Brahma | |
---|---|
Thần Sáng thế, kiến thức và kinh Vệ Đà; Đấng tạo lập Vũ trụ | |
Thành viên của Trimurti | |
Brahma 4 đầu, 4 tay đang cưỡi chim Hamsa | |
Tên gọi khác | Svayambhu, Virinchi, Prajapati |
Devanagari | ब्रह्मा |
Chuyển tự tiếng Phạn | brahmā |
Liên hệ | Trideva, Deva |
Nơi ngự trị | Satyaloka hay Brahmaloka |
Chân ngôn | ॐ वेदात्मनाय विद्महे हिरण्यगर्भाय धीमही तन्नो ब्रह्मा प्रचोदयात् ।। Oṃ vedātmanāya vidmahe hiraṇyagarbhāya dhīmahī tan no brahmā pracodayāt |
Vũ khí | Brahmastra, Brahmashirsha astra, Brahmanda astra |
Biểu tượng | Hoa sen, Vệ đà, japamala và kamandalu |
Vật cưỡi | Hamsa (thiên nga hoặc sếu) |
Lễ hội | Kartik Purnima, Srivari Brahmotsavam |
Thông tin cá nhân | |
Phối ngẫu | Saraswati |
Con cái | Những đứa con sinh ra từ trí óc bao gồm Agni, Angiras, Atri, Bhrigu, Chitragupta, Daksha, Himavan, Jambavan, Kama, Kratu, Kumaras, Marichi, Narada, Pulaha, Pulastya, Rudra, Shatarupa, Svayambhuva Manu và Vashishtha |
Một phần của loạt bài về |
Ấn Độ giáo |
---|
|
Giáo lý[hiện] |
Trường phái[hiện] |
Các vị thần[hiện] |
Các văn bản[hiện] |
Thực hành[hiện] |
Guru, bậc giác ngộ, triết gia[hiện] |
Chủ đề khác[hiện] |
|
Brahma (tiếng Phạn: ब्रह्मा, chuyển tự Brahmā, Hán Việt: Đại-Phạm-Thiên), được biết đến như là 'Đấng sáng tạo' trong Trimurti, bao gồm Vishnu và Shiva. Ông cũng được gọi là Svayambhu (n.đ. 'tự sinh') và liên quan mật thiết đến sự sáng tạo, tri thức và kinh Vệ đà. Brahma thường xuất hiện trong các câu chuyện về sự tạo dựng, mặc dù có nhiều phiên bản khác nhau. Trong vài trang kinh Puranas, ông tự tạo ra mình từ một quả trứng vàng được gọi là Hiranyagarbha.
Brahma thường được nhầm lẫn với thần Vệ Đà Prajapati. Trong thời kỳ sau Vệ Đà, Brahma từng là một vị thần quan trọng và tôn giáo của ông đã được thành lập; tuy nhiên, vào thế kỷ VII, ông thường bị lãng quên và mất đi giá trị. Ông cũng bị lu mờ bởi các vị thần lớn khác như Vishnu, Shiva và Devi. Như các vị thần Hindu khác, Brahma đôi khi được coi là một dạng hình (saguna) của bản thể vô hình (nirguna), hiện thực siêu hình cuối cùng trong Triết học Vedanta của Ấn Độ.
Theo truyền thống Vaishnava về sự sáng tạo, Brahma được sinh ra từ một đoá sen, xuất hiện từ thân của thần Vishnu. Các giáo phái Shaivism tin rằng ông được sinh ra từ Shiva hoặc một phần của người, trong khi môn phái Shakism tập trung vào nữ thần nói rằng Devi đã tạo ra vũ trụ, bao gồm cả Brahma.
Brahma thường được miêu tả như một người đàn ông có râu đỏ hoặc vàng, bốn đầu và hai tay. Bốn đầu của ông biểu tượng cho bốn phương chính và hướng về bốn hướng chính. Ông ngồi trên một bông sen và vahana (phương tiện đi lại) của ông là hamsa (thiên nga, ngỗng hoặc hạc). Nữ thần Saraswati thường được xem là vợ của Brahma và đại diện cho năng lượng sáng tạo (shakti) của ông cũng như kiến thức mà ông sở hữu. Theo các kinh văn, Brahma đã sinh ra những con cái từ tâm trí của mình và chúng được gọi là Manasputra.
