1. 'Break in' có nghĩa là gì?
'Break in' là cụm động từ kết hợp từ động từ 'break' và 'in'.
'Break' thường mang nghĩa là làm vỡ, chia thành nhiều mảnh hoặc ngừng hoạt động do bị hư hỏng. Ví dụ: The dish fell to the floor and broke (Cái đĩa rơi xuống sàn và bị vỡ).
'In' là một giới từ có nghĩa là 'trong' hoặc 'bên trong'. Ví dụ: I live in a small house (Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ).
'Break in' như nhiều cụm động từ khác, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thông điệp của người sử dụng. Trong cuộc sống hàng ngày, 'break in' thường được dùng với các nghĩa cụ thể như sau:
Nghĩa của cụm từ "break in" | Ví dụ |
Hành động phá vớ, cắt ngang một câu chuyện hoặc là ngắt lời ai đó khi đang nói chuyện | - He was rude to break our conservation (Anh ta thật thô lỗ khi cắt ngang câu chuyện của chúng tôi) - As she was talking, he suddenly broke in, saying, "That's a lie". (Khi mà cô ấy đang nói, anh ấy bất ngờ cắt ngang và nói "Nói dối đấy"). |
Hành động phá nhà, xông vào nhà một cách bất hợp pháp nhằm mục đích trộm cắp tài sản - Lưu ý: Không dùng địa điểm sau break in trong trường hợp này | - When I went out, my laptop was stolen, I left it in my car someone broke it (Khi tôi đi ra ngoài, máy tính của tôi đã bị đánh cắp. Tôi đã để lại nó trong xe ô tô và có ai đã đột nhập vào và lấy nó. - Thieve broke into our office downtown and stole the computers (những tên trộm phá vỡ cửa văn phòng và trộm đi những chiếc máy tính) |
Hành động giúp ai đó làm quen với một điều mới như dạy ai đó điều gì hoặc lằm quen với hoàn cảnh hay cách sống mới | - I must teach my brother to learn the features of computers until he break in his new computer. (Tôi phải dạy em trai tôi cách tính năng của máy tính cho đến khi nó làm quen được với cái máy tính đó) |
Hành động huấn luyện một con ngựa non hoặc con ngựa hoang dã | - I took more than a year to break the young horse in (Tốn hơn một năm để huấn luyện chú ngựa non đó) |
2. Cấu trúc sử dụng 'Break in' trong tiếng Anh
Cấu trúc | Nghĩa
| Ví dụ |
Break someone in | Hành động bạn huấn luyện hoặc giảng dạy họ làm một việc mới hoặc một hành động mới | The boss did not believe in breaking his team in gently (Ông chủ không tin vào việc có thể huấn luyện đội của anh ta một cách nhẹ nhàng) |
Break something in | Hành động đi một đôi giày mới hoặc dùng một thiết bị trong thời gian ngắn để làm họ cảm thấy thoải mái | My new hiking boots will be great once I have broken them in ( Đôi giày leo núi của tôi mang lại cảm giác rất tuyệt mỗi khi đi) |
* Cách sử dụng 'Break in' trong câu:
S + break in (V)
Cụm từ 'break in' đóng vai trò như một động từ trong câu với cấu trúc như ví dụ dưới đây. Ví dụ: No hacker can break in and change your vote (Không một tin tặc nào có thể xâm nhập và thay đổi phiếu bầu của bạn).
3. Một số cụm động từ với 'Break'
- Break into: xâm nhập
Ví dụ: It is never too late to break into a new career field and pursue your passion (Chưa bao giờ là quá muộn để bắt đầu một lĩnh vực nghề nghiệp mới và theo đuổi đam mê của bạn).
- Break out: trốn thoát, bùng phát
Ví dụ: Đám cháy bùng phát trong tòa nhà và người dân phải sơ tán ngay lập tức (Đám cháy bùng phát trong tòa nhà và mọi người phải nhanh chóng rời khỏi nơi đó).
- Break in on: can thiệp, làm gián đoạn, xen vào cuộc trò chuyện
- Break down: làm hỏng hoặc dừng hoạt động của thiết bị hoặc máy móc
Ví dụ: Xe của tôi bị hỏng trên đường đến nơi làm việc sáng nay (Chiếc xe của tôi bị hỏng khi tôi đang trên đường đi làm sáng nay).
- Break something in: làm cho đồ vật, như giày hoặc quần áo, trở nên thoải mái sau khi sử dụng nhiều lần
Ví dụ: Tôi đã phải mất 3 ngày để làm cho chiếc quần jean mới trở nên mềm mại hơn (Tôi cần 3 ngày để làm cho quần jean mới của mình thoải mái hơn).
- Break off: chấm dứt, kết thúc một điều gì đó
Ví dụ: Chúng tôi phải kết thúc cuộc họp do mất điện (Chúng tôi phải dừng cuộc họp vì mất điện).
