Từ vựng chủ đề văn hóa – Danh từ
- Culture /kʌltʃə/r/: Văn hóa
- Cultural assimilation /kʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: Sự đồng hóa về văn hóa
- Value /ˈvæljuː/ giá trị
- Behavior /bɪˈheɪvjər/: hành vi
- Belief /bɪˈliːf/: niềm tin, đức tin
- Minority group /maɪˈnɒrəti ɡruːp/: dân tộc thiểu số
- Majority group /məˈdʒɒrəti ɡruːp/: dân tộc đa số
Ví dụ: Cultural assimilation is the process in which a minority group or culture comes to resemble a society’s majority group or assume the values, behaviors, and beliefs of another group whether fully or partially. (Sự đồng hóa về văn hóa là quá trình một nhóm người hay một nhóm văn hóa thiểu số bắt chước một phần hoặc toàn bộ các giá trị, hành vi, đức tin của một nhóm người đa số trong xã hội.)
- Cultural exchange /kʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: Trao đổi văn hóa
Ví dụ: The Minister wanted to strengthen Vietnam-Japanese cultural exchange. (Thủ tướng muốn thắt chặt sự trao đổi văn hóa Việt Nam – Nhật Bản.)
- Emigrant /ˈemɪɡrənt/: Người di cư
Ví dụ: Many emigrants face challenges when they return home. (Rất nhiều người di cư phải đối mặt với các thử thách khi họ trở về nhà.)
- Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/: Người nhập cư
Ví dụ: The country faces a range of challenges due to immigration issues. (Quốc gia phải đối mặt với nhiều thách thức do vấn đề nhập cư.)
- Cultural diversity /kʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/: Sự đa dạng văn hóa
Ví dụ: What makes New York a great city now is its cultural diversity. (Hiện nay, nhân tố đã biến New York thành một thành phố tuyệt vời chính là sự đa dạng văn hóa.)
- Cultural festival /kʌltʃərəl ˈfestɪvl/: Lễ hội văn hóa
- Cultural heritage /kʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hoá
- Cultural integration /kʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/: Hội nhập văn hóa
Ví dụ: Our youth union’s mission is of cultural integration and independence. (Nhiệm vụ của hội thanh niên chúng tôi thuộc về sự hội nhập văn hóa và nền độc lập.)
- Cultural misconception /kʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn/: Hiểu lầm về văn hóa
- Cultural uniqueness /kʌltʃərəl juˈniːknəs/: Nét độc đáo trong văn hóa
- Culture shock /kʌltʃə/r/ ʃɒk/: Sốc về văn hóa
Ví dụ: I experienced great culture shock when I first came to Europe. (Tôi đã trải nghiệm một cú sốc văn hóa lớn khi lần đầu tới châu Âu.)
- Stereotype /ˈsteriətaɪp/: Rập khuôn
- Ritual /rɪtʃul/: Lễ nghi
- Ancient monument /eɪnʃənt ˈmɒnjumənt/: Di tích cổ
- Art show /ɑːt ʃəʊ/: Buổi biểu diễn văn nghệ
- Artworks shop /ɑːtwɜːk ʃɒp/: Cửa hàng mỹ nghệ
- Civilization /sɪvəlaɪˈzeɪʃn/: Nền văn minh
- Ethical standard /eθɪkl ˈstændəd/: Chuẩn mực đạo đức
Ví dụ: Accepted ethical standards of culture vary from place to place. (Chuẩn mực đạo đức trong văn hóa được công nhận ở mỗi nơi mỗi khác.)
