- Hiểu và vận dụng từ vựng vào tình huống thực tế.
- Áp dụng đúng và phân biệt được sự khác nhau của các thì bằng cách luyện tập các dạng bài tập.
Nào! Hãy cùng bắt đầu bài học!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề từng chương
Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên thế giới và ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam. Để giúp các em học sinh lớp 5 có thể tiếp cận và học tốt môn tiếng Anh, mình đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết nhất.
1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1 – What’s your address?
Trong Unit 1, các em sẽ học về các địa điểm và nơi chốn. Ngoài ra, các em cũng sẽ được học cách hỏi và mô tả về quê hương và nơi cư trú hiện tại của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Address | /əˈdrɛs/ | N (Noun) | Địa chỉ |
Street | /striːt/ | N | Đường |
Road | /roʊd/ | N | Con đường |
Avenue | /ˈævəˌnjuː/ | N | Đại lộ |
Lane | /leɪn/ | N | Ngõ, hẻm |
Boulevard | /ˈbuləˌvɑːrd/ | N | Đại lộ |
Square | /skwɛr/ | N | Quảng trường |
City | /ˈsɪti/ | N | Thành phố |
Town | /taʊn/ | N | Thị trấn |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | N | Làng |
Province | /ˈprɒvɪns/ | N | Tỉnh |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | N | Quận, huyện |
State | /steɪt/ | N | Bang, tiểu bang |
Country | /ˈkʌntri/ | N | Quốc gia |
Postcode | /ˈpoʊstkoʊd/ | N | Mã bưu chính |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | N | Căn hộ |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | N | Tòa nhà |
Floor | /flɔːr/ | N | Tầng |
Room | /ruːm/ | N | Phòng |
Door | /dɔːr/ | N | Cửa |
Gate | /ɡeɪt/ | N | Cổng |
Number | /ˈnʌmbər/ | N | Số nhà |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | N | Căn hộ |
Floor | /flɔːr/ | N | Tầng |
Room | /ruːm/ | N | Phòng |
Door | /dɔːr/ | N | Cửa |
Gate | /ɡeɪt/ | N | Cổng |
Number | /ˈnʌmbər/ | N | Số nhà |
Block | /blɒk/ | N | Khối |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | N | Lối vào |
Exit | /ˈɛksɪt/ | N | Lối ra |
Floor | /flɔːr/ | N | Tầng |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | N | Tầng hầm |
Elevator | /ˈɛlɪˌveɪtər/ | N | Thang máy |
Stairs | /stɛr/ | N | Cầu thang |
Corridor | /ˈkɒrɪdɔːr/ | N | Hành lang |
Path | /pæθ/ | N | Đường mòn |
Walkway | /ˈwɔːkˌweɪ/ | N | Lối đi bộ |
Alley | /ˈæli/ | N | Ngõ, ngách |
Alleyway | /ˈæliˌweɪ/ | N | Đường hẻm |
Cul-de-sac | /ˈkʌl də ˈsæk/ | N | Ngõ cụt |
Driveway | /ˈdraɪvˌweɪ/ | N | Lối vào xe |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | N | Vị trí |
Place | /pleɪs/ | N | Nơi, địa điểm |
Area | /ˈɛriə/ | N | Khu vực |
Position | /pəˈzɪʃən/ | N | Vị trí, tư thế |
Spot | /spɒt/ | N | Điểm, chỗ |
Zone | /zoʊn/ | N | Khu vực |
Region | /ˈridʒən/ | N | Vùng, khu vực |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | N | Quận, huyện |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | N | Khu phố, vùng lân cận |
City | /ˈsɪti/ | N | Thành phố |
Town | /taʊn/ | N | Thị trấn |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | N | Làng |
Country | /ˈkʌntri/ | N | Quốc gia |
State | /steɪt/ | N | Bang, tiểu bang |
Province | /ˈprɒvɪns/ | N | Tỉnh |
Continent | /ˈkɒntɪnənt/ | N | Lục địa |
Hemisphere | /ˈhɛmɪsfɪər/ | N | Bán cầu |
North | /nɔːrθ/ | N | Hướng bắc |
South | /saʊθ/ | N | Hướng nam |
East | /iːst/ | N | Hướng đông |
West | /wɛst/ | N | Hướng tây |
Central | /ˈsɛntrəl/ | N | Trung tâm |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | N | Trung tâm thành phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | N | Ngoại ô |
Countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | N | Nông thôn |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Adj | Thuộc nông thôn |
Urban | /ˈɜːrbən/ | Adj | Thuộc thành phố |
Coast | /koʊst/ | N | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | N | Bãi biển |
Shore | /ʃɔːr/ | N | Bờ, ven biển |
River | /ˈrɪvər/ | N | Sông |
Lake | /leɪk/ | N | Hồ |
Sea | /siː/ | N | Biển |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | N | Đại dương |
Island | /ˈaɪlənd/ | N | Hòn đảo |
Mountain | /ˈmaʊntən/ | N | Núi |
Hill | /hɪl/ | N | Đồi |
Valley | /ˈvæli/ | N | Thung lũng |
Forest | /ˈfɔːrɪst/ | N | Rừng |
Jungle | /ˈdʒʌŋɡəl/ | N | Rừng nhiệt đới |
Desert | /ˈdezərt/ | N | Sa mạc |
Plain | /pleɪn/ | N | Đồng bằng |
Canyon | /ˈkænjən/ | N | Hẻm núi, hẻm sâu |
Glacier | /ˈɡleɪʃər/ | N | Sông băng |
Hillside | /ˈhɪlˌsaɪd/ | N | Sườn đồi |
Place | /pleɪs/ | N | Nơi, địa điểm |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | N | Vị trí |
Area | /ˈɛriə/ | N | Khu vực |
Spot | /spɒt/ | N | Điểm, chỗ |
Zone | /zoʊn/ | N | Khu vực |
Region | /ˈridʒən/ | N | Vùng, khu vực |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | N | Quận, huyện |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | N | Khu phố, vùng lân cận |
City | /ˈsɪti/ | N | Thành phố |
Town | /taʊn/ | N | Thị trấn |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | N | Làng |
Country | /ˈkʌntri/ | N | Quốc gia |
State | /steɪt/ | N | Bang, tiểu bang |
Province | /ˈprɒvɪns/ | N | Tỉnh |
Continent | /ˈkɒntɪnənt/ | N | Lục địa |
Hemisphere | /ˈhɛmɪsfɪər/ | N | Bán cầu |
North | /nɔːrθ/ | N | Hướng bắc |
South | /saʊθ/ | N | Hướng nam |
East | /iːst/ | N | Hướng đông |
West | /wɛst/ | N | Hướng tây |
Central | /ˈsɛntrəl/ | N | Trung tâm |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | N | Trung tâm thành phố |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | N | Ngoại ô |
Countryside | /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ | N | Nông thôn |
Rural | /ˈrʊərəl/ | Adj | Thuộc nông thôn |
Urban | /ˈɜːrbən/ | Adj | Thuộc thành phố |
Coast | /koʊst/ | N | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | N | Bãi biển |
Shore | /ʃɔːr/ | N | Bờ, ven biển |
River | /ˈrɪvər/ | N | Sông |
1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 – I always get up early. How about you?
Ở Unit 2, các bé sẽ học cách hỏi bạn bè và những người xung quanh về các hoạt động thường ngày của họ.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Activities | /ˌæktɪˈvɪtiz/ | N | Hoạt động, công việc |
Wake up | /weɪk ʌp/ | V | Thức dậy |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | V | Đứng dậy |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | V | Chải răng |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | V | Tắm vòi sen |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | V | Ăn sáng |
Go to work | /ɡoʊ tu wɜrk/ | V | Đi làm |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | V | Ăn trưa |
Go home | /ɡoʊ hoʊm/ | V | Về nhà |
Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | V | Ăn tối |
Watch TV | /wɑtʃ ˈtiˈvi/ | V | Xem TV |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | N | Tập thể dục |
Relax | /rɪˈlæks/ | V | Thư giãn |
Read | /riːd/ | V | Đọc |
Go to bed | /ɡoʊ tu bɛd/ | V | Đi ngủ |
Sleep | /sliːp/ | V | Ngủ |
1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 – Where did you go on holiday?
