Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin chính cho bạn:
- Định nghĩa về linking words.
- Tổng hợp 12 nhóm linking words thông dụng.
- Một số mẫu IELTS Speaking vận dụng linking words trong bài nói.
Hãy cùng tôi khám phá ngay để cải thiện điểm số Fluency and Coherence trong IELTS Speaking.
Nội dung quan trọng |
– Linking words (Cohesive devices hoặc Connectors) là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần của một bài nói. – Một số nhóm linking words thông dụng: Time phrases, stating an opinion, giving examples, comparing, contrasting, generalizing, expressing agreement, sequencing ideas, adding more information, conditionals, causes – effects – solutions, concluding. |
1. Linking words là gì?
Khám phá định nghĩa của linking words và sự quan trọng của việc sử dụng chúng trong kỳ thi IELTS Speaking dưới đây.
1.1. Định nghĩa
Linking words – từ nối còn có tên khác là Cohesive devices hoặc Connectors. Chúng là các từ được sử dụng để kết nối ý tưởng của hai câu, hai mệnh đề hoặc hai phần của một nội dung trong phần nói của bạn. Hai phần đó có thể đồng nghĩa, tương phản, mang tính so sánh – đối chiếu hoặc giả định, nhân nguyên – kết quả, …
Đơn giản, linking words là “chất keo” giúp liên kết các ý tưởng và câu từ của bạn với nhau.
1.2. Tầm quan trọng của các từ nối trong tiếng Anh
Chúng ta đều biết rằng, Fluency and coherence là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc chấm điểm IELTS Speaking và việc sử dụng các linking words một cách chính xác sẽ giúp nâng cao điểm số của bạn đáng kể. Hơn nữa, các từ nối cũng giúp bạn không chỉ là người học tiếng Anh mà còn trở thành người nói tiếng Anh một cách thành thạo.
Ví dụ: Đối với câu hỏi “What do you think of …?” để hỏi ý kiến về một vấn đề nào đó, bạn có thể trả lời bằng các cách sau đây:
- Cách 1: I think that …
- Cách 2: In my opinion/ view, I’d say that …
Trong cách thứ hai này, bạn sẽ thấy chúng ta sử dụng các từ nối “In my opinion/view” và điều đó sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tích cực hơn với giám khảo hoặc đối tác giao tiếp của mình. Bởi vì bạn đã chứng tỏ bạn có khả năng học và ứng dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn là chỉ học theo cách cơ bản, sách vở.
Tham khảo:
- Cách học bảng chữ cái tiếng Anh
- Linking ideas – Cách liên kết ý tưởng trong IELTS
- Ghi nhớ nhanh Useful Phrases for IELTS Speaking giúp ăn điểm
2. Phương pháp học linking words hiệu quả
Để học linking words hiệu quả, các bạn nên nhóm chúng lại để dễ ghi nhớ hơn và thường xuyên ví dụ khi học để nhớ nhanh hơn.
Bên cạnh đó, các bạn cũng nên tham khảo các ví dụ về việc sử dụng linking words và so sánh chúng với các câu mẫu thông thường hoặc sử dụng sai để hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
Tuy nhiên, khi học và áp dụng linking words, bạn cần chú ý theo các quy tắc sau đây:
Linking words được sử dụng cả trong nói và viết, nhưng có những linking words nên dùng chỉ trong văn viết và những từ khác chỉ nên dùng trong văn nói.
Một số học viên tiếng Anh thường mắc phải lỗi là sử dụng sai các từ nối, đặc biệt là sử dụng những từ quá học thuật trong bài nói, làm mất đi sự tự nhiên trong ngữ điệu của họ, ví dụ như các từ sau đây:
- Nevertheless
- Furthermore
- Thus
- It can be concluded that
- It is detectable that
3. Các linking words hữu ích cho phần thi IELTS Speaking
Dưới đây, tôi sẽ giới thiệu một số từ nối hữu ích cho phần thi IELTS Speaking, giúp bài nói của bạn trôi chảy và tự nhiên hơn.
