“Không một trật tự thế giới mang tính toàn cầu đích thực đã từng tồn tại”. Đây là lời khẳng định liên tục trong tác phẩm “Trật tự thế giới” của Henry Kissinger. Phần lớn lịch sử thế giới, cho tới gần đây, trật tự thế giới thực tế chỉ là trật tự khu vực. Bởi không có một luật lệ nào được mọi người, mọi nền văn minh chấp nhận. Tác giả viết cuốn sách nhằm nêu ra sự khác biệt trong quan điểm của các nền văn minh khác nhau về cách thế giới hoạt động và tương lai của một trật tự mới sẽ ra sao. Có quan điểm của Trung Quốc, quan điểm của Hồi giáo, của phương Tây, và đặc biệt là quan điểm của Mỹ (tác giả cũng nhấn mạnh một chút quan điểm của Nga). Và các quan điểm này không phải luôn đồng nhất.
Theo cách nhìn của Henry Kissinger, trật tự thế giới ngày nay cần được xây dựng dựa trên hai nguyên tắc căn bản. Một là tôn trọng chủ quyền của mỗi quốc gia, dựa trên các hiệp ước và tổ chức quốc tế. Hai là để duy trì hòa bình và ổn định trên thế giới cũng như trong khu vực, cần phải dựa trên một sự cân bằng quyền lực chủ yếu dựa vào các cường quốc thế giới và khu vực.
- Quan điểm của châu Âu: “chủ quyền quốc gia” và “cân bằng quyền lực”
Trên cơ sở của Hòa ước Westphalia, tác giả phân tích tương quan giữa các nước, đặc biệt là các cường quốc và các khu vực, đóng vai trò quan trọng đối với bức tranh chính trị thế giới, với sự khác biệt trong quan điểm thế giới và vị trí địa lý đã ảnh hưởng đến chính sách ngoại giao của từng quốc gia.
Hòa ước Westphalia và ý niệm “chủ quyền quốc gia”
Khi sự thống trị của Đế chế La Mã kết thúc, tính đa nguyên trở thành đặc điểm chính trong trật tự châu Âu. Ý tưởng về một châu Âu thống nhất vẫn chưa rõ ràng, không có bản sắc thống nhất và không có một chủ thể cai trị duy nhất (vì không có vị vua nào đủ mạnh để áp đặt ý chí lên các vị vua khác).
Kissinger cho rằng hệ thống quốc tế hiện nay là sáng kiến của lãnh đạo châu Âu trong thế kỷ XVII thông qua hội nghị Westphalia tại Westfalen, Đức, sau cuộc chiến tranh liên miên, đỉnh điểm là Chiến tranh Ba mươi năm (1618 – 1648); là kết quả từ các cuộc họp riêng của đại diện từ các quốc gia Thiên Chúa giáo và các quốc gia Tin lành. Các quốc gia – không phải đế chế, triều đại hay cộng hòa tôn giáo – được xác định là một phần của khối trật tự châu Âu đang hình thành. Khái niệm chủ quyền quốc gia được thiết lập. Mỗi bên ký kết đều được tự do lựa chọn cấu trúc nội bộ và định hướng tôn giáo mà không gặp sự can thiệp. Hòa ước không thiết lập một liên minh cụ thể hoặc cơ chế chính trị châu Âu lâu dài.
“Học thuyết bình đẳng chủ quyền trở nên phổ biến. Mọi quốc gia đều có quyền bảo vệ an ninh cho công dân của mình. Để thực hiện điều này, cần có một thực thể có quyền lực tối cao (quyền lực nhà nước). Sân đấu quốc tế đang trong tình trạng hỗn loạn vì không có một thực thể chủ quyền toàn cầu nào tồn tại để đảm bảo an ninh cho tất cả các quốc gia. Vì vậy, mỗi quốc gia sẽ ưu tiên lợi ích quốc gia của mình.”
