Là một người đã trải qua những khó khăn trong việc học tiếng Anh, tôi hiểu rõ sự quan trọng của việc nắm vững từ vựng. Thiếu từ vựng có thể khiến bạn bối rối trong giao tiếp, hạn chế cơ hội học hỏi và phát triển.
Bài viết dưới đây tôi đã tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Anh về hành động, bao gồm cả phiên âm và ý nghĩa chi tiết. Không chỉ giới hạn ở từ vựng, tôi còn mở rộng kiến thức về thành ngữ và các đoạn hội thoại tiếng Anh liên quan đến chủ đề hành động.
Bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– Từ vựng tiếng Anh về hành động đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, giúp bạn diễn đạt ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng, súc tích. – Một số chủ đề từ vựng về hành động bạn cần nắm vững: + Các từ chỉ hành động trong tiếng Anh phổ biến nhất: Run (chạy), eat (ăn), read (đọc), write (viết), … + Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ A: Adapt (thích nghi, điều chỉnh), absorb (hấp thụ, tiếp thu), … + Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ B: Build (xây dựng, tạo dựng), break (phá vỡ, hỏng), brush (chải, cọ), … + … |
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về hành động
Từ vựng tiếng Anh về hành động là các động từ thể hiện một hành động hoặc trạng thái cụ thể. Chúng rất quan trọng trong giao tiếp và giúp câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
1.1. Các từ vựng về hành động phổ biến nhất
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường gặp liên quan đến hành động:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Run | /rʌn/ | Chạy |
Eat | /iːt/ | Ăn |
Read | /riːd/ | Đọc |
Write | /raɪt/ | Viết |
Speak | /spiːk/ | Nói, nói chuyện |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa |
Play | /pleɪ/ | Chơi, chơi nhạc |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Work | /wɜːrk/ | Làm việc, công việc |
Think | /θɪŋk/ | Suy nghĩ, nghĩ |
1.2. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ A
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về hành động bắt đầu bằng chữ A:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi, điều chỉnh |
Absorb | /əbˈsɔːrb/ | Hấp thụ, tiếp thu |
Analyze | /ˈænəˌlaɪz/ | Phân tích, phân loại |
Apologize | /əˈpɒlədʒaɪz/ | Xin lỗi, tạ lỗi |
Answer | /ˈænsər/ | Trả lời, đáp lại |
Adjust | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh, điều hòa |
Attend | /əˈtɛnd/ | Tham dự, điều phối |
Anticipate | /ænˈtɪsɪˌpeɪt/ | Dự đoán, trước biết |
Act | /ækt/ | Hành động, đóng vai trò |
Aid | /eɪd/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
Aspire | /əˈspaɪər/ | Khao khát, mong muốn |
Apply | /əˈplaɪ/ | Áp dụng, nộp đơn |
Assemble | /əˈsɛmbəl/ | Lắp ráp, tụ tập |
Administer | /ədˈmɪnɪstər/ | Quản lí, thi hành |
Agitate | /ˈædʒɪˌteɪt/ | Kích động, xáo trộn |
Anchor | /ˈæŋkər/ | Mỏ neo, cố định |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp, bố trí |
Allocate | /ˈæləˌkeɪt/ | Phân bổ, phân chia |
Assemble | /əˈsɛmbəl/ | Lắp ráp, tụ tập |
Allude | /əˈluːd/ | Ám chỉ, nói đến một cách gián tiếp |
1.3. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ B
Các từ vựng tiếng Anh về hành động bắt đầu bằng chữ B cũng rất phổ biến. Hãy cùng tôi học nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Build | /bɪld/ | Xây dựng, tạo dựng |
Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích, ưu đãi |
Back | /bæk/ | Hậu vệ, phía sau, hỗ trợ |
Banter | /ˈbæntər/ | Nói đùa, trêu chọc |
Balance | /ˈbæləns/ | Cân bằng, cân đối |
Blend | /blɛnd/ | Kết hợp, trộn lẫn |
Bark | /bɑːrk/ | Sủa, tiếng vỏ cây |
Bid | /bɪd/ | Đấu giá, đề nghị |
Break | /breɪk/ | Phá vỡ, hỏng |
Brush | /brʌʃ/ | Chải, cọ |
Blame | /bleɪm/ | Trách móc, đổ lỗi |
Blend | /blɛnd/ | Kết hợp, trộn lẫn |
Boost | /buːst/ | Tăng cường, đẩy mạnh |
Bring | /brɪŋ/ | Mang lại, đưa đến |
Borrow | /ˈbɒrəʊ/ | Mượn, vay |
Blackmail | /ˈblækmeɪl/ | Tống tiền, đe dọa |
Breathe | /briːð/ | Hít thở, thở |
Behave | /bɪˈheɪv/ | Ứng xử, cư xử |
Belong | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về, là của |
Backfire | /ˌbækˈfaɪər/ | Phản tác dụng, gây hậu quả ngược lại |
1.4. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ C
Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về hành động bắt đầu bằng chữ C:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Communicate | /kəˈmjuːnɪˌkeɪt/ | Giao tiếp, truyền đạt |