Trong Unit 3, các bé sẽ học về các địa danh du lịch nổi tiếng trên thế giới. Bên cạnh học từ vựng liên quan đến các địa danh này, các bé cũng sẽ được tiếp xúc với cách hỏi người xung quanh về các chuyến du lịch họ đã trải qua.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Vacation | /vəˈkeɪʃən/ | N | Kỳ nghỉ |
Trip | /trɪp/ | N | Chuyến đi |
Tour | /tʊr/ | N | Chuyến tham quan |
Journey | /ˈdʒɜrni/ | N | Hành trình |
Destination | /ˌdɛstəˈneɪʃən/ | N | Điểm đến |
Resort | /rɪˈzɔrt/ | N | Khu nghỉ dưỡng |
Beach | /bitʃ/ | N | Bãi biển |
Island | /ˈaɪlənd/ | N | Hòn đảo |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | N | Khách sạn |
Motel | /moʊˈtɛl/ | N | Nhà nghỉ |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | N | Cắm trại |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiɪŋ/ | N | Tham quan |
Backpacking | /ˈbækˌpækɪŋ/ | N | Du lịch bụi |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | N | Leo núi |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | N | Cuộc phiêu lưu |
Relaxation | /ˌriː.lækˈseɪʃən/ | N | Sự thư giãn |
Culture | /ˈkʌl.tʃər/ | N | Văn hóa |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | N | Truyền thống |
Excursion | /ɪkˈskɜrʒən/ | N | Chuyến tham quan ngắn ngày |
Fun | /fʌn/ | N | Sự vui vẻ |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | N | Cuộc phiêu lưu |
Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | V | Tắm nắng |
Relax | /rɪˈlæks/ | V | Thư giãn |
Explore | /ɪkˈsplɔr/ | V | Khám phá |
Discover | /dɪˈskʌvər/ | V | Khám phá |
Pack | /pæk/ | V | Đóng gói |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | V | Nghỉ ngơi |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Adj | Xinh đẹp |
Gorgeous | /ˈɡɔrdʒəs/ | Adj | Rất đẹp |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Adj | Lạ mắt |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | Adj | Như tranh vẽ |
Breathtaking | /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | Adj | Gây ấn tượng mạnh |
Scenic | /ˈsinɪk/ | Adj | Có cảnh đẹp |
Idyllic | /aɪˈdɪlɪk/ | Adj | Bình dị |
Serene | /səˈrin/ | Adj | Thanh bình |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Adj | Yên bình |
Peaceful | /ˈpisfəl/ | Adj | Hòa bình |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Adj | Hùng vĩ |
Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Adj | Mê hoặc |
Panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | Adj | Toàn cảnh |
Unspoiled | /ʌnˈspɔɪld/ | Adj | Chưa bị hủy hoại |
Pristine | /ˈprɪstin/ | Adj | Tinh khiết |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Adj | Tuyệt vời |
Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | Adj | Rực rỡ |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Adj | Dễ chịu |
Charming | /ˈtʃɑrmɪŋ/ | Adj | Dễ thương |
Oasis | /oʊˈeɪsɪs/ | N | Ốc đảo |
Haven | /ˈheɪvən/ | N | Nơi trú ẩn |
Paradise | /ˈpærəˌdaɪs/ | N | Thiên đường |
Retreat | /rɪˈtrit/ | N | Nơi rút lui |
Gem | /dʒɛm/ | N | Ngọc quý |
Treasure | /ˈtrɛʒər/ | N | Kho báu |
Jewel | /dʒuːəl/ | N | Đá quý |
Spectacle | /ˈspɛktəkəl/ | N | Sự kiện, cảnh tượng |
Marvel | /ˈmɑrvəl/ | N | Kỳ diệu |
Wonder | /ˈwʌndər/ | N | Sự ngạc nhiên |
Dreamland | /drimˌlænd/ | N | Đất mơ ước |
Elysium | /ɪˈlɪziəm/ | N | Thiên đường |
Vehicle | /ˈviːɪkəl/ | N | Phương tiện |
Car | /kɑːr/ | N | Xe hơi |
Motorcycle | /ˈmoʊtərsaɪkəl/ | N | Xe máy |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | N | Xe đạp |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | N | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | N | Xe điện |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | N | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | N | Xe taxi |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Van | /væn/ | N | Xe bán tải |
Boat | /boʊt/ | N | Thuyền, tàu |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu thủy |
Aircraft | /ˈɛrˌkræft/ | N | Máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | N | Trực thăng |
Airplane | /ˈɛrˌpleɪn/ | N | Máy bay |
Boat | /boʊt/ | N | Thuyền, tàu |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu thủy |
Ferry | /ˈfɛri/ | N | Phà |
Skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | N | Ván trượt |
Roller skates | /ˈroʊlər skeɪts/ | N | Patin |
Scooter | /ˈskutər/ | N | Xe tay ga |
Motorboat | /ˈmoʊtərboʊt/ | N | Xe thuyền máy |
Speedboat | /ˈspidˌboʊt/ | N | Xe thuyền tốc độ |
Jet ski | /dʒɛt ski/ | N | Xe máy trên nước |
Spaceship | /ˈspeɪsˌʃɪp/ | N | Tàu vũ trụ |
Hot air balloon | /hɑt ɛr bəˈlun/ | N | Khinh khí cầu |
Cable car | /ˈkeɪbəl kɑr/ | N | Xe cáp |
Horse-drawn carriage | /hɔrs drɔn ˈkærɪdʒ/ | N | Xe ngựa kéo |
Rickshaw | /ˈrɪkˌʃɔ/ | N | Xích lô |
Electric scooter | /ɪˈlɛktrɪk ˈskutər/ | N | Xe đạp điện |
Segway | /ˈsɛɡˌweɪ/ | N | Xe điện đứng |
1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 – Did you go to the party?
Trong suốt năm học, các bé sẽ tham gia vào nhiều buổi tiệc cùng bạn bè. Vì thế, Unit 4 sẽ giúp các bé có thể kể lại một cách sống động và trôi chảy bằng tiếng Anh về một buổi tiệc mà họ đã tham gia.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Party | /ˈpɑːrti/ | N | Bữa tiệc |
Celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | N | Sự kỷ niệm, lễ kỉ niệm |
Guest | /ɡɛst/ | N | Khách mời |
Host | /hoʊst/ | N | Chủ nhà |
Invitation | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | N | Thư mời |
RSVP | /ɑr ɛs viː ˈpiː/ | N | Trả lời mời |
Venue | /ˈvɛnjuː/ | N | Địa điểm, nơi tổ chức |
Decorations | /ˌdɛkəˈreɪʃənz/ | N | Trang trí |
Theme | /θim/ | N | Chủ đề |
Music | /ˈmjuzɪk/ | N | Âm nhạc |
Dance | /dæns/ | N | Nhảy múa |
Food | /fuːd/ | N | Thức ăn |
Drinks | /drɪŋks/ | N | Đồ uống |
Cake | /keɪk/ | N | Bánh |
Balloons | /bəˈlunz/ | N | Bóng bay |
Streamers | /ˈstriːmərz/ | N | Ruy băng |
Confetti | /kənˈfɛti/ | N | Bọt giấy |
Party games | /ˈpɑːrti ɡeɪmz/ | N | Trò chơi |
Prizes | /praɪzɪz/ | N | Giải thưởng |
Entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | N | Giải trí |
DJ | /ˈdiːˌdʒeɪ/ | N | Người phát nhạc |
Karaoke | /ˌkær.iˈoʊ.ki/ | N | Hát karaoke |
Toast | /toʊst/ | N | Chúc mừng |
Cheers | /tʃɪrz/ | N | Ly chúc |
Costume | /ˈkɑː.stuːm/ | N | Trang phục |
Birthday party | /ˈbɜːrθˌdeɪ ˈpɑːr.ti/ | N | Bữa tiệc sinh nhật |
Anniversary party | /ˌæn.ɪˈvɜːr.sər.i ˈpɑːr.ti/ | N | Bữa tiệc kỷ niệm |
Graduation party | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈpɑːr.ti/ | N | Bữa tiệc tốt nghiệp |
Engagement party | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt ˈpɑːr.ti/ | N | Bữa tiệc đính hôn |
Wedding reception | /ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛp.ʃən/ | N | Tiệc cưới |
Baby shower | /ˈbeɪ.bi ˈʃaʊ.ər/ | N | Tiệc chào đời |
Bachelor party | /ˈbætʃ.ə.lɚ ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc độc thân |
Bachelorette party | /ˈbætʃ.ə.lɚˌɛt ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc độc thân nữ |
Costume party | /ˈkɑː.stuːm ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc mặc trang phục |
Cocktail party | /ˈkɑːk.teɪl ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc hòa nhạc cocktail |
Dinner party | /ˈdɪn.ɚ ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc tối |
Pool party | /puːl ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc bên hồ bơi |
BBQ party | /ˈbiː.biː.kjuː ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc nướng BBQ |
Tea party | /ˈtiː ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc trà |
Housewarming party | /ˈhaʊsˌwɔːr.mɪŋ ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc chào mừng nhà mới |
Farewell party | /ˌferˈwel ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc chia tay |
Themed party | /θimd ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc theo chủ đề |
Surprise party | /sərˈpraɪz ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc bất ngờ |
Costume party | /ˈkɑː.stuːm ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc mặc trang phục |
Garden party | /ˈɡɑːr.dən ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc trong vườn |
Charity event | /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện từ thiện |
Fundraising event | /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ ɪˈvɛnt/ | N | Sự kiện gây quỹ |
Costume party | /ˈkɑː.stuːm ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc mặc trang phục |
Office party | /ˈɔː.fɪs ˈpɑːr.ti/ | N | Tiệc văn phòng |
1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 – Where will you be this weekend?