Trong ngày nay, Brahma không phổ biến trong thờ phượng và ít quan trọng hơn các thành viên khác của Trimurti ở Ấn Độ. Brahma được tôn kính trong các văn bản cổ, nhưng hiếm khi được thờ cúng như một vị thần chính tại Ấn Độ. Có rất ít đền thờ ông tồn tại tại Ấn Độ, nổi bật nhất là đền Brahma ở Pushkar, Rajasthan. Các đền thờ Brahma cũng có mặt bên ngoài Ấn Độ, ví dụ như đền Erawan ở Bangkok.
Nguyên gốc và ý nghĩa
Nguồn gốc của thuật ngữ brahmā không rõ ràng, một phần do vài từ liên quan được tìm thấy trong văn học Vệ Đà, ví dụ như brahman cho 'Thực tại tối thượng' và brāhmaṇa cho 'linh mục'. Một sự khác biệt giữa khái niệm tâm linh của brahman và vị thần Brahmā trước đây là một khái niệm siêu hình trừu tượng vô tính trong đạo Hindu. Trong khi đó, khái niệm sau này là một trong những vị thần nam tính trong truyền thống Hindu. Khái niệm tâm linh về brahman có lịch sử lâu đời và một số học giả cho rằng vị thần Brahma có thể đã xuất hiện như một biểu tượng nhân cách hóa và cụ thể hóa của nguyên lý vũ trụ vô tính brahman. Sự tồn tại của một vị thần riêng biệt được gọi là Brahma được chứng minh trong văn bản từ thời kỳ cuối của Vệ Đà.
Về mặt ngữ pháp, gốc từ danh từ brahma- có hai hình thức khác nhau: danh từ trung tính Brahman, dạng số ít là brahma (ब्रह्म); và danh từ nam tính brahmán, dạng số ít là brahmā (ब्रह्मा). Dạng trung tính trước đây mang ý nghĩa khái quát và trừu tượng trong khi dạng sau, dạng nam tính được sử dụng như là tên riêng của vị thần Brahma.
Hiện thân
Ông thường được miêu tả với chiếc áo màu đỏ. Brahmā có bốn đầu, mỗi đầu đọc một phần của kinh Vệ-đà. Ông thường có râu màu trắng (đặc biệt ở miền bắc Ấn Độ), biểu thị cho sự tồn tại vĩnh cửu của ông. Khác với nhiều vị thần Hindu khác, Brahmā không mang vũ khí trong tay. Một tay ông cầm vương trượng và tay còn lại cầm quyển sách. Brahmā cũng cầm chuỗi tràng hạt gọi là 'akṣamālā' để đo thời gian vũ trụ.
Biểu tượng:
- Bốn đầu – Mỗi đầu của Brahmā đọc một phần của kinh Vệ-đà (Ṛig, Sāma, Yajur và Atharva).
- Bốn cánh tay – Đại diện cho bốn hướng: đông, tây, nam, bắc.
Bàn tay phải phía sau biểu thị cho tâm trí, bàn tay trái phía sau biểu thị cho trí tuệ, tay phải phía trước là bản ngã và bàn tay trái phía trước là sự tự trọng.
- Chuỗi tràng hạt – Biểu tượng cho sự vật chất trong quá trình sáng tạo vũ trụ.
- Quyển sách – Biểu tượng cho sự thông tuệ.
- Vàng – Vàng là biểu tượng cho tính tích cực; mặt vàng của Brahmā biểu thị quá trình sáng tạo tích cực.
- Thiên nga – Biểu tượng của sự ân sủng và sự sáng suốt, là phương tiện di chuyển của Brahmā (vāhana).
- Vương miện – Vương miện của Brahmā thể hiện quyền lực tối cao của thần.
- Hoa sen – Biểu tượng cho tự nhiên và các sinh vật sống trong toàn vũ trụ.
- Râu – Râu của Brahmā có màu trắng hoặc đen, biểu thị sự khôn ngoan và sự sáng tạo vĩnh cửu.