hoa quả [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trường học
- Academy /əˈkæd.ə.mi/ (n): Học viện
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ (n): đại số
- Assembly /əˈsem.bli/ (n): buổi tập trung, buổi chào cờ
- Art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ (n): sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ (n): hóa học
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/ (n): Cao đẳng
- Exercise book /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ (n): sách bài tập
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ (n): Phổ thông trung học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ (n): địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/ (n): hình học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl / (n): Trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ (n): Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ (n): Trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ (n): Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl / (n): Trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl / (n): Trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ (n): Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Đại học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ (n): bảng viết
- Book /bʊk/ (n): Sách
- Canteen /kænˈtiːn/ (n): khu nhà ăn, căng-tin
- Chair /tʃeər/ (n): ghế
- Chalk /tʃɔːk/ (n): phấn
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ (n): lớp học
- Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm / (n): phòng máy tính
- Desk /desk/ (n): bàn
- Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ (n): phòng thay đồ
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ (n): giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ (n): hiệu trưởng
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ (n): phòng thể chất
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ (n): phòng y tế
- Information technology /,infə'meinʃn tek'nɔlədʤi/ (n): tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm
- Library /ˈlaɪ.brər.i/ (n): thư viện
- Locker /ˈlɒk.ər/ (n): tủ đồ
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (n): lớp trưởng
- Marker /ˈmɑː.kər/ (n): bút viết bảng
- Maths /mæθs/ (n): toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ (n): vở
- Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ (n): bãi đỗ xe
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ (n): sân chơi
- Pupil /ˈpjuː.pəl/ (n): học sinh
- Physics /ˈfɪz.ɪks/ (n): vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ (n): sân trường
- School fee /skuːl fiː/ (n): học phí
- Student /ˈstjuː.dənt/ (n): sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/ (n): giáo viên
- Term /tɜːm/ (n): học kỳ
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər/ (n): lớp phó
Mytour - 77 từ vựng tiếng Anh về mùa tựu trường [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #3]
6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sở thích
- aerobics /eə’roubiks/ (n): môn thể dục nhịp điệu
- backpacking /ˈbækˌpækɪŋ/ (n): du lịch bụi
- badminton /ˈbædmɪntən/ (n): xổ sống
- baseball /ˈbeɪsbɔːl/ (n): bóng chày
- basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ (n): bóng rổ
- bodybuilding /ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ (n): tập thể hình
- board games /bɔːd geɪmz/ (n): trò chơi cờ bàn
- boxing /ˈbɑːk.sɪŋ/ (n): đấm bốc
- bowling /ˈbəʊlɪŋ/ (n): môn bowling
- billiards /ˈbɪljədz/ (n): trò chơi bi-a
- camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại
- card games /kɑːd geɪmz/ (n): trò chơi bài
- chess /ʧɛs/ (n): cờ vua
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): đạp xe
- diving /‘daiviŋ/ (n): môn lặn (tự do)
- dominos /ˈdɒmɪnəʊz/ (n): cờ đô-mi-nô
- football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
- foosball /ˈfuːz.bɑːl/ (n): bi lắc
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá
- hiking /haɪkɪŋ/ (n): đi bộ đường dài
- hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): săn bắn
- handball/ ‘hændbɔ:l/ (n): bóng ném
- hockey /‘hɔki/ (n): khúc côn cầu
- golf /ɡɑːlf/ (n): môn đánh gôn
- gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ (n): bóng bàn
- rugby /‘rʌgbi/ (n): bóng bầu dục
- skateboarding /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ (n): trượt ván
- surfing/ ‘sɜ:fiη/ (n): lướt sóng
- swimming /‘swimiŋ/ (n): môn bơi lội
- mountaineering /,maunti’niəriη/ (n): môn leo núi
- jigsaw puzzles /ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/ (n): trò chơi ghép hình
- kayak /ˈkaɪæk/ (n): xuồng ca dắc
- (to) collect stamp /kəˈlɛkt stæmp/: sưu tập con tem
- (to) chat with friends /ʧæt wɪð frɛndz/: tán gẫu với bạn bè
- (to) hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/: đi chơi với bạn
- (to) watch television /wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/: xem tivi
- (to) play an instrument /pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/: chơi nhạc cụ
- (to) surf the internet (sɜːf ðə ˈɪn.tə.net): lướt web
- (to) play computer/mobile games /pleɪ kəmˈpjuːtə/'moubail geɪmz/: chơi game trên máy tính/điện thoại
- (to) go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: đi mua sắm
- (to) fly kites /flaɪ kaɪts/: thả diều
- (to) listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc
- (to) take photo /teɪk ˈfəʊtəʊ/: chụp ảnh
- (to) read books /riːd bʊks/: đọc sách
- (to) go to the coffee /gəʊ tuː ðə 'kɔfi/: đi tới quán cà phê
- (to) go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/: đi xem phim
- (to) travel /ˈtræv.əl/: du lịch
- (to) dance /dɑːns/: nhảy
- (to) sing /sɪŋ/: ca hát
- (to) cook /kuk/: nấu ăn
- (to) sleep /sli:p/: ngủ
- (to) go partying /gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/: đi tiệc tùng
- volleyball /ˈvɒlɪˌbɔːl/ (n): bóng chuyền
- water polo /'wɔ:tə ‘poulou/ (n): bóng nước
- weightlifting /‘weit’liftiη/ (n): môn cử tạ
- yoga /ˈjəʊgə/ (n): môn yoga
Mytour - 45 Từ vựng tiếng Anh về sở thích [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu #1]
7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hoạt động hàng ngày
- (to) Buy /baɪ/: mua
- (to) Brush somebody’s teeth /brʌʃ ˈsʌmbədiz tiːθ/: Đánh răng
- (to) Comb the hair /kəʊm ðə heə/: Chải tóc
- (to) Comb somebody’s hair /kəʊm ˈsʌmbədiz heə/: Chải đầu
- (to) Come back home /kʌm bæk həʊm/: Trở về nhà
- (to) Do exercise /duː ˈɛksəsaɪz/: Tập thể dục
- (to) Do your homework /duː jɔː ˈhəʊmˌwɜːk/: Làm bài tập về nhà
- (to) Do gardening /duː ˈgɑːdnɪŋ/: Làm vườn
- (to) Empty the trash bin /ˈɛmpti ðə træʃ bɪn/: Đổ rác
- (to) Feed the cat /fiːd ðə kæt/: Cho mèo ăn
- (to) Finish working /ˈfɪnɪʃ ˈwɜːkɪŋ/: Kết thúc làm việc
- (to) Get up /gɛt ʌp/: Thức dậy
- (to) Get dressed /gɛt drɛst/: Mặc quần áo
- (to) Go to school /gəʊ tuː skuːl/: Đi học
- (to) Go home /gəʊ həʊm/: Về nhà
- (to) Go shopping /gəʊ ˈʃɒpɪŋ/: Đi mua sắm
- (to) Go to the restroom /gəʊ tuː ðə ˈrɛstrʊm/: Đi vệ sinh
- (to) Go to bed /gəʊ tuː bɛd/: Đi ngủ
- (to) Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/: Ăn sáng
- (to) Have lunch /hæv lʌnʧ/: Ăn trưa
- (to) Have dinner /hæv ˈdɪnə/: ăn tối
- (to) Makeup /ˈmeɪkʌp/: Trang điểm
- (to) Make somebody’s bed /meɪk ˈsʌmbədiz bɛd/: Dọn giường
- (to) Prepare breakfast /prɪˈpeə ˈbrɛkfəst:/: Chuẩn bị bữa sáng
- (to) Clean the floor /kliːn ðə flɔ/: Lau nhà
- (to) Vacuum /ˈvækjʊəm/: Hút bụi
- (to) Play games /pleɪ geɪmz/: Chơi game
- (to) Hangout with colleagues /ˈhæŋaʊt wɪð ˈkɒliːgz/: Đi chơi với đồng nghiệp
- (to) Hangout with friend /ˈhæŋaʊt wɪð frɛnd/: Đi chơi với bạn
- (to) Listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: Nghe nhạc
- (to) Read the newspaper /riːd ðə ˈnjuːzˌpeɪpə/: Đọc báo
- (to) Surf internet /sɜːf ˈɪntəˌnɛt/: Lướt web
- (to) Shave /ʃeɪv/: Cạo râu
- (to) Sweep the floor /swiːp ðə flɔ/: Quét nhà
- (to) Take a bath /teɪk ə bɑːθ/: Tắm bồn
