I. 80+ từ vựng về mùa đông tiếng Anh hay nhất
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên mùa đông
1. Winter [ˈwɪntər] - (n) mùa đôngVí dụ: Winter in Vietnam is relatively mild compared to other countries. (Mùa đông ở Việt Nam tương đối ôn hòa so với các quốc gia khác.)
2. Snow [snoʊ] (n) - tuyếtVí dụ: The children are playing in the snow. (Những đứa trẻ đang chơi trong tuyết.)
3. Cold [koʊld] - (adj) lạnhVí dụ: The cold weather in northern Vietnam requires warm clothing. (Thời tiết lạnh ở miền Bắc Việt Nam đòi hỏi trang phục ấm áp.)
4. Frost [frɔːst] (n) - sương giáVí dụ: The ground was covered in a layer of frost. (Mặt đất được phủ một lớp sương giá.)
5. Freezing [ˈfriːzɪŋ] (adj) - giá lạnhVí dụ: It's freezing outside, so make sure to bundle up. (Bên ngoài giá lạnh, vì vậy hãy mặc ấm.)
6. Ice [aɪs] (n) - băngVí dụ: The lake is frozen, and we can walk on the ice. (Hồ đã đóng băng, và chúng ta có thể đi trên bề mặt băng.)
7. Icicle [ˈaɪsɪkl] (n) - cột băngVí dụ: The icicles hanging from the roof are sparkling in the sunlight. (Những cột băng treo từ mái nhà lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.)
8. Blizzard [ˈblɪzərd] (n) - bão tuyếtVí dụ: The blizzard made it difficult to see anything. (Cơn bão tuyết khiến việc nhìn thấy điều gì đó trở nên khó khăn.)
9. Winter solstice [ˈwɪntər ˈsɒlstɪs] (n) - đông chíVí dụ: The winter solstice marks the shortest day of the year. (Đông chí đánh dấu ngày ngắn nhất trong năm.)
10. Mist [mɪst] - (n) sương mùVí dụ: The misty mountains of Sapa create a breathtaking view. (Những ngọn núi sương mù ở Sa Pa tạo nên một khung cảnh đẹp mê hồn.)
11. Dew [duː] - (n) sương maiVí dụ: The dew on the flowers glistened in the morning sunlight. (Sương mai trên hoa lấp lánh dưới ánh nắng buổi sáng.)
12. Chilly [ˈtʃɪli] - (adj) lạnh lẽo, se lạnhVí dụ: The wind from the sea made the evenings feel chilly. (Gió từ biển làm cho những buổi tối trở nên lạnh lẽo.)
13. Wind [wɪnd] (n) - gióVí dụ: The strong wind blew the leaves off the trees. (Gió mạnh đã thổi lá rụng khỏi cây.)
14. Storm [stɔːrm] (n) - bãoVí dụ: The winter storm caused widespread power outages. (Cơn bão mùa đông gây ra tình trạng mất điện lan rộng.)
15. Fog [fɒɡ] (n) - sương mùVí dụ: The dense fog made it difficult to see the road ahead. (Sương mù dày đặc làm khó nhìn thấy đường phía trước.)
16. Hail [heɪl] (n) - mưa đáVí dụ: The hailstones were the size of golf balls. (Những hạt mưa đá có kích thước như bóng golf.)
17. Frigid [ˈfrɪdʒɪd] (adj) - lạnh giá, rét buốtVí dụ: The frigid temperatures during the winter made it necessary to wear multiple layers of warm clothing. (Nhiệt độ lạnh giá trong mùa đông khiến việc mặc nhiều lớp quần áo ấm là cần thiết.)
18. Whiteout [ˈwaɪtaʊt] (n) - tình trạng mất tầm nhìn do tuyết phủ dàyVí dụ: The snowstorm caused a whiteout, and visibility on the roads was reduced to zero. (Trận bão tuyết gây ra tình trạng mất tầm nhìn do tuyết phủ dày, và tầm nhìn trên đường bị giảm xuống còn không.)
19. Sleet [sliːt] (n) - mưa tuyết pha lẫn mưaVí dụ: The weather changed from snow to sleet, creating a slippery and icy surface on the roads. (Thời tiết chuyển từ tuyết sang mưa tuyết pha lẫn mưa, tạo thành một bề mặt trơn trượt và đáng sợ trên đường.)
20. Snowpocalypse [ˈsnoʊˌpɑkəlɪps] (n) - cơn bão tuyết khủng khiếpVí dụ: The snowpocalypse hit the city, bringing record-breaking snowfall and causing widespread disruption. (Cơn bão tuyết khủng khiếp tấn công thành phố, mang theo lượng tuyết chưa từng có kỷ lục và gây ra sự cản trở lan rộng.)
21. Numb [nʌm] (adj) - tê liệt, tê cóngVí dụ: After being exposed to the freezing temperatures for hours, my fingers and toes become numb. (Sau khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh giá trong nhiều giờ, các ngón tay và ngón chân của tôi trở nên tê liệt.)