Trong Unit 5, các em sẽ được học về các từ vựng mới để mô tả chi tiết và sinh động về kỳ nghỉ của mình. Ngoài ra, Unit 5 cũng giúp các em thuần thục các mẫu câu thông dụng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về kỳ nghỉ của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | N | Leo núi, đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | N | Cắm trại |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | N | Câu cá
|
Picnicking | /ˈpɪk.nɪk.ɪŋ/ | N | Ăn dã ngoại |
Sightseeing | /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ | N | Tham quan, đi ngắm cảnh |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | N | Bơi lội |
Biking | /ˈbaɪ.kɪŋ/ | N | Đạp xe |
Jogging | /ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ | N | Chạy bộ |
Barbecue | /ˈbɑːr.bɪˌkjuː/ | N | Tiệc nướng BBQ |
Relaxing | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | N | Thư giãn |
Shopping | /ˈʃɑːp.ɪŋ/ | N | Mua sắm |
Going to the cinema | /ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ | Phr | Đi xem phim |
Playing sports | /ˈpleɪ.ɪŋ spɔːrts/ | Phr | Chơi thể thao |
Visiting friends | /ˈvɪz.ɪ.tɪŋ frends/ | Phr | Thăm bạn bè |
Going to concerts | /ˈɡoʊ.ɪŋ tuː ˈkɒn.sərts/ | Phr | Đi xem hòa nhạc |
Attending events | /əˈtɛn.dɪŋ ɪˈvɛnts/ | Phr | Tham dự sự kiện |
1.6. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6 – How many lessons do you have today?
Các buổi học hàng ngày chiếm một phần lớn thời gian của học sinh. Việc biết diễn đạt về những gì đã học trong ngày không chỉ giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn giúp họ tự tin hơn trong việc chia sẻ kiến thức với người khác.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Mathematics | /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/ | N | Toán học |
Science | /ˈsaɪ.əns/ | N | Khoa học |
History | /ˈhɪs.tər.i/ | N | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | N | Địa lý |
Literature | /ˈlɪt.rə.tʃər/ | N | Văn học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | N | Sinh học |
Chemistry | /ˈkem.ə.stri/ | N | Hóa học |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | N | Vật lý |
Physical Education | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | N | Giáo dục thể chất |
Art | /ɑːt/ | N | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | N | Âm nhạc |
Computer Science | /kəmˈpjuː.tə ˈsaɪ.əns/ | N | Tin học ứng dụng |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | N | Tiếng Anh |
Spanish | /ˈspæn.ɪʃ/ | N | Tiếng Tây Ban Nha |
French | /frɛntʃ/ | N | Tiếng Pháp |
German | /ˈdʒɜː.mən/ | N | Tiếng Đức |
Chinese | /tʃaɪˈniːz/ | N | Tiếng Trung Quốc |
Japanese | /dʒæpəˈniːz/ | N | Tiếng Nhật |
Korean | /kɔːˈriː.ən/ | N | Tiếng Hàn Quốc |
Vietnamese | /ˌviː.ət.nəˈmiːz/ | N | Tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | N | Thứ hai |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | N | Thứ ba |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | N | Thứ tư |
Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | N | Thứ năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | N | Thứ sáu |
Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | N | Thứ bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | N | Chủ nhật |
Daily | /ˈdeɪ.li/ | Adv | Hằng ngày |
Weekly | /ˈwiːk.li/ | Adv | Hằng tuần |
Monthly | /ˈmʌnθ.li/ | Adv | Hằng tháng |
1.7. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7 – How do you learn English?
Trong bài học này, các em sẽ học về các cụm từ và mẫu câu thông dụng khi nói về việc học tiếng Anh. Các em sẽ biết cách diễn đạt ý kiến của mình về phương pháp học tiếng Anh hàng ngày, chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất cho bạn bè về cách tiếp cận học tập hiệu quả.
Bên cạnh đó, bài học cũng giúp các em mở rộng vốn từ vựng về giáo dục và học tập, từ đó giúp các em tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện, thảo luận về chủ đề này trong lớp học hoặc ngoài xã hội.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Learn | /lɜːrn/ | V | Học |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | N | Tiếng Anh |
Language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | N | Ngôn ngữ |
Vocabulary | /vəˈkæb.jə.lər.i/ | N | Từ vựng |
Grammar | /ˈɡræm.ər/ | N | Ngữ pháp |
Pronunciation | /prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ | N | Phát âm |
Listening | /ˈlɪs.ən.ɪŋ/ | N | Nghe |
Speaking | /ˈspiː.kɪŋ/ | N | Nói |
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | N | Đọc |
Writing | /ˈraɪ.tɪŋ/ | N | Viết |
Conversation | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ | N | Hội thoại |
Practice | /ˈpræk.tɪs/ | N | Luyện tập |
Exercise | /ˈeks.ə.saɪz/ | N | Bài tập |
Study | /ˈstʌd.i/ | V | Học |
Memorize | /ˈmem.ə.raɪz/ | V | Ghi nhớ |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | V | Hiểu |
Comprehend | /ˌkɒmprɪˈhend/ | V | Hiểu rõ |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | V | Cải thiện |
Progress | /ˈprəʊ.ɡres/ | N | Tiến triển |
Fluency | /ˈfluː.ən.si/ | N | Lưu loát |
Confidence | /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | N | Tự tin |
Motivation | /ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | N | Động lực |
Dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | N | Sự tận tụy |
Perseverance | /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ | N | Sự kiên trì |
1.8. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 – What are you reading?
Trong Unit 8, các em sẽ được học cách miêu tả những nhân vật trong các câu chuyện cổ tích mà họ đã đọc. Các em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để mô tả chi tiết về ngoại hình, tính cách và hành vi của nhân vật đó.
Ngoài ra, trong unit này, các em cũng sẽ được học cách đặt câu hỏi để tìm hiểu thông tin về nhân vật.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Reading | /ˈriː.dɪŋ/ | N | Đọc |
Book | /bʊk/ | N | Sách |
Novel | /ˈnɒv.əl/ | N | Tiểu thuyết |
Magazine | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | N | Tạp chí |
Newspaper | /ˈnjuːz.peɪ.pər/ | N | Báo |
Article | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | N | Bài báo |
Story | /ˈstɔː.ri/ | N | Truyện |
Fiction | /ˈfɪk.ʃən/ | N | Hư cấu |
Non-fiction | /ˌnɒnˈfɪk.ʃən/ | N | Phi hư cấu |
Chapter | /ˈtʃæp.tər/ | N | Chương |
Plot | /plɒt/ | N | Cốt truyện |
Character | /ˈkær.ək.tər/ | N | Nhân vật |
Genre | /ˈʒɑːn.rə/ | N | Thể loại |
Biography | /baɪˈɒɡ.rə.fi/ | N | Tiểu sử |
Autobiography | /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ | N | Tự truyện |
Fantasy | /ˈfæn.tə.si/ | N | Kỳ ảo |
Science fiction | /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/ | N | Khoa học viễn tưởng |
Mystery | /ˈmɪs.tər.i/ | N | Bí ẩn |
Thriller | /ˈθrɪ.lər/ | N | Hồi hộp |
Suspense | /səˈspens/ | N | Hồi hộp |
Adventure | /ədˈventʃə/ | N | Phiêu lưu |
Bestseller | /ˌbestˈsel.ər/ | N | Sách bán chạy nhất |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | N | Thư viện |
Shelf | /shelf/ | N | Kệ sách |
Page | /page/ | N | Trang |
Bookmark | /ˈbʊkˌmɑːrk/ | N | Đánh dấu |
Author | /ˈɔː.θər/ | N | Tác giả |
Reader | /ˈriː.dər/ | N | Người đọc |
Library card | /ˈlaɪ.brər.i kɑːrd/ | N | Thẻ thư viện |
Personality | /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/ | N | Tính cách, nhân cách |
Character | /ˈkær.ək.tər/ | N | Tính cách, nhân cách |
Trait | /trait/ | N | Đặc điểm, đặc tính |
Temperament | /ˈtemp.ər.ə.mənt/ | N | Tính khí, tính cách |
Attitude | /ˈæt.ɪ.tjuːd/ | N | Thái độ, quan điểm |
Behavior | /bɪˈheɪ.vjər/ | N | Hành vi, cách cư xử |
Disposition | /ˌdɪs.pəˈzɪʃ.ən/ | N | Tính khí, tính cách |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | N | Bản chất, tính cách |
Characteristic | /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ | Adj | Đặc điểm, đặc tính |
Personal | /ˈpɜː.sən.əl/ | Adj | Cá nhân, riêng tư |
Social | /ˈsəʊ.ʃəl/ | Adj | Xã hội, về xã hội |
Emotional | /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ | Adj | Tình cảm, cảm xúc |
Intellectual | /ˌɪn.təˈlek.tʃuəl/ | Adj | Trí tuệ, tinh thần |
Introverted | /ˌɪn.trəˈvɜː.tɪd/ | Adj | Nội tâm, hướng nội |
Extroverted | /ˌek.strəˈvɜː.tɪd/ | Adj | Hướng ngoại, hướng ngoại |
Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bl/ | Adj | Hòa đồng, thân thiện |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Adj | Thân thiện, bạn bè |
Aggressive | /əˈɡres.ɪv/ | Adj | Căng thẳng, hung hăng |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Adj | Nhút nhát, e dè |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Adj | Tự tin, tin tưởng |
Optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Adj | Lạc quan |
Pessimistic | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | Adj | Bi quan |
Outgoing | /ˈaʊt.ɡəʊ.ɪŋ/ | Adj | Hoạt bát, hướng ngoại |
Reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Adj | Dè dặt, kín đáo |
Independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | Adj | Độc lập, tự chủ |
1.9. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9 – What did you see at the zoo?