- (to) Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə/: Tắm vòi hoa sen
- (to) Take a break /teɪk ə breɪk/: Nghỉ giải lao
- (to) Tidy the room /ˈtaɪdi ðə ruːm//: Dọn phòng
- (to) Wake sb up /weɪk sb ʌp/: Đánh thức ai đó dậy
- (to) Wake up /weɪk ʌp/: Thức dậy
- (to) Wash somebody’s face /wɒʃ ˈsʌmbədiz feɪs/: Rửa mặt
- (to) Wash clothes /wɒʃ kləʊðz/: Giặt quần áo
- (to) Watch TV /wɒʧ ˌtiːˈviː/: Xem tivi
- (to) Wax /wæks/: Tẩy lông
- (to) Work /wɜːk/: làm việc
Mytour - Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
8. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong giao tiếp hàng ngày
- accountant /əˈkaʊntənt/ (n): kế toán
- archaeologists /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ (n): nhà khảo cổ học
- astronomer /əˈstrɑːnəmər/ (n): nhà thiên văn học
- astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): nhà du hành vũ trụ
- actor /ˈæktər/ (n): nam diễn viên
- actress /ˈæktrəs/ (n): nữ diễn viên
- architect /ˈɑːrkɪtekt/ (n): kiến trúc sư
- assistant /əˈsɪstənt/ (n): trợ lý
- auditor /ˈɔːdɪtər/ (n): kiểm toán
- author /ˈɔːθər/ (n): nhà văn
- attorney /əˈtɜːrni/ (n): luật sư
- barber /ˈbɑːrbər/ (n): thợ cắt tóc nam
- baker /ˈbeɪkər/ (n): thợ làm bánh
- banker /ˈbæŋkər/ (n): nhân viên ngân hàng
- bartender /ˈbɑːrtendər/ (n): người pha chế
- builder /ˈbɪldər/ (n): thợ xây
- businessman /ˈbɪznəsmən/ (n): doanh nhân
- cashier /kæˈʃɪr/ (n): thu ngân
- cameraman /ˈkæmrəmæn/ (n): quay phim
- chemist /ˈkemɪst/ (n): nhà hóa học
- consultant /kənˈsʌltənt/ (n): nhà tư vấn
- cook /kʊk/ (n): đầu bếp
- chef /ʃef/ (n): bếp trưởng
- dancer /ˈdænsər/ (n): vũ công
- delivery man /dɪˈlɪvərimən/ (n): người giao hàng
- driver /ˈdraɪvər/ (n): người lái xe
- director /dəˈrektər/ (n): đạo diễn
- economist /ɪˈkɑːnəmɪst/ (n): nhà kinh tế học
- engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ (n): kỹ sư
- electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/ (n): thợ điện
- fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ (n): thiết kế thời trang
- factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ (n): công nhân nhà máy
- farmer /ˈfɑːrmər/ (n): nông dân
- fisherman /ˈfɪʃərmən/ (n): ngư dân
- firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ (n): lính cứu hỏa
- graphic designer /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ (n): thiết kế đồ họa
- geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/ nhà địa chất học
- judge /dʒʌdʒ/ (n): thẩm phán
- hairdresser /ˈherdresər/ (n): thợ làm tóc
- hairstylist /ˈherstaɪlɪst/ (n): nhà tạo mẫu tóc
- historian /hɪˈstɔːriən/ nhà sử học
- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
- makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ (n): thợ trang điểm
- manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/ (n): thợ làm móng
- mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/ (n): nhà toán học
- mechanic /məˈkænɪk/ (n): thợ cơ khí
- lawyer /ˈlɔɪər/ (n): luật sư
- lecturer /ˈlektʃərər/ (n): giảng viên
- linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ (n): nhà ngôn ngữ học
- receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ (n): nhân viên lễ tân
- model /ˈmɑːdl/ (n): người mẫu
- painter /ˈpeɪntər/ (n): họa sĩ
- poet /ˈpəʊət/ (n): nhà thơ
- professor /prəˈfesər/ (n): giáo sư
- photographer /fəˈtɑːɡrəfər/ (n): nhiếp ảnh gia
- politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/ (n): chính trị gia
- plumber /ˈplʌmər/ (n): thợ sửa ống nước
- programmer /ˈprəʊɡræmər/ (n): lập trình viên
- physicist /ˈfɪzɪsɪst/ (n): nhà vật lý học
- salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/ (n): người bán hàng
- scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học
- secretary /ˈsekrəteri/ (n): thư ký
- sculptor /ˈskʌlptər/ (n): nhà điêu khắc
- stylist /ˈstaɪlɪst/ (n): nhà tạo mẫu
- singer /ˈsɪŋər/ (n): ca sĩ
- tailor /ˈteɪlər/ (n): thợ may
- tattooist /tæˈtuːɪst/ (n): thợ xăm hình
- technician /tekˈnɪʃn̩/ (n): kỹ thuật viên
- teacher /ˈtiːtʃər/ (n): giáo viên
- tutor /ˈtuːtər/ (n): gia sư
- tour guide /tʊr ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
- waiter /ˈweɪtər/ (n): bồi bàn nam
- waitress /ˈweɪtrəs/ (n): bồi bàn nữ
- writer /'raitə/ (n): nhà văn
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng theo chủ đề - 90 từ vựng về nghề nghiệp
9. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày về đồ ăn, đồ uống
- Alcohol /ˈælkəhɔːl/ (n): đồ có cồn
- Baked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ/ (n): khoai tây đút lò
- Bacon /ˈbeɪ.kən/ (n): thịt ba chỉ xông khói
- Baguette /bæɡˈet/ (n): bánh mì
- Beer /bɪr/ (n): bia
- Beans: /biːnz/ (n): đậu
- Biscuit /ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh
- Croissants /ˈkwæs.ɒ̃/ (n): bánh sừng bò
- Cheese /tʃiːz/ (n): pho mát, phô mai
- Cheeseburger /ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/ (n): bánh mì kẹp pho mát
- Chicken nuggets / ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ (n): gà viên chiên
- Chicken breast: /ˈtʃɪkɪn brest/ (n): ức gà
- Crab /kræb/ (n): cua
- Coke /koʊk/ (n): nước ngọt
- Chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/ (n): tương ớt
- Chips /tʃɪps/ /French fries /ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/ (n): khoai tây chiên
- Crepe /kreɪp/ (n): bánh kếp
- Curry /ˈkʌr.i/ (n): cà ri
- Coconut jelly /ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ (n): thạch dừa
- Coffee /ˈkɑːfi/ (n): cà phê
- Dessert /dɪˈzɜːrt/ (n): món tráng miệng
- Donut /ˈdəʊ.nʌt/ (n): bánh vòng
- Duck /dʌk/ (n): thịt vịt
- Egg /eg/ (n): trứng
- Juice/ squash /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ (n): nước ép trái cây
- Fish and chips (n): cá tẩm bột và khoai tây chiên
- French fries /frentʃ frais/ (n): khoai tây chiên
- Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ (n): gà rán
- Fish and chips /fiʃ ænd tʃip/ (n): gà rán tẩm bột và khoai tây chiên (Đây món ăn đặc trưng của nước Anh
- Hash brown /hæʃ braʊn/ (n): bánh khoai tây chiên
- Ham /hæm/ (n): thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối
- Hamburger /ˈhæmˌbɜː.ɡər/ (n): bánh mì kẹp thịt nguội
- Hotdog /ˈhɒt.dɒɡ/ (n): bánh mì xúc xích
- Hotpot /ˈhɒt.pɒt/ (n): lẩu
- Jam /dʒæm/ (n): mứt
- Ketchup/ tomato sauce /ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ (n): tương cà
- Grilled lamb chops / ɡrɪld læm tʃɒp/ (n): sườn cừu nướng
- Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/ (n): xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi
- Macaron /ˌmæk.ərˈɒn/ (n): Bánh macaron
- Mustard /ˈmʌstərd/ (n): mù tạt
- Milk /mɪlk/ (n): sữa
- Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa lắc
- Lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n): nước chanh
- Noodle /ˈnuː.dəl/ (n): mì ăn liền
- Onion ring /ˈʌn.jən ˌrɪŋ/ (n): bánh hành
- Pancake /ˈpæn.keɪk/ (n): bánh pancake
- Pastry /ˈpeɪstri/: (n): bánh ngọt
- Pate /ˈpæt.eɪ/ (n): pa-tê
- Pie /paɪ/ (n): bánh có nhân
- Pizza /ˈpiːt.sə/ (n): bánh pizza
- Ice-cream /aɪs kriːm / (n): kem
- Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ (n): bánh mỳ kẹp
- Salad /ˈsæləd/ (n): món trộn, gỏi
- Salmon /’sæmən/ (n): cá hồi nước mặn
- Sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/ (n): xúc xích
- Salami /səˈlɑː.mi/ (n): xúc xích Đức
- Shellfish /ˈʃelfɪʃ/ (n): hải sản có vỏ
- Shrimps: /ʃrɪmps/ (n): tôm
- Soup /suːp/ (n): súp
- Soft drink /sɒft drɪŋk/ (n): thức uống có ga, nước ngọt
- Seafood /ˈsiː.fuːd/ (n): hải sản
- Steak /steɪk/ (n): bít tết
- Soda /ˈsoʊdə/ (n): nước sô-đa
- Snacks /snæk/ (n): món ăn vặt
- Snails /sneɪlz/ (n): ốc
- Squid /skwɪd/ (n): mực
- Smoked salmon /sməʊkt ˈsæm.ən/ (n): cá hồi hun khói
- Tart /tɑːrt/ (n): bánh trứng
- Tea /tiː/ (n): trà
- Toast /toust/ (n): bánh mì nướng
- Octopus /ˈɑːktəpəs/ (n): bạch tuộc
- Ice cream /ˌaɪs ˈkriːm/ (n): kem
- Iced tea /aist ti:/ (n): trà đá
- Vegetable /ˈvedʒtəbl/ (n): rau
- Wheat: /wiːt/ (n): bột mì
- Waffle /ˈwɑːfl/ (n): bánh tổ ong