22. Misty [ˈmɪsti] (adj) - sương mù, mờ mờ, mù mịtVí dụ: The early morning was filled with misty air, creating a mysterious and serene atmosphere. (Buổi sáng sớm tràn đầy không khí sương mù, tạo ra một không gian bí ẩn và thanh bình.)
23. Slippery [ˈslɪpəri] (adj) - trơn trượt, nhớtVí dụ: The icy road was extremely slippery, making driving conditions hazardous. (Đường băng giá rất trơn trượt, khiến điều kiện lái xe nguy hiểm.)
24. Drafty [ˈdræfti] (adj) - có gió thổi qua, lỗ hổng cho gió xâm nhậpVí dụ: The old house had drafty windows, allowing cold air to seep in during the winter. (Căn nhà cũ có cửa sổ có gió thổi qua, khiến cho không khí lạnh xâm nhập vào trong mùa đông.)
25. Icy wind [ˈaɪsi wɪnd] (n) - gió lạnh giáVí dụ: The icy wind blew relentlessly, sending a shiver down my spine. (Gió lạnh giá thổi dữ dội, gửi một cảm giác rùng mình qua lưng tôi.)
2. Từ vựng chủ đề thiên nhiên mùa đông
1. Snowflake [ˈsnoʊfleɪk] (n) - bông tuyết rơiVí dụ: Each snowflake is unique in its shape and pattern. (Mỗi bông tuyết rơi có hình dạng và mẫu mã riêng biệt.)
2. Evergreen [ˈɛvərˌɡriːn] (adj) - cây xanh quanh nămVí dụ: Pine trees are known for being evergreen, retaining their green foliage throughout the year. (Cây thông được biết đến với tính chất cây xanh quanh năm, giữ nguyên tán lá xanh của mình suốt cả năm.)
3. Winter wonderland [ˈwɪntər ˈwʌndərlænd] (n) - vùng đất thần tiên mùa đôngVí dụ: The snow-covered landscape created a winter wonderland, enchanting everyone with its beauty. (Cảnh quan phủ đầy tuyết tạo nên vùng đất thần tiên mùa đông, làm say đắm mọi người bằng vẻ đẹp của nó.)
4. Aurora borealis [əˌrɔːrə bɔːriˈeɪlɪs] (n) - ánh sáng phương BắcVí dụ: The breathtaking display of the aurora borealis illuminated the night sky with vibrant colors. (Cảnh tượng đẹp đến ngỡ ngàng của ánh sáng phương Bắc chiếu sáng bầu trời đêm với những màu sắc sống động.)
5. Hoarfrost [ˈhɔːrfrɔːst] (n) - sương giá phủ cây cốiVí dụ: The trees were coated in a delicate layer of hoarfrost, creating a magical winter scene. (Cây cối được phủ một lớp sương giá tinh tế, tạo nên một cảnh quan mùa đông đầy kỳ diệu.)
6. Winter sunrise [ˈwɪntər ˈsʌnraɪz] (n) - bình minh mùa đôngVí dụ: The winter sunrise painted the sky with hues of pink, orange, and purple, casting a warm glow over the snow-covered landscape. (Bình minh mùa đông làm cho bầu trời tỏa sắc hồng, cam và tím, tạo nên một ánh sáng ấm áp trên cảnh quan phủ tuyết.)
7. Winter forest [ˈwɪntər ˈfɔrɪst] (n) - cánh rừng mùa đôngVí dụ: The winter forest was filled with tall evergreen trees and a carpet of snow on the ground. (Rừng mùa đông tràn đầy những cây xanh quanh năm cao lớn và một tấm thảm tuyết trên mặt đất.)
8. Frozen lake [ˈfroʊzən leɪk] (n) - hồ đóng băngVí dụ: Children enjoyed ice skating on the frozen lake, gliding gracefully across the smooth surface. (Trẻ em vui chơi trượt băng trên hồ đóng băng, trượt mượt mà trên mặt phẳng trơn nhẵn.)
9. Frozen waterfall [ˈfroʊzən ˈwɔtərˌfɔl] (n) - thác nước đóng băngVí dụ: The frozen waterfall was a stunning sight, with the water turned into icicles cascading down the rocks. (Thác nước đóng băng là một cảnh tượng tuyệt đẹp, với nước biến thành những đá tuyết rơi xuống từ đá.)
10. Winter foliage [ˈwɪntər ˈfoʊliɪdʒ] (n) - tán lá mùa đôngVí dụ: The winter foliage of the deciduous trees consisted of bare branches, creating a stark contrast against the snowy backdrop. (Tán lá mùa đông của cây rụng lá bao gồm những cành cây trơ trụi, tạo nên sự tương phản rõ rệt trên nền tuyết.)
11. Winter wildlife [ˈwɪntər ˈwaɪldlaɪf] (n) - động vật hoang dã mùa đôngVí dụ: In winter, you can spot various species of winter wildlife such as deer, foxes, and birds adapted to the cold climate. (Vào mùa đông, bạn có thể nhìn thấy nhiều loài động vật hoang dã mùa đông như nai, cáo và chim đã thích nghi với khí hậu lạnh.)
