1. Bolt from the blue là gì?
Bolt from the blue có nghĩa là một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ và không được dự đoán trước. Thông thường, người ta muốn nhấn mạnh rằng sự việc đó xảy ra một cách đột ngột và không có bất kỳ dấu hiệu hay cảnh báo nào trước đó. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc miêu tả sét đánh xuống từ một bầu trời trong xanh nắng đầy, nơi không có dấu hiệu của cơn bão hoặc cảnh báo trước đó.
Ví dụ 1:
- A: Have you heard about Sarah’s sudden resignation? Bạn đã nghe về việc Sarah từ chức đột ngột chưa?
- B: No, it was a complete bolt from the blue. She seemed so happy with her job. Chưa, đó là một tình huống hoàn toàn bất ngờ. Cô ấy dường như rất hạnh phúc với công việc của mình.
Ví dụ 2:
- A: I can’t believe Mark’s marriage ended in divorce. Tôi không thể tin được rằng hôn nhân của Mark đã kết thúc bằng việc ly hôn.
- B: Yes, it was a bolt from the blue. They looked like such a happy couple. Đúng vậy, đó là một sự kiện hoàn toàn đột ngột. Họ dường như là một cặp đôi hạnh phúc.
Ví dụ 3:
- A: Did you hear about the company’s sudden bankruptcy? Bạn nghe về sự phá sản đột ngột của công ty chưa?
- B: It was a bolt from the blue for all the employees. No one saw it coming. Đối với tất cả nhân viên, đó là một sự kiện đột ngột hoàn toàn. Không ai thấy trước được.
Ví dụ 4:
- A: Mary’s decision to move to a different country came as a bolt from the blue for her family. Quyết định của Mary chuyển đến một quốc gia khác đến quá đột ngột cho gia đình cô ấy.
- B: Yes, they were all shocked by the news. Đúng vậy, họ đều bị sốc khi nghe tin.
Ví dụ 5:
- A: The sudden announcement of the project’s cancellation was a bolt from the blue for the team. Thông báo đột ngột về việc hủy dự án đối với nhóm làm việc đến như một cú sốc. Mọi người đều bất ngờ và rất thất vọng.
- B: Everyone was taken by surprise, and there was a lot of disappointment. Mọi người đều bị bất ngờ và có rất nhiều sự thất vọng.
2. Xuất xứ của thành ngữ Bolt from the blue
Tác giả người Scotland Thomas Carlyle đã ghi lại lần đầu thành ngữ này trong tác phẩm lịch sử kể chuyện ba tập của ông, “Cách mạng Pháp,” được xuất bản lần đầu vào năm 1837.
3. Cách áp dụng thành ngữ Bolt from the blue
3.1. Diễn tả sự kiện bất ngờ xảy ra
Diễn tả sự việc đột ngột không có dấu hiệu trước đó.
Ví dụ: Bỗng dưng, cô ấy thông báo đính hôn. Đó là một cú sốc hoàn toàn bất ngờ.
3.2. Tâm trạng hoặc tình huống thay đổi đột ngột
Mô tả sự biến đổi đột ngột trong tâm trạng hoặc tình hình.
Ví dụ: Sự vui vẻ của anh ta đột nhiên biến thành tức giận, một sự biến đổi thực sự bất ngờ.
3.3. Tin tức đột ngột hoặc quyết định đột ngột
Diễn tả một thông tin đột ngột hoặc một quyết định bất ngờ.
Ví dụ: Quyết định sa thải một phần ba nhân viên của công ty đến như một cú sốc với nhân viên.
3.4. Sự kiện bất ngờ hoặc tai nạn đột ngột
Mô tả một sự kiện tồi tệ bất ngờ hoặc tai nạn đột ngột.
Ví dụ: Tai nạn xe hơi đột ngột đã khiến mọi người đều sốc.
3.5. Quyết định hoặc hành động bất ngờ
Mô tả một quyết định cá nhân hoặc hành động không thường xuyên.
For instance, her unexpected decision to resign from her secure job and embark on a global journey caught her family off guard.
4. Dialogue (Conversation) featuring Bolt from the blue
- A: Have you heard about John’s decision? Bạn đã nghe về quyết định của John chưa?
- B: No, what happened? Không, có chuyện gì vậy?
- A: He’s quitting his job and starting a new career as a chef. Anh ấy sẽ từ chức công việc hiện tại và bắt đầu một sự nghiệp mới làm đầu bếp.
- B: Wow, that’s a bolt from the blue! I had no idea he was interested in cooking. Ồ, đó là một sự kiện bất ngờ! Tôi hoàn toàn không biết anh ấy quan tâm đến nấu ăn.
5. Synonyms for the idiom Bolt from the blue
Below are words or phrases synonymous with Bolt from the blue:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Complete surprise | Sự bất ngờ hoàn toàn | Mary’s decision to move to a different country came as a complete surprise for her family. |
Shock | Sự sốc | The car crash was a shock, and it left everyone in shock. |
Revelation | Sự tiết lộ, phát hiện | The revelation of her secret past came as a revelation to her friends. |
Jolt | Sự rung chuyển, sự đột ngột | His sudden outburst of anger gave everyone a jolt. |
Bombshell | Tin tức gây sốc, sự kiện quan trọng và bất ngờ | The announcement of the company’s bankruptcy was a bombshell to all the employees. |
6. Words and phrases antonymous to the idiom Bolt from the blue
Below is a list of words or phrases antonymous to Bolt from the blue:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Expectation | Kỳ vọng | The success of their new product met their expectations. |
Predictable Event | Sự kiện dự đoán được | The annual report showed that their profits had grown steadily over the years, indicating a predictable trend. |
Foreseeable Outcome | Kết quả có thể dự đoán | Given the circumstances, the decrease in sales was a foreseeable outcome. |
Expected Development | Sự phát triển dự kiến | The company’s expansion into international markets was an expected development as part of their growth strategy. |
Routine Progress | Tiến triển theo lịch trình | The project is proceeding according to the routine progress and is expected to be completed on time. |