- Wine /waɪn/ (n): rượu
Mytour - Học ngay 50 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn bạn nhất định phải biết
10. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết trong giao tiếp hàng ngày
- Aftershock /’ɑ:ftə∫ɔk/ (n): Dư chấn
- Avalanche /’ævəlɑ:n∫/ (n): Tuyết lở
- Bright /brait/ (adj): tươi sáng
- Breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ
- Blizzard /’blizəd/ (n): cơn bão tuyết
- Blustery /’blʌstri/ (n): cơn gió mạnh
- Baking hot /beɪk hɑːt/ (adj): nóng như khô han
- Cold /koʊld/ (adj): lạnh
- Celsius /ˈselsiəs/ (n): nhiệt độ C
- Chilly /ˈtʃɪli/ (adj): trời lạnh thấu xương
- Clear /kliə[r]/ (adj): trong trẻo, quang đãng
- Cloudy /’klaʊdi/ (adj): trời nhiều mây
- Damp /dæmp/ (n): không khí ẩm thấp, ẩm ướt
- Degree /dɪˈɡriː/ (n): nhiệt độ thời tiết
- Disaster /di’zɑ:stə/ (n): Thảm họa
- Downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ (n): trận mưa như trút nước xuống
- Drizzle /’drizl/ (n): cơn mưa phùn
- Dry /drai/ (adj): hanh khô
- Earthquake /’ə:θkweik/ (n): Động đất
- Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ (n): nhiệt độ F
- Freezing /'fri:ziɳ/ (adj): lạnh cóng, lạnh đóng băng
- Frosty /ˈfrɔːsti/ (adj): băng giá, phủ đầy sương giá
- Fine /fain/ (adj): không mây, không mưa
- Foggy /’fɒgi/ (adj): có sương mù
- Flood /flʌd/ (n): lũ lụt
- Haze /heiz/ (n): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
- Hail /heil/ (n): mưa đá
- Hurricane /’hʌrikən/ (n): siêu bão
- Humid /’hju:mid/ (adj): ẩm
- Gloomy /’glu:mi/ (adj): ảm đạm
- Mild /maild/ (adj): ôn hòa, ấm áp
- Mist /mɪst/ (n): sương mù
- Moisture /ˈmɔɪs.tʃər/ (n): độ ẩm
- Monsoon /mɒnˈsuːn/ (n): gió mùa
- Muggy /ˈmʌɡ.i/ (n): oi bức
- Landslide /’lændslaid/ (n): Sạt lở đất
- Partially cloudy: /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ (adj): thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây
- Rain /rein/ (n): cơn mưa
- Rainbow /’reinbəʊ/ (n): cầu vồng
- Rain shadow /ˈreɪn ˈʃæd.əʊ/ (n): mưa bóng mây
- Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
- Rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/ (n): mưa bão
- Overcast /,əʊvə’kɑ:st/ (adj): âm u, tối sầm
- Sandstorm /ˈsænd.stɔːm/ (n): bão cát
- Sunny /’sʌni/ (adj): nắng, có nhiều ánh nắng
- Shower /’∫aʊə[r]/ (n): cơn mưa rào
- Snow /snəʊ/ (n): tuyết
- Snowflake /’snəʊfleik/ (n): bông hoa tuyết
- Snowstorm /’snəʊstɔ:m/ (n): cơn bão tuyết
- Sky /skaɪ/ (n): bầu trời
- Sleet /sliːt/ (n): mưa tuyết
- Slush /slʌʃ/ (n): tuyết tan
- Storm /stɔ:m/ (n): cơn bão
- Tornado /tɔ:’neidəʊ/ (n): lốc xoáy
- Thunder /ˈθʌn.dər/ (n): sấm sét
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/ (n): giông
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/ (n): vòi rồng
- Tornado alley: /tɔːˈneɪ.dəʊ ˈæl.i/ lốc xoáy
- Torrential rain /təˈrenʃl reɪnl/(n): lượng mưa lớn như thác đổ
- Tsunami /tsu’na:mi/ (n): Sóng thần
- Typhoon /,taip’fu:n/ (n): bão lớn
- Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ (n): Phun trào núi lửa
- Weather forecast /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ (n): sự dự báo thời tiết
- Warm /wɔ:m/ (adj): ấm áp
- Wet /wet/ (adj): ướt sũng
- Wind: /wɪnd/ (n): gió
- Windy /’windi/ (adj): lộng gió
- Whirlwind /ˈwɜːl.wɪnd/ (adj): gió lốc
- Wind chill /wɪnd tʃɪl/ (n): gió lạnh
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 8: Nói về thời tiết [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]
11. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về thiên nhiên trong giao tiếp
- Arctic /ˈɑːk.tɪk/ (n): Bắc cực
- Altitude /ˈæl.tɪ.tʃuːd/ (n): Độ cao
- Alpenglow /ˈɑːf.tə.ɡləʊ/ (n): Hiện tượng quang học
- Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ (n): Không khí
- Beach /bi:tʃ/ (n): Bãi biển
- Brink /briɳk/ (n): Bờ vực
- Canal /kə’næl/ (n): Kênh rạch
- Canyon /’kænjən/ (n): Hẻm núi
- Cave /keɪv/ (n): Hang động
- Cliff /klif/ (n): Vách đá
- Coast /koust/ (n): Vùng đất sát biển
- Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ (n): Chòm sao
- Desert /’dezərt/ (n): Sa mạc
- Dune /dju:n/ (n): Cồn cát
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/ (n): Mưa phùn
- Earth /ɜːθ/ (n): Trái đất
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ (n): Hệ sinh thái
- Extreme heat /ɪkˈstriːm hiːt/ (n): Nắng nóng cực độ
- Epidemic /,epi’demik/ (n): Bệnh dịch
- Famine /’fæmin/ (n): Nạn đói
- Fall /fɔ:l/ (n): Thác nước
- Forest /’fɔrist/ (n): Rừng
- Front /frʌnt/ (n): Ranh giới giữa hai khối khí khác nhau
- Grassland /ˈɡrɑːs.lænd/ (n): Đồng cỏ
- Greenhouse effect /ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt/ (n): Hiệu ứng nhà kính
- Hill /hil/ (n): Đồi
- Island /’ailənd/ (n): Đảo
- Jungle /’ʤʌɳgl/ (n): Rừng nhiệt đới
- Lake /leik/ (n): Hồ
- Land /lænd/ (n): Đất liền
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ (n): Sấm chớp
- Meadow /’medou/ (n): Đồng cỏ
- Mountain /’mauntin/ (n): Núi
- National Park /’neiʃənl pɑ:k/ (n): Công viên quốc gia
- Ocean /’ouʃn/ (n): Đại dương
- Plain /plein/ (n): Đồng bằng
- Pond /pɔnd/ (n): Ao
- Rainforest /’rein’fɔrist/ (n): Rừng mưa nhiệt đới
- Rock /rɔk/ (n): Đá
- Sea /si:/ (n): Biển
- Seasons /ˈsiː.zən/ (n): Mùa
- Shore /ʃɔ:/ (n): Bờ biển
- Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ (n): Hệ mặt trời
- Soil /sɔil/ (n): Đất trồng trọt
- Stream /stri:m/ (n): Suối
- Taiga /ˈtaɪ.ɡə/ (n): Rừng lá kim
- Tundra /ˈtʌn.drə/ (n): Đồng bằng với thảm thực vật là rêu, địa y,...
- Valley /’væli/ (n): Thung lũng
- Volcano /vɔl’keinou/ (n): Núi lửa
- Wildfire /’waild,faiə/ (n): Cháy rừng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 70 Từ vựng về môi trường tự nhiên [Mytour]
12. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về cảm xúc và cảm giác trong giao tiếp
- Amused /ə’mju:zd/ (adj): vui vẻ
- Afraid /əˈfreɪd/ (adj): lo sợ, sợ hãi
- Angry /ˈæŋgri/ (adj): tức giận, giận dữ
- Anxious /ˈæŋkʃəs/ (adj): lo lắng
- Annoyed /əˈnɔɪd/ (adj): bực mình
- Ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj): xấu hổ
- Bewildered /bɪˈwɪldəd/ (adj): rất bối rối
- Bored /bɔrd/ (adj): chán nản
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
- Confused /kənˈfjuzd/ (adj): bối rối, lúng túng
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj): rất hạnh phúc
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj): thất vọng
- Disgusted /dɪsˈgʌstɪd/ (n): kinh tởm
- Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (adj): vô cùng hạnh phúc
- Embarrassed /ɪmˈbɛrəst/ (adj): xấu hổ, ngại ngùng
- Envious /ˈenviəs/ (adj): thèm muốn, đố kỵ
- Excited /ɪkˈsaɪtəd/ (adj): hứng thú, hào hứng
- Fear /fɪr/ (n): nỗi sợ hãi
- Furious /ˈfjʊəriəs/ (adj): giận giữ, điên tiết
- Frightened /'fraɪtnd/ (adj): sợ hãi
- Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj): tuyệt vọng
- Great /ɡreɪt/ (ạd0: tuyệt vời
- Guilty /ˈgɪlti/ (adj): cảm thấy tội lỗi
- Jealous /ˈdʒeləs/ (adj): ganh tị
- Happy /ˈhæpi/ (adj): vui vẻ, hạnh phúc
- Hungry /ˈhʌŋgri/ (adj): đói
- Hurt /hɜːt/ (adj): tổn thương
- Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/ (adj): sợ hãi
- Irritated /’ɪrɪteɪtɪd/ (adj): khó chịu
- Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ (adj): hiếu kỳ
- Lonely /ˈloʊnli/ (adj): cô đơn
- Nervous /ˈnɜrvəs/ (adj): lo lắng
- Overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ (adj): cực kỳ hứng thú
- Overwhelmed /ˌəʊvəˈwelm/ (adj): choáng ngợp
- Relaxed /rɪˈlækst/ (adj): thư giãn, thoải mái
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/ (adj): miễn cưỡng
- Positive /pɒzətɪv/ (adj): lạc quan
- Sad /sæd/ (adj): buồn bã
- Scared /skeəd/ (adj): sợ hãi
- Seething /siːðɪŋ/ (adj): rất tức giận nhưng giấu kín
- Sick /sɪk/ (adj): ốm yếu, ốm
- Suspicious /səˈspɪʃəs/ (adj): đa nghi, ngờ vực
- Surprised /sərˈpraɪzd/ (adj): ngạc nhiên
- Terrific /təˈrɪfɪk/ (adj): tuyệt vời
- Thirsty /ˈθɜrsti/ (adj): khát
- Tired /ˈtaɪərd/ (adj): mệt mỏi
- Upset /ˌʌpˈset/ (adj): tức giận, không vui
- Worried /ˈwɜrid/ (adj): lo lắng