12. Winter river [ˈwɪntər ˈrɪvər] (n) - con sông mùa đôngVí dụ: The winter river flowed peacefully, its surface partially frozen. (Con sông mùa đông chảy êm đềm, mặt nước một phần đóng băng.)
13. Winter flora [ˈwɪntər ˈflɔːrə] (n) - thực vật mùa đôngVí dụ: The winter flora included evergreen trees, holly bushes, and winter-blooming flowers. (Thực vật mùa đông bao gồm cây xanh quanh năm, cây tầm gửi và hoa nở mùa đông.)
14. Snow-capped [snoʊ kæpt] (adj) - có đỉnh phủ tuyếtVí dụ: The snow-capped mountains stood majestically against the clear blue sky. (Những ngọn núi có đỉnh phủ tuyết đứng tráng lệ trước bầu trời xanh trong.)
15. Snow-covered field [snoʊ ˈkʌvərd fiːld] (n) - cánh đồng phủ tuyếtVí dụ: The snow-covered field stretched as far as the eye could see, creating a pristine winter landscape. (Cánh đồng phủ tuyết trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy, tạo nên một cảnh quan mùa đông tinh khiết.)
16. Glistening [ˈɡlɪsənɪŋ] (adj) - lấp lánh, chói lọiVí dụ: The glistening icicles reflected the sunlight, creating a dazzling display. (Những đá tuyết treo lấp lánh phản chiếu ánh sáng mặt trời, tạo nên một cảnh tượng lộng lẫy.)
17. Snowy peak [ˈsnoʊi piːk] (n) - đỉnh núi phủ tuyếtVí dụ: The mountaineers reached the snowy peak after a challenging climb, enjoying the breathtaking view. (Những người leo núi đạt đến đỉnh núi phủ tuyết sau một chặng leo đầy thách thức, thưởng thức khung cảnh hùng vĩ.)
18. Bare tree [bɛr triː] (n) - cây trụi láVí dụ: The bare trees stood tall and stark against the winter sky. (Cây trụi lá đứng cao và trơ trọi trước bầu trời mùa đông.)
19. Deciduous tree [dɪˈsɪdʒuəs triː] (n) - cây rụng láVí dụ: The deciduous trees shed their leaves in preparation for the winter season. (Cây rụng lá đổ lá để chuẩn bị cho mùa đông.)
20. Pine tree [paɪn triː] (n) - cây thôngVí dụ: The pine trees in the forest remained green and provided shelter for wildlife during the winter. (Cây thông trong rừng vẫn xanh tươi và cung cấp nơi trú ẩn cho động vật hoang dã trong mùa đông.)
21. Frost-covered branches [frɔst ˈkʌvərd ˈbræntʃɪz] (n) - nhánh cây phủ sương giáVí dụ: The frost-covered branches glistened in the morning sunlight, creating a magical winter scene. (Nhánh cây phủ sương giá lấp lánh trong ánh sáng mặt trời buổi sáng, tạo nên một cảnh tượng mùa đông kỳ diệu.)
22. Winter-blooming flowers [ˈwɪntər ˈbluːmɪŋ ˈflaʊərz] (n) - hoa nở mùa đôngVí dụ: Despite the cold weather, some winter-blooming flowers added bursts of color to the otherwise monochromatic landscape. (Dù thời tiết lạnh, một số loài hoa nở mùa đông tạo điểm nhấn màu sắc cho cảnh quan màu đơn điệu.)
23. Frost-resistant plants [frɔst rɪˈzɪstənt plænts] (n) - cây cối chịu đựng được sương giáVí dụ: Frost-resistant plants are able to withstand the freezing temperatures of winter without being damaged. (Cây cối chịu đựng được sương giá có thể chịu đựng nhiệt độ đông lạnh mà không bị hư hại.)
24. Bark [bɑrk] (n) - vỏ câyVí dụ: The rough bark of the tree provided protection against the cold winter winds. (Vỏ cây thô cung cấp sự bảo vệ chống lại gió lạnh mùa đông.)
25. Trunk [trʌŋk] (n) - thân câyVí dụ: The sturdy trunk of the oak tree stood tall amidst the winter landscape. (Thân cây sồi vững chãi đứng cao giữa cảnh quan mùa đông.)
26. Camellia [kəˈmɛliə] (n) - cây tràVí dụ: The camellia flowers bloomed delicately in the winter garden, showcasing their beauty and fragrance. (Các bông hoa trà nở rất tinh tế trong khu vườn mùa đông, thể hiện vẻ đẹp và hương thơm của chúng.)
27. Snowdrop [ˈsnoʊdrɑp] (n) - hoa tuyếtVí dụ: The snowdrops were the first flowers to bloom, signaling the arrival of spring despite the lingering winter cold. (Hoa tuyết là loài hoa đầu tiên nở, báo hiệu sự đến của mùa xuân mặc dù cái lạnh mùa đông vẫn còn.)
28. Witch hazel [wɪtʃ ˈheɪzəl] (n) - cây phỉVí dụ: The witch hazel blooms with its yellow flowers, adding a splash of color to the winter garden. (Cây phỉ nở hoa màu vàng, tạo thêm màu sắc cho khu vườn mùa đông.)
