車 ' (159) | |
---|---|
(158)' | |
Bảng mã Unicode: 車 (U+8ECA) [1] | |
Giải nghĩa: xe | |
Bính âm: | chē |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄜ |
Wade–Giles: | ch'e1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | che1, geui1 |
Việt bính: | ce1, geoi1 |
Bạch thoại tự: | ku |
Kana: | シャ sha
くるま kuruma |
Kanji: | 車偏 kurumahen |
Hangul: | 수레 sure |
Hán-Hàn: | 거 geo |
Hán-Việt: | xa, xe |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Bộ Xa, bộ số 159, có nghĩa là 'xe', thuộc nhóm 20 bộ chữ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy, có tổng cộng 361 chữ (trong số hơn 40.000 chữ) chứa bộ này.
Hình thức của Bộ Xa (車)
-
Giáp cốt văn
-
Kim văn
-
Đại triện
-
Tiểu triện
Các chữ thuộc Bộ Xa (車)
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 車 | 车 |
1 | 軋 | 轧 |
2 | 軌 軍 | 轨 |
3 | 軎 軏 軐 軑 軒 軓 軔 軕 | 轩 轪 轫 |
4 | 軖 軗 軘 軙 軚 軛 軜 軝 軞 軟 軠 軡 転 軣 | 转 轭 轮 软 轰 |
5 | 軤 軥 軦 軧 軨 軩 軪 軫 軬 軮 軯 軰 軱 軲 軳 軴 軵 軶 軷 軸 軹 軺 軻 軼 軽 | 轱 轲 轳 轴 轵 轶 轷 轸 轹 轺 轻 |
6 | 軭 軾 軿 輀 輁 輂 較 輄 輅 輆 輇 輈 載 輊 輋 輌 | 轼 载 轾 轿 辀 辁 辂 较 |
7 | 輍 輎 輏 輐 輑 輒 輓 輔 輕 | 辄 辅 辆 |
8 | 輖 輗 輘 輙 輚 輛 輜 輝 輞 輟 輠 輡 輢 輣 輤 輥 輦 輧 輨 輩 輪 輫 輬 輦 輪 | 辇 辈 辉 辊 辋 辌 辍 辎 |
9 | 輭 輮 輯 輰 輱 輲 輳 輴 輵 輶 輷 輸 輹 輺 輻 輼 輻 | 辏 辐 辑 辒 输 辔 |
10 | 輽 輾 輿 轀 轁 轂 轃 轄 轅 | 辕 辖 辗 |
11 | 轆 轇 轈 轉 轊 轋 轌 | 辘 |
12 | 轍 轎 轏 轐 轑 轒 轓 轔 | 辙 辚 |
13 | 轕 轖 轗 轘 轙 轚 | |
14 | 轛 轜 轝 轞 轟 | |
15 | 轠 轡 轢 轢 | |
16 | 轣 轤 | |
20 | 轥 |