Larry Fitzgerald (áo xanh) bắt bóng khi bị Cortland Finnegan (áo đỏ) theo kèm tại Pro Bowl 2009. | |
Cơ quan quản lý cao nhất | Liên đoàn Bóng bầu dục Mỹ Quốc tế |
---|---|
Biệt danh |
|
Thi đấu lần đầu | 6 tháng 11, 1869 New Brunswick, New Jersey, United States (Princeton vs. Rutgers) |
Đặc điểm | |
Va chạm | Va chạm toàn thân |
Số thành viên đấu đội | 11 (tự do thay cầu thủ giữa các lượt down) |
Hình thức |
|
Trang bị |
|
Địa điểm | Sân bóng bầu dục (hình chữ nhật: chiều dài 120 yards, chiều rộng 53 ⁄3 yards) |
Hiện diện | |
Quốc gia hoặc vùng | Toàn cầu (phổ biến nhất tại Bắc Mỹ) |
Olympic | Môn biểu diễn tại Thế vận hội mùa hè 1904 và 1932, bóng bầu dục giật cờ tại Thế vận hội mùa hè 2028 |
Bóng đá Mỹ (thường được gọi là football ở Hoa Kỳ và Canada), cũng được biết đến với tên gọi gridiron football (bóng bầu dục Bắc Mỹ), hay trong tiếng Việt là banh cà na, là môn thể thao đồng đội gồm hai đội, mỗi đội có 11 cầu thủ, thi đấu trên một sân bóng hình chữ nhật với cột gôn ở mỗi đầu. Đội tấn công cầm bóng (quả bóng hình bầu dục), di chuyển về phía sân đối phương bằng cách chạy hoặc chuyền bóng, trong khi đội phòng ngự không cầm bóng phải ngăn chặn đội tấn công và giành lại quyền kiểm soát bóng. Đội tấn công cần di chuyển ít nhất 10 yard trong 4 lượt (down). Nếu không làm được, đội phòng ngự sẽ có quyền cầm bóng, nếu thành công, đội tấn công sẽ có 4 lượt down mới để tiếp tục. Điểm số chủ yếu được ghi bằng cách đưa bóng vào vùng cấm địa (end zone) để ghi touchdown hoặc sút bóng qua cột gôn để ghi bàn. Đội nào có nhiều điểm hơn khi kết thúc trận đấu sẽ chiến thắng.
Bóng đá Mỹ được phát triển tại Hoa Kỳ, xuất phát từ bóng đá và bóng bầu dục rugby. Trận đấu đầu tiên diễn ra vào ngày 6 tháng 11 năm 1869 giữa hai đội đại học Rutgers và Princeton, sử dụng luật bóng đá thời bấy giờ. Walter Camp, được gọi là cha đẻ của bóng đá Mỹ, đã thực hiện nhiều thay đổi luật từ năm 1880, bao gồm giao bóng (snap), vạch khởi đầu (line of scrimmage), số lượng cầu thủ mỗi đội và khái niệm lượt (down). Các thay đổi sau đó cho phép chuyền bóng về phía trước, quy định vùng trung gian (neutral zone) và kích thước, hình dạng của quả bóng bầu dục. Môn thể thao này phát triển song song với bóng bầu dục Canada, mặc dù luật chơi được phát triển độc lập. Nhiều đặc điểm phân biệt bóng đá Mỹ với bóng bầu dục rugby và bóng đá cũng xuất hiện trong bóng bầu dục Canada. Hai môn thể thao này được xem là biến thể chính của bóng bầu dục Bắc Mỹ.
Bóng đá Mỹ là môn thể thao phổ biến nhất ở Hoa Kỳ xét theo số lượng khán giả truyền hình. Các hình thức chính của môn thể thao này bao gồm bóng đá chuyên nghiệp và đại học, cùng với các cấp độ chính khác như bóng đá trung học và bóng đá trẻ. Tính đến năm 2022, có gần 1,04 triệu cầu thủ bóng đá trung học tại Hoa Kỳ và 81.000 cầu thủ đại học tại NCAA và NAIA. Giải Bóng đá Quốc gia National Football League (NFL) có lượng khán giả sân trung bình cao nhất trong các giải thể thao chuyên nghiệp toàn cầu. Trận đấu tranh ngôi vô địch Super Bowl là một trong những sự kiện thể thao câu lạc bộ được theo dõi nhiều nhất trên thế giới. Vào năm 2022, giải đấu có doanh thu hàng năm khoảng 18,6 tỷ USD, trở thành giải thể thao giá trị nhất thế giới. Mặc dù các giải bóng đá Mỹ khác được tổ chức trên toàn cầu, môn thể thao này không phổ biến quốc tế bằng các môn thể thao khác của Mỹ như bóng chày hoặc bóng rổ. Tuy nhiên, bóng đá Mỹ vẫn thu hút sự quan tâm ngày càng tăng ở Bắc Mỹ, Châu Âu, Brazil và Nhật Bản.
