Hiện nay, số lượng người sử dụng điện thoại Android ngày càng tăng mạnh. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về thuật ngữ Bootloader là gì. Đây là một phần mềm quan trọng có nhiệm vụ liên quan đến quá trình khởi động hệ điều hành và việc can thiệp sai cách có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Bootloader là gì?
Đây là một phần mềm quan trọng, nằm trong firmware của các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động và nhiều thiết bị nhúng khác. Nó chịu trách nhiệm cho việc khởi động hệ thống, tải hệ điều hành vào bộ nhớ và chuẩn bị các bước cần thiết trước khi hệ điều hành có thể hoạt động.
Phần mềm này chính là điểm nối quan trọng giữa phần cứng và hệ điều hành. Khi bạn bật thiết bị, đây là phần mềm đầu tiên chạy, trước cả hệ điều hành. Nó kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống, thiết lập môi trường khởi động và khởi động hệ điều hành.
Ngoài việc khởi động hệ thống, phần mềm còn đóng vai trò quan trọng trong bảo mật. Cấu hình để chỉ cho phép các hệ điều hành hoặc firmware được ký số khởi động, ngăn chặn mã độc và phần mềm không xác định. Đây là phần không thể thiếu trong quy trình khởi động an toàn, bảo vệ thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
Các loại Bootloader phổ biến nhất hiện nay
Hiện nay, phần mềm này đã được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng dòng thiết bị cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại.
BIOS (Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Phát triển từ những năm 1980, BIOS đã trở thành một thành phần không thể thiếu của máy tính cá nhân, đặc biệt là trong các máy tính truyền thống. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa phần cứng và hệ điều hành. BIOS được coi là một bootloader cổ điển, thực hiện các bài kiểm tra POST (Power-On Self-Test) để kiểm tra phần cứng và hỗ trợ khởi động từ nhiều thiết bị như ổ cứng, ổ đĩa CD/DVD, USB với giao diện người dùng đơn giản.
UEFI (Giao diện Firmware Mở Rộng Thống Nhất)
UEFI được xem là một tiêu chuẩn giao diện phần mềm mới được thiết kế để thay thế BIOS trong các hệ thống máy tính hiện đại. UEFI mang lại nhiều tính năng và khả năng mở rộng hơn so với BIOS truyền thống, từ đó cải thiện hiệu suất, bảo mật và tính linh hoạt của hệ thống.
UEFI có những chức năng quan trọng như hỗ trợ đa hệ điều hành như Linux, Windows và macOS. Ngoài ra, nó cung cấp giao diện dòng lệnh mạnh mẽ để người dùng có thể chỉnh sửa cấu hình khởi động, đồng thời hỗ trợ các tính năng nâng cao như chain-loading và khởi động từ mạng.
Bootloader trên thiết bị di động
Đây là phần mềm dành riêng cho điện thoại di động và máy tính bảng, thường được tùy chỉnh bởi các nhà sản xuất để đảm bảo tính tương thích với sản phẩm của họ. Phần mềm này được thiết kế đặc biệt cho Android hoặc iOS.
Phần mềm này cung cấp tính năng bảo mật như khởi động bảo mật để ngăn chặn các phần mềm không xác định. Do tính chất an toàn, phần mềm thường bị khóa bởi nhà sản xuất để ngăn chặn người dùng thay đổi hệ điều hành hoặc cài đặt phần mềm tùy chỉnh.
Khái niệm Unlock Bootloader là gì?
Đây là quá trình cho phép người dùng truy cập vào hệ thống gốc của thiết bị Android. Theo đó, mặc định hầu hết các nhà sản xuất thiết bị Android đều khóa phần mềm khởi động để bảo vệ người dùng khỏi việc cài đặt phần mềm không an toàn hoặc không được kiểm chứng. Tuy nhiên, khi bạn muốn tùy chỉnh thiết bị Android của mình, như cài đặt ROM tùy chỉnh hoặc thay đổi kernel, bạn cần phải mở khóa phần mềm này.
Nguy cơ khi mở khóa Bootloader
Bên cạnh việc mang lại một số lợi ích nhất định cho những người dùng đặc biệt, việc mở khóa phần mềm khởi động của thiết bị cũng mang đến rất nhiều nguy cơ mà bạn nên biết đến. Những nguy cơ này sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng thiết bị, và nghiêm trọng hơn, có thể gây hư hỏng cho thiết bị. Do đó, trước khi quyết định mở khóa phần mềm, bạn cần phải tham khảo những thông tin quan trọng này.
Mất điều khoản bảo hành
Khi bạn mua một điện thoại Android từ nhà sản xuất, thiết bị này thường đi kèm với một thời gian bảo hành hạn chế. Bảo hành này bảo vệ người dùng khỏi các lỗi phần cứng và phần mềm trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một hoặc hai năm. Nhà sản xuất cam kết rằng thiết bị của bạn sẽ hoạt động như mô tả và sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu có vấn đề nào xảy ra trong thời gian bảo hành đó.