Compete | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh, thi đấu |
Collect | /kəˈlɛkt/ | Thu thập, sưu tập |
Cry | /kraɪ/ | Khóc, gào thét |
Connect | /kəˈnɛkt/ | Kết nối, liên kết |
Choose | /tʃuːz/ | Lựa chọn, chọn lựa |
Carry | /ˈkæri/ | Mang, vác, chịu đựng |
Craft | /kræft/ | Chế tạo, nghệ thuật thủ công |
Coordinate | /koʊˈɔːrdəˌneɪt/ | Phối hợp, điều phối |
Climb | /klaɪm/ | Leo lên, trèo |
Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra, sáng tạo |
Consult | /kənˈsʌlt/ | Tư vấn, hỏi ý kiến |
Contribute | /kənˈtrɪbjut/ | Đóng góp, góp phần |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn, đầu bếp |
Categorize | /ˈkætəɡəˌraɪz/ | Phân loại, phân nhóm |
Continue | /kənˈtɪnjuː/ | Tiếp tục, duy trì |
Calculate | /ˈkælkjəˌleɪt/ | Tính toán, tính |
Capture | /ˈkæptʃər/ | Bắt giữ, chiếm đoạt |
Crave | /kreɪv/ | Khao khát, thèm muốn |
Charge | /tʃɑrdʒ/ | Sạc, tính phí, cáo buộc |
1.5. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ D
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về hành động phổ biến bắt đầu bằng chữ D:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Design | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế, lên kế hoạch |
Determine | /dɪˈtɜrmɪn/ | Xác định, quyết định |
Defend | /dɪˈfɛnd/ | Bảo vệ, phòng thủ |
Donate | /dəˈneɪt/ | Quyên góp, hiến tặng |
Develop | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển, tiến triển |
Dream | /driːm/ | Mơ mộng, ước mơ |
Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia, phân chia |
Draft | /dræft/ | Soạn thảo, bản nháp |
Discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận, bàn bạc |
Delegate | /ˈdɛlɪɡeɪt/ | Ủy quyền, phân công |
Dance | /dæns/ | Nhảy múa, khiêu vũ |
Demand | /dɪˈmænd/ | Đòi hỏi, yêu cầu |
Deliver | /dɪˈlɪvər/ | Giao hàng, chuyển phát |
Dream | /driːm/ | Mơ mộng, ước mơ |
Dig | /dɪɡ/ | Đào, khai quật |
Dump | /dʌmp/ | Vứt bỏ, xả rác |
Drive | /draɪv/ | Lái xe, điều khiển |
Distract | /dɪˈstrækt/ | Mất tập trung, làm xao lạc |
Depend | /dɪˈpɛnd/ | Phụ thuộc, dựa vào |
Divert | /dɪˈvɜrt/ | Làm trệch, làm đổi hướng |
1.6. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ E
Từ vựng tiếng Anh về hành động bắt đầu bằng chữ E được sử dụng rộng rãi. Hãy cùng mình tìm hiểu những từ vựng này nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá, thám hiểm |
Earn | /ɜːrn/ | Kiếm, thu nhập |
Excel | /ɪkˈsɛl/ | Xuất sắc, vượt trội |
Enforce | /ɪnˈfɔːrs/ | Áp đặt, thi hành |
Execute | /ˈɛksɪˌkjut/ | Thực hiện, thi hành |
Evolve | /ɪˈvɒlv/ | Tiến hóa, phát triển |
Empower | /ɪmˈpaʊər/ | Ủy quyền, trao quyền cho |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Thử nghiệm, thí nghiệm |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập, thành lập |
Entertain | /ˌɛntəˈteɪn/ | Giải trí, tiếp đón, chăm sóc |
Estimate | /ˈɛstɪmeɪt/ | Ước lượng, đánh giá |
Explain | /ɪkˈspleɪn/ | Giải thích, làm rõ |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Tương tác, tham gia |
Educate | /ˈɛdʒʊkeɪt/ | Giáo dục, dạy dỗ |
Escape | /ɪˈskeɪp/ | Trốn thoát, thoát khỏi |
Ensure | /ɪnˈʃʊr/ | Đảm bảo, chắc chắn |
Enhance | /ɪnˈhæns/ | Nâng cao, cải thiện |
Endorse | /ɪnˈdɔːrs/ | Ủng hộ, tán thành, xác nhận |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra, xem xét |
Explode | /ɪkˈspləʊd/ | Nổ, phát nổ |
1.7. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ F
Dưới đây là danh sách các từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ F:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Focus | /ˈfoʊkəs/ | Tập trung, chú ý |
Flash | /flæʃ/ | Chớp sáng, ánh sáng rực rỡ |
Formulate | /ˈfɔːrmjʊˌleɪt/ | Sáng tạo, đề xuất |
Feature | /ˈfiːtʃər/ | Đặc điểm, tính năng |
Flip | /flɪp/ | Lật, quay |
Follow | /ˈfɒloʊ/ | Theo sau, đi theo |
Facilitate | /fəˈsɪlɪˌteɪt/ | Tạo điều kiện thuận lợi |
Fetch | /fɛtʃ/ | Mang, lấy, đưa về |
Flinch | /flɪntʃ/ | Lảng tránh, giật mình |
Fit | /fɪt/ | Phù hợp, vừa vặn |
Forge | /fɔrdʒ/ | Lập, tạo ra, giả mạo |
Fix | /fɪks/ | Sửa chữa, cố định |
Fuel | /fjuːəl/ | Nhiên liệu, động lực |
Film | /fɪlm/ | Quay phim, băng film |
Filter | /ˈfɪltər/ | Lọc, lọc ra |
Facilitate | /fəˈsɪlɪˌteɪt/ | Tạo điều kiện thuận lợi |
File | /faɪl/ | Lưu trữ, sắp xếp thành hồ sơ |
1.8. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ G