60 TÍNH TỪ tiếng Anh thông dụng nhất biểu đạt mọi CẢM XÚC
13. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về nghệ thuật trong giao tiếp
- Applaud /əˈplɔd/ (v): vỗ tay, tán thưởng
- Art /ɑrt/ (n): nghệ thuật
- Artist /ˈɑrtɪst/ (n): nghệ sĩ
- Artwork /ˈɑrˌtwɜrk/ (n): tác phẩm nghệ thuật
- Audience /ˈɔdiəns/ (n): khán giả
- Author /ˈɔθər/ (n): tác giả
- Band /bænd/ (n): ban nhạc
- Brush /brʌʃ/ (n): cọ vẽ
- Camera /ˈkæmrə/ (n): máy ảnh
- Canvas /ˈkænvəs/ (n): tấm vải vẽ tranh sơn dầu
- Ceramics /səˈræm.ɪks/ (n): đồ gốm
- Choir /ˈkwaɪər/ (n): dàn hợp xướng
- Clap /klæp/ (v): vỗ tay
- Collection /kəˈlɛkʃən/ (n): bộ sưu tập
- Composer /kəmˈpoʊzər/ (n): nhà soạn nhạc
- Concert /kənˈsɜrt/ (n): buổi trình diễn âm nhạc
- Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): tính sáng tạo
- Culture /ˈkʌlʧər/ (n): văn hóa
- Design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/ (n): bức tranh vẽ
- Exhibition /ˌɛksəˈbɪʃən/ (n): Triển lãm
- Film /fɪlm/ (n): bộ phim
- Fiction /ˈfɪkʃən/ (n): viễn tưởng
- Gallery /ˈgæləri/ (n): phòng trưng bày, triển lãm
- Illustration /ˌɪləˈstreɪʃən/ (n): hình minh họa
- Image /ˈɪmɪʤ/ (n): bức ảnh
- Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ (n): nguồn cảm hứng
- Inspire /ɪnˈspaɪr/ (v): truyền cảm hứng
- Literature /'litəritʃə/ (n): văn chương
- Model /ˈmɑdəl/ (n): người mẫu
- Movie /ˈmuvi/ (n): bộ phim
- Museum /mju:’ziəm/ (n): viện bảo tàng
- Music /ˈmjuzɪk/ (n): âm nhạc
- Novel /ˈnɑvəl/ (n): tiểu thuyết
- Performance /pərˈfɔrməns/ (n): phần trình diễn, tiết mục
- Poem /ˈpəʊɪm/ (n): thơ sử thi
- Pottery /’pɔtəri/ (n): đồ gốm, nghề làm gốm
- Photo /ˈfoʊˌtoʊ/ (n): bức ảnh
- Photographer /fəˈtɑgrəfər/ (n): nhiếp ảnh gia
- Poem /ˈpoʊəm/ (n): bài thơ
- Poet /ˈpoʊət/ (n): nhà thơ, thi sĩ
- Portrait /ˈpɔrtrət/ (n): tranh chân dung
- Show /ʃoʊ/ (n): buổi biểu diễn
- Sculpture /’skʌlpt∫ə/ (n): tác phẩm điêu khắc, nghệ thuật điêu tự khắc
- Singer /ˈsɪŋər/ (n): ca sĩ
- Sketch /skɛʧ/ (n): bản thảo, bản nháp;
- Studio /ˈstudiˌoʊ/ (n): xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
- Video /ˈvɪdioʊ/ (n): đoạn phim
- Visual art /ˈvɪʒəwəl ɑrt/ (n): nghệ thuật thị giác
- Wood carving /wʊd ˈkɑːvɪŋ/ (n): điêu khắc gỗ
- Background music /ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk/ (n): nhạc nền
- Classical /ˈklæsɪkəl/ (n): nhạc cổ điển
- Blues /blu:z/ (n) : nhạc blue
- Country /’kʌntri/ (n): nhạc đồng quê
- Dance /dɑ:ns/ (n): nhạc nhảy
- Heavy metal /’hevi ‘metl/ (n): nhạc rock mạnh
- Folk /fouk/ (n): nhạc dân ca
- Jazz /dʤæz/ (n): nhạc jazz
- Live music /lɪv ˈmjuzɪk/ (n): nhạc biểu diễn trực tiếp
- Latin /’lætin/ (n): nhạc Latin
- Hip hop /hip hɔp/ (n): nhạc hip hop
- Symphony /’simfəni/ (n): nhạc giao hưởng
- R&B (rhythm and blues) /’riðm blu:z/ (n): nhạc R&B
- Techno /ˈteknəʊ/ (n): nhạc khiêu vũ
Mytour - 5 phút học hết từ vựng tiếng Anh chủ đề HỘI HỌA [Học tiếng Anh cho người mới bắt đầu]
14. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về gia đình trong giao tiếp
- Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
- Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
- Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
- Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
- Mother /ˈmʌðə(r)/ (n): mẹ
- Father /ˈfɑːðə(r)/ (n): cha, bố
- Husband /ˈhʌzbənd/ (n): chồng
- Wife /waɪf/ (n): vợ
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/ (n): con gái
- Son /sʌn/ (n): con trai
- Parent /ˈpeərənt/ (n): cha mẹ
- Spouse /spaʊs/ (n): Vợ chồng
- Child/Children /tʃaɪld/ /ˈtʃɪldrən/ (n): Con cái
- Sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n): anh, chị hoặc em ruột
- Brother /ˈbrʌðə(r)/ (n): anh trai hoặc em trai
- Sister /ˈsɪstə(r)/ (n): chị gái hoặc em gái
- Younger/Little sister /jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ (n): Em gái
- Younger/Little brother /jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ (n): Em trai
- Older sister /oʊldər sɪstər/: Chị gái
- Older brother /oʊldər ˈbrʌðər/: Anh trai
- Uncle /ˈʌŋkl/ (n): Cậu, chú hoặc bác trai
- Aunt /ɑːnt/ (n): Cô, dì hoặc bác gái
- Nephew /ˈnefjuː/ (n): đứa cháu trai
- Niece /niːs/ (n): đứa cháu gái.
- Grandparent /ˈɡrænpeərənt/ (n): ông bà (nội, ngoại)
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/ (n): bà nội, bà ngoại
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/ (n): ông nội, ông ngoại
- Grandson /ˈɡrænsʌn/ (n): người cháu trai
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/ (n): người cháu gái
- Grandchild /ˈɡræntʃaɪld/ (n): cháu (nói chung)
- Nephew /ˈnefjuː/ (n): Cháu trai (của cô/ dì/ chú …)
- Niece /niːs/ (n): Cháu gái (của cô/ dì/ chú …)
- Cousin /ˈkʌzn/ (n): người anh, chị hoặc em họ
- Twin /twɪn/ (n): cặp sinh đôi
- Father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ (n): Bố chồng/ vợ
- Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ (n): Mẹ chồng/ vợ
- Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/ (n): Chị dâu/ em dâu
- Brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ (n): Anh rể, em rể
- Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/ (n): Cha dượng
- Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): Mẹ kế
- Ex-husband /eksˈhʌzbənd/ (n): Chồng cũ
- Ex-wife /eks-waɪf/ (n): Vợ cũ
- Half-brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/ (n): Anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step brother /ˈstepˌbrʌ.ðər/ (n): Con trai riêng của bố/mẹ kế
- Half-sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/ (n): Chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
- Step sister /ˈstepˌsɪs.tər/ (n): Con gái riêng của bố mẹ kế
- Ancestor /ˈænsəstər/ (n): tổ tiên
Từ vựng tiếng Anh chủ đề GIA ĐÌNH | Mytour
15. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về nhà cửa trong giao tiếp
- Apartment /əˈpɑːtmənt/ (n): Căn hộ
- Attic /ˈætɪk/ (n): phòng gác mái
- Alarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/ (n): Đồng hồ báo thức
- Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ (n): ghế bành
- Balcony /bælkəni/ (n): ban công
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n): tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
- Basement apartment /ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/ (n): Căn hộ tầng hầm
- Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ (n): phòng tắm
- Bath /bɑːθ/ (n): Bồn tắm
- Bath towel /bɑːθtaʊəl/ (n): khăn tắm
- Bathroom scales /ˈbɑːθruːmskeilz/ (n): Cân sức khỏe
- Bed /bɛd/ (n): giường
- Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ (n): kệ đầu giường
- Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ (n): phòng ngủ
- Bedside table /'bedsaid 'teibl/ (n): bàn để cạnh giường ngủ
- Bedsit /ˈbedsɪt/ (n): Phòng trọ
- Bin /bɪn/ (n): Thùng rác
- Bleach /bli:tʃ/ (n): chất tẩy màu
- Blu-ray player /blu-rayˈpleiə/ (n): Đầu đọc đĩa Blu-ray
- Bookcase /‘bukkeis/ (n): Tủ sách
- Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ (n): giá sách, kệ sách
- Broom /bɹuːm/ (n): Chổi
- Bucket /ˈbʌkɪt/ (n): Cái xô
- Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ (n): Nhà trệt, nhà 1 tầng
- Cellar /sɛlə/ (n): hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
- Carpet /ˈkɑːpɪt/ (n): thảm
- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): Trần nhà
- Central heating /ˈsentrəlˈhiːtiŋ/ (n): Hệ thống sưởi
- CD player /ˌsiːˈdiːˈpleiə/ (n): Máy chạy CD
- Chair /ʧeə/ (n): ghế
- Chest of drawers /tʃest ɔv drɔ:z/ (n): tủ ngăn kéo
- Chimney /tʃɪmniː/ (n): Ống khói
- Clock /klɔk/ (n): Đồng hồ
- Coffee table /ˈkɒfiˈteibl̩/ (n): Bàn uống nước
- Condominium /ˌkɒndəˈmɪniəm/ (n): Toà chung cư
- Cottage /ˈkɒtɪdʒ/ (n): Nhà tranh, nhà nhỏ ở miền quê
- Cupboard /ˈkʌbəd/ (n): Tủ (có ngăn), tủ búp phê
- Curtain /ˈkɜːtn/ (n): Rèm
- Cushion /ˈkʊʃən/ (n): Lót nệm
- Deck /dɛk/ (n): Ban công ngoài
- Dining room /'dainiŋ rum/ (n): Phòng ăn
- Dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/ (n): giỏ mây đựng quần áo bẩn
