1. Ways to Use Gerund and Infinitive
1.1. Gerund (Noun Verb)
Định nghĩa
GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm “ING”.
- meet → meeting
- play → playing
- say → saying
- listen → listening
Chức năng
Gerund đóng vai trò như 1 danh từ, vì vậy nó cũng được sử dụng như danh từ
Làm chủ ngữ
Ví dụ:
- Playing tennis is fun
Playing là gerund, đóng vai trò là chủ ngữ, playing tennis là 1 gerund phrase
Làm tân ngữ
Ví dụ:
- We enjoy playing tennis.
Playing là gerund, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu.
CÁC ĐỘNG TỪ ĐƯỢC THEO SAU TRỰC TIẾP BỞI GERUND:
Admit | Thừa nhận | Forget* | Quên |
Advise* | Khuyên | Hate* | Ghét |
Anticipate | Dự đoán | Can’t help | Không thể cưỡng lại |
Appreciate | Trân trọng, đánh giá cao | Keep | Giữ, duy trì |
Avoid | Tránh | Like* | Thích |
Can’t bear* | Không thể chịu đựng được | Love* | Yêu |
Begin* | Bắt đầu | Mention | Đề cập |
Complete | Hoàn thành | Mind | Phiền |
Consider | Băn khoăn | Miss | Lỡ |
Continue* | Tiếp tục | Postpone | Hoãn |
Delay | Hoãn | Practice | Luyện tập |
Deny | Chối bỏ | Prefer* | Thích hơn |
Discuss | Thảo luận | Quit | Từ bỏ |
Dislike | Không thích | Recall | Gợi nhớ lại |
Enjoy | Tận hưởng | Recommend | Khuyến cáo |
Finish | Hoàn thành | Regret* | Hối hận (về việc gì đó) |
Remember* | Ghi nhớ (về cái gì đó) | Stop* | Ngưng, dừng lại (việc gì đó) |
Resist | Cưỡng lại | Suggest | Gợi ý |
Risk | Mạo hiểm | Tolerate | Khoan dung, tha thứ |
Can’t stand | Không thể chịu đựng được | Try* | Thử |
Start* | Bắt đầu | Understand | Hiểu |
Các động từ có dấu (*) có thể theo sau bằng TO-INFINITIVE, vài trường hợp có thể mang nghĩa khác.
Làm bổ ngữ
Ví dụ:
- The most important thing is LEARNING
-> Gerund bổ ngữ cho chủ ngữ
Ví dụ:
- I saw him CROSSING the street
-> Gerund làm bổ ngữ cho tân ngữ
Gerund đứng sau giới từ
Ví dụ:
- We talked aboutgoing to Canada for our vacation.
-> Going là gerund, đóng vai trò là object của preposition (giới từ) “about”
- I’m used tosleeping with the open window.
-> Sleeping là gerund, đóng vai trò là object của preposition (giới từ) “to”. “To” ở đây là giới từ, không phải infinitive form nên được theo sau bởi giới từ.
- We talked about not going to a meeting, but finally decided we should go.
-> Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.
Đứng sau Go
Ví dụ:
- go shopping, go camping,
Một số trường hợp đặc biệt khác
- Have fun/ a good time + gerund: Vui vẻ
E.g: I’m having fun talking to you.
- Have trouble/ difficulty/a hard time/ a difficult time+ gerund: Gặp khó khăn trong việc gì đó
E.g: She’s having a difficult time planning for the future.
- Spend + time/ money + gerund: Tiêu tiền/ thời gian cho điều gì đó
E.g: He spends a lot of time reading at the weekend.
- Waste + time/money + gerund: Lãng phí tiền/ thời gian cho điều gì đó
E.g: I don’t want to waste time doing this job anymore.
- Hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find,… + pronoun + gerund
E.g: Yesterday I saw him kissing another girl!
1.2. Infinitive (Động từ nguyên mẫu)
Định nghĩa
Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:
- Động từ nguyên mẫu có “To”
- Động từ nguyên mẫu không “To”
Trường hợp sử dụng
Bare infinitives đứng sau:
- Các động từ khiếm khuyết (modal verbs): should, may, might, can, could, will, would, had better, ought to,…
- Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể
- Sau “to”
Chức năng
Làm chủ đề
Ví dụ:
- To become a singer is her childhood dream.
-> To become là bare infinitive, đóng vai trò là chủ ngữ.
Làm tân tình
Ví dụ:
- I’m pleased to see you
-> To see là bare infinitive, đóng vai trò là tân ngữ.
CÁC ĐỘNG TỪ THEO SAU TRỰC TIẾP LÀ BARE INFINITIVE:
Afford | Chi trả | Learn | Học tập |
Agree | Đồng ý | Like* | Thích |
Appear | Có vẻ như | Love* | Yêu |
Arrange | Sắp xếp | Manage | Xoay sở, điều hành |
Ask | Hỏi | Mean | Có ý. Ví dụ: I did not mean to hurt you (Tôi không có ý làm hại bạn) |
Can’t bear* | Không thể chịu đựng được | Need | Cần |
Beg | Van xin | Neglect | Cẩu thả / phớt lờ |
Begin* | Bắt đầu | Offer | Chào mời |
Care | Quan tâm | Plan | Lên kế hoạch |
Claim | Khẳng định, tuyên bố | Prefer* | Thích hơn |
Consent | Đồng ý, đồng thuận | Prepare | Chuẩn bị |
Continue* | Tiếp tục | Pretend | Giả vờ |
Decide | Quyết định | Promise | Hứa hẹn |
Demand | Yêu cầu | Refuse | Từ chối |
Deserve | Xứng đáng | Regret* | Tiếc nuối (để làm việc gì đó) |
Expect | Kỳ vọng | Remember* | Ghi nhớ (để làm gì đó) |
Fail | Thất bại | Seem | Có vẻ như |
Forget* | Quên (việc gì phải làm) | Can’t stand* | Không thể chịu đựng được |
Hate* | Ghét | Start* | Bắt đầu |
Hesitate | Chần chừ, do dự | Stop* | Dừng lại (để làm gì đó) |
Hope | Hy vọng | Struggle | Vật lộn |
Swear | Thề | Threaten | Đe dọa |
Try* | Cố gắng | Volunteer | Xung phong, tình nguyện |
Vow | Thề nguyện | Yearn | Khao khát |
Wait | Chờ đợi | Want | Muốn |
Các động từ có dấu (*) có thể theo sau bằng GERUND, vài trường hợp có thể mang nghĩa khác.
