1. Cụm từ 'Break Off' có nghĩa là gì?
'Break Off' là một phrasal verb, một cụm động từ trong tiếng Anh, được tạo thành từ từ 'break' và từ 'off'.
- Break thường được hiểu là phá vỡ hoặc kết thúc một cái gì đó.
Ví dụ: Nếu bạn không làm cho các quy tắc phải thay đổi, thì chính các quy tắc sẽ khiến bạn gặp rắc rối. (Nếu bạn không phá vỡ những quy tắc thì những quy tắc sẽ phá hủy bạn.)
Tôi bị gãy chân khi đang chơi bóng chuyền. (I broke my leg when I was playing volleyball.)
Hôm qua, tôi làm vỡ một cái đĩa khi đang rửa chén. (I broke a plate when I was washing the plates yesterday.)
Break off thường được dùng để chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ.
2. Tìm hiểu ý nghĩa của break (something) off trong tiếng Anh
- Break off: Chấm dứt hoặc kết thúc một mối quan hệ
Ví dụ: Anh ấy đã chia tay tôi vì không thể tha thứ cho việc tôi phản bội. (He has broken off with me because he can't forgive me for cheating.)
Cô ấy đã ngừng quan hệ với bạn thân của mình. (She broke off relations with his best friend.)
Tôi đã chấm dứt hôn nhân với chồng mình vì anh ta đã phản bội. (I broke off my marriage with my husband because he cheated on me.)
Jennie đã chia tay bạn trai vào một ngày mưa. (Jennie has broken off with her boyfriend in a rainy day.)
- Break off: đột ngột dừng lại hoặc ngừng lại
Ví dụ: Tôi đã ngừng nói giữa chừng. (I broke off in the middle of a sentence.)
(I broke off in the middle of a sentence)
- Break off: tách ra khỏi thứ gì đó, làm cho nó trở nên riêng biệt
Ví dụ: Tôi bẻ một miếng sô cô la. (I broke off a piece of chocolate)
3. Những điểm cần lưu ý khi dùng 'break off'
Cụm từ 'Break off' là công cụ hữu ích để tạo sự độc đáo và nhấn mạnh trong văn bản cũng như trong giao tiếp. Sử dụng chính xác 'break off' sẽ làm cho thông điệp của bạn trở nên hấp dẫn và ấn tượng hơn. Dưới đây là ba điểm quan trọng cần lưu ý:
- Sử dụng đúng nghĩa của từ. Hiểu rõ ý nghĩa của từ để áp dụng vào đúng tình huống, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu đúng thông điệp bạn muốn truyền tải, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp.
- Đảm bảo cấu trúc câu chính xác. Chú ý chia động từ và sắp xếp các phần tử trong câu một cách hợp lý để tạo ấn tượng và sự chuyên nghiệp trong văn bản cũng như giao tiếp.
- Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú thêm nội dung.
4. Một số Phrasal verb phổ biến với 'break off' trong tiếng Anh
- Break sth in: mặc hoặc sử dụng một vật phẩm nào đó vài lần cho đến khi cảm thấy thoải mái hơn.
Ví dụ: Bạn nên mặc thử bộ vest mới vài lần trước khi đi phỏng vấn. (You need to break in your new vest before going to an interview.)
- Break down: Máy móc hoặc thiết bị ngừng hoạt động đột ngột
Ví dụ: Máy sao chép đột nhiên hỏng nên chúng tôi không thể in tài liệu cho sếp. (The copier suddenly broke down so we couldn't print documents for my boss.)
Chiếc xe bị hỏng và chúng tôi phải đi bộ về nhà. (The car broke down and we had to walk home.)
- Break into: Xâm nhập hoặc đột nhập vào một nơi nào đó
Ví dụ: Một tên trộm đã đột nhập vào công ty chúng tôi, may mắn thay không có gì bị mất. (A thief broke into our company, thankfully nothing was stolen.)
- Break out in: Nổi bệnh về da hoặc phát ban
Ví dụ: Jennie bị phát ban đỏ sau chuyến đi cắm trại. (Jennie broke out in a rash after her camping trip.)
Tôi bị phát ban khi uống rượu. (I break out in a rash when I drink alcohol)
- Break out: Sự bùng nổ hoặc xuất hiện một cách mạnh mẽ.
Ví dụ: Khi nghe thấy tiếng ồn, tôi đột ngột bị toát mồ hôi lạnh. (When I heard the noise I broke out in a cold sweat.)
(Khi tôi nghe thấy tiếng ồn, tôi bị toát mồ hôi lạnh)
- Break through: Vượt qua một rào cản hoặc khó khăn
Ví dụ: Một tên cướp đã phá vỡ hàng rào cảnh sát và tấn công đám đông. (A robber broke through the police barriers and attacked the crowd.)
Hãy để mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây. (Let's be the sun breaking through the clouds)
- Break out something: Sử dụng những món đồ đắt tiền để tổ chức một buổi lễ hoặc sự kiện đặc biệt.