Hội nghị Vienna và hệ thống cân bằng quyền lực ở châu Âu
Tại Hội nghị ở thành Vienna (1814 - 1815), nhà ngoại giao Pháp Talleyrand và người Áo Klemens von Metternich chính thức công bố nguyên tắc cân bằng thế lực và áp dụng nguyên tắc này để định rõ ranh giới lãnh thổ của hầu hết các quốc gia châu Âu sau những biến động từ cuộc cách mạng Pháp năm 1789 và cuộc chiến tranh của Napoleon. Một điểm mới khác của hội nghị thành Vienna là hình thành một cơ chế đồng thuận giữa các cường quốc để đối phó với những khủng hoảng mới nảy sinh (đây là tiền đề của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc).
Thành tựu nổi bật của Hội nghị thành Vienna là việc đề xuất khái niệm cân bằng quyền lực và tính chính danh (giữa các cường quốc bao gồm Áo, Phổ, Nga, Anh và Pháp). “Không quốc gia nào coi thể chế của những quốc gia khác là mối đe dọa đối với sự tồn tại của mình. Cân bằng quyền lực có tính cứng nhắc nhưng không áp đặt.” Quan hệ giữa các quốc gia là thân thiện, thậm chí thân mật và như người thân trong gia đình. Trạng thái cân bằng của hệ thống Hội nghị thành Vienna có dấu hiệu suy giảm vào giữa thế kỷ XIX do ảnh hưởng của cuộc cách mạng năm 1848 và cuộc chiến tranh Crimea.
Giữa hai cuộc Thế chiến, các siêu cường cố gắng hình thành một hình thức mới của trật tự quốc tế hòa bình bằng cách thể chế hóa nỗi sợ chiến tranh. Một công thức mơ hồ về kiểm soát vũ khí quốc tế được đưa ra; Hội Quốc Liên và một loạt các điều ước trọng tài được thiết lập nhằm tạo ra cơ chế pháp lý cho việc giải quyết các tranh chấp. Tuy nhiên, trong khi hầu hết các quốc gia tham gia vào những cơ chế mới này, không có quốc gia nào sẵn sàng tuân thủ các điều khoản. Cuối cùng, trật tự theo Hòa ước Versailles không đạt được tính chính danh hay cân bằng.
Kết thúc hai cuộc Thế chiến, khái niệm về chủ quyền theo Hòa ước Westphalia và các nguyên tắc về cân bằng quyền lực theo Hội nghị thành Vienna bị suy giảm đáng kể trong trật tự đương đại của châu Âu, nơi đã sinh ra những khái niệm và nguyên tắc này.
Trật tự quốc tế trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh phản ánh sự cân bằng hạt nhân giữa Liên Xô và Mỹ, sự cân bằng trong nội bộ của Liên minh Bắc Đại Tây Dương. Khi cường quốc Xô-viết suy yếu, thế giới trở nên đa cực đến một mức độ nào đó và châu Âu đang nỗ lực xác định một bản sắc độc lập, có nguy cơ tự tách rời khỏi cuộc tìm kiếm trật tự quốc tế đương đại.
Theo quan điểm của tác giả, trong những năm gần đây, Liên minh châu Âu đã tuyên bố mục tiêu xây dựng một châu Âu thống nhất và tự do, điều chỉnh những khác biệt bằng các cơ chế hòa bình, và xác định việc xây dựng nội bộ là ưu tiên chính trị cao nhất.
- Quan điểm Hồi giáo: Hồi giáo chính thống là tiêu chuẩn của trật tự thế giới
Muhammad và cộng đồng tín đồ Hồi giáo của ông đã tổ chức một mô hình nhà nước, thống nhất bán đảo Ả-rập và nỗ lực thay thế các niềm tin tôn giáo khác đang tồn tại trong khu vực (Do Thái giáo, Ki-tô giáo, Bái hỏa giáo…) bằng tôn giáo của họ.