Hãy cùng mình khám phá danh sách các từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ G nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Generate | /ˈdʒɛnəˌreɪt/ | Tạo ra, sinh ra |
Govern | /ˈɡʌvərn/ | Cai trị, quản lý |
Guess | /ɡɛs/ | Đoán, phỏng đoán |
Greet | /ɡriːt/ | Chào hỏi, đón tiếp |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Grow | /ɡroʊ/ | Phát triển, lớn lên |
Group | /ɡruːp/ | Nhóm, nhóm lại |
Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi, trò đùa |
Gather | /ˈɡæðər/ | Tập hợp, thu thập |
Gallop | /ˈɡæləp/ | Đi nước lẹ, phi nước |
Gaze | /ɡeɪz/ | Nhìn chằm chằm, nhìn ngắm |
Gain | /ɡeɪn/ | Đạt được, thu được, lợi nhuận |
Grasp | /ɡræsp/ | Nắm vững, hiểu rõ |
Grieve | /ɡriːv/ | Buồn rầu, đau buồn |
Graduate | /ˈɡrædʒuˌeɪt/ | Tốt nghiệp, cử nhân, thạc sĩ |
Gift | /ɡɪft/ | Món quà, tài năng, phẩm chất |
Gauge | /ɡeɪdʒ/ | Đo lường, đánh giá, đo đạc |
Gamble
| /ˈɡæmbəl/ | Cá cược, đánh bạc |
Glorify | /ˈɡlɔːrɪˌfaɪ/ | Tôn vinh, tôn thờ, ca tụng |
Groan | /ɡroʊn/ | Kêu rên, than vãn |
1.9. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ H
Các từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ H cũng rất phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng mình khám phá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Help | /hɛlp/ | Giúp đỡ, hỗ trợ |
Hide | /haɪd/ | Ẩn, che giấu |
Hurt | /hɜrt/ | Đau, làm tổn thương |
Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, sử dụng |
Halt | /hɔːlt/ | Dừng, ngừng lại |
Hold | /hoʊld/ | Giữ, nắm giữ |
Hike | /haɪk/ | Đi bộ đường dài, leo núi |
Hack | /hæk/ | Cắt giảm, chặt, cắt |
Hear | /hɪr/ | Nghe, lắng nghe |
Hug | /hʌɡ/ | Ôm, ôm ấp, ôm sát |
Hail | /heɪl/ | Chào hỏi, chào mời, mưa đá |
Hoist | /hɔɪst/ | Kéo lên, nâng lên, giương lên |
Hunt | /hʌnt/ | Săn bắn, đi săn |
Hesitate | /ˈhɛzɪˌteɪt/ | Do dự, ngập ngừng, chần chừ |
Harvest | /ˈhɑrvɪst/ | Thu hoạch, gặt hái |
Hoard | /hɔːrd/ | Tích trữ, cất giữ, tích luỹ |
Host | /hoʊst/ | Tổ chức, đăng cai, chủ trì, tiếp đón |
Hunt | /hʌnt/ | Săn bắn, đi săn |
Heal | /hil/ | Chữa trị, làm lành, làm cho lành |
Hop | /hɒp/ | Nhảy, nhảy lò cò |
1.10. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ I
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hành động bắt đầu bằng chữ I mà bạn cần phải thuộc lòng:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Innovate | /ˈɪnəˌveɪt/ | Đổi mới, cách tân |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, tiến bộ |
Indulge | /ɪnˈdʌldʒ/ | Nuông chiều, thỏa mãn |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời, rủ |
Implement | /ˈɪmpləˌmɛnt/ | Thực hiện, thi hành |
Invent | /ɪnˈvɛnt/ | Phát minh, sáng chế |
Identify | /aɪˈdɛntɪˌfaɪ/ | Nhận diện, xác định |
Illuminate | /ɪˈluːmɪˌneɪt/ | Chiếu sáng, làm sáng tỏ |
Inspire | /ɪnˈspaɪər/ | Truyền cảm hứng, truyền cảm húng |
Initiate | /ɪˈnɪʃiˌeɪt/ | Bắt đầu, khởi xướng |
Influence | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng, tác động |
Ignite | /ɪɡˈnaɪt/ | Kích hoạt, làm cháy, thắp sáng |
Integrate | /ˈɪntɪˌɡreɪt/ | Tích hợp, hợp nhất |
Interpret | /ɪnˈtɜrprɪt/ | Phiên dịch, diễn giải |
Install | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt, cài đặt |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Nóng vội, không kiên nhẫn |
Investigate | /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/ | Điều tra, nghiên cứu |
Inform | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo, thông tin |
Intervene | /ˌɪntərˈvin/ | Can thiệp, xen vào |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng, mường tượng |
1.11. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ J
Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ J cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy, bật |
Jerk | /dʒɜrk/ | Kéo giật, giật mình |
Juxtapose | /ˌdʒʌkstəˈpoʊz/ | Đặt cạnh nhau, so sánh sát sao |
Justify | /ˈdʒʌstɪˌfaɪ/ | Bào chữa, biện hộ |
Juggle | /ˈdʒʌɡəl/ | Ném đến, lựa chọn, trình diễn ngày đều |
Jet | /dʒɛt/ | Máy bay phản lực, chạy nhanh |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Phán xét, đánh giá |
Jinx | /dʒɪŋks/ | Lời nguyền, điều không may mắn |
Jog | /dʒɒɡ/ | Chạy nhẹ nhàng, chạy bộ |
Jitter | /ˈdʒɪtər/ | Rung lắc, lo lắng, lo sợ |
Jeer | /dʒɪr/ | Chế nhạo, chế giễu |
Jounce | /dʒaʊns/ | Làm giật mình, làm rung lắc |
Jolt | /dʒoʊlt/ | Chấn động, làm giật mình |
Jibe | /dʒaɪb/ | Chế nhạo, châm chọc |
Joke | /dʒoʊk/ | Trò đùa, nói đùa |