Unit 9 trong sách giáo trình tiếng Anh mang đến cho các em học sinh một cơ hội thú vị để khám phá về các loài động vật trong sở thú. Sau khi hoàn thành việc học Unit này, các em sẽ có kiến thức vững chắc và tự tin hơn khi nói về một ngày dã ngoại tại sở thú.
Trong quá trình học, các em sẽ được biết đến những con vật phổ biến như Sư Tử, Voi, Hươu Cao Cổ, và cả những loài động vật khác hiếm có. Các em sẽ học được cách mô tả ngoại hình, hành vi và môi trường sống của chúng một cách chi tiết và sinh động.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Zoo | /zuː/ | N | Vườn thú |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | N | Động vật |
Cage | /keɪdʒ/ | N | Lồng |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | N | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡər/ | N | Hổ |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | N | Voi |
Giraffe | /dʒɪˈrɑːf/ | N | Hươu Cao Cổ |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | N | Khỉ |
Bear | /ber/ | N | Gấu |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ | N | Hà Mã |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | N | Cá Sấu |
Snake | /sneɪk/ | N | Rắn |
Penguin | /ˈpen.ɡwɪn/ | N | Chim Cánh Cụt |
Parrot | /ˈpær.ət/ | N | Vẹt |
Kangaroo | /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ | N | Kangaroo |
Zebra | /ˈziː.brə/ | N | Ngựa Vằn |
Flamingo | /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/ | N | Hồng Hạc |
Seal | /siːl/ | N | Chó Biển |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | N | Cá Heo |
Rhino | /ˈraɪ.nəʊ/ | N | Tê Giác |
Aquarium | /əˈkwɛə.ri.əm/ | N | Hồ Cá |
Aviary | /ˈeɪ.vi.ər.i/ | N | Chuồng Chim |
1.10. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10 – When will Sports Day be?
Sports not only enhance children's physical health but also develop their communication skills, teamwork, and fair play spirit. By learning vocabulary related to holidays and competitions, children will gain deeper insights into the culture and traditions of their own country as well as others.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sports | /spɔːrts/ | N | Thể thao |
Day | /deɪ/ | N | Ngày |
Competition | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | N | Cuộc thi, thi đấu |
Race | /reɪs/ | N | Cuộc đua |
Marathon | /ˈmær.ə.θɒn/ | N | Marathon |
Relay | /ˈriː.leɪ/ | N | Dạng tiếp sức |
Sprint | /sprɪnt/ | N | Chạy nước rút |
Jump | /dʒʌmp/ | N | Nhảy |
Throw | /θrəʊ/ | N | Ném |
Shot put | /ʃɒt pʊt/ | N | Ném bi |
High jump | /haɪ dʒʌmp/ | N | Nhảy cao |
Long jump | /lɒŋ dʒʌmp/ | N | Nhảy xa |
Hurdle | /ˈhɜː.dl/ | N | Vượt rào |
Relay race | /ˈriː.leɪ reɪs/ | N | Cuộc đua tiếp sức |
Obstacle course | /ˈɒb.stɪ.kəl kɔːs/ | N | Đường đua vượt chướng ngại vật |
Medals | /ˈmed.əlz/ | N | Huy chương |
Trophy | /ˈtrəʊ.fi/ | N | Cúp, chiếc cúp |
Winners | /ˈwɪn.ərz/ | N | Người chiến thắng |
Losers | /ˈluː.zərz/ | N | Người thua cuộc |
Athlete | /ˈæθ.liːt/ | N | Vận động viên |
Coach | /kəʊtʃ/ | N | Huấn luyện viên |
Spectator | /ˈspek.tə.tər/ | N | Khán giả |
Score | /skɔːr/ | N | Điểm số |
Record | /ˈrekɔːd/ | N | Kỷ lục, ghi chép |
Warm-up | /wɔːm ʌp/ | N | Sự khởi động |
Cool-down | /kuːl daʊn/ | N | Sự luyện tập sau giờ chạy |
Team | /tiːm/ | N | Đội, nhóm |
Individual | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl/ | N | Cá nhân, mỗi người |
Spirit | /ˈspɪr.ɪt/ | N | Tinh thần, linh hồn |
1.11. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11 – What’s the matter with you?
Health is a crucial topic that we must understand when studying English. In Unit 11, we will explore common illnesses such as colds, headaches, and stomachaches, and learn how to express our own and others' health conditions.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Health | /helθ/ | N | Sức khỏe |
Wellness | /ˈwel.nəs/ | N | Sự khỏe mạnh, sự tốt lành |
Fitness | /ˈfɪt.nəs/ | N | Sức khỏe, tình trạng sức khỏe tốt |
Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | N | Tập thể dục, tập luyện |
Nutrition | /njuːˈtrɪʃ.ən/ | N | Dinh dưỡng |
Diet | /daɪət/ | N | Chế độ ăn uống |
Healthy | /ˈhel.θi/ | Adj | Khỏe mạnh, lành mạnh |
Unhealthy | /ʌnˈhel.θi/ | Adj | Không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe |
Balanced | /ˈbæl.ənst/ | Adj | Cân đối |
Nutritious | /njuːˈtrɪʃ.əs/ | Adj | Có chất dinh dưỡng |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Adj | Hoạt động, năng động |
Sedentary | /ˈsed.ən.ter.i/ | Adj | Ít vận động |
Strength | /streŋkθ/ | N | Sức mạnh, sức khỏe |
Endurance | /ɪnˈdjʊər.əns/ | N | Sức bền, khả năng chịu đựng |
Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | N | Tính linh hoạt |
Stamina | /ˈstæm.ɪ.nə/ | N | Sức lực, sức bền |
Mental health | /ˈmentl helθ/ | N | Sức khỏe tâm thần |
Physical health | /ˈfɪzɪkl helθ/ | N | Sức khỏe vật lý |
Well-being | /ˈwel.biː.ɪŋ/ | N | Sự an khỏe, sự sung túc |
Illness | /ˈɪl.nəs/ | N | Bệnh tật |
Disease | /dɪˈziːz/ | N | Bệnh, căn bệnh |
Infection | /ɪnˈfek.ʃən/ | N | Sự nhiễm trùng, bệnh truyền nhiễm |
Symptom | /ˈsɪmp.təm/ | N | Triệu chứng |
Fever | /ˈfiː.vər/ | N | Sốt |
Cough | /kɒf/ | N | Ho |
Cold | /kəʊld/ | N | Cảm lạnh |
Flu | /fluː/ | N | Cảm cúm |
Allergy | /ˈæl.ə.dʒi/ | N | Dị ứng |
Asthma | /ˈæz.mə/ | N | Hen suyễn |
Diabetes | /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/ | N | Bệnh tiểu đường |
Hypertension | /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/ | N | Huyết áp cao |
Cholesterol | /kəˈles.tər.ɒl/ | N | Cholesterol |
Heart disease | /hɑːt dɪˈziːz/ | N | Bệnh tim mạch |
Cancer | /ˈkæn.sər/ | N | Ung thư |
Stroke | /strəʊk/ | N | Đột quỵ |
Obesity | /əʊˈbiː.sə.ti/ | N | Béo phì |
1.12. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12 – Don’t ride your bike too fast!
Unit 12's theme is extremely important as it helps children recognize and understand the dangers around them in daily life. Learning to describe dangerous objects and actions will help children avoid unwanted accidents.