- Dryer /ˈdraɪ.əʳ/ (n): máy sấy khô
- Desk /desk/ (n): bàn
- Detached house /di'tætʃt haʊs/ (n): Nhà riêng
- Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ (n): bàn ăn
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ (n): Máy rửa bát
- Door /dɔː/ (n): Cửa ra vào
- Dormitory /ˈdɔːmətri/ (n): ký túc xá
- Downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/ (n): Tầng dưới
- Driveway /ˈdraivwei/ (n): Lối lái xe vào
- Dressing table /'dresiŋ 'teibl/ (n): bàn trang điểm
- Drinks cabinet /driŋksˈkæbinət/ (n): Tủ rượu
- Dustbin /ˈdʌstbin/ (n): Thùng rác
- Duplex /ˈdjuːpleks/ (n): Nhà chung tường với nhà bên
- DVD player /ˌdiviˈdiːˈpleiə/ (n): Máy chạy DVD
- Electric fire /iˈlektrikˈfaiə/ (n): Lò sưởi điện
- Floor /floʊɹ/ (n): Sàn nhà
- Flannel /´flænl/ (n): Khăn rửa mặt
- Flat /flæt/ (n): Căn hộ
- Games console /ɡeimzkənˈsəʊl/ (n): Máy chơi điện tử
- Gas fire /ɡæsˈfaiə/ (n): Lò sưởi ga
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ (n): nhà để xe, gara
- Garden /ˈɡɑː.dən/ (n): vườn
- Hall /hɔːl/ (n): phòng lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
- House /haʊs/ (n): Nhà ở
- House-boat /'haʊs bəʊt/ (n): Nhà thuyền
- Highrise building /'haiˌraiz 'bildiŋ/ (n): Nhà cao tầng
- Iron /'aiən/ (n): Bàn là
- Ironing board /ˈaiəniŋ bɔːd/ (n): Bàn kê khi là quần áo
- Light switch /laitswitʃ/ (n): Công tắc đèn
- Matchbook /’mætʃbʊk/ (n): Hộp diêm
- Mansion /ˈmænʃn/ (n): Lâu đài, dinh thự
- Medicine chest /ˈmedsn̩tʃest/ (n): Tủ thuốc
- Mirror /'mirə/ (n): Gương
- Mop /mɒp/ (n): Cây lau nhà
- Ornament /´ɔ:nəmənt/ (n): Đồ trang trí trong nhà
- Kitchen /ˈkɪ.tʃən/ (n): nhà ăn
- Landing /lændɪŋ/ (n): chiếu nghỉ
- Living room /ˈlɪvɪŋ rum/ (n): phòng khách
- Loft /lɒft/ (n): tầng lửng, gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
- Ornament /´ɔ:nəmənt/ (n): Đồ trang trí trong nhà
- Pantry/ larder /ˈpæntri/ /ˈlɑːdə/ (n): chạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
- Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ (n): Bức họa
- Path /pæθ/ (n): Lối đi bộ
- Penthouse /ˈpenthaʊs/ (n): Nhà trên cao của nhà cao tầng
- Pond /pɑnd/ (n): Hồ ao
- Picture /ˈpɪktʃə/ (n): Bức tranh
- Plug /plʌɡ/ (n): Phích cắm điện
- Plug socket /plʌɡˈsɒkit/ (n): Ổ cắm
- Plughole /ˈplʌɡhəʊl/ (n): Lỗ thoát nước bồn tắm
- Porch /poʊɹtʃ/ (n): Hành lang
- Poster /ˈpəʊstə/ (n): Bức ảnh lớn
- Porch /pɔːʧ/ (n): cổng vòm, mái vòm
- Radio /ˈɹeɪdiˌoʊ/ (n): Đài
- Razor /’reizə/ (n): dao cạo râu
- Record player /riˈkɔːdˈpleiə/ (n): Máy hát
- Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ (n): điều khiển từ xa
- Roof /ru:f/ (n): Mái nhà
- Rug /rʌɡ/ (n): Thảm lau chân
- Semi-detached house /ˌsemidɪˈtætʃt/ (n): Nhà song lập, nhà chung một vách với nhà khác
- Sofa /ˈsəʊfə/ (n): Ghế trường kỷ
- Shed / ʃɛd/ (n): nhà kho
- Study room /stʌdi rum/ (n): phòng học, phòng làm việc
- Sink /sɪŋk/ (n): bồn rửa mặt
- Stilt house /stilt haʊs/ (n): Nhà sàn
- Soap /səʊp/ (n): xà phòng
- Sponge /spʌndʒ/ (n): miếng bọt biển
- Studio apartment /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/ (n): Căn hộ nhỏ
- Swimming pool /ˈswimiŋpuːl/ (n): Hồ bơi
- Table /'teibl/ (n): cái bàn
- Table mat /ˈteɪbl mæt/ (n): trải bàn ăn
- Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ (n): mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ (n): bàn chải đánh răng
- Toilet /'tɔilit/ (n): nhà vệ sinh
- Towel /’tauəl/ (n): khăn tắm
- Tap /tæp/ (n): Vòi nước
- Telephone /´telefoun/ (n): Điện thoại
- Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ (n): tivi, vô tuyến truyền hình
- Trash bag /træʃ bæg/ (n): bao đựng rác
- Trash can /træʃ kæn/ (n): thùng rác
- Tree house /ˈtriːhaʊs/ (n): Nhà dựng trên cây
- Towel /ˈtaʊəl/ (n): khăn lau, khăn tắm
- Townhouse /ˈtaʊnhaʊs/ (n): Nhà phố
- Vase /veɪs/ (n): Bình hoa
- Vacuum cleaner /'vækjuəm 'kli:nə/ (n): máy hút bụi
- Villa /ˈvɪlə/ (n): Biệt thự
- Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti rum/ (n): phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi)
- Upstairs /ˌʌpˈsteəz/ (n): Tầng trên
- Wall /wɔːl/ (n): Tường
- Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n): tủ bếp
- Washing machine /ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/ (n): Máy giặt
- Window cleaner /ˈwindəʊˈkliːnə/ (n): Nước lau kính
BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN VỀ CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG NHÀ - Học tiếng Anh Online miễn phí
16. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về trường học trong giao tiếp
- Academy /əˈkæd.ə.mi/ (n): Học viện
- Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk/ (n): sách hoạt động
- Assembly /əˈsem.bli/ (n): buổi tập trung, buổi chào cờ
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/ (n): đại số
- Art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
- Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/ (n): phó hiệu trưởng
- Assessment: /əˈsesmənt/ (n): sự đánh giá
- Attendance: /əˈtendəns/ (n): sự có mặt
- Attendance rate: /əˈtendəns reɪt/ (n): tỷ lệ chuyên cần
- Bachelor's degree /ˈbætʃələrz dɪɡriː/ (n): Bằng cử nhân
- Backpack /ˈbækˌpæk/ (n): cặp sách/balo
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ (n): sinh học
- Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ (n): bảng viết
- Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ (n): trường học nội trú
- Book /bʊk/ (n): Sách
- Blackboard /ˈblækbɔːd/ (n): Bảng đen
- Break time /breɪk taɪm/ (n): giờ ra chơi
- Canteen /kænˈtiːn/ (n): khu nhà ăn, căng-tin
- Certificate /sərˈtɪfɪkət/ (n): chứng chỉ
- Chair /tʃeər/ (n): ghế
- Chalk /tʃɔːk/ (n): phấn
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/ (n): hóa học
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ (n): lớp học
- Compass /ˈkʌmpəs/ (n): Cái com-pa
- Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ (n): phòng máy tính
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/ (n): Cao đẳng
- College preparatory /ˈkɑːlɪdʒ prɪˈpærətɔːri/ (n): dự bị đại học
- Commencement /kəˈmensmənt/ (n): Lễ phát bằng
- Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): Bạn cùng lớp
- Club /klʌb/ (n): câu lạc bộ
- Deadline /ˈdedlaɪn/ (n): Hạn chót
- Desk /desk/ (n): bàn
- Department /dɪˈpɑːrtmənt/ (n): khoa
- Diploma /dɪˈpləʊmə/ (n): Văn bằng
- Dissertation /ˌdɪsərˈteɪʃn/ (n): luận văn, luận án
- Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/ (n): sách bài tập
- Exchange student /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/ (n): sinh viên trao đổi
- Experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): kinh nghiệm
- Experiential learning /ɪkˌspɪriˈenʃl ˈlɜːrnɪŋ/ (n): học tập qua trải nghiệm
- Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): thí nghiệm
- Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng thay đồ
- Foreign student /ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ (n): sinh viên ngoại quốc
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ (n): địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/ (n): hình học
- Grade /ɡreɪd/ (n): điểm số
- Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ (n): phòng thể chất
- Handout /ˈhændaʊt/ (n): tài liệu, bài tập phôtô
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/ (n): giáo viên chủ nhiệm
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/ (n): hiệu trưởng
- Higher education /ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ (n): giáo dục bậc đại học
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/ (n): Phổ thông trung học
- History /ˈhɪs.tər.i/ (n): lịch sử
- Information technology /,infə'meinʃn tek'nɔlədʤi/ (n): tin học, công nghệ thông tin
- Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ (n): phòng y tế
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ (n): Trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/ (n): Trường mẫu giáo
- Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ (n): phòng thí nghiệm