“Họ mở rộng đức tin thông qua “jihad”, các đạo quân Hồi giáo lan rộng khắp các châu lục. Các vùng đất mà Hồi giáo chiếm đóng được coi là “Lãnh thổ Hồi giáo” hoặc là khu vực hòa bình, sẽ được cai trị bởi triều đại Hồi giáo. Các vùng đất bên ngoài được xem là khu vực chiến tranh, và nhiệm vụ của Hồi giáo là hòa nhập chúng vào trật tự thế giới của họ, từ đó mang lại hòa bình toàn cầu.”
Theo quan điểm này, các nguyên tắc nội bộ của một quốc gia Hồi giáo được coi là thiêng liêng, trong khi các chủ thể chính trị không phải Hồi giáo không được công nhận là chính đáng, và họ không thể bao giờ được các quốc gia Hồi giáo coi là đối tác đầy đủ bình đẳng.
Khi Đế quốc Hồi giáo trong giai đoạn ban đầu của sự bành trướng đã chia nhỏ thành nhiều trung tâm quyền lực khác nhau. Một khủng hoảng về người kế vị sau cái chết của Muhammad đã gây ra sự chia rẽ giữa hai phái Sunni và Shia của Hồi giáo, xoay quanh vấn đề ai là người kế vị cuối cùng của Thượng đế, có đủ quyền lợi để trở thành caliph – nhân vật duy nhất giữ vai trò duy trì sự thống nhất và hòa hợp trong cộng đồng Hồi giáo.
Cuối thế kỷ XIX, một biểu tượng của thế giới Hồi giáo – Đế quốc Ottoman – trải qua quá trình suy yếu, họ tham gia vào cân bằng quyền lực ở châu Âu như một thành viên tạm thời của trật tự quốc tế theo Hòa ước Westphalia, với vai trò là một cường quốc đang suy giảm quyền lực và không hoàn toàn kiểm soát số phận của mình, dưới sự chi phối của các cường quốc khác. Sau Thế chiến II, xã hội Trung Đông bắt đầu tự nhận biết mình như là những quốc gia hiện đại, điều chỉnh khái niệm về chủ quyền và vị thế quốc gia độc lập theo mục đích của riêng mình. Thế giới Hồi giáo bị mắc kẹt giữa trật tự quốc tế theo Hòa ước Westphalia và việc hiện thực hóa khái niệm “Nhà của Hồi giáo”.
“Sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh đã làm suy yếu vị thế tổng thể của các quốc gia Hồi giáo và làm cho họ trở nên không cần thiết từ góc độ chính trị.” Đối mặt với mối đe dọa về tính chính danh, cả hai nhóm cực đoan Sunni và Shia, mặc dù theo hai phương thức tiếp cận khác nhau, đều cam kết phá bỏ trật tự khu vực hiện tại và tái thiết lập nó như một hệ thống dựa trên tôn giáo, đặt trên cơ sở rằng Hồi giáo chính thống cao quý hơn bất kỳ quy tắc chuẩn mực nào của trật tự thế giới trước đó.
Tác giả trình bày một loạt ví dụ về sự hỗn loạn trong thế giới Hồi giáo, bao gồm: Mùa xuân Ả-rập (mâu thuẫn nội bộ trong thế giới Ả-rập Hồi giáo); biến cố Syria (xung đột dân tộc giữa người Shia và Sunni – mỗi bên quyết không nhượng bộ về số phận của mình cho bên kia); vấn đề Palestine (xung đột với Do Thái giáo); Ả-rập Saudi – nơi có Mecca mang ý nghĩa tôn giáo đặc biệt và dự trữ dầu giàu có (chính phủ phải kiềm chế các căng thẳng có nguy cơ bùng phát khi đồng thời liên minh với Mỹ và phải trung thành với Hồi giáo Ả-rập, đồng thời lo sợ sự đe dọa từ phái Shite ở Iran).
