Buồn trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
I. Ý nghĩa của cảm xúc buồn trong tiếng Trung
Từ vựng thông dụng để miêu tả cảm xúc buồn nhất trong tiếng Trung là 难过 /Nánguò/. Khi nói về nỗi buồn của chính mình, chúng ta sẽ thường nói:
-
- 我很难过!/Wǒ hěn nánguò/: Tôi rất buồn.
- 别难过! /Bié nánguò/: Đừng buồn nữa.
II. Từ vựng liên quan đến cảm xúc buồn tiếng Trung
Mỗi người chúng ta đều trải qua nhiều cung bậc cảm xúc từ hạnh phúc, vui vẻ cho đến nỗi buồn, thất vọng. Đặc biệt, ngoài những ngày vui, những khoảnh khắc buồn bã là điều không thể tránh khỏi. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến cảm xúc buồn tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:
STT | Từ vựng về nỗi buồn tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 难受 | nánshòu | Buồn, đau lòng, khó chịu, bực bội |
2 | 忧郁 | yōuyù | Buồn thương, sầu muộn |
3 | 烦心 | fánxīn | Buồn phiền, buồn rầu, lo nghĩ |
4 | 烦闷 | fánmèn | Buồn rầu, phiền muộn |
5 | 失落感 | shīluògǎn | Cảm giác mất mát |
6 | 寂寞 | jìmò | Cô đơn, trống trải |
7 | 失望 | shīwàng | Thất vọng |
8 | 气馁 | qìněi | Nhụt chí, nản lòng |
9 | 阴郁 | yīnyù | U sầu, buồn rầu, u ám |
10 | 痛苦 | tòngkǔ | Thống khổ, đau khổ |
11 | 心烦 | xīnfán | Phiền lòng, bực dọc |
12 | 败兴 | bàixìng | Mất hứng, chán, thất vọng |
13 | 担心 | dānxīn | Lo lắng, lo nghĩ |
14 | 沮丧 | jǔsàng | Ủ rũ, chán nản, mất tinh thần |
15 | 忡忡 | chōngchōng | Lo buồn, tiều tụy vì quá lo lắng |
16 | 担忧 | dānyōu | Lo âu, lo nghĩ |
17 | 丧气 | sàngqì | Tiu nghỉu, thất vọng |
18 | 悲伤 | bēishāng | Bi thương, đau khổ, âu sầu, đau lòng |
19 | 懊丧 | àosàng | Buồn nản, chán ngán, nản lòng |
20 | 寒心 | hánxīn | Đau khổ, đau xót |
21 | 伤心 | shāngxīn | Tổn thương, đau lòng |
22 | 创伤 | chuāngshāng | Tổn thương |
III. Mẫu câu diễn đạt cảm xúc buồn tiếng Trung
Sau khi hiểu được từ vựng về nỗi buồn trong tiếng Trung là gì, bạn có thể áp dụng vào giao tiếp. Dưới đây là một số cách diễn đạt về nỗi buồn trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo:
1. Cách diễn đạt tôi rất buồn trong tiếng Trung
Làm sao để nói rất buồn trong tiếng Trung? Ngoài câu 我很难过! (tôi rất buồn), chúng ta còn có những cách để thể hiện cảm xúc buồn bực, khó chịu của mình bằng tiếng Trung như sau:
STT | Mẫu câu miêu tả nỗi buồn tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我没有考上大学,心里很难过。 | Wǒ méiyǒu kǎo shàng dàxué, xīnlǐ hěn nánguò. | Tôi rất buồn vì đã không thi đỗ đại học. |
2 | 看见他一天郁郁寡欢的样子,我心里很难过 | Kànjiàn tā yītiān yùyù guǎhuān de yàngzi, wǒ xīnlǐ hěn nánguò. | Suốt ngày thấy anh ta ủ rũ như vậy, tôi buồn lắm. |
3 | 我烦死了。 | wǒ fán sǐ le. | Tôi buồn bực chết mất thôi. |
4 | 我烦得只想哭。 | wǒ fán dé zhǐ xiǎng kū. | Tôi buồn đến mức chỉ muốn khóc thôi. |
5 | 这项工作很无聊 | zhè xiàng gōngzuò hěn wúliáo | Công việc này khiến tôi nhàm chán. |
6 | 我很伤心,因为我失去了她 | wǒ hěn shāngxīn, yīnwèi wǒ shīqùle tā | Tôi cảm thấy đau lòng khi đã để mất cô ấy. |
2. Cách diễn đạt sự nản lòng, bất lực
Đôi khi, bạn sẽ không tránh khỏi cảm giác nản lòng, bất lực trước ai đó, điều gì đó trong cuộc sống. Trong tiếng Trung có rất nhiều mẫu câu để thể hiện sự bất lực của bản thân. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
STT | Mẫu câu miêu tả nỗi buồn tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 千万不要让我失望。 | Qiān wàn bùyào ràng wǒ shīwàng | Xin đừng khiến tôi quá thất vọng. |
2 | 这种结果太令人失望了。 | Zhè zhǒng jiéguǒ tài lìng rén shīwàngle. | Kết quả này thật khiến người ta thất vọng. |
