1. Trung Quốc - hơn 10,065 triệu tấn CO2
Theo báo cáo của Rhodium Group, lượng khí thải CO2 của Trung Quốc năm 2022 đã vượt quá tổng của Mỹ và các nước phát triển khác. Trung Quốc chiếm hơn 27% tổng lượng khí thải toàn cầu. Lượng khí thải bình quân đầu người năm 2022 gần 10,1 tấn, tăng gấp ba lần trong hai thập kỷ qua. Phát thải chủ yếu từ việc đốt than, bao gồm nhà máy nhiệt điện than và lò cao sản xuất sắt và thép. Phát thải ròng tăng 1,7%, trong khi nhiều nước khác giảm trong đại dịch.


2. Ấn Độ - 2,654 triệu tấn CO2
Với dân số đang gia tăng và nền kinh tế phát triển nhanh chóng, Ấn Độ đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể về lượng khí thải trong những thập kỷ gần đây. Từ năm 1990, khí thải carbon dioxide hàng năm tại Ấn Độ đã tăng lên hơn 300%, đạt mức kỷ lục 2,6 tỷ tấn vào năm 2022. Mặc dù đại dịch COVID-19 đã làm giảm lượng khí thải CO2 vào năm 2020, nhưng dự kiến chúng sẽ phục hồi mạnh mẽ vào năm 2021. Sự tăng trưởng đáng kinh ngạc về lượng khí thải đặt Ấn Độ ở vị trí thứ ba về phát thải carbon trên toàn cầu, chiếm 7% tổng lượng khí thải toàn cầu trong năm 2020.
Tuy nhiên, lượng phát thải bình quân đầu người ở Ấn Độ vẫn thấp hơn nhiều so với nhiều quốc gia khác, chỉ là 1,77 tấn/người. Con số này thấp hơn mức trung bình toàn cầu. Tăng trưởng kinh tế của Ấn Độ được thúc đẩy chủ yếu bởi năng lượng than, chiếm khoảng 70% nguồn cung điện của đất nước. Than là nguồn năng lượng hóa thạch phát thải nhiều carbon nhất, và vào năm 2020, nó chiếm 1,6 GtCO2 được phát hành ở Ấn Độ, gần 70% tổng lượng khí thải của đất nước trong năm đó. Ngành công nghiệp điện và nhiệt là ngành gây ô nhiễm carbon nhiều nhất ở Ấn Độ. Ngành nông nghiệp là nguồn phát thải khí nhà kính lớn thứ hai của Ấn Độ, do lượng khí metan lớn phát sinh từ chăn nuôi và trồng lúa.


3. Hoa Kỳ - 5,416 triệu tấn CO2
Hoa Kỳ đã phát thải 5,4 tỷ tấn khí nhà kính (GHG) tương đương CO2, xếp thứ hai thế giới sau Trung Quốc và là một trong những quốc gia có mức phát thải khí nhà kính cao nhất đầu người. Trong năm 2019, Trung Quốc chiếm 27% tổng lượng phát thải khí nhà kính trên thế giới, tiếp theo là Hoa Kỳ với 11%, và sau đó là Ấn Độ với 6,6%. Hoa Kỳ tổng cộng đã phát thải một phần tư lượng khí nhà kính trên thế giới, vượt xa các quốc gia khác.
Mức phát thải hàng năm trên 15 tấn/người và trong số 8 nhà phát thải hàng đầu, là mức cao nhất trên thế giới do mỗi người Hoa Kỳ tạo ra. Với việc nhà máy nhiệt điện than dần dần đóng cửa, lượng khí thải từ sản xuất điện đã giảm xuống vị trí thứ hai sau giao thông vận tải, đây hiện là nguồn lớn nhất. Năm 2020, 27% lượng phát thải khí nhà kính của Hoa Kỳ đến từ giao thông vận tải, 25% từ điện, 24% từ công nghiệp, 13% từ các tòa nhà thương mại và dân cư, và 11% từ nông nghiệp. Lượng khí thải này đóng góp vào biến đổi khí hậu tại Hoa Kỳ và trên toàn thế giới.


4. Nhật Bản - 1,162 triệu tấn CO2
Nhật Bản, nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, là một trong những quốc gia phát thải khí nhà kính (GHG) lớn thứ bảy. Kế hoạch giảm lượng cacbon của họ đã gặp thách thức lớn sau thảm họa hạt nhân Fukushima năm 2011, khiến họ phải từ bỏ năng lượng hạt nhân và chuyển sang sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Lượng phát thải GHG của Nhật Bản đã tăng đáng kể, đạt mức kỷ lục vào năm kết thúc tháng 3 do việc đóng cửa các nhà máy điện hạt nhân, tăng mức tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch. Dữ liệu mới nhất từ Bộ Môi trường cho thấy lượng phát thải tăng 1,6% lên 1,395 tỷ tấn CO2 tương đương so với năm trước đó.
Số liệu này tăng 1,3% so với năm 2005 và 10,6% so với năm 1990. Trong số 48 lò phản ứng hạt nhân của Nhật Bản, chỉ có hai hoạt động trong nửa đầu năm tài chính vừa qua. Các nhà máy khác đã đóng cửa do lo ngại về an toàn sau thảm họa Fukushima năm 2011. Năng lượng hạt nhân trước đây chiếm 26% sản lượng điện của Nhật Bản. Việc đóng cửa các nhà máy hạt nhân đã buộc Nhật Bản phải nhập khẩu nhiên liệu như khí đốt tự nhiên và than đá, gây tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.