CÁC ĐỘNG TỪ CÓ DẠNG: V + (PRO)NOUN + TO INFINITIVE:
Tell | Nói với (ai đó) | Require | Yêu cầu |
Advise | Khuyên | Order | Ra lệnh |
Encourage | Động viên | Force | Ép buộc |
Remind | Gợi nhắc lại | Ask | Hỏi |
Invite | Mời | Expect | Kỳ vọng |
Permit | Cho phép | Would like | Muốn |
Allow | Cho phép | Want | Muốn |
Warn | Cảnh báo | Need | Cần |
Làm bổ xung
Ví dụ:
- What you have to do is to work harder.
-> To work là bare infinitive, đóng vai trò là bổ ngữ.
2. Các loại động từ đặc biệt với nhiều ý nghĩa
- Remember / forget + to V: nhớ / quên việc chưa, sắp xảy ra (trong tương lai)
Remeber to close the door when you go out.
- Remember / forget + V-ing: nhớ / quên việc đã xảy ra rồi (trong quá khứ)
I remember seeing you somewhere.
- Stop + V-ing: dừng việc đang làm lại
Can you stop making that noise?
- Stop + to V: dừng lại để chuyển sang việc khác
On the way home, I stopped at the groceries to buy some food.
- Try + V-ing: thử làm gì
You can try watching this movie without subtitles to learn English.
- Try + to V: cố gắng làm gì
You shoud try to finish this task by tomorrow.
- Regret + V-ing: hối tiếc rằng đã làm gì
I regret lying to my best friend.
- Regret + to V: tiếc rằng sắp phải làm gì (thông báo tin xấu)
I regret to inform you that your application has been denied.
- Need + V-ing = need + to be P2: cần được (bị động)
The plants need watering.
- Need + to V: cần (chủ động)
I need to water the plants.
- Refuse + V-ing: phủ nhận là đã làm gì (hành động đã xảy ra rồi)
He refused hitting her last night.
- Refuse + to V: từ chối không muốn làm gì (hành động sẽ không xảy ra)
She refused to go out with me.
3. Lưu ý khi sử dụng gerund và infinitive
Cả Gerund và Infinitive đều có chức năng như nhau. Tuy nhiên, Gerund thường được sử dụng phổ biến hơn trong việc đóng vai trò làm chủ ngữ và bổ ngữ của động từ (đặc biệt là khi dùng văn nói), Infinitive chỉ được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào mục đích của hành động. (Hầu như động từ làm chủ ngữ và bổ ngữ cho động từ thường được chia ở dạng Gerund).
Ví dụ:
- Studying is important.
- To study is important.
- The most important thing is studying.
- The most important thing is to study.
Việc chia động từ ở gerund hay infinitive khi động từ đóng vai trò làm tân ngữ phụ thuộc chủ yếu vào động từ chính.
Ví dụ:
- We hate swimming.
- I want to play soccer.
4. Bài tập về Gerund and Infinitive
- I hope ………………………..( have) a job.
- Try to avoid…………………………( make) him angry.
- He is thinking of ………………….( leave) his job.
- I hate……………………….( see) a child cry.
- Gravity keeps the Moon ……………………….(travel) around the Earth instead of……………..( shoot) off into the space.
- It’s difficult…………………………( get) used to getting up early.
- Stop……………………………..(argue) and start……………………..( work).
- I’d like……………………….( have ) a look at your new car.
- I’m looking forward……………………….( see) you again.
- Would you mind……………………….( not toucho the wire.
- I’m sorry…………………………….( disappoint) you.
- He told me …………………………..( sign) a paper admitting his guilt.
- I don’t enjoy ………………………( go) to the dentist.
- I forgot……………………………..( meet) you.
- Don’t forget……………………………….( give) her my regards.
- He promised…………………………………( not go) to school late.
- They practise……………………………….( speak) English every day.
- They find it is very difficult………………………….( understand) her.
- My daughter likes…………………………….( drink) milk.
- The teacher asked us………………………………( write) the exercises.
- My father gave up…………………………( smoke) 12 years ago.
- She refused…………………………..( answer) my questions.
- They agree………………………………( camp) in that field.
- They didn’t want me………………………….( buy) that old house.
- He regrets……………………………( spend ) too much on computer.
- I regret…………………………..( say ) that you got bad points.
- The doctor advised me……………………………( do) exercise every morning.
Đáp án:
1. To have 2. Making 3. Leaving 4. To see 5. Travelling 6. To get 7. Arguing, working 8. To have 9. To see |
10. Not touching 11. To disappoint 12. To sign 13. Going 14. Meeting 15. To give 16. Not to go 17. To speak 18. To understand |
19. Drinking / to drink 20. To write 21. Smoking 22. To answer 23. To camp 24. To buy 25. Spending 26. To say 27. To do |