3 | 真叫人寒心。 | Zhēn jiào rén hánxīn | Thật sự làm người ta đau lòng. |
4 | 这太可惜了 | Zhè tài kěxī le | Chuyện này quá thương xót. |
5 | 我对你很失望 | Wǒ duì nǐ hěn shīwàng | Tôi rất thất vọng về bạn. |
6 | 他因失败而感到懊丧。 | Tā yīn shībài ér gǎndào àosàng. | Anh ấy cảm thấy nản lòng vì bản thân thất bại. |
3. Cách diễn đạt tâm trạng lo lắng
Bản thân chúng ta thường bị những lo lắng làm phiền muộn và buồn phiền. Để thể hiện tâm trạng lo lắng của mình, có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Trung sau đây:
STT | Mẫu câu miêu tả nỗi buồn tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我担心妈妈的健康 | Wǒ dānxīn māmā de jiànkāng | Tôi lo lắng cho sức khỏe của mẹ tôi. |
2 | 我对这次考试颇为不安 | Wǒ duì zhè cì kǎoshì pǒ wéi bù’ān | Tôi khá lo lắng về kỳ thi này. |
3 | 听说他病了,我们都很为他担忧。 | Tīng shuō tā bìngle, wǒmen dōu hěn wèi tā dānyōu. | Nghe nói anh ấy bị ốm, chúng tôi rất lo lắng cho anh ta. |
4 | 他的健康很令人担忧。 | tā de jiànkāng hěn lìng rén dānyōu. | Sức khỏe của anh ấy thật đáng lo ngại. |
5 | 妈妈,请不要为我担心,我已经长大了。 | Māmā, qǐng bùyào wèi wǒ dānxīn, wǒ yǐjīng zhǎng dàle | Mẹ đừng lo cho con, con đã lớn rồi. |
4. Cách diễn đạt cảm xúc tiêu cực
Cảm giác tiêu cực là điều không thể tránh khỏi ở mỗi người. Đôi khi, bạn sẽ cảm thấy tức giận nhưng không biết làm thế nào để giải tỏa sự buồn chán đó. Dưới đây là một số mẫu câu thể hiện trạng thái buồn bực bạn có thể tham khảo!
STT | Mẫu câu miêu tả nỗi buồn tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我烦得要死了。 | Wǒ fán dé yàosǐle. | Tôi bực chết đi được. |
2 | 我烦得只想哭。 | Wǒ fán dé zhǐ xiǎng kū | Tôi đã rất mệt mỏi, chỉ muốn khóc thôi. |
3 | 我很伤心,因为我失去了她 | Wǒ hěn shāngxīn, yīnwèi wǒ shīqùle tā | Tôi cảm thấy đau lòng vì đã để tuột mất cô ấy. |
4 | 她的晚年生活很寂寞。 | Tā de wǎnnián shēnghuó hěn jìmò. | Cuộc sống về già/về sau của cô ấy rất cô đơn. |
5 | 他为失去母亲而痛苦万分。 | tā wèi shīqù mǔqīn ér tòngkǔ wànfēn. | Vì sự ra đi của mẹ khiến anh ấy rất thống khổ. |
IV. Mẫu câu khuyên ai đó đang buồn trong tiếng Trung
Khi bạn thấy bạn bè hay người thân buồn, hãy an ủi họ và giúp họ vượt qua nỗi buồn. Trong tiếng Trung có nhiều cách khuyên ai đó nhanh chóng đối phó với nỗi buồn, ví dụ như:
STT | Mẫu câu khuyên nhủ ai đó đừng buồn tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我不想你难过。 | Wǒ bùxiǎng nǐ nánguò | Tớ không muốn cậu buồn. |
2 | 哭也一天,笑也一天,不如快快乐乐地过一天。 | Kū yě yītiān, xiào yě yītiān, bùrú kuài kuàilè lè deguò yītiān | Vui cũng mất 1 ngày, buồn cũng mất 1 này, vậy thì thà sống 1 ngày vui. |
3 | 你别难过吧! | Nǐ bié nánguò ba | Bạn đừng buồn nữa! |
4 | 什么事也都会过去。 | Shénme shì yě dūhuì guòqù | Mọi thứ rồi sẽ qua thôi. |
5 | 不必为区区小事而烦恼。 | Bùbì wèi qūqū xiǎoshì ér fánnǎo. | Đừng vì những chuyện nhỏ nhặt mà phiền não. |
6 | 一切都顺利, 请不要担心。 | Yīqiè dōu shùnlì, qǐng bùyào dānxīn | Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng. |
7 | 每个种创伤,都是另一种成熟。 | Měi gè zhǒng chuāngshāng, dōu shì lìng yī zhǒng chéngshú | Mỗi một loại tổn thương là một kiểu trưởng thành. |
8 | 胜利了不要骄傲,失败了也不要气馁。 | Shèng lì liǎo bùyào jiāo'ào, shībàile yě bùyào qìněi. | Thắng đừng kiêu ngạo, thất bại cũng đừng nản. |
9 | 这次考试虽然失利了,但我决不能气馁 | Zhè cì kǎoshì suīrán shīlìle, dàn wǒ jué bùnéng qìněi | Mặc dù đã trượt kỳ thi này nhưng tôi không thể nản lòng. |
Như vậy, Mytour đã giải đáp thắc mắc về nỗi buồn trong tiếng Trung và cung cấp các từ vựng cùng mẫu câu mô tả nỗi buồn bằng tiếng Trung. Hi vọng bài viết sẽ hữu ích cho việc học tiếng Trung của các bạn.