3. Từ vựng về mùa đông - trang phục và vật dụng cần thiết
1. Coat [koʊt] (n) - áo khoácVí dụ: She wore a warm coat to protect herself from the cold winter wind. (Cô ấy mặc một cái áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi gió lạnh mùa đông.)
2. Sweater [ˈswɛtər] (n) - áo len, áo len dài tayVí dụ: He put on a cozy sweater to keep himself warm in the winter chill. (Anh ấy mặc một cái áo len dễ chịu để giữ ấm trong cái lạnh của mùa đông.)
3. Scarf [skɑrf] (n) - khăn quàng cổVí dụ: She wrapped a colorful scarf around her neck to stay snug in the winter. (Cô ấy quàng một chiếc khăn quàng cổ sặc sỡ để giữ ấm trong mùa đông.)
4. Hat [hæt] (n) - mũVí dụ: He wore a warm wool hat to protect his head from the cold winter temperatures. (Anh ấy đội một chiếc mũ len ấm để bảo vệ đầu khỏi cái lạnh của mùa đông.)
5. Gloves [ɡlʌvz] (n) - găng tayVí dụ: She put on a pair of gloves to keep her hands warm in the chilly winter air. (Cô ấy đội một đôi găng tay để giữ ấm cho tay trong không khí lạnh lẽo của mùa đông.)
6. Boots [buːts] (n) - ủng, giày ốngVí dụ: He wore a sturdy pair of boots to trudge through the snow-covered paths in winter. (Anh ấy mặc một đôi ủng chắc chắn để đi qua những con đường phủ tuyết trong mùa đông.)
7. Snow boots [snoʊ ˈbuːts] (n) - giày tuyếtVí dụ: She wore snow boots to trek through the snowy mountains during her winter hiking trip. (Cô ấy mang giày tuyết để đi bộ qua những ngọn núi tuyết trong chuyến đi leo núi mùa đông.)
8. Thermal underwear [ˈθɜrməl ˈʌndərˌwɛr] (n) - đồ lót giữ nhiệtVí dụ: She layered thermal underwear under her clothes for extra warmth in the cold winter days. (Cô ấy mặc lớp đồ lót giữ nhiệt dưới quần áo để tạo thêm sự ấm áp trong những ngày đông lạnh.)
9. Mittens [ˈmɪtənz] (n) - găng tay không ngónVí dụ: The children wore cozy mittens to keep their hands warm while playing in the snow. (Các em bé đội những đôi găng tay không ngón ấm áp để giữ cho tay mình ấm trong khi chơi trên tuyết.)
10. Thermal socks [ˈθɜrməl sɑks] (n) - vớ nhiệtVí dụ: He wore thick thermal socks to keep his feet warm in the cold winter weather. (Anh ấy mặc đôi vớ nhiệt dày để giữ cho chân mình ấm trong thời tiết lạnh của mùa đông.)
11. Fleece jacket [fliːs ˈdʒækɪt] (n) - áo khoác nỉVí dụ: She put on a soft fleece jacket for added warmth during outdoor activities in winter. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác nỉ mềm mại để tạo thêm sự ấm áp trong hoạt động ngoài trời vào mùa đông.)
12. Leggings [ˈlɛɡɪŋz] (n) - quần dài bó sát chânVí dụ: She wore thick leggings underneath her skirt to keep her legs protected from the cold winter air. (Cô ấy mặc quần dày dặn dưới váy để bảo vệ chân khỏi không khí lạnh của mùa đông.)
13. Down jacket [daʊn ˈdʒækɪt] (n) - áo khoác lông vũVí dụ: He wore a puffy down jacket to stay warm in the freezing temperatures of winter. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác lông vũ bồng bềnh để giữ ấm trong những nhiệt độ lạnh giá của mùa đông.)
14. Earmuffs [ˈɪrmʌfs] (n) - bao taiVí dụ: She wore fluffy earmuffs to keep her ears warm while walking in the cold winter breeze. (Cô ấy đội bao tai mềm mại để giữ ấm tai khi đi dạo trong làn gió lạnh của mùa đông.)
15. Hoodie [ˈhʊdi] (n) - áo dài tay có mũVí dụ: He wore a cozy hoodie to stay warm and comfortable during his winter outdoor activities. (Anh ấy mặc một chiếc áo dài tay có mũ ấm áp để giữ ấm và thoải mái trong các hoạt động ngoài trời vào mùa đông.)
16. Beanie [ˈbiːni] (n) - mũ len đội đầuVí dụ: He wore a cozy beanie to keep his head warm during the winter walk. (Anh ấy đội một chiếc mũ len ấm áp để giữ cho đầu mình ấm trong khi đi dạo vào mùa đông.)
17. Snow shovel [snoʊ ˈʃʌvəl] (n) - cái xẻng tuyếtVí dụ: He used a snow shovel to clear the driveway after a heavy snowfall. (Anh ấy sử dụng cái xẻng tuyết để dọn sạch lối vào sau một trận tuyết dày.)