Jard | /dʒɑrd/ | Khích động, kích thích |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia, kết nối, gia nhập |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy, bật |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Phán xét, đánh giá |
Jirble | /ˈdʒɜrbəl/ | Làm chuyển động, làm lộn xộn, làm rối tung |
1.12. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ K
Các từ vựng liên quan đến hành động bắt đầu bằng chữ K cũng khá phổ biến. Một số từ bạn cần nhớ: Kidnap, kick, knock, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Kittle | /ˈkɪtl/ | Làm nhăn, kích thích nhẹ |
Kit | /kɪt/ | Bộ dụng cụ, bộ trang phục, đồ dùng |
Kidnap | /ˈkɪdnæp/ | Bắt cóc, bắt giữ |
Kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm đun nước, ấm điện |
Knock | /nɑk/ | Gõ, đánh, đập cửa |
Kiss | /kɪs/ | Hôn, hôn nhau |
Kickstart | /kɪkstɑrt/ | Khởi đầu, đẩy mạnh |
Knacker | /ˈnækər/ | Khủng bố, giết hại |
Kick | /kɪk/ | Đá, đạp |
Kowtow | /ˈkaʊˌtaʊ/ | Sụt chân, hạ mình trước ai |
Kedge | /kɛdʒ/ | Làm di chuyển, kéo thuyền bằng xiềng đầu |
Knead | /niːd/ | Nhàu, nặn bột, nhào bột |
Knuckle | /ˈnʌkəl/ | Khớp ngón tay, khớp cấp |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Xe thuyền, thuyền kayak |
Kvell | /kvɛl/ | Hạnh phúc, hạnh diện, tự hào |
Keep | /kip/ | Giữ, bảo quản |
Kindle | /ˈkɪndl/ | Châm lửa, làm cho sáng lên |
Kithe | /kɪð/ | Dẫn dắt, hướng dẫn |
Keelhaul | /ˈkiːlˌhɔl/ | Treo cổ, tra tấn bằng cách kéo dưới thuyền |
1.13. Từ vựng tiếng Anh về các hành động bắt đầu bằng chữ L
Tiếp theo, chúng ta sẽ đến với nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hành động bắt đầu bằng chữ L:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Loiter | /ˈlɔɪtər/ | Lảng vảng, nán lại |
Limber | /ˈlɪmbər/ | Linh hoạt, mềm dẻo, dẻo dai |
Lift | /lɪft/ | Nâng, giơ lên |
Lead | /lid/ | Dẫn dắt, lãnh đạo |
Lamp | /læmp/ | Đèn, bóng đèn |
Linger | /ˈlɪŋɡər/ | Lưu luyến, nán lại |
Look | /lʊk/ | Nhìn, hình dung, tìm kiếm |
Locate | /loʊˈkeɪt/ | Định vị, xác định vị trí |
Lubricate | /ˈluːbrɪˌkeɪt/ | Bôi trơn, làm nhớt |
Levitate | /ˈlɛvɪˌteɪt/ | Nâng lên, bay lên |
Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe, lắng nghe |
Love | /lʌv/ | Yêu, tình yêu |
Lustrate | /ˈlʌstreɪt/ | Rửa sạch, làm sáng bóng |
Lambaste | /læmˈbeɪst/ | Chỉ trích gay gắt, mắng mỏ, chửi bới |
Light | /laɪt/ | Ánh sáng, đèn, nhẹ nhàng, dễ nhẹ nhàng |
Lock | /lɒk/ | Khóa, khóa chặt, khóa cửa |
Lacquer | /ˈlækər/ | Sơn móng tay, sơn phủ |
Limn | /lɪm/ | Vẽ, phác thảo, mô tả |
Learn | /lɜrn/ | Học, tìm hiểu, lĩnh hội |
Lower | /ˈloʊər/ | Hạ xuống, giảm, thấp hơn |
1.14. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ M
Move, inspire, … là những từ vựng về các hành động thường xuất hiện trong các bài thi. Cùng học chúng dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Move | /muːv/ | Di chuyển, chuyển động |
Motivate | /ˈmoʊtəˌveɪt/ | Truyền cảm hứng, động viên |
Monitor | /ˈmɒnɪtə(r)/ | Giám sát, theo dõi |
Measure | /ˈmeʒə(r)/ | Đo lường, đánh giá |
Make | /meɪk/ | Tạo ra, sản xuất |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Bảo quản, duy trì |
Mantel | /ˈmæntl/ | Mặt bàn lửa, bề mặt lửa |
Model | /ˈmɒdl/ | Mô hình, mẫu mực |
Mobilize | /ˈməʊbɪlaɪz/ | Huy động, di động |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ, họp |
Magnify | /ˈmæɡnɪfaɪ/ | Phóng đại, làm to lên |
Manifest | /ˈmænɪfɛst/ | Biểu hiện, thể hiện |
Mend | /mend/ | Sửa chữa, vá |
Mold | /moʊld/ | Đúc khuôn, tạo hình |
Meditate | /ˈmɛdɪˌteɪt/ | Thiền, suy tư, tập trung suy nghĩ |
Merge | /mɜːrdʒ/ | Kết hợp, hợp nhất |
Mix | /mɪks/ | Trộn, pha trộn |
Manipulate | /məˈnɪpjʊleɪt/ | Thao tác, vận động |
Master | /ˈmæstə(r)/ | Thống trị, làm chủ, thành thạo |
Mentor | /ˈmentɔːr/ | Cố vấn, hướng dẫn, người Mytour |
1.15. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ N
Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau học các từ vựng tiếng Anh về các hành động bắt đầu bằng chữ N. Các từ như Navigate, nurture, nullify, … sẽ được học tập.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Navigate | /ˈnævɪɡeɪt/ | Định hướng, điều hướng |
Nurture | /ˈnɜrtʃər/ | Nuôi dưỡng, chăm sóc |
Narrate | /ˈnærəˌteɪt/ | Kể lại, tường thuật |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Kết nối |
Nourish | /ˈnʌrɪʃ/ | Nuôi dưỡng, cung cấp dưỡng chất |