By participating in activities, games, and lessons in Unit 12, children will have opportunities to learn and develop skills to identify and steer clear of potential dangers. Applying this knowledge in real-life situations will help children develop safety awareness and self-protection.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hazardous items | /ˈhæzərdəs ˈaɪtəmz/ | N | Các vật phẩm nguy hiểm |
Poison | /ˈpɔɪzən/ | N | Thuốc độc |
Sharp objects | /ʃɑːrp ˈɒbdʒɪkts/ | N | Đồ vật sắc nhọn |
Flammable | /ˈflæməbl/ | Adj | Dễ cháy |
Electrical appliances | /ɪˈlektrɪkəl əˈplaɪənsɪz/ | N | Thiết bị điện |
Toxic chemicals | /ˈtɒksɪk ˈkemɪkəlz/ | N | Hóa chất độc hại |
High voltage | /haɪ ˈvəʊltɪdʒ/ | N | Điện áp cao |
Slippery floor | /ˈslɪpəri flɔː/ | N | Sàn nhẵn trơn trượt |
Falling objects | /ˈfɔːlɪŋ ˈɒbdʒɪkts/ | N | Đồ vật rơi từ trên cao |
Open flame | /ˈəʊpən fleɪm/ | N | Lửa cháy mở |
Hazardous chemicals | /ˈhæzərdəs ˈkemɪkəlz/ | N | Hóa chất nguy hiểm |
Combustible materials | /kəmˈbʌstəbəl məˈtɪərɪəlz/ | N | Vật liệu dễ cháy |
Unsafe machinery | /ʌnˈseɪf məˈʃiːnəri/ | N | Máy móc không an toàn |
Noxious fumes | /ˈnɒkʃəs fjuːmz/ | N | Khí độc hại |
Unstable structures | /ʌnˈsteɪbl ˈstrʌktʃərz/ | N | Cấu trúc không ổn định |
Unsafe behavior | /ʌnˈseɪf bɪˈheɪvjər/ | N | Hành vi không an toàn |
Hazardous waste | /ˈhæzərdəs weɪst/ | N | Chất thải nguy hại |
Unmarked hazards | /ʌnˈmɑːkt ˈhæzərdz/ | N | Nguy hiểm không được đánh dấu |
Overloaded equipment | /ˈəʊvəˌləʊdɪd ɪˈkwɪpmənt/ | N | Thiết bị quá tải |
Unsafe working conditions | /ʌnˈseɪf ˈwɜːrkɪŋ kənˈdɪʃənz/ | N | Điều kiện làm việc không an toàn |
1.13. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13 – What do you do in your free time?
The lessons in Unit 13 help students understand more about expressing their leisure time. They will learn how to ask and answer about favorite activities when they have nothing else to do. This helps them expand their English vocabulary and also enhances their communication skills with more confidence.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Hobby | /ˈhɒbi/ | N | Sở thích, sở trường |
Leisure | /ˈliːʒər/ | N | Thời gian rảnh rỗi |
Entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | N | Sự giải trí, sự vui chơi |
Recreation | /ˌrekriˈeɪʃn/ | N | Hoạt động giải trí |
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | N | Sở thích, thú vui |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | N | Sự thư giãn, nghỉ ngơi |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | N | Sự đọc, việc đọc |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | N | Sự viết, việc viết |
Listening | /ˈlɪsənɪŋ/ | N | Sự lắng nghe, việc nghe |
Watching | /ˈwɒtʃɪŋ/ | N | Sự xem, việc xem |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | N | Sự đi lại, sự du lịch |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | N | Sự đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | N | Sự cắm trại |
Gardening | /ˈɡɑːdənɪŋ/ | N | Sự làm vườn |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | N | Sự nấu nướng, việc nấu ăn |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | N | Sự làm bánh, việc nướng bánh |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | N | Sự vẽ, việc vẽ tranh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | N | Sự vẽ, việc vẽ |
Sculpting | /ˈskʌlptɪŋ/ | N | Sự điêu khắc, việc điêu khắc |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | N | Sự nhảy múa, việc nhảy múa |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | N | Sự hát, việc hát |
Playing music | /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪk/ | Phr | Sự chơi nhạc, việc chơi nhạc |
Playing sports | /ˈpleɪɪŋ spɔːrts/ | Phr | Sự chơi thể thao, việc chơi thể thao |
Exercising | /ˈeksəsaɪzɪŋ/ | N | Sự tập thể dục, việc tập thể dục |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | N | Yoga |
Meditation | /ˌmedɪˈteɪʃn/ | N | Sự thiền, việc thiền |
Crafting | /ˈkrɑːftɪŋ/ | N | Sự làm đồ thủ công |
DIY projects | /diː waɪ ˈprɒdʒekts/ | Phr | Các dự án tự làm (Do It Yourself) |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | N | Nhiếp ảnh, sự chụp ảnh |
Birdwatching | /ˈbɜːrdwɒtʃɪŋ/ | N | Sự ngắm chim, việc ngắm chim |
Stargazing | /ˈstɑːɡeɪzɪŋ/ | N | Sự ngắm sao, việc ngắm sao |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | N | Sự câu cá, việc câu cá |
Gaming | /ˈɡeɪmɪŋ/ | N | Sự chơi game, việc chơi game |
Board games | /bɔːd ɡeɪmz/ | Phr | Trò chơi trên bàn, các trò chơi bàn |
Puzzles | /ˈpʌzlz/ | N | Sự ghép hình, việc ghép hình |
1.14. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14 – What happened in the story?
This unit will help children understand how to construct a story from introducing characters and situations to the conclusion. They will learn to use appropriate vocabulary and grammar to express their ideas clearly and logically.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Fiction | /ˈfɪkʃən/ | N | Tiểu thuyết, hư cấu |
Non-fiction | /ˌnɒnˈfɪkʃən/ | N | Phi hư cấu |
Mystery | /ˈmɪstəri/ | N | Bí ẩn, huyền bí |
Romance | /rəʊˈmæns/ | N | Lãng mạn |
Science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | N | Khoa học viễn tưởng |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | N | Huyền bí |
Adventure | /ədˈvɛntʃə/ | N | Phiêu lưu |
Horror | /ˈhɒrə/ | N | Kinh dị |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | N | Hài hước |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | N | Kịch |
Biography | /baɪˈɒɡrəfi/ | N | Tiểu sử |
Autobiography | /ˌɔːtəʊbaɪˈɒɡrəfi/ | N | Tự truyện |
Plot | /plɒt/ | N | Cốt truyện |
Character | /ˈkærəktər/ | N | Nhân vật |
Setting | /ˈsetɪŋ/ | N | Bối cảnh |
Conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | N | Xung đột |
Resolution | /ˌrezəˈluːʃn/ | N | Giải quyết |
Theme | /θiːm/ | N | Chủ đề |
Narrator | /ˈnærətər/ | N | Người kể chuyện |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | N | Đoạn hội thoại |
Climax | /ˈklaɪmæks/ | N | Điểm cao trào |
Suspense | /səˈspens/ | N | Sự căng thẳng |
1.15. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15 – What would you like to be in the future?
Every child has their own dreams about the future and the jobs they want to pursue. Knowing how to express and share these dreams is crucial to helping children develop themselves. Unit 15 will provide them with the vocabulary and knowledge needed to confidently and clearly describe and talk about their dreams.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Job | /dʒɒb/ | N | Công việc, nghề nghiệp |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | N | Nghề nghiệp |
Career | /kəˈrɪə/ | N | Sự nghiệp, sự urổ công |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | N | Việc làm, sự thuê người |
Profession | /prəˈfɛʃən/ | N | Nghề nghiệp, chuyên môn |
Work | /wɜːk/ | N | Công việc |
Position | /pəˈzɪʃn/ | N | Vị trí, chức vụ |
Salary | /ˈsæləri/ | N | Lương |
Wage | /weɪdʒ/ | N | Lương theo giờ, ngày |
Income | /ˈɪnkʌm/ | N | Thu nhập |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | N | Nhân viên |
Employer | /ɪmˈplɔɪə/ | N | Chủ doanh nghiệp |
Job title | /dʒɒb taɪtl/ | N | Chức danh công việc |
Full-time | /fʊl taɪm/ | Adj | Toàn thời gian |
Part-time | /pɑːt taɪm/ | Adj | Bán thời gian |
Shift | /ʃɪft/ | N | Ca làm việc |
Hours | /aʊərz/ | N | Giờ làm việc |
Overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | N | Làm thêm giờ |
Workplace | /ˈwɜːkpleɪs/ | N | Nơi làm việc |
Colleague | /ˈkɒliːɡ/ | N | Đồng nghiệp |
Coworker | /ˈkəʊˌwɜrkər/ | N | Đồng nghiệp |
Boss | /bɒs/ | N | Sếp, cấp trên |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | N | Quản lý, giám đốc |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə/ | N | Giám sát, người giám sát |
Teammate | /ˈtiːmmeɪt/ | N | Đồng đội, thành viên nhóm |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | N | Sự thăng chức, sự quảng cáo |
Benefits | /ˈbɛnɪfɪts/ | N | Phúc lợi, lợi ích |
Retirement | /rɪˈtaɪəmənt/ | N | Sự về hưu, nghỉ hưu |
Interview | /ˈɪntəvjuː/ | N | Phỏng vấn, cuộc phỏng vấn |
Resume | /ˈrɛzjuːm/ | N | Sơ yếu lý lịch, hồ sơ |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | N | Kinh nghiệm |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | N | Trình độ, bằng cấp |
Skill | /skɪl/ | N | Kỹ năng, kỹ thuật |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | N | Sự đào tạo, huấn luyện |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | N | Hợp đồng |
Freelancer | /ˈfriːˌlɑːnsər/ | N | Người làm tự do |
Internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | N | Thực tập, tập sự |
1.16. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16 – Where’s the post office?