18. Ice scraper [aɪs ˈskreɪpər] (n) - cái nạo tuyếtVí dụ: She used an ice scraper to remove the ice from her car windshield. (Cô ấy sử dụng cái nạo tuyết để loại bỏ băng trên kính chắn gió của xe ô tô.)
19. Hot water bottle [hɑt ˈwɔtər ˈbɑtl] (n) - bình nước nóngVí dụ: She cuddled up with a hot water bottle to keep warm on the cold winter nights. (Cô ấy ôm một chiếc bình nước nóng để giữ ấm trong những đêm lạnh giá của mùa đông.)
20. Electric blanket [ɪˈlɛktrɪk ˈblæŋkɪt] (n) - chăn điệnVí dụ: They snuggled under the electric blanket to stay cozy and warm in bed during the winter. (Họ nằm dưới chăn điện để giữ ấm và thoải mái trong giường vào mùa đông.)
21. Hand warmers [hænd ˈwɔrmərz] (n) - túi giữ ấm tayVí dụ: They used hand warmers to keep their hands toasty while skiing in the winter. (Họ sử dụng túi giữ ấm tay để giữ cho tay ấm áp khi trượt tuyết vào mùa đông.)
22. Snow goggles [snoʊ ˈɡɑːɡlz] (n) - kính chống tuyếtVí dụ: The skiers wore snow goggles to protect their eyes from the bright sunlight and snow glare. (Các vận động viên trượt tuyết đội kính chống tuyết để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời chói và ánh sáng phản xạ từ tuyết.)
23. Firewood [ˈfaɪərwʊd] (n) - củiVí dụ: They gathered firewood to keep the fireplace burning and provide warmth in the winter cabin. (Họ thu thập củi để giữ cho lò sưởi cháy và cung cấp sự ấm áp trong căn nhà gỗ vào mùa đông.)
24. Fireplace [ˈfaɪərpleɪs] (n) - lò sưởiVí dụ: They gathered around the cozy fireplace, enjoying the warmth and crackling sound of the fire on a cold winter evening. (Họ tụ tập quanh lò sưởi ấm cúng, tận hưởng sự ấm áp và âm thanh râm ran của lửa vào một buổi tối lạnh giá mùa đông.)
25. Central heating [ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ] (n) - hệ thống sưởi trung tâmVí dụ: The central heating system kept the entire house warm and comfortable throughout the winter months. (Hệ thống sưởi trung tâm giữ cho toàn bộ căn nhà ấm áp và thoải mái trong suốt những tháng mùa đông.)
26. Electric heater [ɪˈlɛktrɪk ˈhiːtər] (n) - máy sưởi điệnVí dụ: They used an electric heater to quickly warm up their room during the cold winter mornings. (Họ sử dụng máy sưởi điện để nhanh chóng làm ấm phòng vào những buổi sáng lạnh giá mùa đông.)
4. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa đông
1. Christmas [ˈkrɪsməs] (n) - Giáng sinhVí dụ: They celebrated Christmas with their family, exchanging gifts and enjoying a festive meal together. (Họ kỷ niệm Giáng sinh cùng gia đình, trao đổi quà và thưởng thức một bữa ăn lễ hội cùng nhau.)
2. New Year's Eve [nuː jɪrz iːv] (n) - Đêm Giao thừaVí dụ: They gathered in the city center to welcome the New Year's Eve with fireworks and music. (Họ tụ tập tại trung tâm thành phố để chào đón Đêm Giao thừa với pháo hoa và âm nhạc.)
3. Winter Solstice [ˈwɪntər ˈsɔl.stɪs] (n) - Đông chíVí dụ: The Winter Solstice marks the shortest day and longest night of the year, and it is celebrated with traditional rituals and gatherings. (Đông chí đánh dấu ngày ngắn nhất và đêm dài nhất trong năm, và nó được kỷ niệm bằng các nghi lễ và sự tụ họp truyền thống.)
4. Ice Festival [aɪs ˈfɛstəvəl] (n) - Lễ hội Băng giáVí dụ: The Ice Festival features magnificent ice sculptures and activities on a frozen lake, attracting visitors from all over the world. (Lễ hội Băng giá có những tác phẩm điêu khắc băng tuyệt vời và các hoạt động trên một hồ băng đóng, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
5. Thanksgiving [θæŋksˈɡɪvɪŋ] (n) - Lễ Tạ ơnVí dụ: Thanksgiving is a holiday celebrated in the United States on the fourth Thursday of November, where people gather with family and friends to express gratitude and enjoy a festive meal together. (Lễ Tạ ơn là một ngày lễ được kỷ niệm tại Hoa Kỳ vào thứ năm thứ tư của tháng 11, khi đó mọi người tụ tập cùng gia đình và bạn bè để bày tỏ lòng biết ơn và thưởng thức một bữa ăn lễ hội cùng nhau.)
6. Black Friday [blæk ˈfraɪdeɪ] (n) - Ngày mua sắm cuối tuần sau Lễ Tạ ơn (ngày hội giảm giá lớn)Ví dụ: On Black Friday, shoppers flock to stores and online retailers to take advantage of the massive discounts and deals on various products. (Vào ngày Black Friday, người mua đổ xô đến các cửa hàng và các trang web bán hàng trực tuyến để tận dụng các mức giảm giá và ưu đãi lớn trên nhiều sản phẩm khác nhau.)
