Ngày nay, nhu cầu học tiếng Anh không chỉ đến từ học sinh, sinh viên mà số lượng lớn người trưởng thành, người đi làm cũng đều mong muốn học tập và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Tiếng Anh được ứng dụng trong hầu hết các hoạt động tại môi trường làm việc, từ những nhiệm vụ tưởng chừng như đơn giản nhất như soạn thảo văn bản, viết và trả lời email, cho đến việc biên soạn hợp đồng, trao đổi và đàm phán với đối tác, … Chủ đề kinh doanh cũng xuất hiện phổ biến trong các giáo trình giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên sâu cho người đi làm. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một cụm Idioms tiếng Anh đắt giá trong chủ đề kinh doanh để người đọc tham khảo. Các cụm idioms tiếng Anh xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, trong đó có chủ đề kinh doanh.
Key takeaways |
---|
1. Cách học idioms hiệu quả:
2. Tổng hợp một số cụm idioms trong lĩnh vực kinh doanh:
|
The role of idioms in English
Effective methods for learning English idioms
1. Tuyệt đối không học thuộc lòng idioms: Phương pháp học thuộc lòng từ lâu đã không mang lại hiệu quả trong quá trình học từ vựng IELTS. Với idioms, việc học thuộc lòng có thể đem lại các tác dụng ngược”. Vốn dĩ các cụm idioms thường được hiểu theo nghĩa bóng, do đó, chỉ học thuộc không có nghĩa là bạn sẽ sử dụng idioms chuẩn xác và thích hợp.
2. Học idioms trong từng ngữ cảnh cụ thể: Thay vì ôm cuốn từ điển dày cộp và ghi nhớ một cách máy móc các cụm idioms, phương pháp dễ dàng hơn bạn có thể áp dụng là học từng cụm thành ngữ một cách cẩn thận, chi tiết, gắn với từng ngữ cảnh mà cụm idioms đó được sử dụng.
3. Học idioms qua các bộ phim: Phim nước ngoài thường là “kho” idioms vô cùng dồi dào. Học idioms qua từng hội thoại, lời nói của nhân vật càng khiến bạn nắm rõ hơn ngữ cảnh sử dụng của từng cụm từ.
Compilation of some idioms in the field of business
Get a foot in the door
Định nghĩa: “to manage to enter an organization, a field of business, etc. that could bring you success” (cố gắng gia nhập một tổ chức, một lĩnh vực kinh doanh, v.v. có thể mang lại thành công cho bạn)
Phiên âm: /ɡɛt ə fʊt ɪn ðə dɔr/
Ngữ cảnh sử dụng: thành ngữ này được dùng khi muốn nói về việc bắt đầu một cơ hội mới, thường là trong sự nghiệp hoặc kinh doanh. Đôi khi, để thành công, cần tận dụng mọi cơ hội nhỏ để bắt đầu và tiến triển trong một lĩnh vực cụ thể. Việc "đặt chân vào cửa" có thể là một bước quan trọng để tạo ra những cơ hội lớn hơn trong tương lai.
E.g: I always wanted to work for that company but it took me two years to get a foot in the door. (Tôi luôn muốn làm việc cho công ty đó nhưng tôi phải mất hai năm mới có thể đặt chân vào công ty đó.)
Cash cow
Định nghĩa: the part of a business that always makes a profit and that provides money for the rest of the business. (một bộ phận của doanh nghiệp luôn tạo ra lợi nhuận và cung cấp tiền cho phần còn lại của doanh nghiệp)
Phiên âm: /kæʃ kaʊ/
Ngữ cảnh sử dụng: thành ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả một sản phẩm, dự án hoặc bộ phận mang lại lợi nhuận ổn định và đều đặn, giúp hỗ trợ các hoạt động khác của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
E.g: The new product became the company’s cash cow. (Sản phẩm mới đã trở thành món hàng mang lại nhiều lợi nhuận của công ty.)
Too many chiefs, not enough Indians
Định nghĩa: “used to describe a situation in which there are too many people telling other people what to do, and not enough people to do the work” (dùng để mô tả tình huống trong đó có quá nhiều người bảo người khác phải làm gì nhưng lại không có đủ người để làm việc đó)
Phiên âm: / tuː ˈmeni tʃi:fs nɒt ɪˈnʌf ˈɪndiənz/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong môi trường công việc để phê phán việc quá nhiều người giữ các vị trí quản lý, nhưng không có đủ nhân sự để thực hiện công việc cụ thể. Nó thường ám chỉ rằng cần có sự cân đối giữa quản lý và nhân viên để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.
