1. Bump into có nghĩa là gì?

Cụm từ bump into có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, với nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách giải thích về cụm từ bump into:
Tình cờ va chạm vào ai đó hoặc cái gì đó:
Ví dụ: Tôi đã tình cờ va chạm vào cô ấy trên đường phố. (I bumped into her on the street.)
Tình cờ gặp gỡ ai đó:
Ví dụ: Tôi đã tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng. (I bumped into an old friend at the store.)
Tình cờ gặp gỡ ai đó:
Ví dụ: Tôi không chắc liệu mình có gặp cô ấy ở bữa tiệc hay không. (Eg: I’m not sure if I’ll bump into her at the party.)
Các ví dụ về bump into trong tiếng Anh:
- I bumped into her at the grocery store. (Tôi đã gặp cô ấy ở cửa hàng tạp hóa.)
- I bumped into my old teacher at the park. (Tôi đã gặp giáo viên cũ của tôi ở công viên.)
- I’m not sure if I’ll bump into him at the party. (Tôi không chắc liệu tôi có gặp anh ấy ở bữa tiệc hay không.)
- I was walking down the street when I bumped into a dog. (Tôi đang đi bộ trên đường thì va chạm với một con chó.)
- I bumped into a table and spilled my coffee. (Tôi đã va chạm với một chiếc bàn và làm đổ cà phê của mình.)
- I accidentally bumped into her and apologized. (Tôi đã vô tình va chạm vào cô ấy và xin lỗi.)
- I always bump into her at the gym. (Tôi luôn gặp cô ấy ở phòng tập thể dục.)
- I love bumping into old friends. (Tôi thích gặp gỡ những người bạn cũ.)
- We bumped into each other in the city. (Chúng tôi đã gặp nhau ở thành phố.)
- I’m so glad I bumped into you. (Tôi rất vui vì đã gặp bạn.)
2. Cấu trúc của bump into trong tiếng Anh

Bump into somebody: Vô ý di chuyển hoặc là đâm vào ai đó, tình cờ vào ai đó; tình cờ gặp ai đó. (Không bình thường khi tiếp xúc cơ thể.)
Ví dụ:
Bump into something: Để chạm hoặc là tấn công một cái gì đó thường nhẹ và là không chủ ý.
Ví dụ: Họ cần phải di chuyển cái giá treo áo khoác đó vì cánh cửa cứ va vào nó. (Eg: They need to move that coat rack because the door keeps bumping into it.)
Từ bump cũng đã được sử dụng từ những năm 1590, có nghĩa là sự nổi lên do một cú đánh. Ý nghĩa của thành ngữ này đã được sử dụng từ năm 1886. Nó có nghĩa là tình cờ gặp ai đó. Thành ngữ này cũng được dùng một cách thông tục, nghĩa là không phù hợp trong ngôn ngữ chính thức. Đây là cách diễn đạt không chính thức.
3. Các ý nghĩa khác của bump into trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nghĩa thông dụng khác của bump into.
Tình cờ gặp gỡ ai đó hoặc không lên kế hoạch trước:
Ví dụ.
- I bumped into my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình ở cửa hàng tạp hóa.)
- I was walking down the street when I bumped into my old teacher. (Tôi đang đi bộ trên đường thì va chạm với giáo viên cũ của tôi.)
Gặp gỡ ai đó một cách thường xuyên:
Ví dụ.
- I always bump into him at the gym. (Tôi luôn gặp anh ấy ở phòng tập thể dục.)
- I bump into her at the coffee shop every day. (Tôi gặp cô ấy ở quán cà phê mỗi ngày.)
Gặp ngẫu hứng ai đó nhưng mang ý nghĩa:
Ví dụ.
- I bumped into an old friend in the city and we decided to go out for coffee. (Tôi đã gặp một người bạn cũ ở thành phố và chúng tôi quyết định đi uống cà phê.)
- I bumped into a stranger on the street who helped me find my way home. (Tôi đã gặp một người lạ trên đường đã giúp tôi tìm đường về nhà.)
4. Các cụm từ phổ biến với bump into trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với bump into và ý nghĩa của chúng:

Cụm từ, idiom, collocation | Giải thích | Ví dụ |
Bump into someone by chance | gặp ai đó một cách tình cờ | I bumped into my old friend by chance at the grocery store. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Bump into someone by accident | gặp ai đó một cách vô tình | I bumped into her by accident on the street. (Tôi đã vô tình gặp cô ấy trên đường.) |
Bump into someone repeatedly | gặp ai đó thường xuyên | I always bump into him at the gym. (Tôi luôn gặp anh ấy ở phòng tập thể dục.) |
Bump into someone out of the blue | gặp ai đó bất ngờ | I bumped into an old friend out of the blue in the city. (Tôi đã gặp một người bạn cũ bất ngờ ở thành phố.) |
Bump into someone in the wrong place | gặp ai đó ở một nơi không phù hợp | I bumped into my boss in the bar. (Tôi đã gặp ông chủ của mình ở quán bar.) |
Bump into someone at the right place | gặp ai đó ở một nơi thích hợp | I bumped into my old friend at the job fair. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình ở hội chợ việc làm.) |
Bump into someone at the wrong time | gặp ai đó vào thời điểm không phù hợp | I bumped into my ex-girlfriend at my friend’s wedding. (Tôi đã gặp bạn gái cũ của mình ở đám cưới của bạn tôi.) |
Bump into someone at the right time | gặp ai đó vào thời điểm thích hợp | I bumped into my old boss at the networking event. (Tôi đã gặp ông chủ cũ của mình ở sự kiện kết nối.) |
Bump into someone’s car | va chạm với xe của ai đó | I accidentally bumped into his car when I was parking. (Tôi đã vô tình va chạm với xe của anh ấy khi đang đỗ xe.) |
Bump into someone’s shoulder | va chạm vào vai của ai đó | I bumped into his shoulder when I was walking by. (Tôi đã va chạm vào vai anh ấy khi đang đi ngang qua.) |
Bump into something | va chạm vào thứ gì đó | I bumped into the table and spilled my coffee. (Tôi đã va chạm vào bàn và làm đổ cà phê của mình.) |
Bump into something with something | va chạm vào thứ gì đó bằng thứ gì đó | I bumped into the wall with my shoulder. (Tôi đã va chạm vào tường bằng vai mình.) |
Bump into someone’s feelings | làm tổn thương cảm xúc của ai đó | I didn’t mean to bump into his feelings, but I guess I did. (Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của anh ấy, nhưng có lẽ tôi đã làm vậy.) |
Bump into someone’s plans | làm xáo trộn kế hoạch của ai đó | I’m sorry, I didn’t mean to bump into your plans. (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm xáo trộn kế hoạch của bạn.) |
Bump into someone’s thoughts | làm gián đoạn suy nghĩ của ai đó | I’m sorry, I didn’t mean to bump into your thoughts. (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý làm gián đoạn suy nghĩ của bạn.) |
Bump into someone’s memories | gợi lại ký ức của ai đó | I bumped into him at the grocery store, and it bumped into my memories of our childhood. (Tôi đã gặp anh ấy ở cửa hàng tạp hóa, và điều đó đã gợi lại ký ức thời thơ ấu của chúng tôi.) |
Bump into someone’s future | gặp ai đó trong tương lai | I hope we’ll bump into each other again in the future. (Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau trong tương lai.) |
5. Từ đồng nghĩa với bump into là gì
Tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và bump into không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho bump into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng.Từ hoặc cụm từ | Giải thích | Ví dụ |
Chance upon | gặp gỡ ai đó một cách tình cờ | I chanced upon an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Run into | gặp gỡ ai đó một cách tình cờ | I ran into my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Cross paths with | gặp gỡ ai đó một cách tình cờ | I crossed paths with an old friend at the airport. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở sân bay.) |
Meet up with | gặp gỡ ai đó một cách có kế hoạch | I’m meeting up with my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp gỡ bạn bè của mình đi ăn tối tối nay.) |
Cross paths | gặp gỡ ai đó một cách tình cờ | I crossed paths with him on the street. (Tôi đã gặp anh ấy trên đường.) |
Bump into each other | gặp gỡ nhau một cách tình cờ | We bumped into each other at the party. (Chúng tôi đã gặp nhau ở bữa tiệc.) |
Come across | gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ | I came across an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Stumble upon | gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ | I stumbled upon an old friend at the grocery store. (Tôi đã gặp một người bạn cũ một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |
Have a run-in with | gặp gỡ ai đó một cách tình cờ | I had a run-in with my boss at the grocery store. (Tôi đã gặp ông chủ của mình một cách tình cờ ở cửa hàng tạp hóa.) |