7. Boxing Day [ˈbɒksɪŋ deɪ] (n) - Ngày hộp quàVí dụ: Boxing Day is a holiday celebrated in several countries, including the United Kingdom, Canada, and Australia, on the day following Christmas Day. It is traditionally a day for giving gifts to service workers and those in need, and also a day for sports events and shopping sales. (Ngày hộp quà là một ngày lễ được kỷ niệm ở một số quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, Canada và Úc, vào ngày sau Ngày Giáng sinh. Truyền thống của ngày này là tặng quà cho nhân viên dịch vụ và những người khó khăn, và cũng là ngày diễn ra các sự kiện thể thao và khuyến mãi mua sắm.)
5. Từ vựng tiếng Anh các hoạt động trong mùa đông
1. Ice skating [aɪs ˈskeɪtɪŋ] (n) - Môn trượt băngVí dụ: We had a lot of fun ice skating at the outdoor rink in the winter. (Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui khi trượt băng tại sân trượt băng ngoài trời vào mùa đông.)
2. Skiing [ˈskiːɪŋ] (n) - Môn trượt tuyếtVí dụ: They enjoy skiing down the snowy slopes during their winter vacation. (Họ thích trượt tuyết xuống các dốc đồng tuyết trong kỳ nghỉ mùa đông.)
3. Snowboarding [ˈsnoʊˌbɔːrdɪŋ] (n) - Môn trượt tuyết bằng vánVí dụ: He is an experienced snowboarder and loves riding down the mountains in winter. (Anh ấy là một vận động viên trượt tuyết bằng ván có kinh nghiệm và rất thích trượt xuống núi vào mùa đông.)
4. Building a snowman [ˈbɪldɪŋ ə ˈsnoʊˌmæn] (n) - Đắp người tuyếtVí dụ: The children spent the afternoon building a snowman in the backyard. (Các em nhỏ đã dành cả buổi chiều để đắp một người tuyết trong sân sau nhà.)
5. Winter hiking [ˈwɪntər ˈhaɪkɪŋ] (n) - Đi bộ đường dài mùa đôngVí dụ: They enjoy the challenge of winter hiking and exploring the snowy trails in the mountains. (Họ thích thú với sự thách thức của việc đi bộ đường dài mùa đông và khám phá những con đường tuyết trên núi.)
6. Winter camping [ˈwɪntər ˈkæmpɪŋ] (n) - Cắm trại mùa đôngVí dụ: Brave adventurers enjoy the thrill of winter camping and experiencing the beauty of nature in the snowy wilderness. (Những nhà phiêu lưu gan dạ thích thú với cảm giác của việc cắm trại mùa đông và trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên trong hoang mạc tuyết.)
7. Sledding [ˈslɛdɪŋ] (n) - Môn trượt tuyết bằng xe trượtVí dụ: The kids had a blast sledding down the hill on their colorful sleds. (Các em nhỏ vui sướng khi trượt xuống đồi trên những chiếc xe trượt đầy màu sắc.)
8. Hot chocolate drinking [hɒt ˈtʃɒkəlɪt ˈdrɪŋkɪŋ] (n) - Thưởng thức sô cô la nóngVí dụ: After a long day of outdoor activities in the cold, there's nothing better than sitting by the fireplace and enjoying a cup of hot chocolate. (Sau một ngày dài hoạt động ngoài trời trong cái lạnh, không có gì tuyệt vời hơn là ngồi bên lò sưởi và thưởng thức một tách nước sô cô la nóng.)
9. Winter photography [ˈwɪntər fəˈtɒɡrəfi] (n) - Nhiếp ảnh mùa đôngVí dụ: The snow-covered landscapes offer a stunning backdrop for winter photography, capturing the beauty of the season. (Các cảnh quan phủ đầy tuyết tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho nhiếp ảnh mùa đông, ghi lại vẻ đẹp của mùa.)
10. Ice fishing [aɪs ˈfɪʃɪŋ] (n) - Câu cá trên băngVí dụ: Many fishing enthusiasts enjoy the thrill of ice fishing, drilling holes in the frozen lakes and trying to catch fish beneath the ice. (Nhiều người đam mê câu cá thích thú với cảm giác của việc câu cá trên băng, đào lỗ trong những hồ đóng băng và cố gắng bắt cá dưới lòng đất.)
6. Từ vựng tiếng Anh các đồ ăn, thức uống trong mùa đông
1. Hotpot /ˈhɒtpɒt/ (n) - LẩuVí dụ: We enjoyed a delicious hotpot with friends on a cold winter evening. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa lẩu ngon cùng bạn bè vào một buổi tối đông lạnh.)
2. Roast turkey /roʊst ˈtɜːrki/ (n) - Gà tây quayVí dụ: Roast turkey is a popular dish served during holiday feasts in winter. (Gà tây quay là một món ăn phổ biến được phục vụ trong các bữa tiệc lễ vào mùa đông.)
