- Đây là tên của một nghệ sĩ người Hàn Quốc, họ là Kwon.

BoA | ||||
---|---|---|---|---|
BoA vào năm 2019 | ||||
Sinh | Kwon Bo-ah 5 tháng 11, 1986 (37 tuổi) Guri, Gyeonggi-do, Hàn Quốc | |||
Website | smtown www | |||
Sự nghiệp âm nhạc | ||||
Thể loại |
| |||
Nghề nghiệp |
| |||
Năm hoạt động | 2000–nay | |||
Hãng đĩa | SM Entertainment (Hàn Quốc) Avex Trax (Nhật Bản) SM Entertainment USA United Asia Management | |||
Hợp tác với |
| |||
Thông tin YouTube | ||||
Kênh | ||||
Năm hoạt động | 2000–nay | |||
Thể loại | Âm nhạc | |||
Lượt đăng ký | 335.000 (tính đến 13 tháng 12, 2020) | |||
| ||||
BoA | |
Hangul | 권보아 |
---|---|
Hanja | 權珤雅 |
Romaja quốc ngữ | Gwon Bo-a |
McCune–Reischauer | Kwŏn Poa |
Hán-Việt | Quyền Bảo Nhã |
Kwon Bo-ah (tiếng Hàn: 권보아; tiếng Nhật: クォン·ボア; sinh ngày 5 tháng 11 năm 1986), thường được biết đến với nghệ danh BoA (Hangul: 보아), là một nghệ sĩ đa tài người Hàn Quốc với vai trò ca sĩ, vũ công, diễn viên, nhạc sĩ và nhà sản xuất thu âm. Cô được ca ngợi là 'nữ hoàng K-pop' và là một trong những người có ảnh hưởng lớn nhất đến trào lưu văn hóa Hàn Quốc.
Vào năm 2022, BoA đã gia nhập nhóm nhạc đầu tiên trong sự nghiệp của mình, trở thành thành viên chính thức của siêu nhóm nữ Got the Beat.
Tiểu sử
BoA sinh ra và lớn lên ở Guri, Gyeonggi, Hàn Quốc. Cô được phát hiện bởi bộ phận tuyển chọn tài năng của SM Entertainment khi tham gia một cuộc thi cùng anh trai. Sau hai năm đào tạo tại SM, BoA ra mắt album đầu tay vào năm 2000 với tên gọi ID; Peace B. Hai năm sau, cô phát hành đĩa đơn tiếng Nhật đầu tiên mang tên Listen to My Heart, trở thành nghệ sĩ pop đầu tiên của Hàn Quốc thành công tại Nhật Bản, đồng thời phá bỏ rào cản văn hóa giữa các quốc gia từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Vào ngày 14 tháng 10 năm 2008, BoA chính thức ra mắt thị trường Mỹ với đĩa đơn 'Eat You Up' và phát hành album tiếng Anh đầu tiên mang tên BoA vào ngày 17 tháng 3 năm 2009.
Khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ của BoA (bao gồm tiếng Nhật, tiếng Anh và tiếng Hàn, cùng với khả năng hát bằng tiếng Trung) đã giúp cô đạt được thành công lớn tại châu Á. Cô là nghệ sĩ nước ngoài duy nhất có hai album bán được hơn 1 triệu bản tại Nhật Bản và là một trong ba nghệ sĩ có sáu album phòng thu liên tiếp đứng đầu bảng xếp hạng Oricon kể từ khi ra mắt, bên cạnh Ayumi Hamasaki và Koda Kumi. Trong suốt sự nghiệp, BoA đã bán được hơn 10 triệu bản album, đĩa đơn và DVD.
Hình ảnh và hoạt động nghệ thuật
Hip hop là thể loại nhạc ảnh hưởng nhất đến BoA, mặc dù cô cũng yêu thích R&B. Thần tượng của cô bao gồm Michael Jackson, Justin Timberlake và Ne-Yo, điều này đã ảnh hưởng đến phong cách âm nhạc của cô, kết hợp giữa dance pop và R&B. Cô cũng thể hiện các bài hát ballad, do đó thường được so sánh với các ca sĩ Nhật Bản như Ayumi Hamasaki và Hikaru Utada. Album đầu tay của BoA, ID; Peace B, bao gồm cả urban pop, ballad dài và 'những giai điệu nhạc dance vui tươi'. Khi sự nghiệp phát triển, cô đã thử nghiệm với nhiều phong cách khác nhau: Valenti chủ yếu là ballad; Love and Honesty là một trải nghiệm mạnh mẽ hơn với R&B và rock.

