Đối với tác giả và tác phẩm Bình Ngô đại cáo trong môn Tiếng Việt lớp 10, sách Kết nối kiến thức đã trình bày một cách chi tiết nhất về các nội dung quan trọng nhất của tác phẩm Bình Ngô đại cáo bao gồm bố cục, tóm tắt, nội dung chính, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật, dàn ý,...
Tác giả - tác phẩm: Bức thư lớn của Bình Ngô - Tiếng Việt lớp 10: Kết nối kiến thức
I. Tác giả văn bản Bình Ngô đại cáo
- Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu Ức Trai.
- Quê gốc: Chi Ngải, Chí Linh, Hải Dương; sau đó chuyển về Nhị Khê (Thường Tín - Hà Tây).
- Sinh ra trong gia đình của Nguyễn Ứng Long - một học giả Nho nghèo, có trình độ cao, đã đỗ tiến sĩ trong triều đại Trần.
- Mẹ: Trần Thị Thái, con gái của Trần Nguyên Hãn.
- Xuất thân từ một gia đình truyền thống yêu nước, tinh thần văn hóa và văn học.
- Có lòng nợ nước, lòng thù nhà => tham gia vào cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi.
- Trải qua chiến thắng to lớn của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn trong giai đoạn 1427 - 1428 => viết Bình Ngô đại cáo.
- Tham gia vào công cuộc xây dựng đất nước sau chiến thắng, nhưng sau đó phải chịu sự oan uổng.
- Năm 1439, rút lui về ẩn cư tại Côn Sơn.
- Năm 1440, tái xuất trở lại sân khấu chính trị.
- Năm 1442: bị oan là Lệ Chi Viên => bị trục xuất khỏi triều đình, phải sống lưu vong trong gần 20 năm trước khi được Lê Thánh Tông minh oan.
=> Tóm tắt:
+ Nguyễn Trãi được coi là anh hùng dân tộc, một tài năng hiếm có, một danh nhân văn hóa của thế giới.
+ Trải qua những oan khuất nặng nề nhất trong lịch sử chế độ phong kiến Việt Nam.
2. Sự nghiệp văn học
a. Tác phẩm chính
- Các tác phẩm chủ yếu viết bằng chữ Hán: Quân Trung từ mệnh tập, Bình Ngô Đại Cáo, Ức trai thi tập, Chí Linh sơn phú, Băng Hồ di sự lục, Lam Sơn thực lục,...
- Các tác phẩm viết bằng chữ Nôm: Quốc âm thi tập hiện còn 254 bài, chia thành bốn môn: Vô đề, Thời lệnh môn, Hoa mộc môn, Cầm thú môn. Phần Vô đề được phân thành nhiều mục: Thủ vĩ ngâm (1 bài), Ngôn chí (21 bài), Mạn thuật (14 bài), Thuật hứng (25 bài), Tự thán (41 bài), Tự thuật (11 bài), Tức sự (4 bài), Bảo kính cảnh giới (61 bài) v.v...
b. Ý nghĩa văn chương
* Văn chính luận:
- Về nội dung: Tư tưởng chủ đạo là tình yêu nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân.
- Về mặt nghệ thuật: Đạt tới trình độ nghệ thuật mẫu mực, kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén.
* Thơ trữ tình:
- Lý tưởng của anh hùng: Hòa hợp giữa nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân, luôn mãnh liệt và chân thành.
- Tính cách quyết đoán của anh hùng mạnh mẽ và kiên định, luôn sẵn sàng chiến đấu vì dân tộc và quốc gia chống lại sự xâm lược và áp bức của kẻ thù.
=> Tóm tắt:
+ Về nội dung: Tác phẩm phản ánh sự kết hợp của hai nguồn cảm hứng lớn là tình yêu nước và tinh thần nhân đạo.
+ Về mặt nghệ thuật: Có đóng góp quan trọng ở cả hai mặt là thể loại và ngôn ngữ sáng tạo.
II. Khám phá tác phẩm Bình Ngô đại cáo
1. Thể loại:
- Là một tác phẩm thuộc thể loại Cáo
- Định nghĩa: là một loại văn nghị luận đã có từ thời cổ ở Trung Quốc, thường được các vua chúa hoặc lãnh tụ sử dụng để trình bày một chủ đề, một ý kiến, hoặc tuyên bố một sự kiện để mọi người cùng hiểu.
