1. Giới thiệu tác giả và tác phẩm 'Viếng lăng Bác'
1.1. Một số thông tin về tác giả Viễn Phương
a. Tiểu sử của tác giả Viễn Phương
Viễn Phương, tên thật là Phan Thanh Viễn, sinh ngày 1 tháng 5 năm 1928 và mất vào ngày 21 tháng 12 năm 2005, quê ở quận Tân Châu, tỉnh Châu Đốc (hiện tại là thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang).
Trong thời thơ ấu, ông có một quãng đời học sinh bình thường. Tuy nhiên, khi Cách mạng Tháng Tám bùng nổ vào năm 1945, ông gia nhập cuộc đấu tranh và được phân vào Chi đội 23. Năm 1952, Giải thưởng Cửu Long được tổ chức tại Nam Bộ và trường ca 'Chiến thắng Hòa Bình' của ông đã đạt giải nhì trong hạng mục thơ.
Sau khi kháng chiến chống Pháp kết thúc vào năm 1954, ông được cử làm công tác tại Sài Gòn.
Ngày 30 tháng 4 năm 1975, một sự kiện lịch sử quan trọng, đã đánh dấu sự chuyển mình trong sự nghiệp của ông. Ngay sau đó, ông được bầu làm Chủ tịch Hội Văn nghệ Giải phóng Thành phố Hồ Chí Minh và Chủ tịch Hội liên hiệp Văn học Nghệ thuật Thành phố Hồ Chí Minh. Ông cũng được bầu vào Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam, đóng góp tích cực vào sự phát triển của văn học nghệ thuật Việt Nam.
Với những cống hiến và tài năng nổi bật, ông đã được trao Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật vào năm 2001, để vinh danh những đóng góp xuất sắc của ông cho nền văn hóa và nghệ thuật Việt Nam.
b. Sự nghiệp văn học của Viễn Phương
Trong suốt ba thập kỷ cống hiến cho cuộc chiến vì độc lập và tự do của dân tộc, Viễn Phương đã để lại nhiều dấu ấn trong sự nghiệp cách mạng. Ông tận tụy với công việc sáng tác văn thơ, thể hiện đam mê nghệ thuật và lòng yêu nước sâu sắc. Những tác phẩm của ông phản ánh mọi biến chuyển và cung bậc cảm xúc của cuộc sống, đồng thời góp phần làm phong phú văn hóa và đất nước yêu quý.
Trong sự nghiệp sáng tác, Viễn Phương tập trung chủ yếu vào hai thể loại chính là truyện ngắn và thơ. Ông đạt được nhiều thành công hơn ở lĩnh vực thơ, nơi ông thể hiện sự tinh tế và sâu sắc trong việc truyền đạt cảm xúc và suy tư. Bên cạnh đó, thể loại ký của ông cũng được đánh giá cao với lối tường thuật độc đáo và sâu sắc về cuộc sống và xã hội.
Danh sách các tác phẩm nổi bật của Viễn Phương rất phong phú về nội dung và cảm xúc, bao gồm những tác phẩm đáng chú ý như 'Quê hương địa đạo,' 'Lòng mẹ,' 'Sắc lụa Trữ La,' 'Phù sa quê mẹ,' 'Ngàn say mây trắng,' 'Miền sông nước,' 'Tháng bảy mưa ngâu,' 'Đá hoa cương,' 'Thơ với tuổi thơ,' 'Gió lay hương quỳnh,' 'Ngôi sao xanh,' 'Hình bóng thương yêu,' và nhiều tác phẩm khác.
Thơ của Viễn Phương được biết đến với phong cách nhẹ nhàng, sâu lắng, mang hơi hướng bâng khuâng và day dứt. Ông đã khéo léo biến mọi khía cạnh của cuộc sống thành những chất liệu thơ tinh tế, tạo ra những hình ảnh đẹp và đầy ý nghĩa trong tác phẩm của mình.
1.2. Tác phẩm 'Viếng lăng Bác'
a. Cấu trúc
Khổ đầu tiên: Tác giả thể hiện cảm xúc của mình khi đứng trước không gian và cảnh vật xung quanh lăng.
Khổ thứ hai: Tác giả bộc lộ cảm xúc khi chứng kiến hình ảnh của những người đến viếng lăng Bác.
Khổ thứ ba: Tác giả diễn tả cảm xúc sâu sắc khi bước vào lăng và chiêm ngưỡng di hài của Bác.
Khổ thứ tư mô tả tâm trạng và cảm xúc của nhân vật trước khi rời khỏi lăng.
b. Ý nghĩa nội dung
Bài thơ thể hiện sự chân thành và xúc động sâu sắc của nhà thơ và người đọc khi viếng lăng Bác, tôn vinh tình cảm và lòng kính trọng đối với Người, đồng thời phản ánh tình yêu quê hương và tinh thần đoàn kết dân tộc.
c. Giá trị nghệ thuật
Bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ với giọng điệu trang nghiêm và tha thiết. Tác giả tạo nên những hình ảnh thơ đẹp và lãng mạn, khơi gợi nhiều cảm xúc khác nhau. Phong cách viết mang đậm chất nghệ thuật, tạo ra một tác phẩm thơ cao quý, chân thành và đầy tôn trọng.
2. Bối cảnh sáng tác bài thơ Viếng lăng Bác
Bài thơ được sáng tác vào tháng 4 năm 1976, ngay sau khi miền Nam đạt được độc lập và đất nước thống nhất. Đây là thời điểm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh mới được khánh thành, đánh dấu niềm mong mỏi của toàn thể nhân dân, đặc biệt là những người đã tham gia chiến đấu tại miền Nam trong suốt ba mươi năm. Tác giả, một chiến sĩ miền Nam, đã cống hiến cả đời mình trong thời kỳ khói lửa này.