3. Gingerbread cookies /ˈdʒɪndʒərbrɛd ˈkʊkiz/ (n) - Bánh quy gừngVí dụ: We decorated gingerbread cookies with icing and sprinkles for a festive treat. (Chúng tôi đã trang trí bánh quy gừng với đường pha và hạt muối để làm một món tráng miệng đầy lễ hội.)
4. Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒkələt/ (n) - Sô cô la nóngVí dụ: I love sipping on hot chocolate while sitting by the fireplace on a chilly winter night. (Tôi thích nhấp nháp sô cô la nóng khi ngồi bên lò sưởi vào một đêm đông lạnh.)
5. Winter stew /ˈwɪntər stjuː/ (n) - Món hầm mùa đôngVí dụ: A hearty winter stew made with root vegetables and tender meat is perfect for warming up on cold days. (Một món hầm mùa đông ngon lành được làm từ rau củ và thịt mềm là lý tưởng để làm ấm vào những ngày lạnh.)
6. Mulled wine /mʌld waɪn/ (n) - Rượu vang hâm nóngVí dụ: Mulled wine is a traditional winter drink infused with spices and served warm. (Rượu vang hâm nóng là một loại thức uống truyền thống của mùa đông được ướp gia vị và phục vụ ấm áp.)
7. Winter melon soup /ˈwɪntər ˈmɛlən suːp/ (n) - Súp bầu mùa đôngVí dụ: Winter melon soup is a comforting and nourishing dish often enjoyed during the colder months. (Súp bầu mùa đông là một món ăn dễ chịu và bổ dưỡng thường được thưởng thức trong những tháng lạnh.)
8. Roasted chestnut /ˈroʊstɪd ˈtʃɛstnʌt/ (adj) - Hạt dẻ rangVí dụ: The aroma of roasted chestnuts fills the air during winter festivals. (Hương thơm của hạt dẻ rang lan tỏa trong không khí trong các lễ hội mùa đông.)
9. Peppermint candy cane /ˈpɛpərmɪnt ˈkændi keɪn/ (n) - Kẹo cây bạc hàVí dụ: Children love to hang peppermint candy canes on the Christmas tree and enjoy them as a sweet treat. (Trẻ em thích treo kẹo cây bạc hà lên cây thông Noel và thưởng thức chúng như một món tráng miệng ngọt ngào.)
10. Winter fruit salad /ˈwɪntər frut ˈsæləd/ (n) - Sa lát trái cây mùa đôngVí dụ: A refreshing winter fruit salad with a mix of citrus fruits and pomegranate seeds is a delightful and healthy dessert option. (Một món sa lát trái cây mùa đông sảng khoái với sự kết hợp của các loại trái cây cam quýt và hạt lựu là một lựa chọn tráng miệng thú vị và lành mạnh.)
11. Braised pork /breɪzd pɔːrk/ (n) - Thịt khoVí dụ: My grandmother's braised pork is a family favorite during the winter season. (Thịt kho của bà ngoại tôi là một món ăn được yêu thích trong gia đình vào mùa đông.)
7. Thành ngữ tiếng Anh về mùa đông
1. Winter blues: Cảm giác buồn bã hoặc u sầu trong mùa đông.Ví dụ: I tend to get the winter blues when the days are short and the weather is gloomy. (Tôi thường cảm thấy buồn bã trong mùa đông khi ngày ngắn và thời tiết ảm đạm.)
2. Chilled to the bone: Cảm giác lạnh đến xương tủy.Ví dụ: After walking outside in the freezing cold, I was chilled to the bone and couldn't wait to get indoors and warm up. (Sau khi đi bộ ngoài trời trong cái lạnh giá, tôi cảm thấy lạnh đến xương tủy và không thể chờ đợi được vào trong và ấm lên.)
3. Cold shoulder: Không chào đón hoặc không quan tâm đến ai đó.Ví dụ: Despite her efforts to be friendly, he gave her the cold shoulder and ignored her at the party. (Mặc dù cô ấy cố gắng thân thiện, anh ta đã không quan tâm và phớt lờ cô ấy trong buổi tiệc.)
4. On thin ice: Trong tình huống rủi ro hoặc không chắc chắn.Ví dụ: After missing several deadlines, she knew she was on thin ice with her boss and had to improve her performance. (Sau khi đã bỏ lỡ một số hạn chót, cô ấy biết mình đang trong tình huống rủi ro với sếp và phải cải thiện hiệu suất làm việc.)
5. Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng hay cảm giác lạnh lùng ban đầu khi gặp gỡ hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện mới.Ví dụ: He told a joke to break the ice and make everyone feel more comfortable in the meeting. (Anh ta kể một câu chuyện để phá vỡ sự ngại ngùng và làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong cuộc họp.)
6. Snowed under: Quá tải công việc, có quá nhiều việc cần làm.Ví dụ: With the upcoming deadline and multiple projects, she was snowed under with work and had to work late hours. (Với hạn chót sắp tới và nhiều dự án, cô ấy bị quá tải công việc và phải làm việc đến khuya.)