E.g: There are too many chiefs and not enough Indians in that company. (Trong công ty đó, có quá nhiều người đảm nhiệm vị trí quản lý nhưng lại quá ít người thực hiện công việc theo yêu cầu.)
Eager beaver
Định nghĩa: “an enthusiastic person who works very hard” (một người nhiệt huyết và làm việc rất chăm chỉ)
Phiên âm:/ˈiɡər ˈbivər/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả một người có tinh thần tích cực, hăng hái và làm việc chăm chỉ. Đây là một cách biểu đạt sự khen ngợi về tính cách lao động của người đó.
E.g: George is an eager beaver and is certain to succeed in business. (George là một con người nhiệt huyết và chắc chắn sẽ thành công trong kinh doanh.)
A slice of the pie
Định nghĩa: “a share of something such as money, profits, etc.” (một phần của một thứ gì đó như tiền, lợi nhuận, v.v.)
Phiên âm:/ə slaɪs ʌv ðə paɪ/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ mong muốn, yêu cầu hoặc quyền lợi của một người hoặc một nhóm người đối với một phần của nguồn lợi nhuận hoặc tài sản chung. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó thường được sử dụng để thể hiện sự đòi hỏi của nhân viên hoặc đối tác về một phần công bằng của lợi ích.
E.g: The company made big profits and the workers want a slice of the pie. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận lớn và các công nhân muốn được phân chia một phần lợi nhuận đó.)
Go belly up
Định nghĩa: “to fail completely” (thất bại hoàn toàn)
Phiên âm:/ɡoʊ ˈbɛli ʌp/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong tình huống kinh doanh khi một công ty, dự án, hoặc kế hoạch thất bại hoàn toàn và không thể tiếp tục hoạt động. Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân khi một kế hoạch lớn không thành công.
E.g: Last year the business went belly up after sales continued to fall. (Năm ngoái, doanh nghiệp đã thất bại hoàn toàn sau khi doanh số bán hàng tiếp tục giảm.)
Golden handshake
Định nghĩa: “a large sum of money that is given to somebody when they leave their job, or to persuade them to leave their job” (một số tiền lớn được trao cho một người khi họ rời khỏi công việc hoặc được sử dụng như một phần của thỏa thuận để thuyết phục họ rời khỏi công ty.)
Phiên âm:/ˈɡoʊldən ˈhændˌʃeɪk/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh khi một người lao động rời khỏi công ty, đặc biệt là khi có sự thỏa thuận đặc biệt được thực hiện để khuyến khích họ rời đi. Nó có thể là một hình thức đền bù hoặc một phần của thỏa thuận nghỉ hưu.
E.g: When Tom left the company, he was given a golden handshake. (Khi Tom rời công ty, anh ấy đã được trao một khoản tiền lớn.)
Grease someone’s palm
Định nghĩa: “to give somebody money in order to persuade them to do something dishonest.” (đưa tiền cho ai đó để thuyết phục họ làm điều gì đó không trung thực)
Phiên âm: /ɡriːs ˈsəmˌwʌnz pɑːm/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi muốn ám chỉ hành động đưa hối lộ để đạt được một lợi ích không trung thực, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc chính trị.
E.g: There are rumours that the company had to grease someone’s palms to get that contract. (Có những tin đồn rằng công ty đã phải đưa hối lộ để có được hợp đồng đó.)
Hold the fort
Định nghĩa: “to have the responsibility for something or care of somebody while other people are away or out” (đảm nhận trách nhiệm hoặc chăm sóc một cái gì đó khi người khác vắng mặt hoặc đi khỏi)
Phiên âm: /hoʊld ðə fɔrt/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng khi ai đó đảm nhận trách nhiệm hoặc giữ vị trí trông nom một điều gì đó khi người khác tạm thời không có mặt. Cụm từ này có thể áp dụng trong môi trường công việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày.
E.g: While the boss is out of the office, I’ll have to hold the fort. (Khi sếp vắng mặt khỏi văn phòng, tôi sẽ phải đảm nhận trách nhiệm.)
Keep head above water
Định nghĩa: “ to deal with a difficult situation, especially one in which you have financial problems, and just manage to survive.” (đối mặt với tình huống khó khăn, đặc biệt là những vấn đề về tài chính và chỉ đủ để sống sót.)