Nullify | /ˈnʌlɪfaɪ/ | Hủy bỏ, loại bỏ |
Neutralize | /ˈnjuːtrəlaɪz/ | Trung hòa, làm trở nên trung lập |
Notify | /ˈnəʊtɪfaɪ/ | Thông báo, thông tin |
Nominate | /ˈnɒmɪneɪt/ | Đề cử, bổ nhiệm |
Name | /neɪm/ | Đặt tên, gọi tên |
Nuzzle | /ˈnʌzəl/ | Lăn tăn, lăn lộn, vuốt ve, nắm lay |
Need | /niːd/ | Cần thiết, nhu cầu |
Negotiate | /nɪˈɡəʊʃieɪt/ | Đàm phán, thương lượng |
Notice | /ˈnəʊtɪs/ | Chú ý, nhận biết |
Nudge | /nʌdʒ/ | Lẫy, xô đẩy, đẩy nhẹ |
Note | /nəʊt/ | Ghi chú, chú ý, lưu ý |
1.16. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ O
Open, provide, conquer là một số từ vựng thường xuất hiện trong nhóm từ vựng tiếng Anh về các hành động bắt đầu bằng chữ O:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Open | /ˈoʊpən/ | Mở, mở ra |
Outshine | /ˌaʊtˈʃaɪn/ | Vượt trội, sáng hơn |
Offer | /ˈɒfə(r)/ | Đề nghị, cung cấp, mời |
Obligate | /ˈɒblɪɡeɪt/ | Bắt buộc, ép buộc |
Organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | Tổ chức, sắp xếp, cấu trúc |
Overflow | /ˌoʊvərˈfloʊ/ | Tràn, tràn ngập, tràn trề |
Outpace | /ˌaʊtˈpeɪs/ | Vượt qua tốc độ, vượt qua |
Originate | /əˈrɪdʒɪˌneɪt/ | Bắt nguồn, xuất phát, phát minh |
Overcome | /ˌoʊvərˈkʌm/ | Vượt qua, khắc phục |
Obey | /oʊˈbeɪ/ | Tuân thủ, vâng lời |
Obesity | /oʊˈbiːsəti/ | Béo phì, béo bụng |
Orient | /ˈɔːriənt/ | Định hướng, phương hướng |
Occupy | /ˈɒkjupaɪ/ | Chiếm đóng, chiếm lĩnh |
Outline | /ˈaʊtlaɪn/ | Đề cương, phác thảo, tóm tắt |
Overhaul | /ˌoʊvərˈhɔːl/ | Sửa chữa, đổi mới, cải cách |
Observe | /əbˈzɜːv/ | Quan sát, theo dõi, tuân thủ |
Optimize | /ˈɒptɪmaɪz/ | Tối ưu hóa, tối ưu cấu trúc |
Originate | /əˈrɪdʒɪˌneɪt/ | Bắt nguồn, xuất phát, phát minh |
Obsess | /əbˈsɛs/ | Ám ảnh, bị ám ảnh bởi |
Operate | /ˈɒpəreɪt/ | Vận hành, điều hành, hoạt động |
1.17. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ P
Chủ đề tiếp theo về từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ P mà mình sẽ mang đến cho bạn. Hãy cùng học nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Permit | /ˈpɜːmɪt/ | Cho phép, cấp phép |
Probe | /proʊb/ | Khám phá, điều tra, thăm dò |
Practice | /ˈpræktɪs/ | Thực hành, luyện tập |
Participate | /pɑːˈtɪsɪˌpeɪt/ | Tham gia, tham dự |
Purchase | /ˈpɜːtʃɪs/ | Mua, mua sắm |
Pursue | /pərˈsjuː/ | Theo đuổi, đuổi theo, theo đuổi |
Ponder | /ˈpɒndə(r)/ | Suy ngẫm, suy tư |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy, đẩy mạnh |
Promote | /prəˈmoʊt/ | Thúc đẩy, quảng cáo, đề bạt |
Publish | /ˈpʌblɪʃ/ | Xuất bản, công bố |
Propel | /prəˈpel/ | Thúc đẩy, đẩy mạnh |
Pull | /pʊl/ | Kéo, kéo ra |
Perform | /pərˈfɔːrm/ | Biểu diễn, trình diễn |
Proceed | /prəˈsiːd/ | Tiếp tục, tiến hành |
Provoke | /prəˈvoʊk/ | Kích động, khiêu khích, gây ra |
Prospect | /ˈprɒspekt/ | Triển vọng, tiềm năng |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ, bảo hộ |
Predict | /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán, tiên đoán |
Play | /pleɪ/ | Chơi, trò chơi |
Pamper | /ˈpæmpə(r)/ | Nuông chiều, chăm sóc cho |
1.18. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ Q
Chủ đề từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ Q cũng thường gặp trong các đề thi: Quaff, query, quiet, … Hãy cùng học ngay dưới đây!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Qualify | /ˈkwɒlɪfaɪ/ | Làm cho đủ điều kiện, đạt tiêu chuẩn |
Query | /ˈkwɪəri/ | Đặt câu hỏi |
Quibble | /ˈkwɪbl/ | Gắn bó, cãi nhau về chi tiết nhỏ |
Quaff | /kwɒf/ | Uống liền, uống mạnh mẽ |
Quench | /kwentʃ/ | Dập tắt, làm mát, dập tan |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Hỏi, thắc mắc |
Quarrel | /ˈkwɒr.əl/ | Cãi nhau, gây gổ |
Quiddle | /ˈkwɪd.əl/ | Làm mất thời gian, làm lãng phí thời gian |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh, im lặng |
Quota | /ˈkwəʊtə/ | Hạn ngạch, số lượng tối đa cho phép |
Quote | /kwəʊt/ | Trích dẫn, báo giá |
Quitch | /kwɪtʃ/ | Cỏ quitch, loại cỏ |
Quell | /kwel/ | Dẹp loạn, chấm dứt |
Quicken | /ˈkwɪkən/ | Làm nhanh, làm dậy |
Quantity | /ˈkwɒntəti/ | Số lượng, khối lượng |
Quirt | /kwəːt/ | Sự đánh, sự đánh bằng roi |
Quip | /kwɪp/ | Lời châm biếm, lời nói hóm hỉnh |
Quiver | /ˈkwɪvə(r)/ | Run, rung, rùng mình |
Quarantine | /ˈkwɒr.ən.tiːn/ | Cách ly, cách ly y tế |
Quaver | /ˈkwɑː.vər/ | Rùng mình, rung lắc |
1.19. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ R
