Đề bài: Hãy phân tích hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển trong đêm trăng trong Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận.
Bức tranh về đoàn thuyền đánh cá trên biển dưới ánh trăng đêm
Bài viết:
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá là một kiệt tác đặc sắc của nhà thơ Huy Cận trong thời kỳ sau cách mạng tháng tám thành công. Nếu Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật là biểu tượng cho tinh thần dũng cảm, ý chí và tâm huyết của những chiến sĩ trên tiểu đội xe không kính, thì Đoàn thuyền đánh cá là một bức tranh hùng vĩ về lao động, về sự xây dựng và đổi mới đất nước ở miền Bắc trong những năm đầu sau khi giành độc lập. Trong bài thơ, hình ảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển dưới ánh trăng tạo nên ấn tượng nghệ thuật đặc biệt.
Huy Cận (1919-2005), tên thật là Cù Huy Cận, xuất thân từ làng Ân Phú, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh. Nhà thơ này có những sáng tác xuất sắc, trước cách mạng ông là một trong những đại diện hàng đầu của phong trào thơ mới, xếp ngang với những tên tuổi lớn như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, Nguyễn Bính,... Sau cách mạng, Huy Cận chú trọng vào việc ca ngợi vẻ đẹp của con người trong lao động, khi con người trở thành chủ nhân xã hội, chủ nhân của số phận, chủ nhân của thiên nhiên với tinh thần lạc quan, hứng khởi, phấn chấn và say mê. Tác phẩm nổi bật của ông sau cách mạng là Trời mỗi ngày lại sáng.
Bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được sáng tác vào tháng 10/1958 sau chuyến thực tế dài ngày ở vùng biển Hạ Long, Quảng Ninh. Tác phẩm sau đó được xuất bản trong tập thơ Trời mỗi ngày lại sáng (1958). Nhịp điệu của bài thơ là hành trình của đoàn thuyền đánh cá theo chu kỳ của vũ trụ từ lúc hoàng hôn đến bình minh.
Nếu ở hai khổ thơ đầu bài là tình cảm sôi động, hứng khởi của con người trước cảnh đoàn thuyền buông buồm ra khơi, thì ở bốn khổ thơ tiếp theo, Huy Cận tập trung mô tả khúc ca đánh cá trên biển một cách lãng mạn, hào hùng, mạnh mẽ với hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ánh trăng vàng soi sáng.
'Thuyền ta chèo gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao với biển bằng,
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Dàn đan thế trận lưới vây giăng.'
Cảm hứng của nhà thơ đã chảy theo hình ảnh đoàn thuyền đánh cá để thể hiện một cách chân thực. Huy Cận đã đắm chìm vào cuộc sống của người lao động đánh cá để chia sẻ tâm tư và tình cảm cá nhân. Cách diễn đạt 'Thuyền ta' bao gồm niềm tự hào của nhà thơ về sự gắn kết mật thiết với con thuyền, cùng với cảm giác kiểm soát tự nhiên và cuộc sống. Con thuyền mà nhà thơ mô tả trở nên trang trọng, lớn lao, thơ mộng và lôi cuốn, lái bằng sức gió và mang theo ánh trăng như một chiếc buồm. Tưởng tượng rằng đoàn thuyền ra khơi vào một đêm trăng sáng, với ánh trăng phủ xuống làm cho con thuyền lấp lánh như vàng, tạo ra một cảm giác cánh buồm của đoàn thuyền được tạo ra từ ánh sáng trăng. Gió không chỉ đẩy buồm mà còn làm nhiệm vụ lái thuyền. Con thuyền không chỉ trôi trên biển mênh mông, nhưng đang lướt giữa 'mây cao với biển bằng', từ ngữ 'lướt' gợi lên tốc độ nhẹ nhàng, nhanh chóng và thư giãn. Mặc dù ra khơi giữa biển lớn, con thuyền không trở nên yếu đuối, nhỏ bé, nhờ vài dòng thơ của Huy Cận đã biến nó thành một hình ảnh nổi bật giữa thiên nhiên, với tư thế mạnh mẽ, hùng dũng. Đoàn thuyền đi giữa biển khơi 'dò bụng biển', thể hiện sự khám phá tìm kiếm nguồn tài nguyên bất tận của thiên nhiên, là biểu tượng cho con người nắm vững thiên nhiên hùng vĩ, đặt nó trong tay mình. Biển cả không còn là mênh mông, bao la và đáng sợ, mà nay trở thành nơi mà con người lao động, cung cấp nguồn sống. Trong đêm trăng tưởng tượng đó, đoàn thuyền đánh cá 'Dàn đan thế trận lưới vây giăng' là một cuộc chiến, yêu cầu sự đồng đội và chiến thuật, chống lại thiên nhiên để thu được thành công.
'Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé,
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.'
Tác giả sử dụng kỹ thuật liệt kê tên các loài cá để thức tỉnh tâm hồn ta về sự phong phú, sung túc của đại dương, kèm theo đó là vẻ đẹp rực rỡ của biển cả. Câu 'Cá đuôi em quẫy trăng vàng chóe' là một kỹ thuật nghệ thuật nhân hóa, làm nổi bật vẻ đẹp lấp lánh của ánh trăng phát ra từ đuôi của những con cá đang quẫy đuôi, kết hợp ánh trăng và vẻ đẹp của cá. Cuối bài thơ, màn đêm vẫn yên bình, trở nên sống động qua hơi thở của con người, tạo ra một cảnh thơ lãng mạn và thú vị.
'Hát bài ca gọi cá vào,
Gõ thuyền đã có nhịp trăng cao,
Biển ban tặng cá như mẹ thân,
Nuôi lớn đời tự buổi nào.'
Sử dụng liên tục đại từ nhân xưng 'ta' để thể hiện sự đồng hành chặt chẽ với ngư dân, như là một phần không thể thiếu của đoàn người hăng hái làm việc trên biển. Cảnh làm việc như một bản ca sôi động, nhịp nhàng, thậm chí cả thiên nhiên cũng hòa mình vào điệu nhạc, khiến cho bức tranh trở nên sống động, đầy âm nhạc. Hai câu thơ cuối 'Biển ban tặng cá như mẹ thân/Nuôi lớn đời tự buổi nào' thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với biển cả, mà tác giả ví như một nguồn mẹ ân cần nuôi dưỡng con người như những đứa con yêu thương, chăm sóc từng hạt tinh hoa quý báu để nuôi lớn con người.
'Sao mờ, kéo lưới kịp bình minh,
Tay xoăn kéo lên chùm cá nặng,
Vảy bạc, đuôi vàng rực rỡ sáng,
Lưới trải buồm, chờ đón nắng hồng'