What does 'Bother someone' mean?
Làm ai khó chịu, bực mình.
Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “get on someone's nerves” được định nghĩa là “to annoy somebody”.
Distinguish between 'get on someone’s nerves' and 'annoy someone'
"Get on someone's nerves" ám chỉ tình huống khi một hành động hoặc tình trạng đặc biệt gây khó chịu và làm phiền cho người khác trong một thời gian dài. Điều đó gây nên một cảm giác mất kiên nhẫn, khó chịu và căng thẳng. Thường thì người nói sẽ chịu đựng hoặc cố gắng kiềm chế cảm xúc này trong một thời gian nhất định trước khi bắt đầu cảm thấy không thể chịu đựng nữa.
"Annoy someone" có nghĩa là làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực bội, nhưng thường không liên quan đến việc kéo dài trong một thời gian dài. Đây là một tình huống ngắn hạn hoặc một hành động đơn lẻ gây khó chịu.
Tóm lại, "get on someone's nerves" ám chỉ tình huống khi sự khó chịu kéo dài trong một khoảng thời gian dài và gây căng thẳng, trong khi "annoy someone" chỉ ám chỉ sự khó chịu ngắn hạn hoặc một hành động đơn lẻ gây phiền phức.
Examples differentiating 'get on someone’s nerves' and 'annoy someone'
Get on someone’s nerves My younger sister always starts crying when I am trying to study. And it’s getting on my nerves! Em gái tôi lúc nào cũng òa khóc khi tôi đang cố gắng tập trung học. Và điều đó bắt đầu làm tôi cảm thấy khó chịu. | Annoy someone The loud honking on the street is annoying me. Tiếng rú còi xe ồn ào ngoài đường đang làm tôi cảm thấy khó chịu. |
Ở ví dụ thứ nhất, tình trạng cô em gái cứ òa khóc mỗi lần người nói đang tập trung học đã diễn ra trong một thời gian trước đó, và đến nay vẫn tiếp diễn làm người nói không thể nhẫn nhịn được nữa. Trong khi đó, ở ví dụ thứ 2, tiếng ồn từ việc rú còi xe là vấn đề tức thời, gây ra khó chịu cho người nói.
'Get on someone’s nerve' in real-life context
Scenario 1
John: Hey Mark, can we talk about something that's been bothering me for a while now? Mark: Of course, what's it? John: It's about Julia. You know, she's been taking my stuff without asking me, and it's starting to get on my nerves. Mark: Yeah, I've noticed that too. She’s been doing the same to me. It's been happening for weeks now! John: It's not just a one-time thing. It's become a recurring issue, and I'm tired of constantly finding my things missing. Mark: I completely understand. It's frustrating to constantly have to wonder where our belongings are and why Julia feels entitled to use them without our permission. | John: Mark này, chúng ta có thể nói chuyện về một điều đã khiến tôi bận tâm trong một thời gian dài không? Mark: Tất nhiên rồi, có chuyện gì vậy? John: Liên quan đến Julia ấy mà. Cậu biết không, cô ấy đã lấy đồ của tôi mà không hỏi tôi, và điều đó đang làm tôi rất khó chịu. Mark: Đúng vậy, tôi cũng đã nhận ra điều đó. Cô ấy cũng làm vậy với tôi. Tình trạng này xảy ra cũng nhiều tuần rồi ấy! John: Điều này không chỉ xảy ra một lần. Việc đó nó thường xuyên xảy ra ấy, và tôi chán ngấy việc cứ bị mất đồ liên tục rồi. Mark: Tôi hoàn toàn hiểu ý cậu. Thật là bực mình khi luôn phải lo lắng không biết đồ của chúng ta đang ở đâu và tại sao Julia lại tự cho mình cái quyền sử dụng chúng mà không có sự cho phép của chúng ta. |
Situation 2
John: Hey Mark, can we talk for a minute? Mark: Yeah, what's up? John: I just wanted to bring up something that has been bothering me for a while now. I noticed that every time you use the razor, you forget to clean it afterward. It's really starting to get on my nerves. Mark: Oh, I'm sorry about that. I didn't realize it was bothering you that much. John: It's not just a small thing. I've been patient and waiting for you to notice because I have always been the one who cleans the razor. And you don’t even care why it is clean every time you use it! Mark: I understand, John. I didn't mean to inconvenience you. I’ll make sure it’ll never happen again. | John: Mark này, chúng ta có thể nói chuyện một chút được không? Mark: Ừ, có chuyện gì vậy? John: Tôi muốn nói về một điều đã làm phiền tôi từ lâu rồi. Tôi nhận ra rằng mỗi lần cậu sử dụng dao cạo, cậu luôn quên rửa sạch chúng sau đó. Điều này thực sự làm tôi thấy khó chịu đấy. Mark: Ôi, tôi xin lỗi vì điều đó. Tôi không nhận ra nó đã làm phiền cậu đến vậy. John: Đó không chỉ là một chuyện nhỏ nhặt đâu. Tôi đã kiên nhẫn chờ đợi cậu nhận ra vì tôi luôn là người lau sạch dao cạo. Nhưng cậu cũng chẳng thèm quan tâm tại sao nó luôn sạch sẽ mỗi khi sử dụng nó! Mark: Tôi hiểu, John. Tôi không có ý gây phiền cậu đâu. Từ giờ trở đi, tôi sẽ đảm bảo không để việc này xảy ra nữa. |
Applied Exercise
A dog keeps barking outside Sam’s house, making him unable to sleep. | Yes | No |
It was raining so Mark’s birthday party was cancelled. | Yes | No |
It’s been 1 hour and Jason hasn’t received his delivery yet. | Yes | No |
Mick has asked his landlord to deal with the lack of hot water, but it’s been a few days and nothing has changed. | Yes | No |
Mila saw that her cake was stolen. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “get on someone’s nerves”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “get on someone’s nerves”.
Suggested Answers
TH1: YesBecause a dog keeps barking, Sam has been unable to sleep, and he’s getting increasingly annoyed. The dog successfully got on Sam’s nerves.
TH2: No vì tình huống này sẽ ám chỉ cảm xúc buồn hơn là khó chịu.
TH3: Yes
Jason is becoming increasingly annoyed because his delivery is continuously delayed, and even after an hour, he still hasn't received it.
TH4: Despite Mick's repeated requests, his landlord has not addressed the issue, causing Mick considerable frustration.
TH5: Losing the cake may seem insignificant, but it has led to prolonged discomfort and annoyance.