Thuật ngữ và tên gọi
Tại Hoa Kỳ, bóng bầu dục được gọi là 'football'. Thuật ngữ 'football' chính thức xuất hiện trong quy định mùa giải bóng bầu dục đại học năm 1876, khi môn thể thao này chuyển từ luật bóng đá sang luật bầu dục rugby. Dù lúc đó có thể được gọi là 'rugby', Harvard, trường đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển môn thể thao theo hướng rugby, đã yêu cầu giữ nguyên tên gọi 'football'. Thuật ngữ 'gridiron' hoặc 'American football' thường được dùng ở các quốc gia nói tiếng Anh nơi các loại football khác phổ biến như Vương quốc Anh, Ireland, New Zealand và Úc.
Lịch sử
Lịch sử ban đầu
Quá trình phát triển của trò chơi
Thời kỳ chuyên nghiệp
Dụng cụ thi đấu
Sân thi đấu
Sân bóng bầu dục có chiều dài 100 yards (91,44 mét), được chia thành 20 phần mỗi phần 5 yards (4,57 mét), với 19 vạch dài màu trắng chạy ngang qua sân. Giữa các vạch dài là bốn hàng vạch ngắn, mỗi hàng gồm 4 vạch cách nhau 1 yard. Phần cuối của sân ở mỗi đầu được gọi là end-zone (vùng cấm địa), dài 10 yards (9,14 mét), thường có sọc đỏ chéo và được ngăn cách bởi một vạch trắng dài gọi là đường cấm địa (goal line). Phía sau đường cấm địa là vạch cuối (end line), tiếp theo là cột gôn (goal posts). Cột gôn được đặt chính giữa chiều ngang sân, cao 10 feet (3,05 mét), với một thanh ngang dài 18 feet 6 inches (5,64 mét), hai đầu thanh ngang có hai thanh dọc cao 30 feet (9,14 mét). Tổng chiều dài sân là 120 yards (360 feet hay 109,73 mét) và chiều ngang là 53 1/3 yards (160 feet hay 48,77 mét). Từ đường cấm địa, sân được đánh dấu mỗi 10 yards với các số 10, 20, 30, 40 đến giữa sân là 50, sau đó đánh dấu ngược lại từ 40, 30, 20 và 10 cho đến vùng cấm địa đối phương.
Bóng
Bóng bầu dục làm từ da, hình bầu dục và được bơm hơi, có trọng lượng từ 400 gram đến 430 gram. Để tăng khả năng bám dính, bóng thường được phủ sáp và phun lớp chống ẩm.
Mũ bảo hiểm
Mũ bảo hiểm được các cầu thủ đeo để bảo vệ đầu khỏi những cú va chạm mạnh trong trận đấu. Mũ bao gồm vỏ nhựa tổng hợp nhẹ, bên trong có lớp đệm xốp hoặc đệm bơm hơi để giảm sốc, mặt nạ thép để bảo vệ mặt, hai ốp hàm ở mỗi bên để bảo vệ hàm, lỗ thông tai, dây quai cằm và kính polycarbonate chống chói. Mũ bảo hiểm thường có logo đội bóng, họa tiết, sọc hoặc số thi đấu để dễ nhận diện từ xa.
Giáp bảo hộ và trang phục thi đấu
Giáp bảo hộ được đeo bên ngoài lớp đồ lót hút ẩm và dưới trang phục thi đấu để bảo vệ cơ thể khỏi chấn thương. Giống như mũ bảo hiểm, giáp bảo hộ có lớp nhựa cứng bên ngoài và đệm thoáng khí bên trong. Các miếng giáp bao quanh vai, ngực và lưng được cố định bằng dây đai nhựa ôm sát cơ thể.