- Laptop /ˈlæptɑːp/ (n): Máy tính xách tay
- Lecturer /ˈlektʃərər/ (n): giảng viên
- Library /ˈlaɪ.brər.i/ (n): thư viện
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/ (n): văn học
- Locker /ˈlɒk.ər/ (n): tủ đồ
- Marker /ˈmɑː.kər/ (n): bút viết bảng
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ (n): võ thuật
- Maths /mæθs/ (n): toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc
- Module /ˈmɑːdʒuːl/ (n): học phần
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ (n): lớp trưởng
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/ (n): Trường mầm non
- Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ (n): vở
- Orientation /ˌɔːriənˈteɪʃn/ (n): sự định hướng
- Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ (n): bãi đỗ xe
- Pen /pɛn/ (n): Cái bút
- Pencil /ˈpɛnsl/ (n): Bút chì
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ (n): sân chơi
- Placement test /ˈpleɪsmənt test/ (n): bài thi đánh giá năng lực
- Printer /ˈprɪntər/ (n): máy in
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ (n): Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl/ (n): Trường tư
- Professor /prəˈfɛsə/ (n): Giáo sư
- Pupil /ˈpjuː.pəl/ (n): học sinh
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl/ (n): Trường công
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/ (n): vật lý
- Reference /ˈrefrəns/ (n): sự tham khảo
- Registrar’s office /ˈredʒɪstrɑːrz ˈɑːfɪs/ (n): văn phòng cán bộ đào tạo
- Ruler /ˈruːlə/ (n): thước kẻ
- Science /ˈsaɪ.əns/ (n): khoa học
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ (n): Phổ thông cơ sở
- School fee /skuːl fiː/ (n): học phí
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ (n): sân trường
- School garden /skuːl ˈgɑːdn/ (n): vườn trường
- Subject /ˈsʌbʤɪkt/ (n): môn học
- Stationery /ˈsteɪʃəneri/ (n): đồ dùng văn phòng
- Student /ˈstjuː.dənt/ (n): sinh viên
- Task /tæsk/ (n): bài tập, nhiệm vụ
- Teamwork /ˈtiːmwɜːrk/ (n): làm việc nhóm
- Textbook /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa, giáo trình
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: (n) giáo viên
- Term /tɜːm/ (n): học kỳ
- Tutor /ˈtuːtər/ (n): phụ đạo, gia sư
- Tutorial /tuːˈtɔːriəl/ (n): hướng dẫn
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ (n): Đại học
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər/ (n): lớp phó
- Vocabulary /vəˈkæbjəleri/ (n): từ vựng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 36: Giáo dục [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #2]
17. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về nơi làm việc, công sở trong giao tiếp
- Accounting manager /əˈkaʊntɪŋ ˈmænəʤər/ (n): trưởng phòng kế toán
- Assistant manager /əˈsɪstənt ˈmænəʤər / (n): Trợ lý giám đốc
- Agreement /əˈgrimənt/ (n): Hợp đồng
- Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/ (n): bút bi
- Calculator /ˈkælkjʊleɪtə/ (n): máy tính
- Chief Operating Officer (COO) /ʧif ˈɑpəˌreɪtɪŋ ˈɔfəsər (ku)/ (n): trưởng phòng hoạt động
- Chief Financial Officer (CFO) /ʧif fəˈnænʃəl ˈɔfəsər (si-ɛf-oʊ)/ (n): giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO) /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər (si-aɪ-oʊ)/ (n): giám đốc thông tin
- Chief Executives Officer (CEO) /ʧif ɪgˈzɛkjətɪvz ˈɔfəsər (si-i-oʊ)/ (n): Giám đốc điều hành, tổng giám đốc
- Computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy vi tính
- Colleague /kɒliːg/ (n): đồng nghiệp
- Company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty
- Coworker /kəʊˈwɜːkə/ (n): đồng nghiệp
- Department /dɪˈpɑːtmənt/ (n): ban
- Desk /dɛsk/ (n): bàn
- Deputy of department /ˈdɛpjəti ʌv dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phó phòng
- Deputy/vice director /ˈdɛpjəti/vaɪs dəˈrɛktər/ (n): Phó giám đốc
- Division /dɪˈvɪʒən/ (n): phòng
- Envelope /ˈɛnvələʊp/ (n): phong bì
- Eraser /ɪˈreɪzə/ (n): tẩy
- Executive /ɪgˈzɛkjʊtɪv/ (n): chuyên viên
- Factory /ˈfæktəri/ (n): nhà máy
- Filing cabinet /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt/ (n): hộp đựng tài liệu
- Finance manager /fəˈnæns ˈmænəʤər/ (n): trưởng phòng tài chính
- Folder /ˈfəʊldə/ (n): kẹp đựng tài liệu
- Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/ (n): bút máy
- Glue /gluː/ (n): keo dán
- Head of department /hɛd ʌv dɪˈpɑrtmənt/ (n): Trưởng phòng
- Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ (n): Bảo hiểm y tế
- Holiday entitlement /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ (n): Chế độ ngày nghỉ
- Holiday pay /ˈhɑləˌdeɪ peɪ/ (n): Tiền lương ngày nghỉ
- Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/ (n): bút nhấn dòng
- Information Technology Department (IT Department) /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng Công nghệ thông tin
- International Payment Department /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng Thanh toán Quốc tế
- International Relations Department /ˌɪntərˈnæʃənəl riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng Quan hệ Quốc tế
- Keyboard /ˈhaɪˌlaɪtə/ (n): bàn phím
- Label /ˈleɪbl/ (n): nhãn mác
- Leaving date /ˈlivɪŋ deɪt/ (n): Ngày nghỉ việc
- Local Payment Department /ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng Thanh toán nội địa
- Marker /ˈmɑːkə/ (n): bút viết bảng
- Marketing manager /ˈmɑrkətɪŋ ˈmænəʤər/ (n): trưởng phòng marketing
- Maternity leave /məˈtɜrnɪti liv/ (n): Nghỉ thai sản
- Manager /mænɪʤə/ (n): quản lý, trưởng phòng
- Monitor /ˈmɒnɪtə/ (n): màn hình
- Paper /ˈpeɪpə/ (n): giấy
- Paper clip /ˈpeɪpə klɪp/ (n): kẹp giấy
- Pencil /ˈpɛnsl/ (n): bút chì
- Pencil sharpener /ˈpɛnsl ˈʃɑːpənə/ (n): gọt bút chì
- Pension scheme /ˈpɛnʃən skim/ (n): Chế độ lương hưu
- Push-pin /pʊʃ-pɪn/ (n): ghim
- President (Chairman) /ˈprɛzəˌdɛnt (ˈʧɛrmən)/ (n): Chủ tịch
- Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Thăng chức
- Production manager /prəˈdʌkʃən ˈmænəʤər/ (n): trưởng phòng sản xuất
- Personnel manager /ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænəʤər/ (n): trưởng phòng nhân sự
- Public Relations Department (PR Department) /ˈpʌb.lɪk riˈleɪʃənz dɪˈpɑrtmənt (pi-ɑr dɪˈpɑrtmənt)/ (n): Phòng Quan hệ công chúng
- Purchasing department /ˈpɜrʧəsɪŋ dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng mua sắm vật tư
- Quality department /ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng quản lý chất lượng
- Office /ˈɒfɪs/ (n): văn phòng
- Organization /ɔːgənaɪˈzeɪʃən/ (n): tổ chức
- Research & Development department /riˈsɜrʧ & dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng nghiên cứu và phát triển
- Resign /rɪˈzaɪn/ (v): Từ chức
- Rubber stamp /ˈrʌbə stæmp/ (n): con dấu
- Salary /ˈsæləri/ (n): Lương
- Salary increase /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ (n): Tăng lương
- Sales department /seɪlz dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng kinh doanh
- Shareholder /ˈʃɛrˌhoʊldər/ (n): Cổ đông
- Subsidiary /səbˈsɪdiˌɛri/ (n): Công ty con
- Scissors /ˈsɪzəz/ (n): kéo
- Section manager (Head of Division) /ˈsɛkʃən ˈmænəʤər (hɛd ʌv dɪˈvɪʒən)/ (n): Trưởng Bộ phận
- Senior managing director /ˈsinjər ˈmænəʤɪŋ dəˈrɛktər/ (n): giám đốc điều hành cấp cao
- Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/ (n): thư kí
- Stapler /ˈsteɪplə/ (n): dập ghim
- Sticky notes /ˈstɪki nəʊts/ (n): giấy ghi nhớ
- Section /sɛkʃən/ (n): phòng
- Staff canteen /stɑːf kænˈtiːn/ (n): căng-tin nhân viên
- Supervisor /sjuːpəvaɪzə/ (n): giám sát viên
- Sick leave /sɪk liv/ (n): Nghỉ ốm
- Sick pay /sɪk peɪ/ (n): Tiền lương ngày ốm
- The board of directors /ðə bɔrd ʌv dəˈrɛktərz/ (n): Hội đồng quản trị
- Trade union /treɪd ˈjuːnjən/ (n): công đoàn
- Trainee /treɪˈniː/ (n): thực tập sinh
- Training Department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑrtmənt/ (n): Phòng Đào tạo
- Travel expenses /ˈtrævəl ɪkˈspɛnsəz/ (n): Chi phí đi lại
- Vice president (VP) /vaɪs ˈprɛzəˌdɛnt (vi-pi)/ (n): phó chủ tịch