In Unit 16 lessons, students will be introduced to vocabulary related to common places like hospitals, schools, parks, supermarkets, restaurants, and how to ask for and give directions to these locations.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Post office | /pəʊst ˈɒfɪs/ | N | Bưu điện |
Letter | /ˈlɛtə/ | N | Thư |
Package | /ˈpækɪdʒ/ | N | Bưu kiện |
Stamp | /stæmp/ | N | Tem |
Envelope | /ˈɛnvəˌləʊp/ | N | Phong bì |
Postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | N | Bưu thiếp |
Mailbox | /ˈmeɪlbɒks/ | N | Hộp thư |
Postage | /ˈpəʊstɪdʒ/ | N | Phí gửi thư |
Express mail | /ɪkˈsprɛs meɪl/ | N | Gửi thư nhanh |
Registered mail | /ˈrɛdʒɪstəd meɪl/ | N | Thư được đăng ký |
Priority mail | /praɪˈɒrəti meɪl/ | N | Thư ưu tiên |
Parcel post | /ˈpɑːsl pəʊst/ | N | Bưu phẩm |
Zip code | /zɪp kəʊd/ | N | Mã bưu chính |
Courier | /ˈkʊriər/ | N | Người đưa thư |
Postmark | /ˈpəʊstmɑːk/ | N | Tem bưu chính trên bưu thiếp |
Mail carrier | /meɪl ˈkærɪər/ | N | Người phát thư, người đưa thư |
Postal worker | /ˈpəʊstl ˈwɜːrkər/ | N | Nhân viên bưu điện |
Sorting | /ˈsɔːtɪŋ/ | N | Sắp xếp |
Delivery | /dɪˈlɪvəri/ | N | Giao hàng |
Postmaster | /ˈpəʊstˌmɑːstə/ | N | Quản lý bưu điện |
/meɪl/ | N | Thư | |
Postal code | /ˈpəʊstl kəʊd/ | N | Mã bưu chính |
Certified mail | /ˈsɜːtɪfaɪd meɪl/ | N | Thư chứng thực |
Postage due | /ˈpəʊstɪdʒ djuː/ | N | Dư thu |
P.O. Box | /ˌpiː ˈəʊ bɒks/ | N | Hộp thư gửi bưu điện |
Counter | /ˈkaʊntə/ | N | Quầy giao dịch |
Drop box | /drɒp bɒks/ | N | Hộp bưu điện tự động |
Postmaster general | /ˈpəʊstˌmɑːstə ˈdʒɛnrəl/ | N | Tổng thư ký |
Direction | /dɪˈrɛkʃən/ | N | Hướng |
Map | /mæp/ | N | Bản đồ |
Street | /striːt/ | N | Đường phố |
Road | /roʊd/ | N | Đường |
Avenue | /ˈævənuː/ | N | Đại lộ |
Turn | /tɜːrn/ | V | Rẽ |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | N | Ngã tư |
Block | /blɒk/ | N | Khối |
Crosswalk | /ˈkrɒswɔːk/ | N | Đường dành cho người đi bộ |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | N | Đèn giao thông |
Pedestrian | /pəˈdɛstriən/ | N | Người đi bộ |
Sidewalk | /ˈsaɪdwɔːk/ | N | Vỉa hè |
Route | /ruːt/ | N | Lộ trình |
Lane | /leɪn/ | N | Làn đường |
Bridge | /brɪdʒ/ | N | Cầu |
Highway | /ˈhaɪweɪ/ | N | Đại lộ |
Exit | /ˈɛksɪt/ | N | Lối ra |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | N | Lối vào |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | N | Vòng xuyến |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | N | Điểm đến |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | N | Địa danh |
North | /nɔːrθ/ | N | Hướng bắc |
South | /saʊθ/ | N | Hướng nam |
East | /iːst/ | N | Hướng đông |
West | /wɛst/ | N | Hướng tây |
Distance | /ˈdɪstəns/ | N | Khoảng cách |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | N | Địa danh |
Stop | /stɒp/ | V | Dừng lại |
Cross | /krɒs/ | V | Băng qua, qua |
Path | /pæθ/ | N | Con đường |
Turn left | /tɜːrn lɛft/ | Phr | Rẽ trái |
Turn right | /tɜːrn raɪt/ | Phr | Rẽ phải |
Keep straight | /kiːp streɪt/ | Phr | Tiếp tục thẳng |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | N | Ngã tư |
Traffic circle | /ˈtræfɪk ˈsɜːrkəl/ | N | Vòng xuyến giao thông |
1.17. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17 – What would you like to eat?
Chủ đề về đồ ăn là một chủ đề rất phổ biến và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Việc biết vốn từ vựng liên quan đến đồ ăn không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau.
Within Unit 17, students will learn about various types of food, from breakfast dishes to traditional meals. They will also learn how to express their culinary preferences by answering questions like “What is your favorite dish?” or “Do you know how to cook anything?”
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Food | /fuːd/ | N | Thức ăn |
Meal | /miːl/ | N | Bữa ăn |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | N | Bữa sáng |
Lunch | /lʌnʧ/ | N | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | N | Bữa tối |
Snack | /snæk/ | N | Thức ăn nhẹ |
Appetizer | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | N | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | N | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | N | Món tráng miệng |
Salad | /ˈsæləd/ | N | Rau trộn |
Soup | /suːp/ | N | Canh |
Sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | N | Bánh mì |
Pizza | /ˈpiːzə/ | N | Pizza |
Pasta | /ˈpæstə/ | N | Mỳ |
Rice | /raɪs/ | N | Cơm |
Noodle | /ˈnuːdl/ | N | Mì |
Burger | /ˈbɜːrgər/ | N | Bánh hamburger |
Fries | /fraɪz/ | N | Khoai tây chiên |
Chicken | /ˈʧɪkən/ | N | Gà |
Beef | /bif/ | N | Bò |
Pork | /pɔːrk/ | N | Heo |
Fish | /fɪʃ/ | N | Cá |
Seafood | /ˈsiːˌfuːd/ | N | Hải sản |
Vegetables | /ˈvɛdʒtəblz/ | N | Rau cải |
Fruit | /fruːt/ | N | Trái cây |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | N | Đồ uống |
Drink | /drɪŋk/ | N | Nước uống |
Juice | /dʒuːs/ | N | Nước ép |
Tea | /tiː/ | N | Trà |
Coffee | /ˈkɒfi/ | N | Cà phê |
Milk | /mɪlk/ | N | Sữa |
Water | /ˈwɔːtər/ | N | Nước |
Drink | /drɪŋk/ | N | Đồ uống |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | N | Đồ uống |
Water | /ˈwɔːtər/ | N | Nước |
Juice | /dʒuːs/ | N | Nước ép |
Tea | /tiː/ | N | Trà |
Coffee | /ˈkɒfi/ | N | Cà phê |
Milk | /mɪlk/ | N | Sữa |
Soda | /ˈsəʊdə/ | N | Nước ngọt |
Soft drink | /sɒft drɪŋk/ | N | Nước ngọt |
Beer | /bɪər/ | N | Bia |
Wine | /waɪn/ | N | Rượu vang |
Cocktail | /ˈkɒkˌteɪl/ | N | Hỗn hợp thức uống |
Whiskey | /ˈwɪski/ | N | Rượu whisky |
Vodka | /ˈvɒdkə/ | N | Rượu vodka |
Rum | /rʌm/ | N | Rượu rum |
Gin | /dʒɪn/ | N | Rượu gin |
Brandy | /ˈbrændi/ | N | Rượu brandy |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | N | Rượu sâm banh |
Sake | /ˈsɑːkeɪ/ | N | Rượu sake |
Liqueur | /lɪˈkjʊər/ | N | Rượu mạnh |
Mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/ | N | Nước khoáng |
Energy drink | /ˈɛnədʒi drɪŋk/ | N | Đồ uống cung cấp năng lượng |
1.18. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18 – What will the weather be like tomorrow?