Trang phục thi đấu bóng bầu dục được mặc bên ngoài giáp bảo hộ. Bộ trang phục bao gồm một áo và một quần. Áo có số áo trên ngực, lưng và vai; tên đội hoặc tên thành phố thường được in trên ngực áo, vai áo có logo đội hoặc sọc màu, và tên cầu thủ được in trên lưng áo. Quần thi đấu được làm từ chất liệu bền, ôm sát cơ thể, với túi để gắn miếng bảo hộ đùi và hông.
Đội hình và vị trí
Một trận đấu gồm hai đội, mỗi đội có 11 cầu thủ. Nếu số lượng cầu thủ vượt quá 11, đội đó sẽ bị phạt penalty. Đội có thể thay người không giới hạn trong thời gian bóng chết giữa các lượt xuống. Trước đây, quy định thay người gặp nhiều hạn chế, nhưng hiện nay đã được tối ưu hóa cho các đội tấn công và phòng thủ. Số lượng cầu thủ được đăng ký trong đội hình chính thức phụ thuộc vào từng giải đấu, ví dụ như NFL cho phép đăng ký 53 cầu thủ, trong khi NCAA Division I cho phép 63 cầu thủ dạng học bổng tại FCS và 85 cầu thủ dạng học bổng tại FBS.
Các cầu thủ chọn số áo từ 1 đến 99, trừ những số áo được treo vĩnh viễn để vinh danh các cựu cầu thủ của mỗi đội. Trong NFL, các cầu thủ phải chọn số áo theo quy định của giải đấu, và mọi ngoại lệ phải được Ủy viên phê duyệt. Các đội NCAA và NFHS được khuyến khích đánh số cầu thủ tấn công theo sơ đồ do giải đấu đề xuất.
Mặc dù môn thể thao này chủ yếu dành cho nam giới, phụ nữ cũng có thể tham gia ở cấp độ trung học, đại học và chuyên nghiệp. Chưa có phụ nữ thi đấu tại NFL, nhưng họ đã thi đấu ở các trận bóng bầu dục cấp trung học và đại học. Vào năm 2018, có 1.100 trong số 225.000 cầu thủ bóng bầu dục trẻ Pop Warner Little Scholars là nữ, và khoảng 11% trong số 5,5 triệu người chơi bóng bầu dục ở Mỹ là nữ theo Hiệp hội Công nghiệp Thể thao và Thể hình.
Tiểu đội tấn công
Nhiệm vụ của đội tấn công là tiến bóng vào phần sân đối phương để ghi điểm bằng một touchdown.
Trước khi giao bóng (snap), đội tấn công phải xếp đội hình hợp lệ. Đội hình được coi là hợp lệ nếu có ít nhất 4 cầu thủ ở hàng sau hoặc không có quá 5 cầu thủ có số áo từ 50 đến 79 ở hàng tấn công. Cầu thủ có thể thay đổi vị trí tạm thời so với số áo quy định, nhưng phải báo cáo với trọng tài. Trọng tài sau đó sẽ thông báo cho đội phòng ngự. Chỉ có trung phong mới được vào vùng trung gian (neutral zone) trước khi bóng được giao. Các cầu thủ hàng trên không được di chuyển trước khi giao bóng.
Các vị trí chính ở hàng sau gồm tiền vệ chính (Quarterback - QB), trung vệ chạy (halfback/tailback - HB/TB), và hậu vệ chạy (fullback - FB). Tiền vệ chính là trung tâm của hàng tấn công. Họ hoặc huấn luyện viên sẽ quyết định chiến thuật cho lượt tấn công. Thường thì tiền vệ chính sẽ thông báo chiến thuật cho các cầu thủ tấn công thông qua một cuộc họp nhanh trước khi xếp đội hình. Tiền vệ chính đứng sau trung phong để nhận bóng và có ba lựa chọn: chuyền bóng, ném bóng hoặc tự chạy.
Trung vệ chạy có nhiệm vụ nhận bóng từ tiền vệ chính để thực hiện các pha chạy. Họ cũng thường đảm nhiệm việc bắt bóng từ xa. Hậu vệ chạy thường có thể hình lớn hơn và có nhiệm vụ làm dàn chắn, đôi khi cầm bóng chạy trong các tình huống ngắn hoặc gần vùng cấm địa, nhưng hiếm khi bắt bóng.
