Key takeaways: |
---|
|
Bored có ý nghĩa gì?
Loại từ: Tính từ
Phiên âm: /bɔːrd/
Ví dụ:
I was bored by the repetitive nature of the task, so I decided to take a break. (Tôi cảm thấy nhàm chán vì tính chất lặp đi lặp lại của công việc nên tôi quyết định nghỉ ngơi.)
She was bored with the same routine every day and craved excitement. (Cô cảm thấy nhàm chán với những công việc giống nhau hàng ngày và khao khát sự phấn khích.)
Bored đi kèm với giới từ nào?
Bored with/of + somebody/something/doing something
Theo từ điển Oxford, with và of là hai giới từ được sử dụng phổ biến nhất đối với tính từ Bored, trong đó Bored of được xem là một cụm từ phổ biến hơn đối với giới trẻ. Hai giới từ nay có thể được sử dụng để thay thế cho nhau, và hoàn toàn không khác nhau về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
She was bored with the movie because the plot was predictable. (Cô chán phim vì cốt truyện dễ đoán.)
I'm feeling bored with my friend lately; our conversations have become repetitive, and I crave more meaningful interactions. (Gần đây tôi cảm thấy chán bạn mình; Cuộc trò chuyện của chúng tôi đã trở nên lặp đi lặp lại và tôi khao khát những tương tác có ý nghĩa hơn.)
I'm bored of eating the same burger every day. (Tôi chán việc ăn cùng một loại bơ-gơ mỗi ngày.)
He is bored of his daily routine; it feels like he is stuck in a never-ending cycle of the same tasks. (Anh ấy chán công việc hàng ngày của mình; Có cảm giác như anh ấy bị mắc kẹt trong một vòng lặp không bao giờ kết thúc của những nhiệm vụ giống nhau.)
Bored by + something/doing something
Bored by là một cách dùng khác của Bored với một ý nghĩa tương tự. Tuy vẫn còn được sử dụng ở hiện tại, Bored by lại được sử dụng phổ biến hơn trong quá khứ.
Khác với Bored with/of, Bored by thường không được theo sau bởi một danh từ chỉ người.
Ví dụ:
I find myself often bored by my colleague's long-winded stories during meetings. (Tôi thường cảm thấy nhàm chán với những câu chuyện dài dòng của đồng nghiệp trong các cuộc họp)
I often find myself bored by doing the same workout routine every day; I need to find new exercises to make it more interesting. (Tôi thường cảm thấy nhàm chán khi thực hiện cùng một thói quen tập luyện hàng ngày; Tôi cần tìm những bài tập mới để nó thú vị hơn.)
Bored at + something (nơi chốn/thời gian)
Bored thường không đi chung với giới từ at. Mặc dù vậy, đôi khi người học vẫn thấy cấu trúc Bored at + something. Trong hầu hết các trường hợp như vậy, giới từ at thực chất là giới từ chỉ nơi chốn/thời gian để nhằm bổ nghĩa cho cả câu.
Ví dụ:
I'm bored at the conference; the speaker's presentation is not engaging, and the topic doesn't capture my interest. (Tôi chán ở hội nghị; bài thuyết trình của diễn giả không hấp dẫn và chủ đề không thu hút được sự quan tâm của tôi.)
I'm often bored at night when I have nothing planned. (Tôi thường buồn chán vào ban đêm khi không có kế hoạch gì.)
Từ đồng nghĩa của Bored
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Uninterested | (adj) | /ˌʌnˈɪntrəstɪd/ | Không hứng thú |
She seemed uninterested in the topic and quickly changed the subject. (Cô ấy có vẻ không hứng thú với chủ đề này và nhanh chóng chuyển chủ đề.) |
Jaded | (adj) | /ˈdʒeɪdɪd/ | Mệt mỏi | He had become jaded with the constant stress of his demanding job. (Anh ấy đã trở nên mệt mỏi với sự căng thẳng liên tục của công việc đòi hỏi khắt khe của mình.) |
Listless | (adj) | /ˈlɪstlɪs/ | Thiếu năng lượng, buồn ngủ | The hot weather made everyone feel listless and unwilling to exert any effort. (Thời tiết nắng nóng khiến ai nấy đều cảm thấy mệt mõi và không muốn nỗ lực chút nào.) |
Tired | (adj) | /ˈtaɪərd/ | Mệt mỏi | After a long day at work, she felt tired and just wanted to relax. (Sau một ngày dài làm việc, cô cảm thấy mệt mỏi và chỉ muốn thư giãn.) |
Từ trái ngược với Bored
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Interested | (adj) | /ˈɪntrəstɪd/ | Thích thú | She was highly interested in the historical artifacts displayed at the museum and eagerly asked the guide questions about each exhibit. (Cô rất thích thú với những hiện vật lịch sử được trưng bày tại bảo tàng và háo hức đặt câu hỏi cho người hướng dẫn về từng hiện vật.) |
Enthusiastic | (adj) | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | Hào hứng | The students were enthusiastic about participating in the science experiment, demonstrating their passion for learning and discovery. (Các em học sinh hào hứng tham gia thí nghiệm khoa học, thể hiện niềm đam mê học tập, khám phá.) |
Excited | (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khích | As the concert date approached, the fans grew more and more excited, eagerly anticipating the opportunity to see their favorite band perform live. (Khi ngày hòa nhạc đến gần, người hâm mộ càng trở nên phấn khích hơn, háo hức chờ đợi cơ hội được xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.) |
Thành ngữ liên quan đến Bored
Be bored to tears/to death: Chán đến rơi nước mắt/đến chết
Ví dụ:
After attending the lengthy and monotonous seminar, I was bored to tears and couldn't wait to leave the conference room. (Sau khi tham dự buổi hội thảo dài dòng và đơn điệu, tôi chán đến phát khóc và nóng lòng muốn rời khỏi phòng họp.)