Tiếp theo, chúng ta sẽ học các từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ R: Run, react, ride, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Run | /rʌn/ | Chạy, di chuyển bằng chân |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | Phản ứng, đáp lại, trả lời |
Rejoice | /rɪˈdʒɔɪs/ | Mừng rỡ, hân hoan, vui mừng |
Ride | /raɪd/ | Điều khiển, điều lái, cưỡi |
Read | /riːd/ | Đọc, đọc sách |
Repair | /rɪˈpeə(r)/ | Sửa chữa, khắc phục, bảo trì |
Revolve | /rɪˈvɒlv/ | Xoay, quay, vòng quanh |
Redesign | /ˌriːdɪˈzaɪn/ | Thiết kế lại, đổi mới thiết kế |
Reach | /riːtʃ/ | Đạt được, tiếp cận, tới nơi |
Recharge | /riːˈtʃɑːrdʒ/ | Nạp lại, làm đầy lại năng lượng |
Recycle | /riːˈsaɪkl/ | Tái chế, sử dụng lại |
Refer | /rɪˈfɜː(r)/ | Tham khảo, tham chiếu, gợi ý |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi, nghỉ |
Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế, thay mới |
Rotate | /rəʊˈteɪt/ | Xoay, quay, xoay vòng |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu, tìm hiểu, khảo sát |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn, nghỉ ngơi |
Resist | /rɪˈzɪst/ | Chống lại, phản đối, cưỡng lại |
Reflect | /rɪˈflekt/ | Phản ánh, suy ngẫm, phản chiếu |
Review | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá, xem xét, duyệt lại |
1.20. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ S
Các từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ S cũng thường xuất hiện trong các đề thi. Bạn sẽ thường xuyên gặp các từ như: Skip, shape, swim, …
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Specify | /ˈspesɪfaɪ/ | Xác định, chỉ định, mô tả cụ thể |
Skip | /skɪp/ | Bỏ qua, nhảy qua |
Spoil | /spɔɪl/ | Làm hỏng, làm huỷ hoại, làm hỏng bằng cách cưng chiều |
Shape | /ʃeɪp/ | Tạo hình, hình dạng, định hình |
Swim | /swɪm/ | Bơi, lội nước |
Serve | /sɜːv/ | Phục vụ, đưa ra |
Save | /seɪv/ | Tiết kiệm, cứu, giữ lại |
Stretch | /stretʃ/ | Kéo dài, duỗi ra |
Speak | /spiːk/ | Nói, phát biểu |
Swirl | /swɜːl/ | Quay vòng, xoáy, xoáy tròn |
Summarize | /ˈsʌməraɪz/ | Tóm tắt, tóm lược |
Sell | /sel/ | Bán, tiêu thụ |
Smile | /smaɪl/ | Cười, nụ cười |
Shout | /ʃaʊt/ | Hét, la hét, la to |
Smash | /smæʃ/ | Đập vỡ, phá hủy, nát |
Stitch | /stɪtʃ/ | Khâu, may, đính kim, đường kim |
Sit | /sɪt/ | Ngồi, ở, nằm, đứng |
Sprint | /sprɪnt/ | Chạy nước rút, chạy nhanh |
Suspend | /səˈspend/ | Đình chỉ, tạm dừng, treo lên |
Swap | /swɒp/ | Đổi, trao đổi |
1.21. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ T
Tiếp theo, hãy cùng tôi khám phá về nhóm từ vựng chủ đề hành động bắt đầu bằng chữ T:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện, trò chuyện |
Transmit | /trænsˈmɪt/ | Truyền, phát sóng |
Threaten | /ˈθretən/ | Đe dọa, uy hiếp |
Terminate | /ˈtɜːmɪneɪt/ | Chấm dứt, kết thúc, hủy bỏ |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ, suy nghĩ |
Treat | /triːt/ | Điều trị, chăm sóc, đối xử |
Thrill | /θrɪl/ | Kích thích, làm hồi hộp, làm sợ hãi |
Thwart | /θwɔːt/ | Ngăn chặn, làm thất bại, cản trở |
Touch | /tʌtʃ/ | Chạm, tiếp xúc |
Truck | /trʌk/ | Xe tải, xe ô tô |
Throw | /θroʊ/ | Ném, vứt, tung |
Teach | /tiːtʃ/ | Dạy, giảng dạy |
Try | /traɪ/ | Cố gắng, thử nghiệm |
Tolerate | /ˈtɒləreɪt/ | Chịu đựng, dung thứ, khoan dung |
Trust | /trʌst/ | Tin tưởng, tin cậy, trông cậy |
Tackle | /ˈtækəl/ | Xử lý, giải quyết, đối phó |
Train | /treɪn/ | Đào tạo, huấn luyện |
Tighten | /ˈtaɪtən/ | Siết chặt, làm chặt lại |
1.22. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ U
Hãy cùng học thêm về các từ vựng tiếng Anh về hành động bắt đầu bằng chữ U:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Unify | /ˈjuːnɪfaɪ/ | Thống nhất, hợp nhất, kết hợp |
Utilize | /ˈjuːtɪlaɪz/ | Sử dụng, tận dụng |
Uplift | /ˈʌplɪft/ | Nâng cao, động viên, làm vui lên |
Upend | /ʌˈpend/ | Lật ngược, đảo ngược |
Understand | /ˌʌndərˈstænd/ | Hiểu, nắm được ý, thông cảm |
Urge | /ɜːdʒ/ | Thúc giục, nài nỉ, động viên |
Uphold | /ʌpˈhoʊld/ | Ủng hộ, duy trì, giữ vững |
Unplug | /ʌnˈplʌɡ/ | Rút ra, ngắt kết nối điện |
Unleash | /ʌnˈliːʃ/ | Thả, giải phóng, phóng thích |
Uncover | /ʌnˈkʌvər/ | Khám phá, phát hiện, tiết lộ |
Use | /juːz/ | Sử dụng, dùng |
Unzip | /ʌnˈzɪp/ | Mở file nén, mở khoá |
Unite | /juːˈnaɪt/ | Thống nhất, đoàn kết, hợp nhất |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu |
Upstage | /ʌpˈsteɪdʒ/ | Vượt trội, làm cho ai đó bị lấy đi sự chú ý |