Hàng tấn công (offensive line - OL) gồm các cầu thủ chịu trách nhiệm ngăn cản đội phòng ngự để bảo vệ cầu thủ cầm bóng hoặc ngăn chặn tiền vệ chính bị sụp đổ (sack) trong tình huống chuyền bóng. Trung phong (center - C) là người lãnh đạo hàng tấn công, thực hiện giao bóng cho tiền vệ chính, chặn đối phương, và chỉ đạo các cầu thủ khác trong hàng tấn công. Hai bên trung phong là tiền vệ trong (guard - G) và bên ngoài là tiền vệ ngoài (tackle - T).
Các cầu thủ có nhiệm vụ nhận bóng bao gồm tiền đạo bắt bóng (wide receiver - WR) và trung vệ đuôi (tight end - TE). Tiền đạo bắt bóng đứng ngay tại vạch giao bóng, tách biệt với hàng tấn công. Họ chủ yếu nhận đường chuyền từ tiền vệ chính, nhưng cũng có thể làm mồi nhử hoặc chặn người trong các tình huống chạy với bóng. Trung vệ đuôi đứng cạnh tiền vệ ngoài và có thể thực hiện cả vai trò nhận bóng và chặn người.
Tiểu đội phòng ngự
Vai trò của tiểu đội phòng ngự là ngăn chặn đội tấn công ghi điểm bằng cách hạ gục cầu thủ cầm bóng hoặc làm mất bóng (turnover) theo hai cách: cắt bóng (interception) hoặc làm rơi bóng (fumble).
Hàng tiền vệ phòng ngự (defensive line - DL) gồm có tiền vệ phòng ngự đuôi (defensive ends - DE) và tiền vệ phòng ngự chặn (defensive tackles - DT). Tiền vệ phòng ngự đuôi đứng ở phía ngoài hàng, trong khi tiền vệ phòng ngự chặn đứng ở giữa. Nhiệm vụ chính của các tiền vệ phòng ngự là ngăn chặn các tình huống chạy bóng, gây áp lực lên tiền vệ chính, và tạo điều kiện cho trung vệ phòng ngự tấn công đột phá.
Trung vệ phòng ngự (linebacker) đứng sau hàng tiền vệ và trước hàng hậu vệ, được chia thành hai loại: Trung vệ phòng ngự trong (middle linebackers - MLB) và Trung vệ phòng ngự ngoài (outside linebackers - OLB). Trung vệ phòng ngự có nhiệm vụ chỉ huy đội phòng ngự, điều phối các chiến thuật để tấn công hàng tấn công của đối phương. Họ cần phòng ngự trước các tình huống chạy, áp sát tiền vệ chính, và chặn các tiền đạo bắt bóng cùng trung vệ đuôi trong tình huống chuyền bóng.
Các hậu vệ phòng ngự (defensive backfield) bao gồm hậu vệ góc (cornerbacks - CB) và hậu vệ sâu (safeties - S). Hậu vệ sâu được chia thành hai loại: Hậu vệ sâu cắm (free safety - FS) và Hậu vệ sâu lùi (strong safeties - SS). Hậu vệ góc đứng ở ngoài cùng đội hình, đối diện với tiền đạo bắt bóng, trong khi hậu vệ sâu đứng giữa các hậu vệ góc nhưng lùi sâu về phía sau. Đây là những người cuối cùng ngăn chặn các tình huống chuyền dài và các pha chạy đột biến của đội tấn công.
Tiểu đội đặc biệt
Tiểu đội đặc biệt phụ trách mọi tình huống liên quan đến sút bóng, bao gồm thực hiện các cú sút thành bàn (field goal - FG), sút bóng dài (punt), và sút bóng mở màn (kickoff). Trong khi đó, đội đối phương sẽ cố gắng chặn bóng hoặc nhận bóng.
Ba vị trí quan trọng trong các pha sút phạt thành bàn và điểm cộng sau touchdown (PAT - point-after-touchdown) gồm: cầu thủ sút phạt (placekicker - K/PK), cầu thủ giữ bóng (holder - H), và cầu thủ giao bóng dài (long snapper - LS). Cầu thủ giao bóng dài có nhiệm vụ chuyền bóng cho cầu thủ giữ bóng để chuẩn bị cho cú sút. Thông thường, trong các tình huống sút bóng mở màn, bóng sẽ được đặt trên ụ và không cần người giữ bóng, trừ khi có gió lớn. Cầu thủ nhận bóng của đội đối phương được gọi là cầu thủ nhận bóng (kickoff returner - KR).