- Fine art handicraft articles /faɪn ɑːt ˈhændikrɑːft ˈɑːtɪkl/: Đồ thủ công mỹ nghệ
- Folk culture /fəʊk ˈkʌltʃər/: Văn hóa dân gian
- Garments /ɡɑːmənt/: Đồ may mặc
- Historic site /hɪˈstɒrɪk saɪt/: Di tích lịch sử
- Wonder /wʌndər/: Kỳ quan
- Wooden carvings /wʊdn ˈkɑːvɪŋ/: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
- Intangible cultural heritage of humanity /ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti/: Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại
- International and domestic tours /ɪntəˈnæʃnəl ənd dəˈmestɪk tʊər/: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
- National identity /næʃnəl aɪˈdentəti/: Bản sắc dân tộc
- New Year’s Eve /njuː jɪəz ˈiːv/: Đêm giao thừa
- Offering/ sustenance /ɒfərɪŋ/ ˈsʌstənəns/: Đồ cúng
- Tradition /trəˈdɪʃn/: truyền thống
- Traditional opera /trəˈdɪʃənl ˈɒprə/: Hát chèo
- Oral tradition /ɔːrəl trəˈdɪʃn/: Truyền miệng
- Prejudice /predʒədɪs/: Định kiến, thành kiến
- Cultural conflict /kʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/: Xung đột văn hóa
- Race conflict /reɪs ˈkɒnflɪkt/: Xung đột sắc tộc
- Racism /reɪsɪzəm/: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- Racial behavior /ˈreɪʃl bɪˈheɪvjər/: Hành vi về chủng tộc
- Rattan wares /ræˈtæn weər/: Đồ làm bằng mây
- Stone stele /stəʊn/: Bia đá
- Tangerine trees /tændʒəˈriːn triː/: Cây quýt, quất
- Tet pole /pəʊl/: Cây nêu ngày tết
- Museum /mjuˈziːəm/: Bảo tàng
- The Museum of Fine Arts /ðə mjuˈziːəm əv faɪn ɑːt/: Bảo tàng mỹ thuật
- The Museum of History /ðə mjuˈziːəm əv ˈhɪstri/: Bảo tàng lịch sử
- The Museum of the Army /ðə mjuˈziːəm əv ðə ˈɑːmi/: Bảo tàng quân đội
- The Museum of the Revolution /ðə mjuˈziːəm əv ðə ˌrevəˈluːʃn/: Bảo tàng cách mạng
- Pagoda /pəˈɡəʊdə/: chùa
- The portico of the pagoda /ðə ˈpɔːtɪkəʊ əv ðə pəˈɡəʊdə/: Cổng chùa
- The ancient capital of the Nguyen Dynasty /ðə ˌeɪnʃənt ˈkæpɪtl əv ðə Nguyen ˈdɪnəsti/: Cố đô triều Nguyễn
- Market /mɑːkɪt/: chợ
- Thirty-six streets of old Hanoi /ðə ˈθɜːti sɪks striːt əv əʊld Hanoi/: Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
- Vietnamese speciality /ðə ˌviːetnəˈmiːz ˌspeʃiˈæləti/: Đặc sản Việt Nam
Từ vựng chủ đề văn hóa – Động từ
- Discriminate (against sb) /dɪˈskrɪmɪneɪt/: Phân biệt đối xử (với ai)
Ví dụ: We should not discriminate against different ethics. (Chúng ta không nên phân biệt đối xử giữa các dân tộc khác nhau.)
- Integrate /ɪntɪɡreɪt/: Hội nhập
- Assimilate /əˈsɪməleɪt/: Đồng hóa
- Show prejudice (against sb/sth) /ʃəʊ ˈpredʒədɪs/: Thể hiện thành kiến /với ai, cái gì/
Ví dụ: Europeans at the mines were racially prejudiced and showed their prejudice by often abusing the Africans verbally. (Người Âu Châu tại các mỏ có thành kiến về chủng tộc và thường biểu lộ thành kiến của họ bằng cách sỉ nhục người Phi Châu.)
- Respect cultures /rɪˈspekt ˈkʌltʃər/: Tôn trọng các nền văn hóa
Ví dụ: The students are taught to respect different cultures. (Học sinh được dạy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.)
Từ vựng chủ đề văn hóa – Tính từ
- Full satisfaction guaranteed /fʊl ˌsætɪsˈfækʃn ˌɡærənˈtiː/: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
- To be imbued with national identity /ɪmˈbjuː/: Đậm đà bản sắc dân tộc
Ví dụ: The culture which we are building is an advanced one deeply imbued with national identity. (Nền văn hóa chúng ta đang xây dựng là nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc.)
- To be well preserved /wel prɪˈzɜːvd/: Được giữ gìn, bảo tồn tốt
Ví dụ: The ancient capital of the Nguyen Dynasty is an example of a well-preserved castle in Vietnam. (Cố đô triều Nguyễn là một ví dụ về một lâu đài được bảo quản tốt ở Việt Nam.)
- Cultural specific /kʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪk/: Đặc trưng văn hóa
Ví dụ: Many traditional festivals last too long and do not feature any cultural specific identity. (Nhiều lễ hội truyền thống kéo quá dài mà chẳng nêu được nét bản sắc văn hoá nào đặc trưng.)
Bài tập
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống và tạo thành câu có ý nghĩa.
behavior | emigrants |
acceptable | misconceptions |
conflicts | stereotype |
global | shock |
diversity | technology |
1. Một trong những vấn đề mà _________ phải đối mặt là sự _____ văn hóa, đây là tình trạng bối rối và lo âu ảnh hưởng đến người bất ngờ khi tiếp xúc với một văn hóa mới.
2. Một số người cho rằng một quốc gia có _______ văn hóa có thể đối mặt với ______ văn hóa. Tuy nhiên, những người khác cho rằng một quốc gia như vậy có thể hưởng lợi từ sự đa dạng và phong phú của văn hóa của nó.
3. Một ______ là một giả thuyết sai lệch liên quan đến một nhóm người.
4. Với một số nền văn hóa, việc ợ hơi trước mặt người khác không phù hợp văn hóa.
5. ______ chủng tộc là kết quả của ______ văn hóa.
6. Thế giới đã trở thành một ngôi làng ______ nhờ vào _____.
Đáp án:
Do đó, Mytour đã cung cấp cho bạn từ vựng chủ đề Văn hóa (Culture) trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp bạn trong quá trình ôn luyện.