- Break through: vượt qua, phá vỡ, đột phá
Ví dụ: Tên trộm đã phá vỡ cửa sổ để xâm nhập vào nhà (Tên trộm đã đột nhập vào nhà bằng cách phá vỡ cửa sổ).
Chúng ta có thể nhận thấy rằng 'Break in' và 'Break into' khá tương đồng, cả hai đều có nghĩa là xâm nhập trái phép vào một tòa nhà. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhất định như sau:
- Cụm động từ 'Break into' thường đi kèm với một địa điểm hoặc nơi chốn cụ thể
- Trong khi đó, 'break in' không yêu cầu thêm địa điểm hay nơi chốn cụ thể.
Ví dụ:
Có ai đó đã xâm nhập vào nhà cô ấy và lấy máy tính xách tay của cô ấy (Một người nào đó đã đột nhập vào nhà cô ấy và lấy máy tính xách tay của cô ấy).
Máy tính xách tay của tôi đã bị đánh cắp. Tôi để nó ở nhà và ai đó đã lén vào và lấy đi (Máy tính xách tay của tôi bị mất cắp vì tôi đã để lại trong nhà và ai đó đã đột nhập và lấy đi).
4. Một số từ đồng nghĩa với 'break in'
- Interrupt: hành động chen ngang trong khi người khác đang nói
Ví dụ: Cô ấy cố gắng giải thích những gì đã xảy ra nhưng anh ta cứ liên tục ngắt lời cô (Cô ấy đã cố gắng giải thích những sự việc đã xảy ra nhưng anh ta liên tục cắt ngang).
- Butt in: hành động ngắt lời hoặc xen vào cuộc trò chuyện của người khác
Ví dụ: Anh ấy không ngừng chen vào cuộc trò chuyện với những bình luận ngớ ngẩn (Anh ta tiếp tục chen vào cuộc hội thoại bằng những nhận xét vô lý).
- Chip in: xen vào cuộc hội thoại để đưa ra ý kiến
Ví dụ: Tôi sẽ bắt đầu trước và các bạn có thể thêm ý kiến của mình vào (Tôi sẽ bắt đầu và các bạn có thể tham gia với ý kiến của mình).
- Interject: ngắt lời để nói gì đó khi người khác đang nói
Ví dụ: 'Thật tuyệt vời' Mary đã chen vào và nói (Mary đã xen vào và nói 'Thật tuyệt vời').
- Interpose: Hành động chen vào giữa hai đối tượng, hai người, hoặc một nhóm để ngăn chặn hành động đang xảy ra
Ví dụ: Cô giáo đã chen vào giữa hai cậu bé đang gầm gừ với nhau (Cô giáo đã đứng giữa hai cậu bé đang cãi nhau để ngăn cản chúng).
- Chime in: Tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc thêm ý kiến, thường để đồng tình với những gì đang được thảo luận
Ví dụ: Andy đã tham gia và đồng tình với quan điểm của mình về tình hình (Andy đã thêm ý kiến của mình vào cuộc thảo luận và đồng tình với tình huống hiện tại).
- Interfere: Can thiệp vào một tình huống khi sự tham gia là không cần thiết và không mang lại lợi ích
Ví dụ: Đó là vấn đề của họ, tôi sẽ không can thiệp vào (Đó là chuyện của họ, tôi không có ý định tham gia vào)
BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Bài 1 :
1. Khách mời đã vào nhầm cửa và ___ vào một cuộc họp riêng tư
2. Cô ấy cảm thấy cần phải ___ cách sống vô nghĩa này và bắt đầu làm điều gì đó thú vị
3. Jane đã ___ với bạn trai của mình và chuyển ra ngoài cách đây 5 tháng
4. Máy giặt của chúng tôi ___ hôm qua và làm ngập phòng tắm
5. Vị hôn thê của anh ấy vừa mới thông báo rằng cô ấy muốn ___ đính hôn của họ
Đáp án:
1. bị đột nhập
2. đột nhập vào
3. chia tay
4. hỏng
5. ngừng lại
Đây là bài viết của Luật Mytour về chủ đề Break in là gì? Cách sử dụng Break in trong tiếng Anh. Để học các phrasal verb nói chung và 'break in' nói riêng hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập sau đây:
- Trước tiên, chúng ta cần hiểu rõ nghĩa của từ. Vì đây là cụm động từ, việc thay đổi ngữ cảnh hay cấu trúc có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của động từ.
- Áp dụng phương pháp học bằng flashcards và quizzes. Bạn có thể tạo một bên là phrasal verb và bên kia là nghĩa cùng ví dụ cụ thể; những câu đố này sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
- Thực hành sử dụng các phrasal verbs trong ngữ cảnh thực tế. Luyện tập các cụm động từ trong các cuộc hội thoại hàng ngày sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng một cách tự nhiên hơn.
- Sử dụng hình ảnh, sơ đồ tư duy và biểu đồ để làm bài học sinh động hơn và dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từ.
Hy vọng bạn đã nắm vững kiến thức từ vựng này và có thể áp dụng hiệu quả các cụm động từ trong cuộc sống hàng ngày.