II. Một số mẫu câu sử dụng từ vựng về mùa đông
1. The snowflakes gently fell from the sky, creating a picturesque winter scene. (Những bông tuyết bay nhẹ từ trời, tạo nên cảnh quan mùa đông đẹp như tranh.)
2. I enjoy drinking hot chocolate by the fireplace on a chilly winter evening. (Tôi thích uống cacao nóng bên lò sưởi vào một buổi tối mùa đông se lạnh.)
3. The icy temperatures outside prompted me to wrap myself in a cozy scarf and gloves. (Nhiệt độ lạnh giá bên ngoài khiến tôi phải quấn khăn quàng ấm và găng tay.)
4. The trees were draped in a thin layer of frost, glistening in the winter sunlight. (Các cây được phủ một lớp sương mỏng, lấp lánh dưới ánh nắng mùa đông.)
5. We gathered around the campfire, toasting marshmallows and exchanging stories on a frosty night. (Chúng tôi tụ tập quanh lửa trại, nướng kẹo mây và chia sẻ câu chuyện trong một đêm mùa đông lạnh giá.)
6. The children constructed a snowman in the backyard, decorating it with a carrot for a nose and coal for buttons. (Các em nhỏ xây dựng một người tuyết trong sân sau, trang trí nó với một cà rốt làm mũi và than làm nút áo.)
7. The frozen roads posed a danger for driving, so we opted to stay indoors and enjoy a cozy movie night. (Các con đường đóng băng gây nguy hiểm khi lái xe, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà và tận hưởng một đêm xem phim ấm cúng.)
8. The fresh air filled my lungs as I embarked on an invigorating winter stroll in the park. (Không khí trong lành điền vào phổi khi tôi bắt đầu một cuộc đi dạo mùa đông sảng khoái trong công viên.)
9. The festive season is a time for generosity and spreading joy to those around us. (Mùa lễ hội là thời điểm cho sự hào phóng và lan tỏa niềm vui đến những người xung quanh chúng ta.)
10. I relish the feeling of snuggling up with a captivating book and a warm blanket on a snowy day. (Tôi thích cảm giác cuộn tròn với một cuốn sách hấp dẫn và một chiếc chăn ấm trong một ngày tuyết rơi.)
II. Một đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa đông
1. Đoạn văn mô tả về mùa yêu thích (Mùa đông)
My favorite season is winter. I adore the enchanting ambiance that winter brings. Witnessing snowflakes gently descending from the sky to drape the ground in a white veil fills me with delight. I relish wrapping myself in snug sweaters, scarves, and hats to ward off the cold. The bracing air revitalizes me, and I cherish the tranquility of a snowy panorama. Winter heralds family gatherings, warm beverages by the hearth, and the forging of cherished memories. It's a time for introspection, appreciation, and reveling in the splendor of nature's winter wonderland.
Bản dịch:
Mùa yêu thích của tôi là mùa đông. Tôi yêu thích bầu không khí kỳ diệu mà mùa đông mang lại. Nhìn thấy những bông tuyết rơi nhẹ nhàng từ trên trời để phủ kín mặt đất trong một tấm chăn trắng khiến tôi tràn ngập niềm vui. Tôi thích thú khi quấn quýt trong những chiếc áo len ấm áp, khăn quàng cổ và mũ để chống rét. Không khí sảng khoái khiến tôi phục hồi tinh thần, và tôi trân trọng sự yên bình của cảnh tuyết phủ. Mùa đông đánh dấu sự sum họp gia đình, đồ uống ấm bên bếp lửa, và việc tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Đó là thời điểm để suy ngẫm, biết ơn, và thưởng thức vẻ đẹp của thế giới kỳ diệu của mùa đông.
2. Đoạn văn nói về lễ hội ưa thích (Giáng sinh)
My preferred festive season is Christmas. It's a period filled with warmth, affection, and treasured customs. The jubilant ambiance with shimmering lights, exquisitely adorned trees, and the aroma of freshly baked biscuits brings happiness to my heart. I eagerly anticipate spending time with loved ones, exchanging presents, and relishing delightful meals together. The ethos of generosity and appreciation permeates this time, as we extend help to those in need and perform acts of kindness. Christmas is a moment for contemplation, gratitude, and commemorating the birth of Jesus Christ. It's an occasion to forge enduring memories and revel in the enchantment of the holiday season.
Bản dịch:
Mùa lễ hội ưa thích của tôi là Giáng sinh. Đó là một thời kỳ tràn đầy ấm áp, tình yêu và những truyền thống đáng trân trọng. Bầu không khí phấn khích với những ánh đèn lấp lánh, cây thông trang trí tinh tế và hương vị của những chiếc bánh quy nướng mới mang lại niềm vui cho trái tim tôi. Tôi rất mong chờ được dành thời gian bên người thân yêu, trao đổi quà và thưởng thức những bữa ăn ngon cùng nhau. Tinh thần hào phóng và biết ơn lan tỏa trong mùa này, khi chúng ta giúp đỡ những người đang gặp khó khăn và thực hiện những hành động tốt lành. Giáng sinh là thời gian để suy tư, biết ơn và kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus. Đó là dịp để tạo ra những ký ức bền vững và tận hưởng phép màu của mùa lễ hội.