1. Bối cảnh ra đời bài thơ 'Tiểu đội xe không kính' - Ngữ văn 9
Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, đất nước gánh chịu sự tàn phá khốc liệt, hàng ngàn sinh viên trẻ đã tạm gác bút sách, khoác súng lên vai tham gia chiến đấu, bảo vệ độc lập. Trên tuyến đường Trường Sơn, nơi nối liền tiền tuyến và hậu phương, các chiến sĩ dũng cảm đã phải đương đầu với bom đạn kẻ thù.
Năm 1969, giữa giai đoạn cam go của cuộc chiến, một tác phẩm văn học ra đời, thể hiện tinh thần bất khuất của các chiến sĩ và những chiếc xe không kính trên con đường gian nan. Bài thơ 'Tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật được sáng tác trong hoàn cảnh ấy.
Bài thơ không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là biểu tượng của sự hy sinh, dũng cảm và kiên định của những người lính cùng những chiếc xe không kính trên đường Trường Sơn. Phạm Tiến Duật qua hình ảnh xe không kính đã tôn vinh sự khắc nghiệt của chiến tranh và lòng quả cảm của những người vận chuyển hàng hóa quan trọng giữa bom đạn.
Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh xe không kính tan nát mà còn là những con người lạc quan, tươi sáng, luôn tin tưởng vào tương lai dù cuộc chiến vẫn chưa có hồi kết. Những người lính ấy không chỉ chiến đấu mà còn mang trong mình niềm hy vọng và lạc quan vào một ngày mai tươi đẹp, một thế giới không còn chiến tranh.
2. Mẫu viết về hoàn cảnh sáng tác 'Bài thơ Tiểu đội xe không kính'
Mẫu số 1: Năm 1969, giữa thời kỳ khốc liệt của cuộc chiến tranh chống Mỹ, khi tuyến đường Trường Sơn trở thành biểu tượng của sự hy sinh, những chiếc xe tải không kính đã vượt qua bao hiểm nguy để vận chuyển hàng hóa tiếp tế cho miền Nam. Phạm Tiến Duật đã dùng ngôn từ mộc mạc nhưng sâu sắc để miêu tả hình ảnh này trong bài thơ 'Tiểu đội xe không kính'. Tác phẩm là lời tri ân đến những người lính dũng cảm, thể hiện tinh thần kiên cường và tình yêu quê hương qua những chiếc xe không kính lăn bánh giữa mưa bom bão đạn.
Mẫu số 2: Bài thơ 'Tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật không chỉ xuất sắc về nghệ thuật mà còn là biểu tượng của tinh thần và lòng dũng cảm của những người lính trên con đường bom đạn. Bài thơ đã giành giải Nhất cuộc thi thơ báo Văn nghệ năm 1969 và trở thành một phần không thể thiếu của tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa', ghi dấu trang sử hào hùng của dân tộc trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Mẫu số 3: 'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' là một trong những tác phẩm văn học nổi bật được sáng tác trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ khốc liệt của Việt Nam. Năm 1969, Phạm Tiến Duật, một nhà thơ tài hoa, đã viết nên bài thơ này, thể hiện tinh thần quả cảm của những chiếc xe không kính trên tuyến đường Trường Sơn đầy gian nan. Tác phẩm không chỉ được đánh giá cao tại cuộc thi thơ của báo Văn nghệ năm 1969 mà còn trở thành biểu tượng của sự dũng cảm và hy sinh của những người lính trong chiến tranh. Khi được in trong tập thơ 'Vầng trăng quầng lửa' năm 1970, bài thơ trở thành một phần quan trọng của di sản văn học Việt Nam. Tuy nhiên, một số nhà biên tập đã đề nghị loại bỏ ba chữ 'Bài thơ về' trong tiêu đề, chỉ giữ lại 'Tiểu đội xe không kính', vì cho rằng ba chữ đó không cần thiết. Đề xuất này không chỉ làm giảm đi ý nghĩa của tác phẩm mà còn làm mất một phần thông điệp quan trọng của tác giả. Phạm Tiến Duật muốn nhấn mạnh tinh thần lạc quan và sự kiên định của những người lính, những người xem mọi khó khăn chỉ là thử thách nhỏ nhặt. Do đó, giữ lại ba chữ 'Bài thơ về' là cách tác giả tôn vinh sự dũng cảm của tiểu đội xe không kính một cách chân thành và rõ ràng.
3. Những nội dung chính của 'Bài thơ Tiểu đội xe không kính'
'Bài thơ về tiểu đội xe không kính' của Phạm Tiến Duật không chỉ là một bức tranh sống động về cuộc sống trên chiến trường mà còn là biểu tượng của lòng dũng cảm, niềm tin và sự lạc quan trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
Qua hình ảnh những chiếc xe không kính, tác giả muốn truyền tải thông điệp về sự khắc nghiệt của chiến tranh. Những chiếc xe không kính không chỉ là phương tiện vận chuyển, mà còn là biểu tượng của sự hy sinh và ý chí kiên cường của những người lính. Hình ảnh xe bị bom phá, mất kính là minh chứng rõ ràng cho những nguy hiểm và gian khổ mà họ phải đối mặt mỗi ngày.
Mặc dù đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn, tác giả vẫn muốn nhấn mạnh sự lạc quan, lòng dũng cảm và niềm tin vào một tương lai tươi sáng của những người lính. Dù sống trong thời kỳ khắc nghiệt và đầy đau thương, họ vẫn không ngừng hy vọng và tin tưởng vào một ngày mai tốt đẹp hơn. Họ không khuất phục trước số phận mà luôn đấu tranh và hy vọng.
Vì thế, bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần mà còn chứa đựng một thông điệp sâu sắc về sự kiên trì, lòng dũng cảm và tinh thần lạc quan trong cuộc sống. Những người lính gan dạ trong bài thơ không chỉ là nhân vật hư cấu, mà còn là biểu tượng của ý chí và tinh thần quật cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, là nguồn động viên mạnh mẽ cho nhân dân và quân đội trên mọi chiến trường.