Sau những xung đột, các quốc gia có chủ quyền có xu hướng tan rã thành các tổ chức bộ lạc và tôn giáo, không tuân theo bất kỳ quy tắc chung nào ngoài luật lệ của kẻ mạnh (tự nhiên theo Hobbes). Họ mở cửa cho xung đột mở một cách rõ ràng để tranh giành quyền lực, dần rơi vào tình trạng vô chính phủ. Lãnh thổ của một số quốc gia sụp đổ có thể trở thành căn cứ cho chủ nghĩa khủng bố, cung cấp vũ khí hoặc kích động các phe phái chống lại các quốc gia láng giềng.
- Quan điểm của Trung Quốc: Hệ thống tôn ti thế giới là trụ cột của trật tự toàn cầu
Đa dạng của châu Á
Trong quá trình mở rộng các khu vực mới, phương Tây mang theo quan điểm về tôn giáo, khoa học, thương mại, quản trị và ngoại giao được hình thành từ lịch sử của mình, điều mà họ xem là thành tựu tối cao của nhân loại. Phương Tây đã lan rộng chủ nghĩa thực dân - lòng tham, văn hóa thống trị và mong muốn vinh quang khắp nơi. Theo Henry Kissinger, châu Á (ngoại trừ Nhật Bản) là nạn nhân, không phải là người chơi trong trật tự quốc tế do chủ nghĩa thực dân ép buộc. Cho đến khi Thế chiến II kết thúc, hầu hết các quốc gia châu Á áp dụng các chính sách của mình như sự phụ thuộc vào các cường quốc châu Âu hoặc Mỹ (như trường hợp của Philippines).
“Trong lịch sử của châu Á, trật tự tôn ti là nguyên tắc tổ chức của các hệ thống quốc tế. Quyền lực được biểu hiện thông qua sự tôn trọng đối với những người cai trị chứ không phải thông qua việc xác định ranh giới cụ thể trên bản đồ.” Sau nhiều thập kỷ chiến tranh và bất ổn, “các con hổ châu Á” bắt đầu nổi lên. Từ năm 1970, chính sách ngoại giao dựa trên lợi ích quốc gia đã trở nên phổ biến ở châu Á.
Các quốc gia thuộc thời kỳ thuộc địa nói chung đã thừa nhận chủ quyền lẫn nhau và cam kết không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Những quốc gia này tuân theo các tiêu chuẩn của các tổ chức quốc tế khu vực hoặc liên khu vực. Điểm chung của các quốc gia châu Á là họ coi mình là đại diện cho các nước “mới nổi”, “hậu thuộc địa”, và tin rằng thế giới đang trải qua một quá trình cân bằng lại sau nhiều thập kỷ bị phương Tây can thiệp một cách cố ý, và rằng thế giới chưa công nhận đúng mức độ vai trò mà họ xứng đáng đảm nhận.
Theo tác giả, một nguy cơ tiềm ẩn luôn tồn tại ở châu Á là việc sử dụng sức mạnh quân sự để theo đuổi lợi ích quốc gia cốt lõi. Các cường quốc lớn tại châu Á tự trang bị cho mình vũ khí có khả năng phá hủy lớn hơn nhiều so với các cường quốc châu Âu mạnh nhất thế kỷ XIX từng sở hữu. Vì vậy, cách tổ chức châu Á luôn là một thách thức đối với hệ thống trật tự thế giới đã hình thành.
Trung Quốc và trật tự quốc tế
Với một lịch sử truyền thống lâu đời, Trung Quốc đã sâu sắc đeo bám vào tư duy coi mình là tối cao duy nhất, là “chúa tể thiên hạ”, nói cách khác, là trung tâm của trật tự thế giới. Theo quan điểm này, trật tự thế giới phản ánh một hệ thống tôn ti toàn cầu chứ không phải là trạng thái cân bằng quyền lực giữa các quốc gia có chủ quyền cạnh tranh lẫn nhau.