Các vị trí trong các tình huống sút bóng dài bao gồm cầu thủ sút dài (punter - P), cầu thủ giao bóng dài, trung vệ càn (upback), và trung vệ chặn (gunner). Cầu thủ giao bóng dài sẽ chuyền bóng cho cầu thủ sút dài, thả bóng xuống và thực hiện cú sút trước khi bóng chạm đất. Trung vệ chặn đứng ở ngoài hàng và di chuyển dọc sân để ngăn chặn cầu thủ trả bóng sút dài (punt returner - PR). Trung vệ càn đứng dưới vạch khởi đầu một quãng ngắn để bảo vệ cầu thủ sút dài.
Luật chơi và thời gian thi đấu
Điểm số
Trong bóng bầu dục, đội chiến thắng là đội ghi nhiều điểm hơn khi trận đấu kết thúc. Có nhiều cách để ghi điểm trong bóng đá. Cú touchdown (TD), trị giá sáu điểm, là pha ghi bàn có giá trị cao nhất trong bóng bầu dục Mỹ. Một cú touchdown được ghi khi bóng được đưa vào, bắt hoặc phục hồi ở khu vực cuối sân của đội đối phương. Sau đó, đội ghi điểm có một cơ hội duy nhất để ghi thêm điểm, thường gọi là điểm sau touchdown (PAT - Point(s) after touchdown) hoặc chuyển đổi (conversion), thực hiện từ vạch hai hoặc ba yard, tùy thuộc vào quy định. Nếu PAT được ghi bằng một quả đặt bóng rồi sút hoặc một quả thả bóng rồi sút vào giữa 2 cột gôn, nó có giá trị một điểm, gọi là điểm phụ. Nếu PAT được ghi bằng cách tương tự như một cú touchdown, thì nó có giá trị hai điểm, gọi là chuyển đổi hai điểm. Việc sút ghi một điểm thường thành công hơn so với chuyển đổi hai điểm, nên những cú sút ghi điểm phổ biến hơn nhiều so với chuyển đổi hai điểm.
Một cú sút phạt (field goal - FG), trị giá ba điểm, được ghi khi bóng được đặt rồi sút hoặc thả bóng rồi sút vào giữa hai cột gôn và trên thanh ngang. Hầu hết các cú sút phạt hiện tại đều thực hiện bằng cách đặt bóng rồi sút. Dù thả bóng rồi sút đã phổ biến trong những ngày đầu của môn thể thao này, bóng bầu dục hiện đại đã làm cho cách thực hiện này trở nên khó khăn. Lần ghi bàn cuối cùng bằng cú sút thả bóng ở NFL được thực hiện vào năm 2006; trước đó, cú đá rơi cuối cùng được thực hiện vào năm 1941. Sau khi ghi điểm hoặc thực hiện PAT thành công, đội ghi điểm phải sút trả bóng (kick off) cho đội đối phương.
Điểm safety được ghi khi cầu thủ cầm bóng bị ngã trong vùng cấm của đội mình. Điểm safety có giá trị hai điểm và được trao cho đội phòng ngự. Ngoài ra, đội để mất điểm safety phải thực hiện cú sút trả bóng cho đội ghi điểm.