3.1. Các linking words chỉ thời gian
Nếu bạn muốn sử dụng các từ nối liên quan đến thời gian, bạn có thể dùng các cụm từ sau đây:
Linking words | Nghĩa |
Now/ At the moment/ At present | Hiện tại |
Right now | Ngay lập tức |
These days | Những ngày này |
Nowadays | Ngày nay |
In the past | Trong quá khứ |
Before | Trước đó |
Then | Sau đó |
At that time | Tại thời điểm đó |
Years ago | Nhiều năm trước |
Ví dụ:
- Nowadays, people are more aware of the importance of environmental protection. (Ngày nay, mọi người nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.)
- At that time, I was living in a small town. (Vào thời điểm đó, tôi đang sống ở một thị trấn nhỏ.)
3.2. Các từ nối để bắt đầu thể hiện quan điểm
Nếu bạn muốn sử dụng linking words để diễn đạt quan điểm, bạn có thể dùng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
According to me | Theo tôi |
As for me | Về phần cá nhân tôi |
As far as I know | Theo những gì tôi biết được |
As far as I am concerned | Theo như những gì tôi nghĩ |
From my perspective | Từ góc nhìn của tôi |
From my point of view | Theo góc nhìn của tôi |
I believe that | Tôi tin rằng |
I suppose | Tôi nghĩ rằng |
I think that | Tôi nghĩ rằng |
In my opinion | Theo ý kiến của tôi |
In my view | Dưới góc nhìn của tôi |
It appears that | Có vẻ như |
It seems to me that | Với tôi thì có vẻ là |
To me | Đối với tôi |
To my way of thinking | Theo cách nghĩ của tôi |
The way I see it | Theo nhìn nhận của tôi |
Ví dụ:
- In my opinion, the plan should never have been approved because… (Theo ý kiến của tôi, kế hoạch ấy không bao giờ nên được chấp thuận bởi vì…)
- It seems to me that only someone who wishes for freedom can be free. (Đối với tôi, chỉ ai mong muốn tự do mới có thể được tự do.)
3.3. Các linking words dùng để minh họa
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để minh họa, bạn có thể dùng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
As | Như |
For example | Ví dụ |
For instance | Chẳng hạn |
In other words | Nói cách khác |
I feel | Tôi cảm thấy |
I realize | Tôi nhận ra |
I imagine | Tôi tưởng tượng |
I understand | Tôi hiểu |
Like | Giống |
Namely | Cụ thể là |
Such as | Như là |
That is | Đó là |
To illustrate | Để minh họa |
Ví dụ:
- There are a number of improvements in technology; for instance, both mouse buttons can now be used. (Có một số cải tiến trong công nghệ; chẳng hạn, cả hai nút chuột máy tính bây giờ đều có thể được sử dụng.)
- Fast foods such as fried chicken and hamburgers are not healthy. (Đồ ăn nhanh như gà rán và bánh hamburger không tốt cho sức khỏe.)
3.4. Các linking words dùng để so sánh
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để biểu đạt ý định so sánh, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Similar to | Tương tự với |
In common | Điểm chung |
Either… or… | Hoặc… hoặc… |
Neither… nor… | Không… cũng không… |
Just as | Cũng như |
As… as… | Như… như… |
Also | Cũng |
In the same way | Theo cách tương tự |
At the same time | Đồng thời |
Resemble | Giống |
E.g.:
- Neither this way nor that way one is possible because… (Cả cách này hay cách kia đều không thể thực hiện được bởi vì…)
- It is quite risky, I must say, but at the same time, this is also a tremendous opportunity. (Tôi phải nói là điều đó khá mạo hiểm, nhưng đồng thời, đây cũng là một cơ hội to lớn.)