“Với quan niệm triều cống như thế, ngoại giao không phải là quá trình thương lượng giữa các chủ quyền về lợi ích mà là một loạt các nghi lễ, sắp xếp vị trí trong hệ thống tôn ti toàn cầu. Và mục tiêu của triều cống là duy trì sự tôn kính, không phải là thu về lợi ích kinh tế hoặc thống trị quân sự các quốc gia khác.”
Tuy nhiên, theo nhận định của Henry Kissinger, Trung Quốc không phải là một xã hội truyền giáo. Quốc gia này tìm cách thu hút lòng tôn kính chứ không phải thay đổi các quốc gia khác. Một quốc gia có thể trở thành bạn đồng hành lâu dài nhưng sẽ không bao giờ được xem là đối tác ngang hàng với Trung Quốc. Và ở một mức độ nào đó, Trung Quốc mở rộng không phải bằng việc chinh phạt mà là bằng cách đồng hóa “mưa dầm thấm lâu”.
Phương Tây trong quá trình thời kỳ Khai sáng muốn đưa Trung Quốc vào hệ thống thế giới theo kiểu châu Âu - hệ thống cơ bản của trật tự thế giới - nhưng bị Trung Quốc coi như một 'cuộc tấn công' và đã hoàn toàn từ chối việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các quốc gia châu Âu. Sau cuộc tấn công của quân Anh vào Bắc Kinh, Trung Quốc đã phải chấp nhận một 'tòa công sứ' để các đại diện ngoại giao có thể hoạt động ở đó. Nước này cảm thấy bất mãn khi phải nhượng bộ trước khái niệm ngoại giao đối ứng trong hệ thống các quốc gia có chủ quyền theo Hòa ước Westphalia.
Câu hỏi đặt ra là liệu Trung Quốc có phải là một trật tự thế giới, hay chỉ là một quốc gia – một phần của hệ thống quốc tế lớn hơn không? Trung Quốc vẫn giữ vững quan điểm truyền thống của mình, trong khi phương Tây cho rằng vị thế của Trung Quốc đã thay đổi khi nó bắt đầu tham gia các hiệp ước dựa trên những điều khoản bình đẳng. Trung Quốc đang trở thành một trong những cường quốc hàng đầu của thế kỷ XXI với tư cách là một cường quốc đương đại theo mô hình Hòa ước Westphalia, đồng thời kế thừa một nền văn minh cổ xưa.
Năm 1928, dưới thời Tưởng Giới Thạch, một chính phủ trung ương mạnh mẽ đã ra đời và cố gắng để Trung Quốc giành được một vị thế trong trật tự thế giới theo Westphalia và trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Sau thất bại của “Đại nhảy vọt” năm 1958 và “Cách mạng văn hóa” năm 1966 khiến đất nước suy sụp, Trung Quốc quyết định mở cửa với Mỹ để kết thúc sự cô lập và thúc đẩy các quốc gia khác công nhận nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Để thúc đẩy quá trình chuyển biến này, dưới thời Đặng Tiểu Bình, Trung Quốc dù không tin tưởng nhưng vẫn quyết định gia nhập các tổ chức quốc tế và chấp nhận các nguyên tắc đã được thiết lập từ trước của trật tự thế giới, mặc dù phải tuân thủ những nguyên tắc mà mình không đóng góp vào (mâu thuẫn với lịch sử). Tuy nhiên, Trung Quốc tham gia với hy vọng rằng trật tự quốc tế này sẽ phát triển theo cách cho phép Trung Quốc tham gia ngày càng quan trọng hơn vào việc đề ra các nguyên tắc quốc tế sau này, thậm chí có thể thay đổi một số nguyên tắc đang thịnh hành.