- Đặc điểm:
+ Được viết dưới dạng văn xuôi hoặc văn vần, thường sử dụng văn phong biểu đạt phong phú (một loại văn ngôn ngữ phản ánh sự đối lập, với các cặp câu trái ngược về ý nghĩa, từ loại, và âm điệu phức tạp, sử dụng ngôn từ cổ điển, ngôn ngữ trịnh thám).
+ Sử dụng lời lẽ sắc bén, luận điệu mạch lạc.
+ Có kết cấu chặt chẽ, lôi cuốn.
2. Nguyên nhân và bối cảnh sáng tạo:
- Trong mùa đông năm 1427, sau khi tiêu diệt các lãnh tụ địa phương, tiêu diệt Liễu Thăng, truy sát Mộc Thạnh, và đánh bại quân của Vương Thông đang cố thủ trong thành Đông Quan, cuộc kháng chiến chống lại quân Minh đã đạt được chiến thắng hoàn toàn.
- Năm 1428: Lê Lợi được lên ngôi vị hoàng đế, thành lập triều đình Hậu Lê, và yêu cầu Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo để thông báo cho toàn dân về chiến thắng lịch sử của quân dân sau 10 năm gian khổ chiến đấu, từ đó, đất nước Việt Nam đã đánh bại được thực thể thù địch và phục hồi được độc lập, bình yên.
3. Cấu trúc:
- Phần 1 (từ đầu đến “chứng cớ còn ghi”): Giới thiệu về lập trường chính nghĩa (Tiền đề lý luận)
- Phần 2 (tiếp theo đến “Ai bảo thần dân chịu được”): Phê phán tuyên bố mạnh mẽ, đầy nghị lực về tội ác của kẻ thù. (Soi chiếu lý luận vào thực tế)
- Phần 3 (tiếp theo đến “Cũng là chưa thấy xưa nay”): Sự vinh quang về cuộc kháng chiến Lam Sơn
- Phần 4 (phần còn lại): Tuyên bố về sự độc lập
4. Tóm tắt
Nguyễn Trãi viết Bình Ngô đại cáo không chỉ thể hiện sự tuyên bố độc lập, mà còn khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với Trung Quốc trong lịch sử từ xưa đến nay và đề cập đến nhiều ý tưởng về công bằng, vai trò của nhân dân trong lịch sử cũng như cách thức chiến thắng của quân khởi nghĩa Lam Sơn.
5. Giá trị ý nghĩa:
- Bình Ngô đại cáo là tuyên ngôn về sự độc lập, qua đó vạch trần tội ác của kẻ thù xâm lược, ca ngợi chiến thắng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
6. Giá trị về nghệ thuật:
- Lập luận chặt chẽ, lời văn hùng hồn
- Sự kết hợp mạch lạc giữa yếu tố chính trị và văn học
- Sử dụng các phương tiện nghệ thuật: miêu tả, nói lên, so sánh, phản biện….
III. Khám phá chi tiết về tác phẩm Bình Ngô đại cáo
a. Phần 1: Tôn vinh lý luận chính nghĩa
* Ý nghĩa của nhân nghĩa:
- Theo triết lý của đạo Nho: nhân nghĩa là quan hệ tốt đẹp giữa con người dựa trên tình thương và đạo đức.
- Nguyễn Trãi:
+ Tinh chỉnh lý thuyết cốt lõi của nhân nghĩa: nhân nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dân chúng.
+ Đưa ra quan điểm mới: nhân nghĩa là cách để bảo vệ dân chúng tránh khỏi sự ác ôn.
=> Đây là căn cứ để phơi bày sự dối trá của quân Minh (hợp tác với phần tử Trần để đánh bại nhà Hồ, giúp Đại Việt).
=> Xác nhận lập trường chính nghĩa của chúng ta và bản chất không tôn trọng của kẻ thù xâm lược.
* Chân lý về sự tồn tại độc lập, chủ quyền của nước Đại Việt:
- Phạm vi lãnh thổ: đất nước Đại Việt của chúng ta - núi non sông biển đã chia cắt.
- Truyền thống văn hóa: lâu đời là văn hóa của chúng ta.
- Phong tục: cách sống ở Bắc Nam cũng khác biệt.