Giống như nhiều người khác từ miền Nam, nhà thơ cũng nung nấu ước vọng mãnh liệt được thăm lăng Bác, biểu tượng của tình yêu và sự kính trọng sâu sắc. Lúc đất nước đã thống nhất, ông mới có cơ hội thực hiện điều đó. Tình cảm chân thành và lòng kính trọng đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh đã trở thành nguồn động lực để ông sáng tác bài thơ này. Bài thơ sau đó được xuất bản trong tập 'Như mây mùa xuân' năm 1978, phản ánh tinh thần và tâm trạng của một thời kỳ quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
3. Dàn bài phân tích chi tiết bài thơ Viếng lăng Bác
a. Phần mở đầu
Tìm hiểu về nhà thơ Viễn Phương: Viễn Phương là một trong những nhà văn và nghệ sĩ hàng đầu đã sớm lên tiếng ủng hộ cuộc chiến giải phóng miền Nam Việt Nam trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước.
Một số điều về bài thơ 'Viếng lăng Bác': Bài thơ 'Viếng lăng Bác' không chỉ đơn thuần diễn tả cảm xúc của tác giả khi viếng thăm lăng Bác, mà còn là sự tri ân và tôn vinh đối với Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bài thơ như một nén hương thơm thể hiện lòng kính trọng và sự biết ơn của tác giả đối với vị lãnh tụ vĩ đại của Việt Nam.
b. Nội dung chính
(1) Khi đến lăng Bác, tôi cảm thấy xúc động và nghẹn ngào. Chúng tôi, những người con miền Nam, gọi Bác là 'con' vì Bác luôn hiện lên như một người cha nhân từ và ấm áp.
Tôi chọn từ 'thăm' để chỉ hành động đến lăng Bác nhằm làm dịu bớt nỗi đau. Dù Bác đã khuất, nhưng trong tâm hồn mỗi người, Bác vẫn sống mãi.
Từ láy 'bát ngát' mở ra trước mắt chúng tôi một cảnh sắc xanh mát bao quanh lăng. Hình ảnh hàng tre không chỉ biểu hiện những cụm tre xung quanh lăng mà còn phản ánh phẩm chất của người Việt Nam: kiên cường, bền bỉ, và tràn đầy tình yêu thương cũng như sự đoàn kết.
(2) Khi nhìn đoàn người vào lăng để viếng Bác, tôi cảm nhận Bác như mặt trời chiếu sáng cho dân tộc, mang lại ánh sáng và sự ấm áp cho cuộc sống của chúng tôi. Tình yêu và sự kính trọng đối với Bác luôn bền vững theo thời gian.
Tôi dùng cụm từ 'ngày ngày' để chỉ sự vĩnh cửu, thể hiện lòng nhớ ơn không ngừng của dân tộc đối với Bác. Hình ảnh 'tràng hoa' biểu thị sự kết nối của những người đến viếng Bác, mỗi người mang một đóa hoa tượng trưng cho lòng thành kính, tình yêu, và sự tôn trọng đối với lãnh tụ.
'Bảy mươi chín mùa xuân' là phép hoán dụ chỉ cuộc đời Bác rực rỡ như những mùa xuân, đồng thời phản ánh tuổi thọ của Bác.
(3) Trong lăng, tôi cảm nhận được sự thanh thản của giấc ngủ Bác, một cảm xúc được thể hiện qua từ 'bình yên' nhằm xoa dịu phần nào nỗi đau vì sự ra đi của Bác.
'Ánh sáng dịu dàng' là hình ảnh ẩn dụ của ánh đèn từ lăng, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh thần cao quý của Bác. 'Bầu trời xanh' ẩn dụ rằng Bác là biểu tượng vĩnh cửu, luôn hiện diện và đồng hành cùng đất nước.
Nhà thơ đã dùng nghệ thuật ẩn dụ để chuyển tải cảm xúc, với cụm từ 'nghe nhói ở trong tim' tạo nên một hình ảnh tâm hồn sâu lắng và xúc động.
(4) Khi chuẩn bị ra về, tôi cảm nhận nỗi lưu luyến không muốn rời xa. Câu 'Mai về miền Nam thương trào nước mắt' diễn tả tâm trạng buồn bã khi phải xa lăng.
Nhà thơ đã áp dụng phép liệt kê và ẩn dụ để diễn đạt sự dâng hiến chân thành và mãnh liệt của mọi người đối với Bác. Hình ảnh cây tre được lặp đi lặp lại tạo nên một cấu trúc đặc sắc.
Nhân vật 'con' không chỉ đại diện cho tác giả mà còn thể hiện ước nguyện chung của toàn thể dân tộc Việt Nam đối với Bác.
c. Kết luận
Tổng kết về nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
Bài thơ được viết theo thể thơ 8 chữ, với một giọng điệu sâu lắng và chân thành. Tác giả khéo léo vận dụng các biện pháp tu từ quen thuộc cùng với ngôn ngữ thơ mộc mạc nhưng đầy tinh tế.
Tác phẩm thể hiện sự xúc động sâu sắc, lòng thành kính và nỗi buồn trước sự ra đi của Bác. Tác giả bày tỏ mong mỏi được mãi bên Bác và tràn đầy lòng tôn trọng cũng như biết ơn.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về hoàn cảnh sáng tác và dàn ý phân tích chi tiết tác phẩm Viếng lăng Bác. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm và theo dõi!