- Quan điểm của Mỹ: Mỹ đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống trật tự thế giới
Nước Mỹ trên sân khấu toàn cầu
Nhằm thể hiện tính độc lập của mình, Mỹ tự xác định mình là một cường quốc đặc biệt. Nguyên tắc cơ bản của Mỹ là quan điểm của nhân loại. Khi lãnh thổ của họ mở rộng trên khắp các lục địa, điều này không chỉ là việc mở rộng lãnh thổ theo truyền thống mà còn là sự lan truyền của những nguyên tắc về tự do, dân chủ. Mỹ có mặt trên khắp các vùng biển, từ vùng biển Caribe đến các vùng biển ở Đông Nam Á.
Theo Henry Kissinger, với kích thước, vị trí và tài nguyên của mình, Mỹ là một trong những cường quốc quan trọng nhất trên toàn cầu. Các hành động của họ bây giờ đang được kiểm tra, đôi khi bị phản đối bởi các cường quốc truyền thống đã chiếm giữ các vùng lãnh thổ và các tuyến biển mà Mỹ đã xâm phạm lợi ích của họ.
Mỹ - một cường quốc thế giới. Đây là mục tiêu của Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt theo đuổi dựa trên tính toán địa chính trị. Theo đó, trong thế kỷ XX, Mỹ sẽ đóng vai trò toàn cầu trong việc duy trì hòa bình bằng cách giữ cho trạng thái cân bằng, nghiêng cân quyền lực đối chọi lại bất kỳ cường quốc nào đe dọa thống trị một khu vực chiến lược. Tác giả cũng cho rằng, nếu một quốc gia không thể hoặc không sẵn sàng hành động để bảo vệ lợi ích riêng của mình, thì nó không thể mong đợi các quốc gia khác tôn trọng những lợi ích đó.
Mỹ - lương tâm của thế giới. Đây là quan điểm của Woodrow Wilson khi xây dựng tầm nhìn của mình về hòa bình, đồng thời lên án sự cân bằng quyền lực (vì đây là nguyên nhân khiến các đồng minh bước vào cuộc chiến). Ông cố gắng để Mỹ giữ trung lập trong các vấn đề quốc tế, tham gia như một quốc gia hòa giải không vụ lợi và thúc đẩy hệ thống trọng tài quốc tế nhằm ngăn chặn chiến tranh, coi dân chủ và sự “tự quyết” của các quốc gia là sự đảm bảo duy nhất cho hòa bình mãi mãi. Hội Quốc Liên ra đời và sẽ thực hiện “không phải một sự cân bằng quyền lực mà là một cộng đồng quyền lực; không phải những sự kình địch có tổ chức mà là nền hòa bình chung có tổ chức” (khái niệm “cộng đồng quyền lực” sau này được gọi là “an ninh tập thể”). Tuy nhiên, Thượng viện Mỹ đã từ chối việc Mỹ tham gia Hội Quốc Liên, khiến Wilson cảm thấy rất thất vọng.
Tổng thống Mỹ duy nhất với ba nhiệm kỳ, Franklin Roosevelt, đi xa hơn Woodrow Wilson khi giải thích ý tưởng của mình về nền tảng hòa bình quốc tế, bày tỏ niềm tin vào việc xây dựng trật tự quốc tế mới dựa trên sự tin tưởng cá nhân. Ông nhấn mạnh tính hai mặt của trật tự quốc tế. Ông mong muốn một hòa bình dựa trên tính chính danh (sự tin tưởng giữa cá nhân, tôn trọng luật pháp quốc tế, mục tiêu nhân đạo và thiện chí). Tuy nhiên, đối mặt với sức mạnh của Liên Xô, ông trở lại với xu hướng Machiavelli (sử dụng mọi biện pháp để đạt mục đích, bất kể phương tiện là tốt hay xấu).