Dù công việc soạn nhạc và viết lời cho ca khúc được thực hiện bởi các nhân viên, BoA vẫn thường bị chỉ trích là 'sản phẩm của công nghệ chế tạo ngôi sao'. Đáp lại, cô chia sẻ rằng 'nếu một người bị giới hạn về điều gì, mọi thứ tốt đẹp có thể dễ dàng sụp đổ' và không hài lòng với việc bị coi là sản phẩm của công nghệ chế tạo ngôi sao. Có thể đúng là SM Entertainment đã tạo ra một môi trường và điều kiện tốt nhất để cô thành công như hiện tại. Ban đầu, BoA được định hình với phong cách dễ thương và trẻ trung, nhưng kể từ album My Name, cô đã chuyển sang hình ảnh trưởng thành hơn. Trong một cuộc phỏng vấn với Talk Asia, Anjali Rao đã cho rằng My Name đánh dấu sự suy giảm trong sự nổi tiếng của cô và khán giả có thể mong muốn thấy hình ảnh 'cô ca sĩ BoA nhỏ bé'; BoA đáp lại, 'Nếu vậy thì tôi phải xin lỗi những ai vẫn muốn một BoA nhỏ bé, nhưng tôi không thể ngăn được sự trưởng thành của mình.'
BoA đã hợp tác với nhiều nghệ sĩ nổi tiếng. Cô đã biểu diễn cùng nhóm hip hop Nhật Bản M-Flo (trong đĩa đơn 'the Love Bug'), ca sĩ nhạc pop Kumi Koda, và nhóm DJ Mondo Grosso. Cô cũng hợp tác với các nghệ sĩ châu Âu: ca khúc 'Flying Without Wings' từ album Next World của cô là sự kết hợp với nhóm nhạc Ireland Westlife; đĩa đơn 'Show Me What You Got' hợp tác với Howie D của nhóm Backstreet Boys; và cô cũng đã làm việc với Akon trong ca khúc 'Beautiful' từ album thứ ba của anh tại Nhật, Freedom. Những nghệ sĩ khác cô đã hợp tác bao gồm Soul'd Out, Dabo, Verbal (của M-Flo), Rah-D, Seamo, TVXQ, Yutaka Furakawa (thành viên ban nhạc Doping Panda), và Crystal Kay (cho đĩa đơn 'After Love: First Boyfriend/Girlfriend'). Ban nhạc rock Mỹ Weezer đã làm lại ca khúc 'Meri Kuri' trong album Weezer (The Red Album) phát hành tại Nhật.

BoA là một trong những nghệ sĩ hàng đầu tại Hàn Quốc và Nhật Bản. Sự nổi tiếng của cô được củng cố bởi khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ (cô thu âm các ca khúc bằng tiếng Anh, Nhật và Hàn) và sự yêu thích của người Nhật đối với làn sóng Hàn Quốc từ đầu những năm 2000, khi hai nước bắt đầu trao đổi văn hóa. Danh tiếng của BoA đã lan rộng khắp Đông Á, với nhiều người hâm mộ tại Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan, Malaysia và Singapore. Cô cũng bày tỏ mong muốn mở rộng thị trường toàn cầu; vào tháng 6 năm 2006, video âm nhạc của ca khúc 'My Name' đã trở thành video đầu tiên được phát sóng trên kênh MTV K, nhằm phục vụ khán giả Hàn Quốc tại Mỹ.
Với sự nổi tiếng ngày càng gia tăng, BoA đã được mời làm đại diện cho nhiều thương hiệu nổi bật. Các nhãn hàng bao gồm Tập đoàn Olympus, Lotte, Nike, L'Oréal, công ty mỹ phẩm Nhật Bản Kosé, Skechers, Audio-Technica, GM Daewoo và L'Occitane.
Bảy ca khúc của BoA đã được chọn làm nhạc nền cho quảng cáo. 'Every Heart: Minna no Kimochi' được dùng làm ca khúc kết thúc cho anime InuYasha; 'Beside You: Boku o Yobu Koe' là ca khúc mở đầu cho anime Monkey Typhoon; 'Key of Heart' là ca khúc chủ đề cho phiên bản phát hành của Over the Hedge tại Nhật Bản; 'Your Color' là ca khúc chủ đề cho trò chơi video Ninety-Nine Nights; 'Mamoritai: White Wishes' là ca khúc chủ đề của trò chơi điện tử Tales of Graces; và 'Tail of Hope' là nhạc phim cho phim truyền hình Nhật Bản 'Hakui no Namida'. Năm 2014, ca khúc 'Masayume Chasing' của cô được chọn làm bài hát mở đầu cho mùa thứ năm của anime Fairy Tail.
Danh tiếng của BoA đã đưa cô trở thành 'Đại sứ văn hóa'. Cô là đại diện của Hàn Quốc trong các sự kiện âm nhạc châu Á và xuất hiện trong một cuốn sách giáo khoa bằng tiếng Anh của Đại học Báo chí Oxford University Press.