Ví dụ: Họ tổ chức một bữa tiệc hoành tráng để chào đón bố mẹ tôi trở về từ Ý. (They break out a lavish party to welcome my parents back from Italy.)
- Break out of: Trốn thoát khỏi một tình huống hoặc nơi nào đó.
Ví dụ: Hai tù nhân đã trốn khỏi nhà tù Hoa Lo vào tối qua. (Two prisoners broke out of Hoa Lo Prison last night.)
Chúng tôi cố gắng thoát khỏi tuần thi bận rộn để tổ chức một chuyến đi chơi. (We try to break out of the busy exam week to organize an outing)
- Break something down: Phân tích hoặc chia nhỏ thành các phần riêng biệt và dễ quản lý.
Ví dụ: Hãy chia nhỏ thanh chocolate mà bạn đã mua ra. (Let's break down this chocolate bar you have bought.)
- Break something up: Chia nhỏ hoặc bẻ thành nhiều phần.
Ví dụ: Rosie đã chia chiếc bánh chocolate của tôi thành những miếng lớn và đưa cho bạn trai cô ấy. (Rosie breaks my chocolate cake up into big pieces and gives it to her boyfriend.)
(Rosie đã chia chiếc bánh chocolate của tôi thành những miếng lớn và đưa cho bạn trai cô ấy)
- Break up: Chấm dứt một mối quan hệ, đặc biệt là tình yêu hoặc hôn nhân.
Ví dụ: Chúng tôi đã chia tay vì khoảng cách địa lý. (We broke up because of distance)
Hôn nhân của họ đã kết thúc vì sự xuất hiện của John. (Their marriage broke up because of John's appearance)
Tôi đã chia tay bạn trai và giờ đây tôi cảm thấy nhớ anh ấy rất nhiều. (I broke up with my boyfriend and now I miss him.)
Làm thế nào để không còn nhớ bạn gái sau khi chia tay? (How do I stop missing my girlfriend after a break up?)
5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với 'break off':
Khi 'break off' có nghĩa là tách rời khỏi điều gì đó, nó có thể được thay thế bằng các từ và cụm từ sau:
- separate: tách biệt
- divide: phân chia thành các phần riêng biệt
- disassemble: tháo rời các thành phần của thiết bị hoặc máy móc
- take apart: tách rời thành từng phần nhỏ
- split: phân chia hoặc tách rời
- remove: gỡ bỏ
- disunite: phân chia ra từng phần
- become separated: trở nên bị phân tách hoặc chia rẽ
- become detached: trở nên tách rời khỏi một phần lớn hơn
- come off: có thể được tách ra hoặc rời khỏi
Với ý nghĩa dừng lại một hoạt động, break off có các từ đồng nghĩa sau:
- stop: ngừng lại
- quit: từ bỏ, rời khỏi
- discontinue: làm ngừng trệ, đình chỉ
- halt: tạm dừng, hoãn lại
6. Một số bài tập ứng dụng cho Phrasal verb với 'break'
Điền vào chỗ trống các phrasal verb với break và chia động từ cho phù hợp:
1. Khách tham quan đã vào nhầm cửa và ________ vào một cuộc họp riêng tư.
2. Samantha cảm thấy cần phải ________. Cô quyết định từ bỏ cách sống nhàm chán này và bắt đầu làm điều gì đó thú vị.
3. Gia đình tôi ____________ với bạn trai của cô ấy và đã chuyển ra ngoài 7 năm trước.
4. Máy giặt của chúng tôi ________ ngày hôm qua và làm ngập phòng tắm.
5. Vị hôn thê của anh ấy vừa thông báo rằng cô ấy muốn _______ đính hôn của họ.
6. Đôi ủng leo núi mới của tôi sẽ rất tuyệt khi tôi đã ______.
7. Xe của chúng tôi ________ và chúng tôi phải đẩy nó ra khỏi đường.
8. Bạn tôi đi nhanh, thỉnh thoảng _______ một đoạn chạy.
9. Chỉ cần một chút tập thể dục cũng đủ khiến anh ấy _______ đẫm mồ hôi.
10. Mãi đến khi ________ anh ấy mới nhận ra tất cả những lỗi lầm của mình.
11. Họ _________ với sự hung hăng khiến cảnh sát phải đến và can thiệp.
12. Họ cuối cùng có thể ___________ cuộc sống địa ngục khi luôn bị những kẻ mạnh hơn áp bức.
Đáp án cho bài tập
1. broke in | 2. break out of | 3. broke up | 4. broke down | 5. break off | 6. Broken them in |
7. broke down | 8.breaking into | 9. break out | 10. broken off | 11. broke out | 12. break through |
Trên đây là bài viết về: Break off là gì? Ý nghĩa của break (sth) off trong tiếng Anh. Mytour hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Trân trọng./.