Weather impacts our daily lives, from choosing clothes to planning outdoor activities. Knowing and using vocabulary and questions related to weather helps us easily exchange information with others.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sun | /sʌn/ | N | Mặt trời |
Cloud | /klaʊd/ | N | Đám mây |
Rain | /reɪn/ | N | Mưa |
Snow | /snoʊ/ | N | Tuyết |
Wind | /wɪnd/ | N | Gió |
Storm | /stɔːrm/ | N | Bão |
Hot | /hɑːt/ | Adj | Nóng |
Cold | /koʊld/ | Adj | Lạnh |
Warm | /wɔːrm/ | Adj | Ấm áp |
Cool | /kuːl/ | Adj | Mát mẻ |
Spring | /sprɪŋ/ | N | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmər/ | N | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔː.təm/ | N | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | N | Mùa đông |
Fall | /fɔːl/ | N | Mùa hè |
Bright | /braɪt/ | Adj | Sáng, rạng ngời |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Adj | Nắng, có nắng |
Clear | /klɪər/ | Adj | Trong, không có mây |
Fine | /faɪn/ | Adj | Tốt, không mưa, trời đẹp |
Partially Cloudy | /ˈpɑː.ʃə.li ˈklaʊ.di/ | Adj | Mây rải rác |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Adj | Có nhiều mây |
Overcast | /ˈoʊ.vər.kæst/ | Adj | U ám, nhiều mây |
Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | Adj | U ám, tối tăm |
Fog | /fɒɡ/ | N | Sương mù |
Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Adj | Mù sương |
Mist | /mɪst/ | N | Sương mù nhẹ |
Misty | /ˈmɪs.ti/ | Adj | Mù sương nhẹ |
Haze | /heɪz/ | N | Sương mù |
Hazy | /ˈheɪ.zi/ | Adj | Mờ mịt, sương mù nhẹ |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | N | Cơn mưa, tắm mưa |
Rain | /reɪn/ | N | Mưa |
Downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | N | Mưa lớn, mưa to |
Pour | /pɔːr/ | V | Mưa rất to, mưa xối xả |
Blizzard | /ˈblɪz.ərd/ | N | Trận bão tuyết |
Frost | /frɒst/ | N | Sương giá, băng giá |
Hail | /heɪl/ | V | Mưa đá |
Hailstones | /ˈheɪlˌstoʊnz/ | N | Hạt đá |
Snow | /snoʊ/ | N | Tuyết, mưa tuyết |
Snowflake | /ˈsnoʊˌfleɪk/ | N | Tuyết hạt, hạt tuyết |
Sleet | /sliːt/ | N | Mưa đá, mưa tuyết |
Breeze | /briːz/ | N | Gió nhẹ |
Blustery | /ˈblʌs.tər.i/ | Adj | Gió mạnh, gió thổi mạnh |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Adj | Gió mạnh, gió |
Gale | /ɡeɪl/ | N | Cơn gió mạnh, cơn gió bão |
Hurricane | /ˈhɜːrɪ.kən/ | N | Bão, cơn bão |
Cyclone | /ˈsaɪ.kloʊn/ | N | Bão, cơn bão |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | N | Bão, cơn bão |
1.19. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19 – Which place would you like to visit?
Unit 19 is an important lesson that helps children understand local landmarks and attractions. In this lesson, they will learn how to use vocabulary to describe the places they have visited. This helps them articulate and share their experiences with others.
Furthermore, after completing this Unit, they will be more confident discussing and answering questions related to the places they have visited.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Excursion | /ɪkˈskɜrʒən/ | N | Chuyến tham quan ngắn ngày |
Fun | /fʌn/ | N | Sự vui vẻ |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | N | Cuộc phiêu lưu |
Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | V | Tắm nắng |
Relax | /rɪˈlæks/ | V | Thư giãn |
Explore | /ɪkˈsplɔr/ | V | Khám phá |
Discover | /dɪˈskʌvər/ | V | Khám phá |
Pack | /pæk/ | V | Đóng gói |
Unwind | /ʌnˈwaɪnd/ | V | Nghỉ ngơi |
Beautiful | /ˈbjutəfəl/ | Adj | Xinh đẹp |
Gorgeous | /ˈɡɔrdʒəs/ | Adj | Rất đẹp |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Adj | Lạ mắt |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈrɛsk/ | Adj | Như tranh vẽ |
Breathtaking | /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | Adj | Gây ấn tượng mạnh |
Scenic | /ˈsinɪk/ | Adj | Có cảnh đẹp |
Idyllic | /aɪˈdɪlɪk/ | Adj | Bình dị |
Serene | /səˈrin/ | Adj | Thanh bình |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Adj | Yên bình |
Peaceful | /ˈpisfəl/ | Adj | Hòa bình |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Adj | Hùng vĩ |
Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Adj | Mê hoặc |
Panoramic | /ˌpænəˈræmɪk/ | Adj | Toàn cảnh |
Unspoiled | /ʌnˈspɔɪld/ | Adj | Chưa bị hủy hoại |
Pristine | /ˈprɪstin/ | Adj | Tinh khiết |
Exquisite | /ɪkˈskwɪzɪt/ | Adj | Tuyệt vời |
Splendid | /ˈsplɛndɪd/ | Adj | Rực rỡ |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Adj | Dễ chịu |
Charming | /ˈtʃɑrmɪŋ/ | Adj | Dễ thương |
Oasis | /oʊˈeɪsɪs/ | N | Ốc đảo |
Haven | /ˈheɪvən/ | N | Nơi trú ẩn |
Paradise | /ˈpærəˌdaɪs/ | N | Thiên đường |
Retreat | /rɪˈtrit/ | N | Nơi rút lui |
Gem | /dʒɛm/ | N | Ngọc quý |
Treasure | /ˈtrɛʒər/ | N | Kho báu |
Jewel | /dʒuːəl/ | N | Đá quý |
Spectacle | /ˈspɛktəkəl/ | N | Sự kiện, cảnh tượng |
Marvel | /ˈmɑrvəl/ | N | Kỳ diệu |
Wonder | /ˈwʌndər/ | N | Sự ngạc nhiên |
Dreamland | /drimˌlænd/ | N | Đất mơ ước |
Elysium | /ɪˈlɪziəm/ | N | Thiên đường |
Vehicle | /ˈviːɪkəl/ | N | Phương tiện |
Car | /kɑːr/ | N | Xe hơi |
Motorcycle | /ˈmoʊtərsaɪkəl/ | N | Xe máy |
Bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | N | Xe đạp |
Bus | /bʌs/ | N | Xe buýt |
Train | /treɪn/ | N | Tàu hỏa |
Tram | /træm/ | N | Xe điện |
Subway | /ˈsʌbˌweɪ/ | N | Tàu điện ngầm |
Taxi | /ˈtæksi/ | N | Xe taxi |
Truck | /trʌk/ | N | Xe tải |
Van | /væn/ | N | Xe bán tải |
Boat | /boʊt/ | N | Thuyền, tàu |
Ship | /ʃɪp/ | N | Tàu thủy |
Aircraft | /ˈɛrˌkræft/ | N | Máy bay |
Helicopter | /ˈhɛlɪˌkɑptər/ | N | Trực thăng |
Airplane | /ˈɛrˌpleɪn/ | N | Máy bay |
Boat | /boʊt/ | N | Thuyền, tàu |
1.20. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20 – Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Bài học Unit 20 trong sách giáo trình tiếng Anh sẽ giúp các em học sinh hiểu và so sánh cuộc sống ở đô thị và nông thôn thông qua việc học từ vựng mới và các mẫu câu thú vị.
Trong bài học này, các em sẽ được tìm hiểu về những điểm khác biệt giữa cuộc sống ở thành phố như tiện ích, giao thông, nghề nghiệp và cuộc sống ở vùng quê như yên bình, gần gũi với thiên nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Life in the city | /laɪf ɪn ðə ˈsɪti/ | N | Cuộc sống ở thành phố |
Life in the countryside | /laɪf ɪn_ðə ˈkʌn.triˌsaɪd/ | N | Cuộc sống ở nông thôn |
Urban area | /ˈɜː.bən ˈeəriə/ | N | Khu đô thị |
Rural area | /ˈrʊər.əl ˈeəriə/ | N | Khu vực nông thôn |
Skyscraper | /ˈskaɪ.skreɪ.pər/ | N | Tòa nhà chọc trời |
Apartment building | /əˈpɑːt.mənt ˈbɪl.dɪŋ/ | N | Tòa nhà chung cư |
Suburb | /ˈsʌb.ɜːb/ | N | Ngoại ô |
Traffic congestion | /ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən/ | N | Tắc nghẽn giao thông |
Public transportation | /ˈpʌb.lɪk ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | N | Phương tiện công cộng |
Green space | /ɡriːn speɪs/ | N | Khu vực xanh |
Pollution | /pəˈluː.ʃən/ | N | Ô nhiễm |
Noise pollution | /nɔɪz pəˈluː.ʃən/ | N | Ô nhiễm tiếng ồn |
Air pollution | /eə pəˈluː.ʃən/ | N | Ô nhiễm không khí |
Light pollution | /laɪt pəˈluː.ʃən/ | N | Ô nhiễm ánh sáng |
Traffic noise | /ˈtræf.ɪk nɔɪz/ | N | Tiếng ồn từ giao thông |
Crime rate | /kraɪm reɪt/ | N | Tỷ lệ tội phạm |
Quality of life | /ˈkwɒl.ɪ.ti əv laɪf/ | N | Chất lượng cuộc sống |
Cost of living | /kɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ | N | Chi phí sinh hoạt |
Cultural diversity | /ˈkʌl.tʃərəl daɪˈvɜː.sə.ti/ | N | Đa dạng văn hóa |
Employment opportunities | /ɪmˈplɔɪ.mənt ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.ti/ | N | Cơ hội việc làm |
Housing affordability | /ˈhaʊ.zɪŋ əˌfɔː.dəˈbɪl.ɪ.ti/ | N | Khả năng mua nhà |
Urbanization | /ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | N | Đô thị hóa |
Commute time | /kəˈmjuːt taɪm/ | N | Thời gian đi lại từ nhà đến nơi làm việc |
Rural lifestyle | /ˈrʊər.əl ˈlaɪf.staɪl/ | N | Lối sống ở nông thôn |
Community spirit | /kəˈmjuːn.ə.ti ˈspɪrɪt/ | N | Tinh thần cộng đồng |
Natural beauty | /ˈnætʃ.ərəl ˈbjuː.ti/ | N | Vẻ đẹp tự nhiên |
Peace and quiet | /piːs ənd ˈkwaɪ.ət/ | N | Hòa bình và yên bình |
2. Tài liệu học từ vựng tiếng Anh lớp 5
Với học sinh lớp 5, việc học tốt tiếng Anh là nền móng vững chắc để các con tiếp tục chinh phục các cấp độ cao hơn và thành công trong tương lai. Hiểu được điều đó, các em có thể tham khảo một vài tài liệu ôn tập từ vựng tiếng Anh dưới đây.