3.5. Các linking words dùng để diễn tả sự tương phản
Nếu muốn sử dụng linking words để biểu thị sự tương phản, các bạn có thể áp dụng các cụm từ sau đây:
Linking words | Nghĩa |
Alternatively | Ngoài ra |
Although/ Though/ Even though | Mặc dù |
But | Nhưng mà |
Differ from | Khác với |
Despite/ In spite of | Mặc dù |
However/ Nevertheless/ Yet | Tuy nhiên |
Instead | Thay vì |
On the contrary | Ngược lại |
On the other hand | Mặt khác |
Otherwise | Nếu không thì |
Or | Hoặc |
While | Trong khi |
Ví dụ:
- I couldn’t afford a new car. Instead, I bought a used one. (Tôi không đủ tiền mua xe hơi mới. Thay vào đó, tôi đã mua xe cũ.)
- On the one hand I’d like a job that pays more, but on the other hand I enjoy the work I’m doing at the moment. (Một mặt, tôi muốn một công việc được trả nhiều tiền hơn, nhưng mặt khác, tôi thích công việc mình đang làm vào lúc này.)
3.6. Các linking words để tổng quát hóa
Nếu muốn sử dụng từ nối để tổng hợp, bạn có thể áp dụng các cụm từ sau đây:
Linking words | Nghĩa |
Generally | Nói chung là |
Overall | Tổng thể |
In general | Nói chung |
It seems to me that | Với tôi, dường như là |
All in all | Tất cả trong tất cả |
Essentially | Thiết yếu |
All things considered | Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc |
Generally speaking | Nói chung |
On the whole | Nhìn chung |
By and large | Nói chung |
Basically | Về cơ bản |
As a general rule | Như một quy luật chung, thông thường |
For the most part | Hầu hết |
Ví dụ:
- Lack of experience will generally count against you in an job interview. (Việc thiếu kinh nghiệm nhìn chung sẽ tính vào điểm trừ của bạn trong cuộc phỏng vấn xin việc.)
- As a general rule, I don’t read detective novels. (Thông thường, tôi không đọc tiểu thuyết trinh thám.)
3.7. Các linking words thể hiện sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần
Nếu bạn muốn sử dụng linking words để biểu thị sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần, bạn có thể áp dụng các cụm từ sau đây:
Linking words | Nghĩa |
Certainly | Chắc chắn |
Doubtless | Không nghi ngờ gì nữa |
Definitely | Chắc chắn |
Undoubtedly | Không nghi ngờ gì nữa |
No doubt | Không nghi ngờ gì nữa |
Of course | Tất nhiên |
More or less, | Nhiều hơn hoặc ít hơn, |
Up to a point | Lên đến một điểm |
In a way | Theo một cách nào đó |
To some extent | Đến một mức độ nào |
Almost | Hầu hết |
So to speak | Vì vậy, để nói |
I am in an agreement | Tôi đồng ý |
I quite agree that | Tôi hoàn toàn đồng ý |
I accept that | Tôi thừa nhận |
Exactly | Chính xác |
Ví dụ:
- We will, no doubt, discuss these issues again at the next meeting. (Không nghi ngờ gì nữa, chúng tôi sẽ thảo luận lại những vấn đề này trong cuộc họp tiếp theo.)
- I suppose, to some extent, she was responsible for the accident. (Tôi cho rằng, ở một mức độ nào đó, cô ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)
3.8. Linking words để sắp xếp thứ tự ý tưởng
Nếu bạn muốn sử dụng linking words để biểu thị sự đồng ý hoàn toàn hoặc một phần, bạn có thể áp dụng các cụm từ sau đây:
Linking words | Nghĩa |
First, | Thứ nhất, |
Second, | Thứ hai, |
Third, | Thứ ba, |
Firstly, | Trước hết, |
Secondly, | Thứ hai, |
Thirdly, | Thứ ba, |
During | Trong suốt |
To begin with | Đầu tiên là |
Simultaneously | Đồng thời |
Since | Từ |
Afterward | Sau đó |
When | Khi nào |
Last | Cuối |
Lastly, | Cuối cùng, |
Then, | Sau đó, |
First of all, | Đầu tiên, |
Before | Trước |
After | Sau |
While | Trong khi |
At the same time | Đồng thời |
After this/ that | Sau cái này / cái kia |
Meanwhile | Trong khi đó |
Following this | Theo sau cái này |
Ví dụ:
- Frankly speaking, I don’t agree with this opinion due to certain reasons. Firstly, it’s because… Secondly, … (Nói thẳng ra, tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do nhất định. Đầu tiên, đó là vì … Thứ hai, …)
- To begin with, studying abroad allows you to experience a new culture firsthand. (Trước hết, du học cho phép bạn trực tiếp trải nghiệm một nền văn hóa mới.)