- Wages /ˈweɪʤəz/ (n): Lương tuần
- Working hours /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ (n): Giờ làm việc
18. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về giao thông trong giao tiếp
- Subway /ˈsʌbweɪ/ (n): tàu điện ngầm
- Motorcycle lane /ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/ (n): Làn đường dành cho xe máy
- Motorway /ˈməʊtəˌweɪ/ (n): Xa lộ
- Highway /ˈhaɪweɪ/ (n): Đường cao tốc dành cho xe ô tô
- High-speed train /ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/ (n): tàu cao tốc
- Railway train /ˈreɪlweɪ treɪn/ (n): tàu hỏa
- Level crossing /ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ/ (n): Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cái
- Coach /kəʊtʃ/ (n): xe khách
- Car /kɑ:/ (n): ô tô
- Bicycle /'baisikl/ (n): xe đạp
- Motorbike /ˈmōdərˌbīk/ (n): xe máy
- Moped /məʊpɛd/ (n): Xe máy có bàn đạp
- Minicab /mɪnɪkæb/ (n): Xe cho thuê
- Truck /trək/ (n): xe tải
- Van /van/ (n): xe tải nhỏ
- Tram /tram/ (n): xe điện
- Caravan /ˈkerəˌvan/ (n): xe nhà di động
- Bus /bəs/ (n): xe buýt
- Ship /ʃɪp/ (n): tàu thủy
- Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ (n): thuyền buồm
- Cargo ship /'kɑ:gou ʃɪp/ (n): tàu chở hàng trên biển
- Cruise ship /kru:z ʃɪp/ (n): tàu du lịch (du thuyền)
- Rowing boat /'rauiɳ bōt/ (n): thuyền có mái chèo
- Ferry /ˈferi/ (n): phà
- Hovercraft /ˈhɒvəkrɑːft/ (n): tàu di chuyển nhờ đệm không khí
- Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ (n): tàu siêu tốc
- Airplane /ˈeəpleɪn/ (n): máy bay
- Helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n): trực thăng
- Hot-air balloon /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ (n): khinh khí cầu
- Glider /ˈɡlaɪdə(r)/ (n): tàu lượn
- Propeller plane /prəˈpelə(r) plæn/ (n): máy bay động cơ cánh quạt
- Accident /ˈæksɪdənt/ (n): tai nạn
- Car park /kɑːr pɑːrk/ (n): bãi đỗ xe
- Breathalyzers /ˈbreθəlaɪzər/ (n): dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n): hành khách
- Traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːrdn/ (n): nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/ (n): vé đỗ xe
- Bend /bend/ (n): đường gấp khúc
- Two way traffic /ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/ (n): đường hai chiều
- Road narrows /rəʊd ˈnærəʊz/ (n): đường hẹp
- Roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ (n): bùng binh
- Driving licence /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns/ (n): bằng lái xe
- Vehicle /ˈviːhɪkl/ (n): phương tiện
- Transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n): phương tiện giao thông
- Transport /ˈtrænspɔːt/ (n): vận chuyển
- Traffic /ˈtræfɪk/ (n): giao thông
- Traffic jam /ˈtrafik ˌjam/ (n): tắc nghẽn giao thông
- Transport system /ˈtrænspɔːt ˈsɪstəm/ (n): hệ thống giao thông
- Learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/ (n): người tập lái
- Road /roʊd/ (n): đường
- Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n): phương tiện giao thông công cộng
- Private transport /ˈpraɪvət ˈtrænspɔːt/ (n): phương tiện giao thông cá nhân
- Infrastructure /'infrə,strʌktʃə/ (n): cơ sở hạ tầng
- Road sign /roʊd saɪn/ (n): biển chỉ đường
- Pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ (n): vạch sang đường
- Dual carriageway /ˈdju/ː/əl ˈkærɪʤweɪ/ (n): Xa lộ hai chiều
- Fork /fɔːk/ (n): Ngã ba
- Pedestrian crossing /pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ (n): Vạch để qua đường
- Railroad track /ˈreɪlrəʊd træk/ (n): Đường ray xe lửa
- Roadside /ˈrəʊdsaɪd/ (n): Phần đường làm lề
- T-junction /tiː-ˈʤʌŋkʃən/ (n): Ngã ba đường
- One-way street /wʌn weɪ striːt/ (n): đường một chiều
- Toll road /təʊl rəʊd/ (n): Đường có thu phí
- Turning /ˈtɜːnɪŋ/ (n): Điểm có thể rẽ
- Ring road /rɪŋ rəʊd/ (n): Đường vành đai
- Car lane /kɑː leɪn/ (n): Làn đường dành cho xe hơi
Mytour - Tất tần tật từ vựng về chủ đề GIAO THÔNG [Học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc]
19. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về thành thị trong giao tiếp
- city /ˈsɪti/ (n): thành phố
- sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ (n): vỉa hè
- intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/ (n): giao lộ
- avenue /ˈævənuː/ (n): đại lộ
- roundabout /’raundəbaut/ (n): vòng xoay
- apartment house /əˈpɑːt.mənt haʊs/ (n): chung cư
- bus stop /bʌs/ (n): điểm dừng xe bus
- downtown /’dauntaun/ (n): trung tâm thành phố
- tower /taʊər/ (n): tháp
- industrial zone /in’dʌstriəl/ (n): khu công nghiệp
- residential area /ˌrez.ɪˈden.ʃəl/ /ˈeə.ri.ə/ (n): khu dân cư
- square /skweər/ (n): quảng trường
- exhaust fumes /ɪɡ’zɔst fjumz/ (n): khí thải, khói bụi
- tunnel /’tʌnl/ (n): đường hầm
- subway station /ˈsʌb.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ (n): trạm xe điện ngầm
- office building /ˈɒf.ɪs ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà văn phòng
- signpost /ˈsaɪnpoʊst/ (n): cột biển báo
- bus stop /bʌs stɒp/ trạm dừng xe buýt
- tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ (n): trạm thu phí giao thông
- the corner of the street /ðə ˈkɔːnər ɒv ðə striːt/ (n): góc đường
- newsstand /ˈnjuːzstænd/ (n): sạp bán báo
- convenience store /kənˈviːniəns stɔː/ (n): cửa hàng tiện lợi
- drugstore /ˈdrʌgstɔː/ (n): hiệu thuốc
- pharmacy /ˈfɑːməsi/ (n): quầy bán thuốc
- laundromat /ˈlɔːndrəˌmæt/ (n): cửa tiệm giặt là
- photocopy shop /ˈfəʊtəʊkɒpi ʃɒp/ (n): cửa hàng photocopy
- hair salon /heə ˈsælɒn/ (n):(n):tiệm cắt tóc
- nail salon /neɪl ˈsælɒn/ (n): tiệm làm móng
- restaurant /ˈrestərɑːnt/ (n): nhà hàng
- fast food restaurant /fɑːst fuːd ˈrɛstrɒnt/ (n): nhà hàng thức ăn nhanh
- bakery /ˈbeɪkəri/ (n): tiệm bánh mì
- street vendor /striːt ˈvɛndɔː/ (n): người bán hàng rong
- sidewalk tea shop /ˈsaɪdwɔːk tiː ʃɒp/ (n): quán trà đá vỉa hè
- sidewalk cafe /ˈsaɪdwɔːk ˈkæfeɪ/ (n): quán cà phê vỉa hè
- cafe /ˈkæfeɪ/ (n): quán cà phê
- milk tea shop /mɪlk tiː ʃɒp/ (n): quán trà sữa
- market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ
- supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ (n): siêu thị
- shopping mall /’ʃɔpiɳ/ (n): trung tâm thương mại
- flower shop /ˈflaʊə ʃɒp/ (n): cửa hàng hoa
- shoe shop /ʃuː ʃɒp/(n): cửa hàng giày
- clothes shop /kləʊðz ʃɒp/ (n): cửa hàng quần áo
- beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ (n): thẩm mỹ viện
- train station /treɪn ˈsteɪʃən/ (n): ga tàu
- church /ʧɜːʧ/ (n): nhà thờ
- hospital /ˈhɒspɪtl/ (n): bệnh viện
- park /pɑːk/ (n): công viên
- zoo /zuː/ (n): sở thú
- cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim
- museum /mjuˈziːəm/ (n): bảo tàng
- theater /ˈθɪətə/ (n): nhà hát
- city hall /ˈsɪti hɔːl/ (n): tòa thị chính
- courthouse /ˈkɔːtˈhaʊs/ (n): trụ sở tòa án
- police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ (n): đồn cảnh sát
- petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ (n): cây xăng
- gym /ʤɪm/ (n): phòng tập thể hình
- hotel /həʊˈtɛl/ (n): khách sạn
- school /skuːl/ (n): trường học
- bank /bæŋk/ (n): ngân hàng
- ATM (Automated Teller Machine) /eɪ-tiː-ɛm/ (n): cây ATM
- library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện
- post office /pəʊst ˈɒfɪs/ (n): bưu điện
- office building /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ (n): tòa nhà văn phòng
- skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ (n): tòa nhà chọc trời
- airport /ˈeəpɔːt/ (n): sân bay
- fire station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/ (n): trạm cứu hỏa
- bar /bɑː/ (n): quán bar
- club /klʌb/ (n): câu lạc bộ
- factory /ˈfæktəri/ (n): nhà máy
- street sign /striːt saɪn/ (n): chỉ dẫn đường
- lane /leɪn/ (n): làn đường
- dotted line /ˈdɑːtɪd laɪn/ (n): vạch phân cách
- parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ (n): bãi đỗ xe
- taxi rank /ˈtæksi ræŋk/ (n): bãi đỗ taxi
- amenities /əˈmiː.nə.ti/ (n): tiện nghi
- lure /lʊər/ (n): thu hút/ cám dỗ