Tuy nhiên, khi bạn mở khóa bootloader, bạn đang thay đổi cấu trúc gốc của hệ thống, điều này có thể dẫn đến việc cài đặt phần mềm hoặc điều chỉnh hệ thống mà không được kiểm chứng bởi nhà sản xuất. Việc này tăng nguy cơ gây hỏng phần cứng hoặc phần mềm của thiết bị. Vì lý do này, hầu hết các nhà sản xuất có chính sách không bảo hành cho các thiết bị đã mở khóa.
Nếu thiết bị của bạn gặp sự cố và không còn trong thời gian bảo hành, bạn sẽ phải tự chi trả chi phí sửa chữa. Điều này có thể rất tốn kém, đặc biệt nếu cần thay thế các bộ phận phần cứng quan trọng như màn hình, bo mạch chủ hoặc pin. Hơn nữa, thiết bị không còn bảo hành sẽ mất giá trị khi bạn cố gắng bán lại. Người mua thường muốn mua thiết bị còn trong bảo hành để yên tâm về chất lượng và độ bền.
Mất dữ liệu
Việc mở khóa một phần mềm được bảo vệ nghiêm ngặt từ nhà sản xuất cũng có nghĩa là bạn đang can thiệp vào hệ thống bảo mật của thiết bị. Điều này đòi hỏi thiết bị phải được khôi phục về trạng thái ban đầu để đảm bảo không có phần mềm hoặc cài đặt nào có thể ảnh hưởng đến quá trình mở khóa. Hầu hết các nhà sản xuất thiết bị Android tích hợp cơ chế bảo mật giúp thiết bị xóa sạch toàn bộ dữ liệu khi mở khóa bootloader nhằm bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng khỏi việc truy cập trái phép.
Quá trình này bao gồm việc xóa toàn bộ các tập tin, ứng dụng, tài liệu, ảnh và cài đặt cá nhân trên thiết bị. Vì vậy, người dùng cần phải chuẩn bị kỹ càng và sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng trước khi tiến hành mở khóa phần mềm.
Mở khóa phần mềm cũng sẽ xóa toàn bộ các ứng dụng đã cài đặt cùng với các thiết lập cá nhân. Điều này đồng nghĩa rằng bạn sẽ phải dành thời gian để cài đặt lại và cấu hình lại các ứng dụng như trước.
Nhiễm malware
Mở khóa phần mềm sẽ dễ dàng cài đặt những phần mềm không rõ nguồn gốc và tiềm ẩn nguy cơ chứa phần mềm độc hại. Các ứng dụng này có thể được giả mạo thành các ứng dụng hấp dẫn hoặc ROM tùy chỉnh nhưng lại có thể chứa mã độc có khả năng xâm nhập và kiểm soát thiết bị của bạn.
Việc vô tình để cho phần mềm độc hại thu thập và gửi đi thông tin nhạy cảm của bạn tới máy chủ của kẻ tấn công có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như mất tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân.
Phần mềm độc hại thường chạy ngầm trong hệ thống và sử dụng tài nguyên của thiết bị, làm giảm hiệu suất và làm hao pin nhanh chóng. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và có thể làm hỏng phần cứng trong dài hạn.
Cách kiểm tra xem máy đã mở khóa bootloader chưa
Với hướng dẫn dưới đây, chúng ta sẽ sử dụng công cụ ADB trên máy tính. ADB sẽ giúp bạn dễ dàng truy cập và điều khiển các tác vụ của hệ điều hành thiết bị Android. Đây là công cụ quan trọng nếu bạn muốn thực hiện chỉnh sửa hoặc làm việc với hệ điều hành của thiết bị.
Bước 2: Tiếp theo, bạn cần đưa thiết bị Android vào chế độ Recovery và kết nối với máy tính.
Bước 3: Chọn chế độ Recovery để giải nén và mở cửa sổ cmd theo đường dẫn mô tả.
Bước 4: Tiếp tục, nhập lệnh “fastboot devices” và nhấn “Enter”.
Bước 5: Tiếp theo, nhập lệnh “fastboot oem device-info” và nhấn “Enter”.
Bước 6: Kiểm tra dòng “Device unlocked”. Nếu hiển thị “true” thì thiết bị đã mở khóa bootloader, ngược lại nếu là “false” thì chưa mở khóa.
Kết luận
Bootloader là yếu tố quan trọng trong quá trình khởi động của thiết bị Android, có trách nhiệm kiểm tra và tải hệ điều hành vào bộ nhớ thiết bị. Đây là bước khởi đầu của hệ thống, đảm bảo tính toàn vẹn của phần mềm trước khi cho phép thiết bị khởi động. Việc mở khóa bootloader mang lại khả năng tùy chỉnh và kiểm soát sâu hơn đối với hệ điều hành, cho phép người dùng cài đặt các ROM tùy chỉnh và thực hiện các thay đổi nâng cao. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với một số rủi ro như mất bảo hành, nguy cơ bị nhiễm malware và mất dữ liệu.