Underscore | /ˈʌndəskɔːr/ | Nhấn mạnh, làm nổi bật |
Update | /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật, làm mới, hiện đại hóa |
Undertake | /ˌʌndərˈteɪk/ | Đảm nhận, làm, thực hiện |
Upgrade | /ˈʌpɡreɪd/ | Nâng cấp, cải thiện |
Undo | /ˌʌnˈduː/ | Hủy bỏ, làm trở lại trạng thái ban đầu |
1.23. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ V
Xác minh, thăm viếng, bỏ phiếu, … là những từ vựng mà bạn sẽ học trong chủ đề từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ V:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Verify | /ˈverɪfaɪ/ | Xác nhận, kiểm tra lại, làm cho chắc chắn |
Vary | /ˈveəri/ | Thay đổi, biến đổi, đa dạng |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | Thăm, viếng thăm |
Vilify | /ˈvɪlɪfaɪ/ | Vu khống, bôi nhọ, phỉ báng |
Validate | /ˈvælɪˌdeɪt/ | Xác nhận, chứng thực, kiểm định |
Venture | /ˈventʃər/ | Mạo hiểm, liều lĩnh, rủi ro |
Vote | /voʊt/ | Bỏ phiếu, biểu quyết, đồng ý |
Vacate | /vəˈkeɪt/ | Rời khỏi, bỏ trống, hủy bỏ |
Vanish | /ˈvænɪʃ/ | Biến mất, mất tích |
View | /vjuː/ | Nhìn, quan sát, xem xét |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | Tình nguyện, ứng cử |
Vent | /vent/ | Thải ra, giải tỏa, thoát hơi |
Voyage | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Hành trình, chuyến đi, cuộc hành trình |
Vocalize | /ˈvəʊkəlaɪz/ | Phát âm, phát tiếng, nói ra âm thanh |
Victimize | /ˈvɪktɪmaɪz/ | Áp đặt, làm thương tổn, làm nạn nhân |
Vault | /vɔːlt/ | Nhảy qua, nhảy qua chướng ngại vật, hầm |
Visualize | /ˈvɪʒʊəlaɪz/ | Hình dung, tưởng tượng trực quan |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị, đánh giá, định giá |
Vie | /vaɪ/ | Cạnh tranh, ganh đua, cố gắng |
Verbalize | /ˈvɜːrbəlaɪz/ | Nói ra, diễn đạt bằng lời nói |
1.24. Từ vựng về các hành động bắt đầu bằng chữ W
Chữ W có những từ vựng tiếng Anh liên quan đến hành động nào? Hãy cùng khám phá để mở rộng vốn từ của bạn.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Wait | /weɪt/ | Chờ đợi, đợi |
Win | /wɪn/ | Chiến thắng, thắng |
Wonder | /ˈwʌndər/ | Tự hỏi, tò mò, ngạc nhiên |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Chứng kiến, chứng nhân |
Welcome | /ˈwelkəm/ | Chào mừng, đón chào |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ, đi dạo |
Whisper | /ˈwɪspər/ | Thì thầm, xì xào |
Waken | /ˈweɪkən/ | Đánh thức, làm tỉnh giấc |
Wind | /waɪnd/ | Quấn, vặn, gió, làm cho mệt mỏi |
Write | /raɪt/ | Viết, ghi lại |
Weave | /wiːv/ | Dệt, đan, lưới, tạo ra |
Widen | /ˈwaɪd(ə)n/ | Mở rộng, làm rộng ra |
Wreck | /rek/ | Phá hủy, đánh đổ, đắm tàu |
Worry | /ˈwʌri/ | Lo lắng, lo ngại |
Wrestle | /ˈresəl/ | Vật, đấu vật |
Warn | /wɔːrn/ | Cảnh báo, báo trước, cảnh cáo |
Work | /wɜːrk/ | Làm việc, công việc |
Whistle | /ˈwɪsəl/ | Huýt sáo, còi, kêu |
Wield | /wiːld/ | Sử dụng, vận dụng, cầm |
Wish | /wɪʃ/ | Ước, mong muốn, ao ước |
1.25. Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ Y
Từ vựng về hành động bắt đầu bằng chữ Y: Yank, yawn, yelp, … Hãy cùng học các từ này dưới đây!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Yearn | /jɜːrn/ | Khao khát, mong mỏi |
Yell | /jel/ | Hét lên, la hét |
Yank | /jæŋk/ | Kéo mạnh, kéo giật |
Yield | /jiːld/ | Nhượng bộ, đầu hàng, sản xuất |
Yawn | /jɔːn/ | Ngáp, ngảnh ngơi |
Yelp | /jelp/ | Kêu la, gào thét, than vãn |
1.26. Từ vựng liên quan đến hành động bắt đầu bằng chữ Z
Cuối cùng, chúng ta sẽ học từ vựng về hành động khởi đầu bằng chữ Z:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Zoom | /zuːm/ | Phóng to, di chuyển nhanh chóng |
Zip | /zɪp/ | Kéo khoá, kéo zip, chạy nhanh |
Zigzag | /ˈzɪɡ.zæɡ/ | Zigzag, ziczac, vẽ n zigzag, di chuyển ziczac |
Zestful | /ˈzest.fəl/ | Hứng thú, hăng hái, tràn đầy năng lượng |
Zeal | /ziːl/ | Hăng hái, nhiệt huyết, nhiệt tình |
Zest | /zest/ | Hương vị, sự hứng thú, sự nhiệt huyết |
Zone | /zoʊn/ | Khu vực, vùng, phân khu |
Zippy | /ˈzɪpi/ | Nhanh nhẹn, sôi nổi, năng động |
2. Cụm từ về hành động trong tiếng Anh
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh về hành động, hãy cùng tôi khám phá các cụm từ trong tiếng Anh để làm phong phú thêm cho câu văn của bạn:
Thành ngữ | Ý Nghĩa |
---|---|
Accidentally on purpose | Một cách vô tình nhưng có chủ ý |
Add fuel to the flames | Làm tăng thêm sự căng thẳng, xung đột |
All ears | Lắng tai, lắng nghe sẵn sàng |
