1. Break a leg là gì?
Trong tiếng Anh, break a leg nghĩa đen là chúc ai đó gãy chân! Nghĩa bóng là chúc bạn may mắn nhé! Chúc bạn có một buổi biểu diễn tuyệt vời nhé!
Break a leg được sử dụng để chúc mừng một người trước khi họ tham gia biểu diễn trên sân khấu, thuyết trình hoặc thực hiện một công việc trước đám đông. Mặc dù nghĩa đen của break a leg có vẻ không may mắn, nhưng thực tế đó là một cách không chính thức để chúc mừng người khác mong cho họ thành công và may mắn.
Người ta tin rằng nếu bạn chúc người khác good luck (may mắn) trước buổi biểu diễn, điều này có thể mang lại xui xẻo. Vì vậy, họ sử dụng break a leg để tránh điều này.
Eg:
- Hey Jane, break a leg in your job interview today! (Này Jane, chúc cậu may mắn trong buổi phỏng vấn công việc hôm nay!)
- It’s your big presentation tomorrow, right? Yes, it is. Break a leg! (Ngày mai là buổi thuyết trình lớn của cậu phải không? Đúng vậy. Chúc cậu may mắn!)
- This is the championship game, guys. Let’s give it our all. Break a leg, team! (Đây là trận chung kết, mọi người ơi. Hãy cố gắng hết sức! Chúc đội chúng ta may mắn!)
2. Break your leg là gì? Break the leg là gì?
Wish you luck and hope for a successful performance, as expressed by the phrases 'Break your leg' and 'break the leg.' Both convey the same meaning as 'break a leg.'
3. The history of the phrase 'break a leg'
The phrase 'break a leg' originates from the acting community. In the past, British actors were quite superstitious, believing that wishing someone luck before going on stage would awaken a mischievous spirit or ghost that would disrupt their performance.
Therefore, instead of wishing good luck, they would wish something unfortunate, such as breaking a leg, in the hope that something good would come to the actor.
4. How to use the phrase 'break a leg' in English
Break a leg is an idiom, so there's no need to add or subtract words, subjects, or objects. If you add a subject and a verb like 'I hope you break a leg,' the sentence will become literal and mean wishing someone actually breaks their leg.
The phrase 'break a leg' can be used in many situations, from everyday life to formal occasions. The sender and receiver of good luck wishes can be younger individuals or even those in higher positions such as bosses or leaders.
5. Related phrases to 'break a leg'
5.1. Từ đồng nghĩa
Good luck: Chúc may mắn
- Eg: Good luck on your exam tomorrow. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi của bạn vào ngày mai.)
Best wishes: Lời chúc tốt đẹp nhất
- Eg: I wish you the best of luck in your new job. (Tôi chúc bạn may mắn nhất trong công việc mới.)
Wishing you success: Mong bạn thành công
- Eg: Wishing you success in your upcoming project. (Chúc bạn thành công trong dự án sắp tới của bạn.)
Break a leg: Chúc bạn thành công
- Eg: Go out there and knock ’em dead in your performance! (Hãy ra sân khấu và làm họ mê mải trong buổi biểu diễn của bạn!)
Do your utmost: Hãy làm hết khả năng
- Eg: Just do your best on the test, and you’ll be fine. (Hãy làm hết khả năng trong bài kiểm tra, bạn sẽ ổn thôi.)
Break a leg and conquer: Chúc may mắn và vượt qua mọi thử thách
- Eg: You’re going into that competition to break a leg and take names! (Bạn tham gia cuộc thi đó để chúc may mắn và đánh bại đối thủ!)
Perfect it: Hoàn thành tốt đến từng chi tiết
- Eg: I have no doubt that you’ll nail the presentation. (Tôi không nghi ngờ gì rằng bạn sẽ làm xuất sắc trong buổi thuyết trình.)
Excel at it: Đạt điểm xuất sắc trong việc gì đó
- Eg: Go out there and crush it in the game! (Hãy ra sân và thi đấu xuất sắc trong trận đấu!)
Put your heart into it: Hãy cố gắng hết mình
- Eg: Remember to give it your all in the final round. (Hãy nhớ cố gắng hết mình trong vòng chung kết.)