Sách và tài liệu rèn luyện từ vựng:
- Sách “Get ready for fifth grade”.
- Sách “Quick”. – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Sách “Em học giỏi tiếng Anh lớp 5”. – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Sách “Bộ đề kiểm tra tiếng Anh lớp 5 (tập 1 và tập 2)”. – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Sách “Cùng khủng long học tiếng Anh lớp 5”. – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Sách “Amazing science 5”. – Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
- Sách “Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 5”. – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
3. Tổng hợp các bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 5
Mình đã tổng hợp một số bài tập căn bản về ngữ pháp tiếng Anh lớp 5:
- Điền vào chỗ trống với từ đã cho.
- Nối những từ có nghĩa trái ngược nhau.
- Sắp xếp các từ để tạo thành câu.
- Hoàn thành hội thoại sau với các từ đã cho.
- Dịch sang tiếng Anh.
Bài tập 1: Điền từ đã cho vào chỗ trống
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ đã được cung cấp)
province | city | mountain | village | tower | floor | hometown | address |
- Quang Nam ………. is my father’s hometown.
- My aunt and uncle live in a small ………. in the countryside.
- Her family lives on the third ………. of HAGL Tower.
- There is a big and tall ………. in front of my house.
- Danang is one of the most beautiful ………. in Vietnam.
- Their ………. is 97B, Nguyen Van Cu Street.
- Truong Son is the longest ………. in my country.
- Peter’s ………. is London City in England.
Xem đáp án
1. Quang Nam province is my father’s hometown. (Tỉnh Quảng Nam là quê hương của cha tôi.) |
2. My aunt and uncle live in a small village in the countryside. (Cô và chú tôi sống ở một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.) |
3. Her family lives on the third floor of HAGL Tower. (Gia đình cô sống ở tầng 3 tòa nhà HAGL Tower.) |
4. There is a big and tall tower in front of my house. (Trước nhà tôi có một cái tháp to và cao.) |
5. Danang is one of the most beautiful cities in Vietnam. (Đà Nẵng là một trong những thành phố đẹp nhất Việt Nam.) |
6. Their address is 97B, Nguyen Van Cu Street. (Địa chỉ của họ là 97B, đường Nguyễn Văn Cừ.) |
7. Truong Son is the longest mountain in my country. (Trường Sơn là ngọn núi dài nhất nước tôi.) |
8. Peter’s hometown is London City in England. (Quê hương của Peter là thành phố London ở Anh.) |
Bài tập 2: Ghép các từ có nghĩa ngược nhau
(Bài tập 2: Kết hợp các từ có ý nghĩa trái ngược nhau)
1. Old | a. Tall |
2. Small | b. Countryside |
3. Far | c. Noisy |
4. Short | d. Near |
5. Early | e. Large |
6. City | f. Late |
7. Quiet | g. Modern |
Xem đáp án
1. g | 2. e | 3. d | 4. a |
5. f | 6. b | 7. c |
Bài tập 3: Sắp xếp từ để thành câu hoàn chỉnh
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ để tạo thành câu)
1. Mai's address/ What/ is?
=> ……………………………………………………………………………
2. Who does she live with?
=> ……………………………………………………………………………
3. Is her house beautiful?
=> ……………………………………………………………………………
4. It is 56 Nguyen Trai Street.
=> ……………………………………………………………………………
5. Where does she live?
=> ……………………………………………………………………………
6. His hometown is Danang city.
=> ……………………………………………………………………………
7. What is his hometown like?
=> ……………………………………………………………………………
8. It is a small and quiet village.
=> ……………………………………………………………………………
9. Do you live with your parents?
=> ……………………………………………………………………………
10. There are modern towers in my town.
=> ……………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. What is Mai’s residence?
2. With whom does she reside?
3. Is her home attractive?
4. The address is 56 Nguyen Trai Street.
5. Where is her place of residence?
6. His hometown is in Danang.
7. How would you describe his hometown?
8. It's a small, peaceful village.
9. Do you dwell with your parents?
10. There are modern skyscrapers in my town.
Exercise 4: Complete the dialogue below using the provided words
(Bài tập 4: Điền vào đoạn hội thoại dưới đây với các từ đã cho)
twice | after | cooking | often | late | are |
- Adam: What (1) ………. you doing, Susan?
- Susan: I’m (2) ………. dinner.
- Adam: Do you like cooking?
- Susan: Yes, I do. I usually cook (3) ………. school because my mother always comes home (4) ………. I help my mother with shopping too.
- Adam: How (5) ………. do you go shopping?
- Susan: (6) ………. a week.
Xem đáp án
1. are | 2. cooking | 3. after |
4. late | 5. often | 6. twice |
Exercise 5: Translate these sentences into English
(Bài tập 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh)
1. Anh/chị ở đâu vậy?
=> ……………………………………………………………………………
2. Anh/chị sống cùng ai?
=> ……………………………………………………………………………
3. Quê quán của anh/chị là ở đâu?
=> ……………………………………………………………………………
4. Quê của bạn nhìn như thế nào?
=> ……………………………………………………………………………
5. Anh/chị có sống cùng với ông bà không?
=> ……………………………………………………………………………
6. Anh ta có địa chỉ ở đâu?
=> ……………………………………………………………………………
7. Anh ta sống với ai?
=> ……………………………………………………………………………
8. Quê của anh ta nằm ở đâu?
=> ……………………………………………………………………………
9. Cô ấy sống tại một ngôi làng nhỏ thuộc vùng quê.
=> ……………………………………………………………………………
10. Làng của cô ấy nhỏ bé và yên lặng.
=> ……………………………………………………………………………
Xem đáp án
1. What is your residence location?
2. With whom do you cohabitate?
3. From which place do you originate?
4. How would you depict your birthplace?
5. Do you cohabit with your grandparents?
6. What is the specific location where he abides?
7. With whom does he share a residence?
8. From where does he hail?
9. She takes residence within a diminutive village situated within the countryside.
10. The village where she resides is diminutive and tranquil.
To facilitate effective vocabulary revision and practice for children, parents should promptly download the comprehensive set of materials below!
5. Conclusion
Recently, I have compiled English vocabulary for fifth graders according to basic textbook themes suitable for all proficiency levels. Before concluding the article, I'll summarize a few key points below:
- Ôn tập và rèn luyện bằng cách làm bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 thuộc các chủ đề để nhớ mặt chữ và ý nghĩa của chúng.
- Ngoài ra, việc làm bài tập ngữ pháp hàng ngày nhằm giúp các bé hiểu rõ hơn về lý thuyết ngữ pháp.
Though the theoretical aspects of verb tenses remain elementary, they form a crucial foundation for future learning. Understanding and mastering grammar theory will enhance students' confidence in higher-level curriculum studies.
Throughout the process of learning English vocabulary in fifth grade, if you have any inquiries, please comment below for me and the Mytour team to clarify, or visit IELTS Vocabulary to explore more topics on vocabulary. Wishing you successful studies and see you in future articles!Reference materials:- Animals in English – Vocabulary List: https://www.englisch-hilfen.de/en/words/animality.htm – Ngày truy cập: 08-04-2024.
- Destination Words: https://relatedwords.io/destination – Ngày truy cập: 08-04-2024.
- List of Animals: 1000+ Cool Animals List with Pictures https://7esl.com/list-of-animals/ – Ngày truy cập: 08-04-2024.