- Lịch sử riêng, hệ thống chính trị riêng: Từ triều Đinh, Lí, Trần qua bao thế hệ đã xây dựng nền độc lập / Còn Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi bên xưng là vua một phương.
- Người hùng: luôn có trong mọi thời đại.
+ Các từ như “từ xưa”, “đã từ lâu”, “vốn là”, “đã được chia”, “cũng khác biệt” cho thấy sự tồn tại tự nhiên, lâu đời của quốc gia Đại Việt độc lập, có chủ quyền và văn minh.
+ Tôn giáo: trang trọng, uy nghiêm mang đặc tính của một bản tuyên ngôn.
* So sánh với Nam quốc sơn hà (Lí Thường Kiệt): ý thức về sự tự chủ của dân tộc trong Bình Ngô đại cáo được phát triển rộng lớn và sâu sắc hơn.
- Toàn diện, vì:
+ Lí Thường Kiệt chỉ xác định dân tộc theo hai khía cạnh: lãnh thổ và chủ quyền.
+ Nguyễn Trãi đã xác định dân tộc theo nhiều khía cạnh: lãnh thổ, văn hiến, phong tục, lịch sử, hệ thống chính trị, con người.
- Sâu đậm, bởi:
+ Lí Thường Kiệt dựa vào “thiên thư” (kinh thánh) - một yếu tố thần linh chứ không phải lịch sử hiện thực.
+ Nguyễn Trãi hiểu rõ về văn hiến, truyền thống lịch sử và bản sắc con người - những yếu tố thực tế quan trọng nhất, những hạt nhân xác định về dân tộc.
b. Phần 2: Bản tuyên ngôn hùng hồn, đẫm máu và nước mắt:
- Kế hoạch độc ác và tội lỗi của kẻ thù:
+ Âm mưu hung ác của giặc Minh:
“Mới đây:
Gia tộc Hồ gây ra nhiều phiền toái,
Gieo rắc oán hận trong lòng dân chúng.
Quân Minh cuồng phong lợi dụng cơ hội gây ra tai họa”.
> Từ “gia tộc”, “lợi dụng cơ hội” => làm rõ chiến lược giả dối và thủ đoạn của kẻ thù.
=> Nguyễn Trãi đứng vững trên quan điểm dân tộc.
+ Lên án chủ trương, chính sách cai trị tàn bạo, vô nhân đạo của đối phương:
> Tàn sát vô tội: “Thảm sát bốn phương... tai họa”.
> Kẻo ra cứt,... trên núi”.
> Phá hoại môi trường sống: “Người bị bó buộc... lúa rơm”.
> Nguyễn Trãi điều chỉnh quan điểm về nhân bản.
- Hình ảnh dân làng: thảm thương, bi đát, đau khổ, lưu lạc, dần dần bị đẩy vào bước đường cùng. Sự chết đang đợi họ ở rừng, dưới biển: “Gánh nặng... đường xa”,...
- Hình ảnh kẻ thù: tàn bạo, vô nhân tính như ác quỷ: “Thằng như chó... chưa chịu sợ”.
- Nghệ thuật viết tố cáo:
+ Sử dụng hình ảnh để miêu tả tội ác của đối phương: “Thảm sát dân vô tội... đau thương”.
+ Trái ngược:
So sánh giữa Hình ảnh người dân vô tội >< Kẻ thù
bị bóc lột, tàn sát dã man. tàn bạo, vô nhân tính.
+ Khuếch đại:
> “Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi”
> Trúc Nam Sơn- tội ác của kẻ thù.
> Nước Đông Hải- sự nhơ bẩn của kẻ thù.
+ Câu hỏi tĩnh lặng: “Thế nào...đủ sức chịu được?” => ám chỉ tội ác khủng khiếp của kẻ thù.
+ Dòng chảy cảm xúc: căm phẫn bùng cháy, lòng trắc ẩn bi ai, nghẹn ngào không lối thoát.
c. Phần 3: Hành trình gian khổ và chiến thắng không ngoại lệ của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (Thánh ca về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn):
* Hình ảnh của tướng lĩnh Lê Lợi và những ngày đầu khó khăn của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn:
- Hình tượng tướng quân Lê Lợi - bức tranh tâm trạng, được mô tả bằng nét văn chương chủ yếu: chân thành - chân thành.
+ Cách gọi: “ta” => khiêm tốn.