Mỹ - siêu cường kép
Chủ nghĩa lý tưởng và chủ nghĩa hiện thực của Mỹ là động lực sau việc xây dựng một trật tự quốc tế mới. Mỹ gặp khó khăn trong việc giải quyết mâu thuẫn về quân sự và ngoại giao, chủ nghĩa hiện thực và chủ nghĩa lý tưởng, quyền lực và tính chính danh...
Bắt đầu của Chiến tranh Lạnh
Nhiệm vụ đầu tiên của Truman khi làm Tổng thống là thực hiện tầm nhìn của Roosevelt về một tổ chức quốc tế, Liên Hợp Quốc, dựa trên nguyên tắc bình đẳng giữa các quốc gia “một quốc gia, một phiếu”; và nhiệm vụ đặc biệt “duy trì hòa bình và an ninh quốc tế” được giao cho Hội đồng Bảo an. Tuy nhiên, trong các cuộc đàm phán, phương Tây và Liên Xô đối mặt với sự đình đốn khi Nga thiết lập hệ thống của Moscow trên toàn Đông Âu bất chấp nguyên tắc của hòa ước Westphalia. Về phía Mỹ, Truman thực hiện một lựa chọn chiến lược với việc thành lập NATO như đỉnh điểm của trật tự quốc tế mới mà Mỹ bảo trợ.
Chiến lược trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh
Mỹ đánh giá sức mạnh và ngoại giao là các giai đoạn liên tiếp: đầu tiên, Mỹ sẽ tăng cường và thể hiện sức mạnh của mình, ép Liên Xô dừng việc thách thức và hướng tới một thế giới không cộng sản. Mỹ xem việc tham gia Chiến tranh Lạnh không chỉ là một cuộc đấu tranh địa chính trị để hạn chế sức mạnh của Nga, mà còn là một cuộc hành trình đạo đức vì thế giới tự do. Trong sách, tác giả đề cập đến một loạt các xung đột nóng: Chiến tranh Triều Tiên (cuộc đối đầu giữa hai quan điểm khác biệt về trật tự thế giới); Chiến tranh Việt Nam (sự tan rã của đồng minh quốc gia, sự phân hóa nội bộ nghiêm trọng của Mỹ)...
Là một người theo chủ nghĩa lý tưởng, Richard Nixon đề xuất khái niệm trật tự quốc tế dựa trên hệ thống, tuyên bố rằng “năm trung tâm lớn về quyền lực chính trị và kinh tế sẽ hợp tác trên cơ sở một cam kết không chính thức của mỗi quốc gia về việc kiềm chế theo đuổi lợi ích của mình; sự kết hợp của tham vọng và kiềm chế của họ sẽ tạo ra trạng thái cân bằng.” Nixon lập luận rằng Mỹ nên là một phần không thể thiếu trong một trạng thái cân bằng luôn biến đổi, chứ không phải là quốc gia tạo ra sự cân bằng. Ông nhấn mạnh về một trật tự quốc tế trong đó có mối liên kết giữa quyền lực và tính chính danh - rằng tất cả các thành viên chủ chốt của trật tự đó đều công nhận sự công bằng của sự dàn xếp này. Tầm nhìn này là động lực cho việc mở cửa với Trung Quốc – một phần không thể thiếu của trật tự này theo Nixon.
Jimmy Carter, khi trở thành Tổng thống, đã tái khẳng định giá trị nhân quyền, điều quan trọng đối với hình ảnh của Mỹ, bằng cách thiết lập quan hệ ngoại giao đầy đủ với Trung Quốc, củng cố sự đồng thuận giữa hai nước; phản ứng mạnh mẽ trước cuộc xâm lược của Liên Xô vào Afghanistan, hỗ trợ cho những người chống lại sự xâm lược của Liên Xô.