Be bored out of your mind: Quá chán
Ví dụ:
After being stuck in the traffic jam for hours with nothing to do, I was bored out of my mind, longing for any form of entertainment to pass the time. (Sau khi kẹt xe hàng giờ đồng hồ mà không có việc gì làm, tôi buồn chán đến phát điên, thèm bất kỳ hình thức giải trí nào để giết thời gian)
Be bored stiff/silly/rigid: Cực kì chán
Ví dụ:
After sitting through the dry and technical presentation, I was bored stiff, struggling to stay awake as the speaker continued with complex jargon and statistics. (Sau khi ngồi xem hết phần thuyết trình khô khan và mang tính kỹ thuật, tôi cảm thấy buồn chán, cố gắng giữ tỉnh táo khi diễn giả tiếp tục với những thuật ngữ và số liệu thống kê phức tạp.)
Phân biệt giữa Bored và Boring; Be bored và Get bored
Bored vs Boring
Bored: Mang ý nghĩa là cảm thấy nhàm chán.
Boring: Mang ý nghĩa là gây ra cảm giác chán nản cho một ai, một cái gì đó.
Ví dụ:
After reading the same book for the third time, she was bored with the storyline. (Sau khi đọc cùng một cuốn sách lần thứ ba, cô cảm thấy nhàm chán với cốt truyện)
The book, unfortunately, turned out to be exceptionally boring. (Thật không may, bộ phim trở nên cực kỳ nhàm chán.)
Be bored vs Get bored
Be bored: đang cảm thấy nhàm chán ngay lúc này.
Get bored: dần cảm thấy nhàm chán về thứ gì đó.
Ví dụ:
‘‘Do you like this book you are reading right now’’ → ‘‘No, I am bored.’’ (‘‘Bạn có thích cuốn sách bạn đang đọc không’’ → ‘‘Không, tôi đang cảm thấy chán nó rồi’’)
‘‘How do you feel about this film after watching it for the third time’’ → ‘‘I still haven’t got bored of it’’ (‘‘Bạn cảm thấy thế nào về bộ phim này sau khi xem nó lần thứ ba’’ → ‘‘Tôi vẫn không thấy chán nó’’
Áp dụng các cấu trúc của Bored trong giao tiếp
Tình huống 1:
Person A: "What did you do over the weekend?" (Bạn đã làm gì vào cuối tuần)
Person B: "Honestly, not much. I felt a bit bored, so I just stayed home and watched TV." (Thành thật mà nói, không nhiều. Tôi cảm thấy hơi buồn chán nên chỉ ở nhà và xem TV.)
Tình huống 2:
Employee A: "How's the new project going?" (Dự án mới thế nào rồi?)
Employee B: "I'm getting a bit bored with it; the tasks are becoming repetitive, and I miss the challenge of our previous projects." (Tôi cảm thấy hơi chán nó rồi; các nhiệm vụ ngày càng lặp đi lặp lại và tôi nhớ những thách thức trong các dự án trước đây của chúng tôi.)
Tình huống 3:
Friend A: "Did you enjoy the party last night?" (Bạn có thích bữa tiệc tối qua không?)
Friend B: "It was okay, but after a while, I got bored. The music wasn't great, and there wasn't much to do." (Nó ổn, nhưng sau một thời gian, tôi thấy chán. Âm nhạc không hay và không có thứ để làm.)
Bài tập thực hành
Bài 1: Dùng Be bored hoặc Get bored để điền vào chỗ trống. (Có thể thay đổi thì cho phù hợp)
During the long flight, I tend to ______ easily, so I always make sure to bring a book or some entertainment to pass the time.
Despite the beautiful scenery, I found myself to ______ when watching that documentary.
In the meeting, I _______; the presentations seemed to go on forever.
If I don't have a challenging task at work, I quickly _______, and my productivity tends to decline.
Bài 2: Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
After sitting through the tedious training seminar filled with dry statistics and lengthy presentations, I was bored _____ and struggled to stay focused.
After enduring the three-hour lecture on a topic I had no interest in, I was bored to ____ and eagerly awaited the moment the class would finally end.
While waiting at the doctor's office with no magazines or entertainment, I was bored out of my _____, counting the minutes until my name was called.
Bài 3: Lựa chọn từ thích hợp trong ngoại đơn để điền vào chỗ trống
Although she was once fascinated by his stories, she eventually grew bored ______ (with/from) him as he seemed to recount the same tales over and over again.
I was bored ______ (at/with) the conference because of the repetitive presentations and lack of engaging discussions.
I quickly bore ______ (at/of) the monotonous routine at my job, where every day felt like a repetition of the last, leaving me longing for a change.
Đáp án
get bored
be bored
was bored
get bored
Bài 2:
stiff/silly/rigid
tears/death
mind
Bài 3:
with
at
of
Tóm tắt
Bored Adjective - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/us/definition/english/bored. Accessed 4 Dec. 2023.
Jordi The Warrior - “Get Bored of/with/by/from Doing Something (Which One Is Correct?).” English Language Learners Stack Exchange, 1 June 1966, ell.stackexchange.com/questions/246402/get-bored-of-with-by-from-doing-something-which-one-is-correct.