Answer the call of nature | Đi vệ sinh |
Backseat driver | Người chỉ trích hoặc can thiệp vào việc của người khác mà không được yêu cầu hoặc mong muốn |
Badger someone | Làm phiền, quấy rối |
Balancing act | Việc cân đối giữa hai lựa chọn khó khăn |
Bare your heart/ soul | Mở lòng, chia sẻ cảm xúc chân thành |
Bark up wrong tree | Tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ một nguồn không phù hợp |
Beat a (hasty) retreat | Rút lui, thoát khỏi tình thế khó xử nhanh chóng |
Be one’s best bet | Lựa chọn tốt nhất, cơ hội thành công cao nhất |
Bide your time | Chờ đợi thời cơ, không hành động ngay lập tức |
Binge drinking | Tình trạng uống rượu quá đà, quá mức độ cho phép |
3. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về hành động
Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng các từ vựng tiếng Anh về hành động đã học. Bạn hãy thực hành để áp dụng chính xác nhé.
- A: Hey, have you heard about the new hiking trail they’ve opened up in the mountains? (Bạn đã nghe về con đường leo núi mới họ đã mở ra chưa?)
- B: No, I haven’t. Tell me more about it. (Không, tôi chưa nghe. Kể cho tôi biết thêm về nó.)
- A: It’s supposed to be absolutely stunning. We should definitely check it out sometime. (Nó được cho là tuyệt đẹp. Chúng ta nên chắc chắn kiểm tra nó một lần nào đó.)
- B: That sounds like a great idea. Let’s plan a trip for next weekend. (Điều đó nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Hãy lập kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần tới.)
- A: Absolutely! We can pack some snacks, grab our hiking gear, and hit the trail early in the morning. (Tuyệt vời! Chúng ta có thể chuẩn bị một số đồ ăn nhẹ, lấy đồ dã ngoại của chúng ta, và bắt đầu con đường sớm vào buổi sáng.)
- B: Sounds like a plan. I can’t wait to get out there and enjoy nature. (Âm thanh giống như một kế hoạch. Tôi không thể chờ đợi để ra ngoài và thưởng thức thiên nhiên.)
- A: Me too. It’s always so refreshing to spend time outdoors, away from the hustle and bustle of the city. (Tôi cũng vậy. Luôn luôn thấy tươi mới khi dành thời gian ngoài trời, xa xa khỏi sự náo nhiệt của thành phố.)
- B: Agreed. Let’s make it happen. (Đồng ý. Hãy thực hiện nó.)
4. Tải file từ vựng tiếng Anh về hành động
Để thuận tiện hơn trong việc học, tôi đã tổng hợp file từ vựng hành động trong tiếng Anh với đầy đủ từ A-Z. Hãy tải file về và học nhé.
5. Tổng kết
Tôi đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về hành động. Hy vọng kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao điểm số trong các bài thi.
Để học từ vựng tiếng Anh về hành động một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây:
- Phân loại từ vựng theo chủ đề: Nhóm các từ vựng về hành động theo các chủ đề. Việc phân loại theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ từ vựng một cách logic.
- Sử dụng hình ảnh và video: Bạn có thể, xem các video, hình ảnh minh họa cho các từ vựng về hành động và tạo album ảnh theo chủ đề.
- Tạo câu chuyện và ngữ cảnh: Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy thử tạo ra những câu chuyện hoặc ngữ cảnh sử dụng các từ vựng về hành động. Ví dụ, bạn có thể viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn về các hoạt động thể thao yêu thích, sử dụng các từ vựng như: Run, jump, swim, play, kick, throw,…
- Luyện tập thường xuyên: Viết nhật ký bằng tiếng Anh và sử dụng các từ vựng về hành động để mô tả các hoạt động hàng ngày của bạn. Bạn cũng có thể tham tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh và thực hành giao tiếp với người bản ngữ, …
- Sử dụng các phương pháp học tập khác: Học bằng flashcard, đọc sách và báo, …
Sau khi sở hữu một vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt thông tin qua các bài đọc, nghe và các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn còn thắc mắc trong quá trình học, hãy để lại comment dưới bài viết để tôi giải đáp. Bạn cũng có thể tham khảo các chủ đề ngữ pháp khác tại danh mục IELTS Vocabulary.Tài liệu tham khảo và tài nguyên học tập:- Action Words in English – Explore How to Use Them With Examples – https://infinitylearn.com/surge/english/action-words/ – Truy cập ngày 17/4/2024.
- Idioms: Actions and Behaviour – https://www.learn-english-today.com/idioms/idiom-categories/actions-behaviour/actions-behaviour1_accident-binge.html – Truy cập ngày 17/4/2024.