3.9. Linking words dùng để bổ sung thông tin
Nếu bạn muốn sử dụng từ nối để bổ sung thông tin, các bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Linking words | Nghĩa |
Also | Ngoài ra |
And | Và |
As well as | Cũng như |
Besides | Ngoài ra |
Even | Thậm chí |
Likewise | Tương tự như vậy |
Moreover | Hơn thế nữa |
Similarly | Tương tự |
Too | Cũng vậy |
What’s more | Thêm nữa |
Ví dụ:
- Tyra wasn’t free on the night of the party. Besides, she wasn’t even invited. (Tyra không rảnh vào đêm tiệc. Hơn nữa/ Ngoài ra, cô ấy thậm chí còn không được mời.)
- In my view, going jogging is healthy as well as makes you feel good. (Theo quan điểm của tôi, chạy bộ tốt cho sức khỏe cũng như giúp bạn cảm thấy thoải mái.)
3.10. Linking words used for placing conditions
If you wish to utilize linking words to set conditions, you can utilize the following phrases:
Linking words | Nghĩa |
If | Nếu |
In case | Trong trường hợp |
Provided that | Với điều kiện là |
Whether | Cho dù |
Unless | Trừ khi |
So that | Để có thể |
For example:
- I always regret that if I studied hard, I could have passed my exam. (Tôi luôn hối hận rằng nếu tôi học chăm chỉ, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.)
- My brother is the type of person who never speaks unless spoken to. (Anh trai tôi là kiểu người không bao giờ nói chuyện trừ khi người ta bắt chuyện trước.)
3.11. Linking words used to indicate causes, effects, and solutions
If you want to use linking words to indicate causes, effects, and solutions, you can employ the following phrases:
Linking words | Nghĩa |
I guess it’s because | Tôi đoán đó là vì |
The main reason is | Nguyên nhân chính là |
The reason why | Nguyên nhân vì sao |
It was caused by | Nó được gây ra bởi |
Because | Bởi vì |
I suppose the best way to deal with the problem is | Tôi cho rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là |
The best way to solve this is | Cách tốt nhất để giải quyết điều này là |
I reckon the only answer is to | Tôi nghĩ câu trả lời duy nhất là |
Therefore | Vì thế |
Consequently | Do đó |
Thus | Như vậy |
Thereby | Bằng cách ấy |
Hence | Do đó |
As a result | Kết quả là |
For this reason | Vì lý do này |
So | Vì thế |
Eventually | Cuối cùng |
For example:
- Because of the heavy rain, the football match was cancelled. (Do trời mưa to, trận đấu bóng đá đã bị hủy.)
- I studied hard for the English exam, therefore I got a good grade. (Tôi đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi tiếng Anh, do đó tôi đã đạt điểm cao.)
3.12. Linking words used to conclude
If you wish to use linking words to express conclusion, you can use the following phrases:
Linking words | Nghĩa |
Basically | Về cơ bản |
Lastly | Cuối cùng |
Finally | Cuối cùng |
In short | Nói ngắn gọn |
In a nutshell | Tóm lại |
Overall | Nhìn chung |
In a word | Tóm lại |
In conclusion | Tóm lại |
To summarize | Tổng kết lại |
To conclude with | Để đúc kết lại |
For example:
- In a nutshell, I would say it was a memorable one, but what we did were also quite dangerous. (Tóm lại, tôi có thể nói đó là một kỷ niệm đáng nhớ, nhưng những gì chúng tôi làm thì cũng khá nguy hiểm.)