5. Nga - 1,711 triệu tấn CO2
Nước Nga hiện nằm trong top 4 quốc gia phát thải khí nhà kính lớn trên thế giới, sau Trung Quốc, Mỹ và Ấn Độ. Với trách nhiệm chiếm khoảng 7% lượng CO2 toàn cầu, đây là quốc gia chủ yếu thu ngân sách từ xuất khẩu dầu và khí đốt, chiếm 45% ngân sách liên bang trong năm 2021. Dù sở hữu đội nhà máy nhiệt điện than lớn thứ bảy thế giới, Nga vẫn đứng sau nhiều so với nước láng giềng Phần Lan, có dân số nhỏ hơn 26 lần.
Tuy nhiên, Tổng thống Nga, Vladimir Putin, mô tả năng lượng của nước này là “một trong những nguồn năng lượng sạch và thấp nhất thế giới”, nhờ vào hạm đội hạt nhân lớn và nhiều thủy điện. Với 2/3 diện tích bị bao phủ bởi lớp băng vĩnh cửu, mặt đất đóng băng vĩnh viễn, Nga đang đối mặt với thách thức khi nhiệt độ toàn cầu tăng lên, có khả năng giải phóng lượng lớn khí nhà kính. Hiện Nga phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, đặc biệt là cháy rừng dữ dội thường xuyên, đặc biệt là ở Siberia.


6. Iran - 720 triệu tấn CO2
Iran là một trong 10 quốc gia đóng góp lớn nhất vào việc phát thải khí thải carbon, với 75% dân số sống ở thành thị. Sự tăng tiêu thụ năng lượng ở Iran đã lên đến 8% từ năm 1990 đến năm 2019, cao hơn khoảng 5 lần so với trung bình toàn cầu. Các khu vực đô thị, đặc biệt là tòa nhà, chiếm một lượng tiêu thụ năng lượng đáng kể, gấp khoảng 2,5 đến 4 lần so với mức trung bình toàn cầu, trong đó 70% đến từ các tòa nhà công cộng, lãng phí tới 60% năng lượng của chúng.
Iran hiện là quốc gia phát thải khí nhà kính lớn thứ tám thế giới năm 2015 và thứ bảy vào năm 2022. Với lượng trữ lượng dầu và khí đốt khổng lồ, cũng như tiềm năng năng lượng tái tạo, Iran chi khoảng 20% GDP cho trợ cấp năng lượng. Việc cải thiện hiệu suất năng lượng rất quan trọng đối với sự phát triển của đất nước và có thể đóng góp vào sự bền vững về môi trường và kinh tế. Công việc chủ yếu này tập trung ở thủ đô Tehran, đã trải qua 200 năm phát triển để trở thành một trong những thành phố lớn nhất thế giới với khoảng 9 triệu dân.


7. Đức - 759 triệu tấn CO2
Hai mươi phần trăm năng lượng của Đức được sản xuất bằng cách đốt cháy than, giống như Mỹ, nhưng một lượng lớn than ở Đức thuộc loại than non gây ô nhiễm carbon nhất. Loại than này có màu nâu sẫm, chứa nhiều ẩm và dễ cháy, được khai thác từ các mỏ lộ thiên khổng lồ như mỏ ở vùng Garzweiler ở North-Rhine Westphalia. Ở đây, những nỗ lực chống lại kế hoạch mở rộng các công trình đang diễn ra. Ba nhà máy hạt nhân cuối cùng của Đức sẽ đóng cửa vào năm tới. Với sự thiếu hụt năng lượng hạt nhân, sự phụ thuộc vào than đá và bản chất lẻ tẻ của năng lượng tái tạo, một số quan sát viên Đức tin rằng mục tiêu net-zero vào năm 2045 là khó khăn.
Đức là một trong số ít quốc gia cam kết không chỉ từ bỏ năng lượng hạt nhân mà còn từ bỏ năng lượng từ than đá. Điều này được coi là một trong những nguyên nhân chính gây ra khí thải CO2 gây hại cho môi trường. Mặc dù ban đầu quy định việc loại bỏ dần vào năm 2038, nhưng chính phủ liên bang mới nhậm chức vào tháng 12 năm 2021, bao gồm SPD, The Greens và FDP, đang đặt mục tiêu hoàn thành giai đoạn này vào đầu năm 2030. Đức cũng hỗ trợ Ủy ban EU về “Thỏa thuận xanh châu Âu”, với hy vọng EU sẽ trở thành khu vực không carbon vào năm 2050.