Phiên âm:/kiːp wʌnz hɛd əˈbəv ˈwɔtər/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc duy trì sự tồn tại trong một tình huống khó khăn, đặc biệt là khi có vấn đề tài chính. Nó ám chỉ việc cố gắng xoay sở để không bị vùi dập bởi hoàn cảnh eo hẹp.
E.g: Business is bad. I’m not sure how much longer we’ll be able to keep our heads above water. (Việc kinh doanh không tốt. Tôi không chắc chúng ta còn thời gian bao lâu để tiếp tục cố gắng duy trì nó.)
Red tape
Định nghĩa: “official rules that seem more complicated than necessary and prevent things from being done quickly.” (các quy định chính thức có vẻ phức tạp hơn cần thiết và làm chậm trễ quá trình thực hiện các công việc)
Phiên âm:/ rɛd teɪp/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự rắc rối và phức tạp của các quy trình và quy định chính thức trong tổ chức hoặc chính phủ, làm chậm trễ quá trình làm việc và làm tăng khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ.
E.g: You have to go through endless red tape to start up a business. (Bạn phải trải qua một loạt các thủ tục chính thức phức tạp để bắt đầu kinh doanh.)
Sell ice to Eskimos
Định nghĩa: “to persuade people to go against their best interests or to accept something unnecessary or preposterous.” (thuyết phục người khác đồng ý với điều không mang lại lợi ích tốt nhất cho họ hoặc chấp nhận điều gì đó không cần thiết hay hoàn toàn không hợp lý)
Phiên âm:/sɛl aɪs tʊ ˈɛskɪmoʊz/
Ngữ cảnh sử dụng: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thuyết phục, bán hàng, năng lực giao tiếp xuất sắc, hoặc áp dụng để miêu tả cho việc làm điều gì đó không thực tế/không hợp lý.
E.g: That salesman is such a smooth talker, he could sell ice to Eskimos. (Người bán hàng đó nói chuyện rất mặn mà, anh ta có thể thuyết phục người khác mua hàng giống như việc bán đá cho người Eskimos.)
Sleeping partner
Định nghĩa: “A person who has put money into a business company but who is not actually involved in running it” (một người đã đầu tư tiền vào một công ty kinh doanh nhưng thực tế không tham gia vào quá trình quản lý hoạt động của nó)
Phiên âm: /ˈsliːpɪŋ ˈpɑːtnər/
Ngữ cảnh sử dụng: Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh để mô tả những đối tác đóng vai trò chủ yếu là cung cấp vốn cho công ty, nhận lợi nhuận hoặc chịu lỗ dựa trên số cổ phần của họ. Họ hiếm khi tham gia vào các hoạt động hàng ngày của công ty cũng như không thường xuyên tham dự các cuộc họp quản lý. Ngoài việc cung cấp hỗ trợ tài chính, những "đối tác thầm lặng" còn có thể đưa ra lời tư vấn hoặc xây dựng các mối quan hệ kinh doanh để hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp khi được yêu cầu.
E.g: Tom found a sleeping partner to invest money in his business. (Tom đã tìm được một đối tác thầm lặng để đầu tư tiền vào công việc kinh doanh của mình.)
Walking papers
Definition: “the letter or notice dismissing somebody from a job” (thư hoặc thông báo sa thải ai đó khỏi công việc)
Phonetic:/ˈwɔːkɪŋ ˈpeɪpər/
Context of use: This idiom is often used when a person is fired or terminated from a job contract. It is an informal way that people often use to refer to receiving a dismissal letter from an employer or manager.
E.g: Helen was given her walking papers yesterday. (Helen đã nhận được thông báo sa thải của mình ngày hôm qua.)
A failed plan
Definition: “a plan, an event, etc. that has failed or is certain to fail and that is therefore not worth discussing” (một kế hoạch, một sự kiện, v.v. đã thất bại hoặc chắc chắn sẽ thất bại, và do đó không đáng để thảo luận)
Phonetic:/ə dɛd dʌk/
Context of use: This idiom is often used in a business environment to describe a plan or project that has failed from the beginning or is highly likely to fail, to the extent that it is not worth mentioning or discussing anymore.
E.g: The project was a failed plan from the start due to a lack of funding. (Dự án đã là một kế hoạch thất bại từ đầu do thiếu nguồn tài chính.)