+ Nguồn gốc sinh ra: chốn hoang dã tự bản thân => phổ biến => anh hùng dân dã.
+ Nội tâm đang rộn rã (thể hiện qua hàng loạt từ ngữ miêu tả tâm trạng, biến động tâm lý của con người: suy nghĩ, căm phẫn, đau lòng đau đầu, thử thách không ngừng, quên ăn vì giận, suy tư, lo lắng, mơ mộng, nghi ngờ, suy tưởng, cầu nguyện, chăm chỉ).
+ Cảm thù kẻ thù sâu sắc: “Ngẫm thù lớn... không màng sinh tồn”, “Quên ăn vì giận...”
+ Ý chí, ước mơ cao quý: ngày đêm vượt qua gian khó, kêu gọi sự giúp đỡ của nhiều người tốt để thực hiện mục tiêu cứu nước: “Đau lòng... đóng vai trò”, “Tấm lòng cứu nước...hướng về phía trước”.
=> Tư duy Lê Lợi và Trần Quốc Tuấn trong Hịch tướng sĩ đều đặc trưng bởi ý thức trách nhiệm với đất nước, hoài bão cao cả và lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù.
- Thách thức của quân Lam Sơn qua lời diễn đạt của Lê Lợi:
+ Quân thù: đang mạnh mẽ, tàn bạo, gian trá.
+ Quân ta: lực lượng ít ỏi (Khi Khôi Huyện quân không một đội), thiếu nhân tài (Tuấn kiệt như sao lúc sáng/ Nhân tài như lá mùa thu/ Công việc bận rộn, thiếu người hỗ trợ/ Chỗ duy nhất ít người thông hiểu), lương thực khan hiếm (Khi Linh Sơn hết lương mấy tuần).
- Sức mạnh giúp ta đánh bại:
+ Trái tim yêu nước.
+ Ý chí vượt qua khó khăn.
+ Sức mạnh đoàn kết: “tướng sĩ một lòng phụ tử”, “nhân dân bốn phương một nhà”.
+ Sử dụng các chiến lược, chiến thuật linh hoạt: “Thế trận khéo léo... kẻ thù nhiều”.
+ Tư tưởng công bằng: “Mang truyền thống cao quý... thay sức mạnh độc tài”.
=> Nguyễn Trãi cao cao chói chói bản tính nhân đạo, bản tính toàn dân, đặc biệt cao cao chói chói tôn trọng vai trò của những người dân nghèo, địa vị thấp hèn (nguyên tác: “manh lệ”; “manh”- những người dân chịu khó làm ruộng, “lệ”- những người hầu hạ, đi theo) trong cuộc khởi nghĩa. Đó là tư tưởng lớn, nhân đạo, tiên tiến trước thời kỳ ông chưa có và đến giữa thế kỷ XIX mới được Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục công khai ca ngợi.
* Quá trình đánh trả và chiến thắng:
- Tinh thần của quân ta: hùng hồn như sóng biển dữ dội (“sấm rền chớp giật”, “trúc gãy tro bay”, “sạch không một bụi bặm”, “đàn chim tan tác', “quét sạch lá khô”, “đá núi phải mòn”, “nước sông phải cạn”... => các hình ảnh so sánh - phóng đại, thể hiện tính chất hùng hồn).
- Phong cảnh trận chiến: khốc liệt, mãnh liệt khiến thiên địa như lật ngược (“bầu trời phải đổi màu”, “ánh sáng mặt trời và mặt trăng phải mờ đi”).
- Những chiến thắng của quân ta: đều đặn, liên tiếp (các đoạn văn cấu trúc rõ ràng, mang tính chất liệt kê: “Ngày 18.../ Ngày 20.../ Ngày 25.../ Ngày 28...”)
- Hình ảnh đối phương:
+ Tham lam, sợ hãi, đê tiện, đáng khinh:
Trần Trí, Sơn Thọ – đều đã khuất.
Hậu Lí, Trường Chính – im lặng mong cứu mạng.
Đô đốc Thôi Tụ – gối đầu chờ nhận án phạt.
Trưởng thư Hoàng Phúc – buộc tay để tự nguyện đầu hàng.
Quân Vân Nam – kinh hãi trước khiến mất đất.
Quân Mộc Thạnh – đua nhau băng qua để trốn thoát.