Danh sách các album
Album bằng tiếng Hàn Quốc
- Album studio
- 2000: ID; Peace B
- 2002: No. 1
- 2003: Atlantis Princess
- 2004: My Name
- 2005: Girls on Top
- 2010: Hurricane Venus
- 2012: Only One
- 2015: Kiss My Lips
- 2018: Woman
- 2020: Better
- EP (Mini-album)
- 2018: One Shot, Two Shot
- 2019: Starry Night
- 2022: Forgive Me
Album phát hành tại Nhật Bản
- Album studio
- 2002: Listen to My Heart
- 2003: Valenti
- 2004: Love & Honesty
- 2006: Outgrow
- 2007: Made in Twenty (20)
- 2008: The Face
- 2010: Identity
- Album tổng hợp
- 2004: K-pop Selection
- 2005: Best of Soul
- 2009: Best & USA
- 2011: BoA Summer Selection 2011 (Album tổng hợp kỹ thuật số)
- 2013: Winter Ballad Collection 2013 (Album tổng hợp kỹ thuật số)
- Album remix
- 2002: Peace B. Remixes
- 2003: Next World
Album phát hành bằng tiếng Anh
- Album studio
- 2009: BoA
Tour diễn
Nổi bật Nhật Bản
|
Tham gia trong những chuyến lưu diễn của SM Town
|
Hàn Quốc
- 2013: Chương trình đặc biệt 2013: Here I am
'Chương trình đặc biệt 2013: Here I am' là buổi biểu diễn cá nhân đầu tiên của BoA tại Hàn Quốc, diễn ra vào các ngày 26 và 27 tháng 1 tại Hội trường Olympic, công viên Olympic, Seoul. Ban đầu chỉ dự định tổ chức trong một ngày, nhưng do số lượng vé bán hết nhanh chóng trong ngày đầu tiên, SM Entertainment quyết định thêm một ngày biểu diễn nữa. Vào ngày 11 tháng 4 năm 2013, chương trình đã mở rộng với nhiều buổi diễn tại Đài Loan và Hàn Quốc.
Danh sách phim ảnh
Chương trình truyền hình và sự kiện
Năm | Kênh | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2010 | SBS | Athena: Goddess of War | Chính mình | Khách mời, tập 7–8 |
2011–2012 | K-pop Star mùa thứ 1 | Chính mình | Đại diện của SM Entetainment | |
2012 | Running Man | Ngôi sao khách mời, tập 88–89 | ||
KBS | Win Win | Chính mình | Ngôi sao khách mời, tập 116–117 | |
Road For Hope | Ngôi sao khách mời | |||
2012–2013 | SBS | K-pop Star mùa thứ 2 | Chính mình | Đại diện của SM Entertainment |
2013 | Thank You | Ngôi sao khách mời, tập 21–22 | ||
KBS | Waiting for Love | Joo Yeon-ae | Phim truyền hình đặc biệt (vai chính) | |
MBC | Infinite Challenge | Chính mình | Ghép đôi với Gil Seong-joon trong Song Festival 2013 | |
2016 | JTBC | Cô vợ ngoại tình | Kwon Bo-young | Diễn viên phụ, đóng cặp với Lee Sang-Yeop |
2017 | Mnet | Produce 101 Season 2 | Chính mình | Giám khảo (Đại diện nhà sản xuất quốc dân) |
2018 | SBS | " Master in the house " | Ngôi sao khách mời, tập 12-13 | |
2018 | TvN | " Life Bar " | Ngôi sao khách mời, tập 58 | |
2018 | JTBC | Knowing Brothers | Ngôi sao khách mời với Lee Sang-Yeop, tập 111 | |
2018 | SBS | Happy Together | Ngôi sao khách mời x SM special, tập 562 | |
2019 | MBC | Home Alone | Ngôi sao khách mời với U-Know Yunho, tập 257 | |
2020 | SBS | " Wook Talk " | Ngôi sao khách mời, tập 11 | |
2020 | Mnet | " The Voice 3 " | Huấn luyện viên | |
2021 | Mnet | Street Woman Fighter | Chính mình | Giám khảo |
Phim điện ảnh
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2006 | Over the Hedge | Heather the Possum | Lồng tiếng trong phiên bản của Nhật và Hàn Quốc |
2012 | I AM. | Chính mình | Phim tài liệu |
2014 | Make Your Move 3D | Aya | Phim Hollywood |
Big Match | Soo Kyung | Phim điện ảnh Hàn Quốc | |
Venus Talk | Hàng xóm của nhân vật chính Mi-Yeon | Vai khách mời, phim điện ảnh Hàn Quốc |
Ghi chú cuối
Chú thích
Liên kết bên ngoài
- Trang fan BoA tại Việt Nam Lưu trữ ngày 2009-08-09 tại Wayback Machine
- Diễn đàn fan BoA ở VN Lưu trữ ngày 2009-08-15 tại Wayback Machine
- BoA - hình ảnh mới từ Hàn Quốc
- BoA là ca sĩ Hàn Quốc đầu tiên xuất hiện trên thảm đỏ Liên hoan phim Cannes Lưu trữ ngày 2006-06-30 tại Wayback Machine
- Blog của BoA Lưu trữ ngày 2009-01-19 tại Wayback Machine
SM Entertainment |
---|

SMTOWN |
---|
Giải thưởng phim truyền hình Hàn Quốc nữ diễn viên mới xuất sắc nhất |
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|