Sân bóng và thiết bị
Thời gian và các khoảng dừng
Các trận đấu bóng bầu dục kéo dài tổng cộng 60 phút trong các giải đấu chuyên nghiệp và đại học, được chia thành hai hiệp, mỗi hiệp 30 phút, và bốn quý, mỗi quý 15 phút. Các trận đấu ở trường trung học có thời gian 48 phút, chia thành hai hiệp 24 phút và bốn quý 12 phút. Giữa hai hiệp có thời gian nghỉ giữa giờ, và sau hiệp một và hiệp ba có thời gian nghỉ ngắn. Trước khi trận đấu bắt đầu, trọng tài và đội trưởng mỗi đội gặp nhau để tung đồng xu. Đội khách có quyền chọn 'ngửa' hoặc 'sấp'; đội thắng sẽ chọn nhận bóng hay phát bóng, hoặc chọn cột gôn nào để bảo vệ. Họ có thể chọn trì hoãn quyết định của mình đến hiệp hai. Nếu đội thắng quyết định hoãn, đội thua sẽ chọn phương án còn lại - nhận, đá hay chọn cột gôn để bảo vệ để bắt đầu hiệp hai. Đa số các đội chọn nhận bóng hoặc trì hoãn, vì chọn đá bóng để bắt đầu trận đấu cho phép đội đối phương chọn cột gôn để bảo vệ. Các đội sẽ đổi cột gôn sau hiệp một và hiệp ba. Nếu một lượt đấu vẫn đang diễn ra khi hiệp đấu kết thúc, trận đấu sẽ tiếp tục cho đến khi hoàn tất lượt đấu. Nếu có lỗi xảy ra khi trận đấu đã hết thời gian, hiệp đấu có thể được kéo dài nhờ thời gian dừng không tính.
Các trận đấu có thể kéo dài hơn thời gian quy định do các khoảng dừng—trung bình một trận NFL kéo dài hơn ba giờ. Thời gian trong trận đấu được tính bằng đồng hồ thi đấu. Người điều khiển đồng hồ có trách nhiệm bắt đầu, dừng và điều chỉnh đồng hồ theo chỉ dẫn của trọng tài. Một đồng hồ thi đấu riêng biệt được sử dụng để theo dõi thời gian đội tấn công có để bắt đầu lượt đấu. Đồng hồ thi đấu được đặt thành 25 giây sau một số lần dừng nhất định và thành 40 giây khi trận đấu tiếp tục mà không có dừng. Nếu đội tấn công không bắt đầu lượt đấu trước khi đồng hồ thi đấu hiển thị '00', lỗi làm chậm trận đấu sẽ được gọi đối với đội tấn công.
Di chuyển bóng và các lượt đấu
Kỹ thuật sút bóng
Trọng tài và các lỗi thi đấu
An toàn và bảo vệ sức khỏe não bộ
Giải NFL và Super Bowl
Super Bowl (tạm dịch: Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ) là trận đấu quyết định chức vô địch hàng năm của Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia (NFL - National Football League), tổ chức từ năm 1967 và thường diễn ra vào Chủ nhật thứ hai của tháng Hai, được gọi là Super Bowl Sunday (Chủ nhật Siêu Cúp).
Đội chiến thắng sẽ nhận cúp Vince Lombardi Trophy, được đặt theo tên huấn luyện viên của đội Green Bay Packers, đội đã giành chiến thắng trong hai trận Super Bowl đầu tiên và ba trong số năm giải vô địch NFL trước đó (năm 1961, 1962, và 1965). Cúp này được chế tác bởi hãng Tiffany & Co. với giá 25.000 USD. Cuối trận đấu, cầu thủ xuất sắc nhất (Most Valuable Player - viết tắt: MVP) sẽ nhận Cúp Pete-Rozelle, tên theo cựu ủy viên NFL Pete Rozelle. Các thành viên đội chiến thắng cũng nhận được những chiếc nhẫn vàng và kim cương, gọi là Super Bowl ring.
Trong nhiều năm qua, Super Bowl luôn là chương trình được theo dõi nhiều nhất trong lịch phát sóng của truyền hình Mỹ. Ngày Chủ nhật Siêu Cúp
Sự phổ biến và ảnh hưởng văn hóa
Hoa Kỳ
Các quốc gia khác
Các biến thể và môn thể thao liên quan
- Super Bowl ('Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ')
- Bóng rugby
Chú thích
Chú thích
Sách tham khảo
- “Tóm tắt Quy tắc”. Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2007.
- “Lịch sử và cơ bản”. Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2005.
- “Chơi với Tỷ lệ khi Bị Lùi Hai Touchdown”. Đại học Montana State. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2005.
Liên kết hữu ích
- Bóng bầu dục Mỹ trên DMOZ
- Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia
- Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc tế
- NFL 360, một trang web giới thiệu các quy tắc bóng đá
- Trích đoạn của trận đấu bóng đá năm 1903 giữa Đại học Chicago và Đại học Michigan
- Bóng bầu dục thanh thiếu niên Mỹ
- Cổng thông tin về Hoa Kỳ
Thể thao đồng đội |
---|