Kết thúc của thời kỳ Chiến tranh Lạnh
Với hiểu biết sâu sắc về thời đại (sự suy yếu tiềm ẩn của Liên Xô và niềm tin vào ưu việt của hệ thống Mỹ), Ronald Reagan đã đối mặt thách thức từ Liên Xô trong cuộc đua vũ khí và công nghệ. Sáng kiến Phòng thủ Chiến lược của ông đã chứng minh hiệu quả trong việc thuyết phục các nhà lãnh đạo Liên Xô về sự không hy vọng trong cuộc đua vũ khí với Mỹ, từ đó nhận ra sự ưu việt của các nguyên tắc Mỹ.
Trọng trách đối phó với hậu quả của Chiến tranh Lạnh được giao cho George H.W. Bush. Nhờ sự tài ngoại giao khéo léo, ông đối mặt với sự thống nhất của Đức bằng cách quyết định không tận dụng tình hình hỗn loạn của Liên Xô sau khi nước này sụp đổ. Ông cũng kêu gọi cho “một khối thịnh vượng chung của tự do” được thúc đẩy bởi pháp luật, “một cộng đồng đạo đức thống nhất trong cam kết với các giá trị tự do”.
Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tế thường được mô tả như cuộc đối đầu giữa hai mặt của Mỹ. Tuy nhiên, đối với Mỹ, nếu không thể thực hiện cả hai mặt, kết quả có thể là nước này sẽ không thể thể hiện lý tưởng nào cả.
- Công nghệ, cân bằng và ý thức con người
'Khoa học và công nghệ đang thống trị thế giới của chúng ta. Công nghệ đã tạo ra một phương tiện truyền thông cho phép liên lạc tức thì giữa mọi người trên toàn thế giới; lưu trữ và truy xuất thông tin với lượng lớn chỉ bằng một cái nhấn. Nhưng chúng cũng đã tạo ra những loại vũ khí có khả năng hủy diệt loài người'.
Sự hiện diện của khoa học công nghệ làm thay đổi bố cục của trật tự quốc tế như thế nào?
Thách thức từ sự lan truyền của vũ khí hạt nhân
Khi công nghệ tiến bộ, sức mạnh quân sự cũng dần thay đổi, vũ khí hạt nhân là một minh chứng rõ ràng. Đây là một thách thức lớn đối với sự ổn định của trật tự quốc tế, yêu cầu sự hòa giải và cân bằng giữa các quốc gia.
Kết thúc Chiến tranh Lạnh không hề loại bỏ hoàn toàn nguy cơ về vũ khí hạt nhân. Việc phổ biến vũ khí này ngày càng lan rộng đe dọa trật tự thế giới.
Sự lan truyền vũ khí hạt nhân sẽ khiến cân bằng lực lượng giữa các siêu cường hạt nhân bị ảnh hưởng, buộc họ phải đối mặt với những tình huống xấu nhất có thể xảy ra.
Ảo hóa công nghệ và trật tự thế giới
Cuộc cách mạng tin học đã mở ra một không gian ảo hoàn toàn mới, tạo ra những thách thức và cơ hội chưa từng có trong lịch sử. Sự thâm nhập của truyền thông mạng vào mọi lĩnh vực đã tạo ra một trật tự chính trị mới, đòi hỏi sự quy định rõ ràng và quản lý an ninh mạng.
Tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng cách, truyền thông mạng có thể giúp giải quyết những xung đột bạo lực. Sự lan truyền của thông tin sẽ giúp làm dịu mâu thuẫn và góp phần vào sự gắn kết toàn cầu.
Tổng kết
Trật tự quốc tế đang đối mặt với những thách thức mới, đòi hỏi sự thay đổi và sự thích ứng.
Henry Kissinger trong cuốn sách của mình nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiện đại hóa Hòa ước Westphalia để xây dựng một trật tự thế giới mới.
Kissinger chỉ ra rằng, trong thế giới ngày nay, việc đối thoại giữa các nước lớn là quan trọng, nhưng không nên coi thường vai trò của các quốc gia nhỏ.
Nguyễn Nhiên - Bookademy