1. Bored là gì?
Tính từ bored là gì?
Trong tiếng Anh, Bored (tính từ) /bɔːd/ hoặc /bɔːrd/, có nghĩa là: “feeling unhappy because something is not interesting or because you have nothing to do”, được dịch ra là: cảm thấy không vui vì điều gì đó không thú vị hoặc vì bạn không có gì để làm. Trong tiếng Anh, ta thường sử dụng tính từ Bored để thể hiện cảm xúc buồn chán, nhàm chán, chán chường.
Ví dụ:
- It was a cold, wet day and the children were bored. (Đó là một ngày lạnh lẽo, ẩm ướt và bọn trẻ rất buồn chán.)
- I’m so bored right now, I might as well just go to bed. (Tôi đang rất buồn chán ngay lúc này, tôi có thể sẽ đi ngủ.)
2. Các từ loại của bored
Trong tiếng Anh, bored là một tính từ. Tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể, tính từ bored có thể biến đổi thành các hình thái khác nhau như danh từ, tính từ, động từ hoặc trạng từ.
- Danh từ của bored gồm có các từ: bore và boredom, có nghĩa là trạng thái chán chường, buồn chán.
- Tính từ của bored gồm bored, boring được hiểu là: buồn chán, chán chường
- Động từ của bored gồm bore, nghĩa là làm ai cảm thấy chán nản
- Trạng từ của bored gồm có: boredly, boringly có nghĩa là: một cách chán chường, một cách buồn chán…
3. Bored đi với giới từ gì?
Hãy cùng Mytour tìm hiểu Bored đi với giới từ gì nhé. Dưới đây là một số giới từ có thể đi được với Bored và ý nghĩa của chúng:
3.1 Bored + with sth
Với cấu trúc này, người nói, người viết muốn diễn đạt sự buồn chán đối với điều gì đó
Cấu trúc câu là:
S + to be / get + bored + with + danh từ hoặc cụm danh từ + ….
Ví dụ:
- He was getting bored with doing the same thing every day. (Anh ấy cảm thấy nhàm chán với việc làm điều tương tự mỗi ngày.)
- I enjoyed my course at first, but after a time I got bored
Bored đi với giới từ gì?
3.2 Cảm thấy buồn chán + với điều gì đó
Cấu trúc “cảm thấy buồn chán với điều gì đó” đề cập đến việc bạn cảm thấy mệt mỏi với một điều gì đó
Cấu trúc câu là:
Chủ từ + đang / bắt đầu / trở nên + cảm thấy buồn chán + với + danh từ hoặc cụm danh từ + ….
Ví dụ:
- He grew bored of the countryside. (Anh ta thấy chán nông thôn.)
- I get really bored of my same-thing-every-day diet. (Tôi thực sự cảm thấy nhàm chán với chế độ ăn kiêng hàng ngày của mình.)
- I’m bored of/with this presentation. (Bài thuyết trình này có vẻ chán đối với tôi.)
3.3 Buồn chán + bởi điều gì đó
Cấu trúc này được hiểu là cảm thấy mệt mỏi với điều gì đó, thường được sử dụng để nhấn mạnh cảm giác buồn chán hơn là vì sự nhàm chán thực sự của điều đó
Cấu trúc câu là:
Chủ từ + đang / bắt đầu / trở nên + cảm thấy buồn chán + bởi + danh từ hoặc cụm danh từ + ….
Ví dụ:
- I’m bored by this presentation. (Bài thuyết trình này làm tôi chán)
4. Phân biệt sự khác biệt giữa bored và get bored (with); bored và boring
Ngoài việc trả lời câu hỏi về bored đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa bored và get bored with, bored và boring.
4.1 Phân biệt sự khác biệt giữa bored và get bored with
- Bored: nhàm chán ( tính từ)
- Get Bored: đã dần quen với việc nhàm chán .
Trong trường hợp của “get bored”, bạn sử dụng với giới từ “with”. Dưới đây là một số ví dụ:
- “Do you like this movie that we are watching now?” “No, I am bored.” (“Bạn có thích bộ phim mà chúng ta đang xem bây giờ không?” “Không, tôi thấy chán.” – Chán là cảm xúc của tôi bây giờ.)
- “Do you like to go to movies about wars?” “No, I get bored.” (“Bạn có thích đi xem phim về chiến tranh không?” “Không, tôi thấy chán.” – Hiện tại tôi không thấy chán, nhưng tôi cứ xem phim về chiến tranh thì tôi sẽ thấy chán.)
Phân biệt giữa bored và get bored (with); bored và boring
4.2 Sự khác biệt giữa bored và boring
- Bored: Mang nghĩa bị động (kết quả), thể hiện cảm xúc bị chán nản bởi không có gì thú vị để làm.
- Boring: Mang nghĩa chủ động (nguyên nhân), thể hiện bản chất nhàm chán của người hoặc vật.
Ví dụ:
- I’m bored! (Tôi thấy chán!)
- a boring film (một bộ phim nhàm chán)
5. Cụm từ, thành ngữ liên quan đến bored trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu được bored đi với giới từ nào, hãy cùng tìm hiểu những cụm từ, thành ngữ liên quan đến bored trong tiếng Anh.
5.1 Các từ cụm với bored
- get bored: dần quen với việc nhàm chán. – I get bored if I’m at home on my own all day. (Tôi cảm thấy buồn chán nếu ở nhà một mình cả ngày.)
- grow bored: dần quen với việc nhàm chán. – She grew bored and started gazing out of the window. (Cô trở nên buồn chán và bắt đầu nhìn ra ngoài cửa sổ.)
- look/sound/feel bored: nhìn/nghe/cảm thấy chán. – Some of the students were starting to look bored. (Một số học sinh đã bắt đầu trông buồn chán.)
- easily bored: dễ thấy chán. – Teenagers are easily bored during the holidays. (Thanh thiếu niên rất dễ buồn chán trong những ngày lễ.)
5.2 Các thành ngữ với bored
- be bored to tears/to death: cực kỳ chán. – John was bored to tears trailing around the shops. (John cực kỳ chán nản khi đi quanh khắp các cửa hàng.)
- be bored stiff/silly/rigid: cực kỳ chán – Bella was bored stiff with small-town Massachusetts life. (Bella cảm thấy cực kỳ nhàm chán với cuộc sống ở thị trấn nhỏ Massachusetts.)
- be bored out of your mind: cực kỳ chán. – In some of the lessons, I was bored out of my mind. (Trong một số bài học, tôi cảm thấy buồn chán)
6. Bài tập áp dụng bored đi với giới từ nào
Hãy cùng làm bài tập dưới đây để kiểm tra lại kiến thức của bạn về câu hỏi bored đi với giới từ gì nhé.
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
1. He felt his guests were becoming bored ……., even though they were listening politely.
2. The excitement of these toys quickly faded and the children grew bored ….. them.
3. He started to feel bored ….. doing the same thing every day.
4. Do you think the kids will get bored ….. if we visit the museum?
5. The children soon grew bored ….. being indoors.
1. –
2. Using
3. Regarding
4. –
5. alongside