1. Nguyên nhân gây bỏng da ở trẻ
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng bỏng da ở trẻ, chủ yếu là do sự bất cẩn của người chăm sóc, không giám sát chặt chẽ trẻ em, để trẻ tiếp xúc với nguy hiểm mà không nhận biết được. Theo thống kê, bỏng là tai nạn phổ biến nhất ở trẻ em trong nhà, là nguyên nhân thứ hai gây tử vong do tai nạn cho trẻ.
Tai nạn bỏng là vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ
Da của trẻ nhỏ thường mỏng hơn và dễ tổn thương hơn so với người lớn, do đó trẻ thường chịu tổn thương nặng hơn khi gặp tai nạn bỏng. Ngoài việc bị bỏng nước sôi, các nguyên nhân khác gây bỏng ở trẻ còn bao gồm hóa chất, lửa, nến, pháo,... Nhiều trẻ sau khi bị bỏng nặng còn phải chịu tổn thương sâu trong xương, cơ, thần kinh hoặc mạch máu không thể phục hồi hoàn toàn.
Ngoài việc ảnh hưởng đến sức khỏe, tai nạn bỏng còn gây đau đớn và có thể gây rối loạn tâm lý cho trẻ, khiến trẻ hoảng sợ và không muốn tiếp xúc và khám phá. Do đó, việc quan tâm và giám sát trẻ của cha mẹ và người chăm sóc là rất quan trọng để ngăn chặn tai nạn bỏng. Cần phải đặt các tác nhân gây bỏng ở nơi an toàn, ngoài tầm với của trẻ và giáo dục trẻ về nguy hiểm của tai nạn bỏng và cách phòng tránh.
Các mức độ bỏng ở trẻ
Mức độ của bỏng ảnh hưởng đến tổn thương, độ nặng và khả năng phục hồi, vì vậy việc phân loại mức độ bỏng là cần thiết để xác định phương pháp điều trị phù hợp.
Bỏng cấp độ 1 thường tự lành và không gây tổn thương vĩnh viễn
2.1. Bỏng cấp độ 1
Vùng da bị bỏng ở trẻ chỉ xuất hiện các tình trạng sau:
- - Da đỏ, có thể đau nhẹ nhưng trẻ vẫn có thể chịu đựng được, không gây nên bong tróc.
- Chỉ ảnh hưởng đến lớp da ngoài cùng.
Bỏng da cấp độ 1 ở trẻ thường tự lành sau khoảng 2 tuần với việc chăm sóc tại nhà, thường không gây vết sẹo.
2.2. Bỏng cấp độ 2
Đây là loại bỏng nặng ở trẻ, khi nguyên nhân gây bỏng có thể là hóa chất, điện, nhiệt, phóng xạ hoặc ma sát làm tổn thương sâu trong da.
Bỏng cấp độ II được chia thành hai loại IIa và II b. Trong đó, độ II(a) là khi lớp tế bào đáy vẫn toàn vẹn ở phần lớn diện tích; II(b) là khi chỉ còn tế bào biểu mô ở phần sâu của các nang lông và các tuyến mồ hôi.
Bỏng cấp độ II: tổn thương lớp thượng bì toàn bộ, chỉ một phần lớp tế bào đáy còn tồn tại. Bóng nước hình thành do tách lớp thượng bì và trung bì. Khu vực bị bỏng có màu đỏ và cảm giác đau rát.
Bỏng cấp độ 2 ảnh hưởng đến một phần tế bào đáy
2.3. Bỏng cấp độ 3
Độ III: tổn thương lan đến lớp trung bì và lớp dưới da: không còn tế bào đáy, không còn lông móng, không còn cảm giác. Vùng tổn thương trở nên trắng bệch.
Bỏng cấp độ 3 rất nguy hiểm với trẻ, cần phải can thiệp y tế cẩn thận càng sớm càng tốt để phục hồi da tốt nhất có thể. Dù được điều trị kịp thời, vết bỏng này vẫn có thể để lại sẹo không lành.
Bỏng cấp độ 4 và 5 đều được xem là nghiêm trọng, khiến da bị tổn thương nặng. Cha mẹ có thể tự chăm sóc vết bỏng cấp độ 1 tại nhà nếu được hướng dẫn bởi bác sĩ. Nhưng nếu trẻ bị bỏng cấp độ 2 trở lên, đặc biệt là ở vùng mặt hoặc lan rộng trên cơ thể, việc đưa trẻ đi cấp cứu ngay lập tức là cần thiết. Người chăm sóc cần biết cách sơ cứu đúng để giảm thiểu tổn thương một cách tối đa.
Nguy cơ tử vong tăng cao ở trẻ em bị bỏng nặng nếu không được cấp cứu kịp thời.
3. Cách xử lý khi trẻ bị bỏng bởi nước sôi
Hiện nay, nhiều phụ huynh và người chăm sóc không hiểu rõ và không biết cách xử lý đúng khi trẻ bị bỏng, điều này làm tình hình trở nên trầm trọng hơn. Việc hiểu rõ và thực hiện sơ cứu khi trẻ bị bỏng sẽ giúp giảm thiểu tổn thương đến mức thấp nhất, đồng thời giữ vết thương được sạch sẽ và tránh bị nhiễm trùng.
Dưới đây là các bước sơ cứu khi trẻ bị bỏng nước sôi và các loại bỏng khác mà bạn cần biết:
- - Loại bỏ chất gây bỏng ngay lập tức và di chuyển trẻ ra khỏi vùng bị ảnh hưởng.
- Hãy tháo quần áo ra khỏi vùng da bị bỏng ngay và sử dụng nước lạnh để làm mát da (nhiệt độ khoảng 15 - 20 độ C là tốt nhất) ít nhất 20 - 30 phút để giảm đau và sưng.
- Cung cấp nhiều nước và thức ăn cho trẻ để tránh mất nước và sốc do bỏng. Nếu trẻ vẫn tỉnh táo, hãy đưa ngay đến cơ sở y tế gần nhất. Trong trường hợp trẻ bị sốc, hãy nâng cao đầu trẻ và giữ nghiêng về một bên để tránh nguy cơ nôn mửa.