- traffic jam/ˈtræf.ɪk/ /dʒæm/ (n): ùn tắt giao thông
- litter /ˈlɪt.ər/ (n): xả rác
- pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): ô nhiễm
- social evils /'souʃəl 'i:vl/ (n): tệ nạn xã hội
- noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn
- overload /ˌəʊ.vəˈləʊd/ (n): quá tải
- stress/ pressure /stres/ /ˈpreʃ.ər/ (n): áp lực/căng thẳng
- hustle and bustle /ˈhʌs.əl/ /ˈbʌs.əl/ (n): hối hả và nhộn nhịp
- vibrant /ˈvaɪ.brənt/ (adj): sôi động/ rực rỡ
- ninghtlife /ˈnaɪt.laɪt/ (n): cuộc sống về đêm
20. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về nông thôn trong giao tiếp
- Village /’vɪl.ɪdʒ/ (n): Ngôi làng
- Canal /kə’næl/ (n): kênh, mương
- Forest /ˈfɔːr.ɪst/ (n): Rừng
- Sand /sænd/ (n): Cát
- Folk game /foʊk ɡeɪm/ (n): Trò chơi dân gian
- Relaxed/slower pace of life (n): Nhịp sống thanh thản/chậm
- Low living cost (n): Chi phí sinh hoạt thấp
- Sea /siː/ (n): Biển
- Mountain /ˈmaʊn.tən/ (n): Núi
- Rural /ˈrʊr.əl/ (adj): Thuộc nông thôn
- Valley /ˈvæl.i/ (n): Thung lũng
- Lake /leɪk/ (n): Hồ
- Landscape /’lænskeip/ (n): phong cảnh
- Waterfall /ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/ (n): Thác nước
- Countryside /’kʌn.trɪ.saɪd/ (n): Vùng quê
- Port /pɔːrt/ (n): Cảng
- Plow /plɑʊ/ (n): Cái cày
- Fishpond /pɒnd/ (n): Ao cá
- Kite /kaɪt/ (n): Con diều
- River /ˈrɪv.ɚ/ (n): Sông
- Hill /hɪl/ (n): Đồi
- Well /wel/ (n): Giếng nước
- Winding lane /’waindi lein/ (n): đường làng
- Meadow /’medou/ (n): đồng cỏ
- Farm /fɑːrm/ (n): nông trại
- Paddy field /’pædi fi:ld/ (n): ruộng lúa
- Terraced field /’terəs fi:ld/ (n): ruộng bậc thang
- Livestock /’laivstɔk/ (n): vật nuôi
- Haystack /’heistæk/ (n): đống cỏ khô, rơm rạ
- Barn /bɑ:n/ (n): chuồng gia súc
- Frog /frɔːɡ/ (n): ếch
- Egg /eɡ/ (n): quả trứng
- Hen /hen/ (n): gà mái
- Chick /tʃɪk/ (n): gà con
- Rooster /ˈruːstər/ (n): gà trống
- Turkey /ˈtɜːrki/ (n): gà tây
- Goose /ɡuːs/ (n): ngỗng
- Donkey /ˈdɔːŋki/ (n): con lừa
- Goat /ɡoʊt/ (n): con dê
- Piglet /ˈpɪɡlət/ (n): heo con
- Horse /hɔːrs/ (n): ngựa
- Duck /ˈdʌk/ (n): con vịt
- Duckling /ˈdʌklɪŋ/ (n): vịt con
- Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): con rùa
- Dog /dɔːɡ/ (n): con chó
- Puppy /ˈpʌpi/ (n): chó con
- Mouse /maʊs/ (n): chuột nhắt
- Kitten /ˈkɪtn/ (n): mèo con
- Rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
- Camel /ˈkæml/ (n): lạc đà
- Buffalo /ˈbʌfəloʊ/ (n): con trâu
- Cow /kaʊ/ (n): con bò
21. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về quốc gia, quốc tịch trong giao tiếp
- Vietnam /ˌvjetˈnæm/: Nước Việt Nam
Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/: Người Việt Nam - Japan /dʒəˈpæn/: Nước Nhật Bản
Japanese /ˌdʒæp.ənˈiːz/: Người Nhật Bản - China /ˈtʃaɪ.nə/: Nước Trung Quốc
Chinese /tʃaɪˈniːz/: Người Trung Quốc - Korea /kəˈriː.ə/: Nước Hàn Quốc
Korean /kəˈriː.ən/: Người Hàn Quốc - Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Nước Thái Lan
Thai /taɪ/: Người Thái Lan - Laos /laʊs/: nước Lào
Laotian (Lao) /ˈlaʊ.ʃən/ (/laʊ/): Người Lào - India /ˈɪn.di.ə/: Nước Ấn Độ
Indian /ˈɪn.di.ən/: Người Ấn Độ - England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Nước Anh
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: Người Anh - United States (America) /ju:'naitid steits/ (/əˈmer.ɪ.kə/): Nước Mỹ
American /əˈmer.ɪ.kən/: Người Mỹ - France /fræns/: Nước Pháp
French /frentʃ/: Người Pháp - Argentina /'ɑ:dʤəntain/: Nước Argentina
Argentine (Argentinian) /'ɑ:dʤəntain/ (/ˌɑː.dʒənˈtɪn.i.ən/): Người Argentina - Italy /ˈɪt.əl.i/: Nước Ý
Italian /ɪˈtæl.jən/: Người Ý - Russia /ˈrʌʃ.ə/ Nước Nga
Russian /ˈrʌʃ.ən/ Người Nga - Australia /ɒsˈtreɪ.li.ə/: Nước Úc
Australian /ɒsˈtreɪ.li.ən/: Người Úc - Switzerland/ˈswɪt.sə.lənd/: Nước Thụy Sĩ
Swiss /swɪs/: Người Thụy Sĩ - Germany /ˈdʒɜː.mə.ni/: Nước Đức
German /ˈdʒɜː.mən/: Người Đức - Sweden /ˈswiː.dən/: Nước Thụy Điển
Swedish /ˈswiː.dɪʃ/: Người Thụy Điển - Canada /ˈkæn.ə.də/: Nước Ca-na-đa
Canadian /kəˈneɪ.di.ən/: Người Ca-na-đa - Brazil /brəˈzɪl/: Nước Bra-xin
Brazilian /brəˈzɪl.jən/: Người Bra-xin - Cambodia /kæmˈbəʊ.di.ə/: Nước Cam-pu-chia
Cambodian /kæmˈbəʊ.di.ən/: Người Cam-pu-chia - Spain /speɪn/: Nước Tây Ban Nha
Spanish/ˈspæn.ɪʃ/: Người Tây Ban Nha - The Netherlands (Holland) /ˈneð.ə.ləndz/ (/ˈhɒl.ənd/): Nước Hà Lan
Dutch /dʌtʃ/: Người Hà Lan
22. Từ vựng tiếng Anh hàng ngày về sức khỏe trong giao tiếp
- Asthma /ˈæzmə/ (n): Hen, suyễn
- Paralysed /ˈpærəlaɪz/ (n): Bị liệt
- Infected /in’dʤekʃn/ (n): Nhiễm trùng
- headache /’hedeik/ (n): nhức đầu
- healthy /‘helθi/ (n): Khỏe mạnh
- toothache /’tu:θeik/ (n): nhức răng
- sore eyes /’so:r ais/ (n): đau mắt
- sore throat /sɔ: θrout/ (n): đau họng
- cold /kould/ (n): cảm lạnh
- Eating disorder /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːrdər/ (n): Rối loạn ăn uống
- Swelling /ˈswelɪŋ/ (n): Sưng tấy
- Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ (n): Chảy máu
- Blister /ˈblɪstər/ (n): Phồng rộp
- flu /flu:/ (n): Cúm
- cough /kɔf/ (n): ho
- Sniffle /sniflz/ (n): Sổ mũi
- Sneeze /sni:z/ (n): Hắt hơi
- Nausea /’nɔ:sjə/ (n): Chứng buồn nôn
- fever /’fi:və/ (n): sốt
- fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/ (n): sốt siêu vi
- runny nose /ˈrʌni nəʊz/ (n): sổ mũi
- backache /’bækeik/ (n): đau lưng
- sneeze /sni:z/ (n): hắt hơi
- diarrhea /daiə’ria/ (n): tiêu chảy
- Allergy /´ælədʒi/ (n): Dị ứng
- Sprain /spreɪn/ (n): Bong gân
- Burn /bɜːn/ (n): Bỏng
- Malaria /məˈleriə/ (n): Sốt rét
- Scabies /ˈskeɪbiːz/ (n): Bệnh ghẻ
- Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ (n): Bệnh đậu mùa
- Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ (n): Bệnh thủy đậu
- Depression /dɪˈpreʃn/ (n): Suy nhược cơ thể/ trầm cảm
- Food poisoning /fuːd ˈpɔɪzənɪŋ/ (n): Ngộ độc thực phẩm
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ (n): Huyết áp thấp
- Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ (n): Huyết áp cao
- Bruise /bruːz/ (n): Vết thâm
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ (n): Táo bón
- Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ (n): Ỉa chảy
- Sore eyes /’so:r ais/ (n): Đau mắt
- Hurt /hə:t/ (n): Đau
- Mumps /mʌmps/ (n): Bệnh quai bị
- Pregnant /ˈpɹɛɡnənt/ (n): Có thai
- Sick /sik/ (n): Ốm
- Medicine /ˈmɛd.sən/ (n): Thuốc
- Antibiotics /’æntibai’ɔtik/ (n): Kháng sinh
- Prescription /pris’kripʃn/ (n): Kê đơn thuốc
- Drip /drɪp/ (n): truyền nước
- Scar /skɑːr/ (n): Sẹo
- Blood pressure /ˈblʌd ˌpreʃ.ər/ (n): huyết áp
- Blood sample /blʌd ˈsɑːmpl/ (n): mẫu máu
- Bandage /ˈbændɪdʒ (n)/: Băng
- Bed rest /bed rest/ (n): Giường bệnh
- Pulse /pʌls/ (n): nhịp tim
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/ (n): nhiệt độ
- X-ray /ˈeks.reɪ/ (n): X-quang
- Injection /ɪnˈdʒek.ʃən/ (n): tiêm
- Vaccination /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/ (n): tiêm vắc xin
- Painkillers /ˈpeɪnˌkɪl.ər/ (n): thuốc giảm đau
- Paracetamol /ˌpær.əˈsiː.tə.mɒl/ (n): thuốc paracetamol
- Aspirin /ˈæs.prɪn/ (n): thuốc aspirin
- Plasters /ˈplɑː.stər/ (n): băng dán
- Pill /pɪl/ (n): Thuốc con nhộng
- Tablet /’tæblit/ (n): Thuốc viên
- Poison /ˈpɔɪz(ə)n/ (n): Thuốc độc
- Stretcher /ˈstrɛtʃə/ (n): Cái cáng
- Hospital /ˈhɒspɪtl/ (n): Bệnh viện
- Operation /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/ (n): Phẫu thuật
- Operating room /'ɔpəreitiɳ rum/ (n): Phòng mổ
- Anaesthetic /,ænis’θetik/ (n): Thuốc gây tê
- Physiotherapy /,fiziou’θerəpi/ (n): Vật lý trị liệu
- Surgery /ˈsɜːdʒəri/ (n): Ca phẫu thuật
- Ward /wɔ:d/ (n): Buồng bệnh
- Doctor /ˈdɒk.tə/ (n): Bác sĩ
- General practitioner /'dʤenərəl præk'tiʃnə/ (n): Bác sĩ đa khoa
- Consultant /kən’sʌltənt/ (n): Bác sĩ tư vấn
- Anaesthetist /ə´ni:sθətist/ (n): Bác sĩ gây tê
- Surgeon /’sə:dʤən/ (n): Bác sĩ phẫu thuật
- Nurse /nɜːs/ (n): Y tá
- Patient /peɪʃnt/ (n): Bệnh nhân
- Gynecologist /,gaini'kɔlədʤist/ (n): Bác sĩ sản phụ khoa
- Radiographer /,reidi’ɔgrəfə/ (n): Nhân viên chụp X quang
- Physician /fi’zi∫n/ (n): Y sĩ