Make it a reality: Hãy biến điều đó thành hiện thực
- Eg: You’ve got the talent and determination to make it happen. (Bạn có tài năng và quyết tâm để làm cho nó thành sự thật.)
5.2. Từ ngược lại
Encounter failure (Gặp phải thất bại):
- Eg: Despite his best efforts, he met with failure in his business venture. (Mặc dù đã cố gắng hết mình, anh ấy gặp phải thất bại trong dự án kinh doanh của mình.)
Face defeat (Đối mặt với thất bại):
- Eg: The team suffered defeat in the championship match. (Đội bóng trải qua thất bại trong trận chung kết giải đấu.)
Encounter a setback (Đối mặt với một trở ngại):
- Eg: The project experienced a setback due to budget constraints. (Dự án trải qua một trở ngại do hạn chế về ngân sách.)
Fall short (Không đủ kịp):
- Eg: They fell short of their fundraising goal. (Họ không đạt được mục tiêu gây quỹ của họ.)
Flounder (Vấp phải trở ngại):
- Eg: The movie was a flop at the box office. (Bộ phim thất bại thảm hại tại phòng vé.)
Crash and burn (Đâm đầu vào thất bại):
- Eg: Their ambitious startup idea crashed and burned. (Ý tưởng khởi nghiệp tham vọng của họ sụp đổ và cháy sém.)
Go up in smoke (Biến mất như mây khói):
- Eg: The new product launch went down in flames due to technical issues. (Sự ra mắt sản phẩm mới sụp đổ thảm hại do vấn đề kỹ thuật.)
Hit a roadblock (Gặp phải đoạn đường bế tắc):
- Eg: They hit a snag when the supplier didn’t deliver the materials on time. (Họ gặp khó khăn khi nhà cung cấp không giao hàng đúng thời hạn.)
Miss the point (Không hiểu đúng):
- Eg: Their marketing campaign missed the mark and didn’t generate the expected sales. (Chiến dịch tiếp thị của họ không đạt được mục tiêu và không tạo ra doanh số bán hàng như dự kiến.)
Crumble (Rạn nứt):
- Eg: The company collapsed under the weight of its debt. (Công ty sụp đổ dưới trọng lượng của nợ nần của nó.)
Một số thành ngữ dùng để động viên:
- When the going gets tough, the tough get going (Khi gặp khó khăn, người mạnh mẽ mới bắt đầu hành động): Thể hiện ý nghĩa rằng trong những tình huống khó khăn, những người mạnh mẽ và quyết tâm sẽ bắt đầu hành động để giải quyết vấn đề.
- Every cloud has a silver lining (Mọi khó khăn đều đi kèm với điều may mắn): Nhấn mạnh rằng trong mọi tình huống khó khăn, luôn có điều tích cực hoặc cơ hội ẩn sau đó.
- Through thick and thin (Qua bão táp và nắng): Thể hiện sự trung thành và ủng hộ trong mọi tình huống, bất kể có khó khăn hay không.
- Ride out the storm (Chèo lái qua cơn bão): Đề cập đến việc đối phó với khó khăn hoặc tình huống xấu xa và hy vọng rằng nó sẽ kết thúc.
- Bounce back (Phục hồi sau khó khăn): Nói về việc hồi phục và phục vụ sau khi trải qua một thách thức hoặc tình huống khó khăn.
- Come out of the woodwork (Xuất hiện sau thời kỳ im lặng): Thường được sử dụng khi ai đó xuất hiện hoặc trở nên quan trọng sau một thời kỳ tĩnh lặng hoặc khó khăn.
- Climb the ladder of success (Leo lên bậc thang thành công): Đề cập đến việc vượt qua khó khăn và đạt được thành công.
- Weather the storm (Chịu đựng cơn bão): Nói về việc chịu đựng khó khăn hoặc tình huống khắc nghiệt.
- Push through the pain (Đẩy qua đau đớn): Thể hiện quyết tâm và sự kiên nhẫn trong việc vượt qua khó khăn hoặc trở ngại.
- Stay the course (Giữ nguyên hành trình): Nói về việc duy trì sự kiên nhẫn và tập trung vào mục tiêu trong quá trình vượt qua khó khăn.