8. Ả Rập Xê Út - 621 triệu tấn CO2
Ả Rập Xê Út là quốc gia sản xuất lượng khí thải CO2 bình quân đầu người lớn nhất trên thế giới, với khoảng 18 tấn/người. Ả Rập Xê Út là quê hương của tập đoàn xăng dầu và khí đốt quốc gia thuộc sở hữu nhà nước Saudi Aramco, là một trong những công ty sản xuất CO2 lớn nhất trên thế giới. Từ những năm 1960, Saudi Aramco đã thải hơn 60 tỷ tấn carbon dioxide tương đương vào khí quyển. Mặc dù vương quốc sẽ đặt mục tiêu giảm lượng khí thải trong biên giới của mình, nhưng không có dấu hiệu nào cho thấy Ả Rập Xê Út sẽ giảm đầu tư vào dầu và khí đốt hoặc từ bỏ quyền kiểm soát thị trường năng lượng bằng cách chuyển khỏi sản xuất nhiên liệu hóa thạch.
Xuất khẩu năng lượng là trụ cột của nền kinh tế Ả Rập Xê Út, bất chấp những nỗ lực đa dạng hóa doanh thu khi thế giới ngày càng muốn chuyển đổi khỏi sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Thái tử tuyên bố Ả Rập Saudi sẽ trồng 450 triệu cây xanh và cải tạo những vùng đất bị chia cắt khổng lồ vào năm 2030, giảm 200 triệu tấn khí thải carbon và nỗ lực biến thành phố Riyadh không giáp biển thành một thủ đô bền vững hơn. Ả Rập Xê-út đã phản đối những người nói rằng nhiên liệu hóa thạch phải được loại bỏ khẩn cấp, cảnh báo rằng việc chuyển đổi sớm có thể dẫn đến biến động giá cả và thiếu hụt.


9. Hàn Quốc - 659 triệu tấn CO2
Hàn Quốc đã tạo ra nhiều khí nhà kính do cơ cấu sản xuất công nghiệp. Nước này đã đặt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính 37% vào năm 2030 và chia sẻ gánh nặng phát thải qua giao dịch tín chỉ carbon. Ngoài ra, đang có nỗ lực để giảm lượng khí thải CO2 bằng cách hỗ trợ xe điện sử dụng năng lượng tái tạo. Hạt nhân là nguồn năng lượng carbon thấp duy nhất ở Hàn Quốc, với năng lượng tái tạo hầu như không làm giảm nguồn cung năng lượng của nước này.
Hàn Quốc đang phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí như bụi vàng và bụi mịn. Theo cuộc khảo sát, môi trường là mối quan tâm hàng đầu của người dân Hàn Quốc, đặc biệt là ô nhiễm không khí. Họ nhận ra rằng cần phải giải quyết vấn đề này và mong chính phủ chú ý đến nó. Mọi người thường tránh ra ngoài vào những ngày bụi mịn cao và đeo khẩu trang khi cần. Sử dụng máy lọc không khí tại nhà cũng đang trở nên phổ biến tại Hàn Quốc để đối phó với tình trạng ô nhiễm không khí.


10. Indonesia - 615 triệu tấn CO2
Indonesia là quốc gia phát thải khí nhà kính lớn thứ mười thế giới vào năm 2022. Đây là nền kinh tế lớn thứ 16 và lớn nhất ở Đông Nam Á. Lượng khí thải của nó bắt nguồn từ việc phá rừng và đốt cháy đất than bùn và ở mức độ thấp hơn là việc đốt nhiên liệu hóa thạch để làm năng lượng. Nước này gần đây đã vượt Australia một lần nữa để trở thành nhà xuất khẩu than nhiệt điện lớn nhất thế giới. Nó có kế hoạch tăng đáng kể sản lượng điện chạy bằng than trong nước, một phần trong nỗ lực giúp thu hẹp 'khoảng cách điện' giữa các hòn đảo giàu có và ít kết nối hơn.
Indonesia là nền dân chủ lớn thứ ba trên thế giới và gần 260 triệu người sống trên chuỗi các hòn đảo của nó, trong đó ước tính có 17.508 hòn đảo. Nó cũng có dân số Hồi giáo lớn nhất thế giới và rất đa dạng về sắc tộc, hỗ trợ hơn 300 ngôn ngữ địa phương. Phân tích của Trend Asia cho thấy lượng khí thải carbon dioxide liên quan đến việc phát quang rừng để trồng rừng năng lượng mới, sẽ vượt xa bất kỳ mức giảm nào đạt được từ việc đốt rác. Lượng than mà Indonesia đốt dự kiến sẽ tiếp tục tăng cho đến năm 2030, ngay cả khi chương trình luyện than được thực hiện đầy đủ.