- I might have some fried chicken or pizza if I am with friends, but not if I am alone. Overall, I don’t like fast food that much. (Tôi có thể ăn một ít gà rán hay pizza nếu tôi đi cùng bạn bè, nhưng không nếu tôi ở một mình. Nhìn chung, tôi không thích đồ ăn nhanh cho lắm.)
Reference: Intensive IELTS Course – Guaranteed to increase at least 0.5 – 1.0 band score AFTER 1 MONTH OF STUDY
4. Applying linking words for IELTS Speaking
Below are some samples of IELTS Speaking topics using linking words, for your reference to enhance ideas when using linking words in IELTS Speaking.
4.1. Conversation 1
Question: Do you enjoy participating in sports activities?
Answer: Absolutely, I’m a fervent sports enthusiast, even though I might not excel. I have a particular fondness for aquatic sports such as swimming and water polo.
Dịch nghĩa:
Câu hỏi: Bạn có thích tham gia các hoạt động thể thao không?
Trả lời: Chắc chắn rồi, tôi là một người yêu thích thể thao nhiệt huyết, mặc dù tôi có thể không giỏi. Tôi đặc biệt thích các môn thể thao dưới nước như bơi lội và bóng nước.
4.2. Dialogue 2
Question: Are you someone who smiles often?
Answer: Absolutely. I frequently smile because I aim to appear friendly and approachable to others, otherwise I might be perceived as unsociable. Moreover, a smile is a common courtesy in the workplace that often fosters a positive atmosphere.
Dịch nghĩa:
Câu hỏi: Bạn thường hay cười không?
Answer: Certainly. I often smile to appear friendly and approachable to others; otherwise, I might be seen as someone difficult to approach. Above all, a smile is a common courtesy in the workplace, often bringing a positive atmosphere.
4.3. Discussion 3
Question: Did you solve puzzles when you were a child?
Answer: Actually, I was a big fan of puzzles when I was younger. Specifically, I was quite passionate about solving Rubik’s cubes. I had a collection of various geometrical shapes and colors. It was a great way to challenge my mind and pass the time. Additionally, I enjoyed logic puzzles, such as investigating crime scenes and solving word riddles. It helped me enhance my logical reasoning and memory recall.
Dịch nghĩa:
Question: When you were young, did you play with puzzles?
Answer: Actually, when I was younger, I was a passionate fan of puzzle games. Specifically, I enjoyed solving Rubik's cubes. I had a collection of various geometric shapes and colors. It was a fantastic way to challenge my mind and pass the time. Additionally, I was interested in logic puzzle questions, such as investigating crime scenes and word puzzles. It helped me sharpen my reasoning and memory recall when reflecting on experiences.
5. Conclusion
Mastering the use of linking words for IELTS Speaking will make your responses more fluent and cohesive. A little tip for you to transition smoothly using linking words:
- Không nên lạm dụng quá nhiều linking words trong một bài nói, điều quan trọng là bạn cần sử dụng chúng một cách linh hoạt và phù hợp.
- Không sử dụng các linking words trang trọng để trả lời các câu hỏi đơn giản, đời thường.
- Không dùng ahh, uhm như một từ nối trong khi thi IELTS Speaking.
- Có thể sử dụng thường xuyên một số linking words như and, but, when, since, at the moment, actually, etc.
- Luyện tập sử dụng từ nối một cách tự nhiên trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là part 2.
In addition to using linking words, don't forget to practice fluent speaking, accurate pronunciation, intonation adjustment, as well as using flexible vocabulary and sentence structures to enhance your Speaking skills.
If you need assistance with anything, please leave a comment below, and Mytour will respond to you. Best of luck with your IELTS preparation!Reference materials:- Linking words for IELTS Speaking: Word List & Tips: https://ieltsliz.com/linking-words-for-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 19-03-2024
- Linking words for IELTS Speaking: https://grade-online.com/ielts/blog/linking-words-for-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 19-03-2024