Hổ Kì, Trường Chính – tinh thần rời rạc bất ổn.
Vương Thông, Hổ Anh – trái tim nhịp nhàng, chân run...
+ Thất bại đắng cay của địch: bi thảm nhục nhã “tâm trí và sức lực đều kiệt quệ”, “dòng máu thành sông”, “thân thể vương vấn trên đường”, “huyết quản đỏ chảy như sông”, “tướng lãnh thất thủ bị giam cầm - hổ đói gật đuôi mong sự tha thứ”; Mã Kì, Phương Chính... vượt qua đại dương vẫn bị lạc lối; Vương Thông, Mã Anh... về nước mặc dù trái tim xao động, chân vẫn run rẩy;...
+ Cách gọi và mô tả kẻ thù đầy sự khinh bỉ, mỉa mai: con Tuyên Đức là kẻ không đủ dung tục; Thạnh, Thăng là những kẻ hèn nhát; tướng địch bị bắt là con hổ đói gật đuôi để cầu tha thứ;...
- Tính chất hùng vĩ của đoạn văn:
+ Lời viết:
> Sử dụng nhiều động từ mạnh mẽ kết hợp với nhau tạo ra những biến động mãnh liệt, gay gắt: tâm hồn lạc lối, trái tim rung động, loại bỏ hết, phá hủy mọi thứ,...
> Sử dụng các tính từ biểu thị mức độ cực đại: thân thể vương vấn trên con đường, dòng máu đỏ chảy như sông, hỗn loạn máu đen, tình trạng kinh hoàng với hổ vịa gật đầu, tiếng sấm vang, ánh chớp giật, trúc chẻ tro bay,...
> Sức mạnh chiến thắng của chúng ta và sự thảm hại đáng thương của kẻ thù.
+ Tạo hình ảnh:
> Được phóng đại một cách rõ ràng.
> Liệt kê nhiều tên người, tên địa phương, tên chiến thắng một cách liên tục, tạo nên sự đối lập rõ rệt giữa thành công đang tăng lên của chúng ta và sự thất bại ngày càng nhiều, ngày càng lớn của đối phương.
+ Nhịp điệu của câu văn:
> Thay đổi linh hoạt giữa câu dài và câu ngắn.
> Sôi động, hào hứng, và hùng vĩ như những đợt sóng cao cuốn trôi.
- Chủ trương hòa bình, nhân đạo:
+ Ân xá cho kẻ thù đầu hàng.
+ Cung cấp ngựa, thuyền, và lương thực cho quân địch bị đánh bại.
> Thể hiện lòng hiếu kính và lòng nhân đạo.
> Khẳng định tinh thần hòa bình.
> Đề xuất chiến lược để xây dựng và bảo vệ đất nước trong thời gian dài.
=> Tôn trọng nhân quyền - duy trì hòa bình - loại trừ bạo lực.
d. Phần 4: Thông báo chiến thắng, khẳng định lý tưởng chính trị và rút ra bài học từ lịch sử:
- Diction: trang trọng, nghiêm túc.
=> Tuyên bố, khẳng định với toàn dân về sự lập lại của độc lập dân tộc và chủ quyền đất nước.
- Bài học từ lịch sử:
+ Sự phục hưng của dân tộc là yếu tố quan trọng, là điều kiện thiết yếu để xây dựng nền quốc gia vững mạnh: “Xã tắc... sạch làu”.
+ Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại đã dẫn đến chiến thắng: “Âu... vậy”.
=> Ý nghĩa lâu dài đối với quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước của dân tộc Việt Nam.
e. Nội dung:
Đây là lời tuyên bố độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XV:
- Tôn vinh tư tưởng nhân nghĩa và chân lí độc lập dân tộc.
- Kết tội kẻ thù với những tội ác của họ.
- Tái hiện lại quá trình kháng chiến hùng hậu.
- Tuyên bố độc lập và rút ra bài học từ lịch sử.
f. Nghệ thuật:
- Kết hợp một cách hài hòa giữa chính trị sắc bén và văn chương trữ tình.
- Dâng trào cảm xúc anh hùng.
=> Là điển hình của “văn học anh hùng cổ điển”.
Học tốt bài Bình Ngô đại cáo
Các phương pháp học tốt bài Bình Ngô đại cáo Ngữ văn lớp 10 hoặc các bài khác: