The Importance of Learning Business Vocabulary of Latin and Greek Origin
Ngoài ra, việc học từ vựng kinh doanh có gốc Latin và Hy Lạp cũng giúp cho chúng ta hiểu được nguồn gốc và ý nghĩa của các thuật ngữ, từ đó giúp bạn đọc dễ dàng tìm kiếm và áp dụng chúng vào thực tiễn kinh doanh. Bên cạnh đó, việc nắm vững các từ vựng này cũng tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả trong quá trình tìm kiếm và sử dụng thông tin chuyên ngành.
Trong phạm vi bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu và phân tích những từ vựng liên quan đến chuyên ngành Kinh doanh phổ biến nhất, đồng thời cung cấp cho bạn đọc chiến lược để có thể ghi nhớ những thuật ngữ này.
Key takeaways |
---|
|
Common Business Terms with Latin and Greek Roots
Company
Corporation (gốc Latin: corpus): tập đoàn - một hình thức tổ chức kinh doanh có thể phát hành cổ phiếu và trả lương cho nhân viên.
Từ "corporation" được tạo ra từ gốc từ Latinh "corpus", có nghĩa là "thân thể" hoặc "cơ thể". Trong lĩnh vực Kinh doanh và tài chính, "corporation" là một loại hình tổ chức doanh nghiệp được xem như một "thực thể pháp lý" hoặc "thân thể pháp lý".
Điều này có nghĩa là một corporation là một đơn vị kinh doanh riêng biệt, được pháp luật công nhận như một thực thể pháp lý độc lập, tách biệt với chủ sở hữu của nó. Corporation có thể mua bán, sở hữu tài sản, tham gia vào các hợp đồng và kiện tụng, và chịu trách nhiệm tài chính độc lập với chủ sở hữu của nó.
Vì vậy, mối liên quan giữa "corporation" và "corpus" có thể được hiểu là "một thân thể pháp lý" hoặc "một cơ thể pháp lý" - một thực thể độc lập, tách biệt với các cá nhân hoặc tổ chức khác.
Ví dụ:
Google is a large corporation that provides internet-related services.
(Google là một tập đoàn lớn cung cấp các dịch vụ liên quan đến internet.)
Một số Collocation thông dụng:
Joint corporation: công ty cổ phần
Multinational corporation: tập đoàn đa quốc gia
Holding corporation: công ty đầu tư và nắm giữ các công ty con
Business Owner
Entrepreneur (gốc French: entreprendre): doanh nhân - người khởi nghiệp hoặc chủ doanh nghiệp.
Từ "Entrepreneur" được tạo ra từ gốc từ tiếng Pháp "entreprendre", có nghĩa là "đảm nhận, tiếp nhận hoặc bắt đầu một việc gì đó". Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ "entrepreneur" được sử dụng để chỉ người sáng lập và điều hành một doanh nghiệp mới hoặc đang phát triển.
Mối liên quan giữa "entrepreneur" và "entreprendre" đến từ ý nghĩa gốc của từ tiếng Pháp, tức là đảm nhận một việc gì đó. Người sáng lập một doanh nghiệp thường phải đảm nhận nhiều vai trò khác nhau, từ việc tìm kiếm cơ hội kinh doanh, lập kế hoạch kinh doanh, thu hút nhà đầu tư, quản lý nhân sự, đến việc quản lý tài chính và sản xuất. Họ phải có khả năng chịu trách nhiệm cho việc đưa doanh nghiệp của họ đi đến thành công.
Vì vậy, mối liên quan giữa "entrepreneur" và "entreprendre" có thể được hiểu là "một người đảm nhận và điều hành một doanh nghiệp". Người sáng lập doanh nghiệp đó phải có khả năng đảm nhận nhiều vai trò khác nhau để đưa doanh nghiệp của họ phát triển và đạt được thành công.
Ví dụ:
Steve Jobs was a well-known entrepreneur who co-founded Apple Inc.
(Steve Jobs là một doanh nhân nổi tiếng đã đồng sáng lập ra Apple Inc.)
Một số Collocation thông dụng:
Social entrepreneur: doanh nhân xã hội, những người khởi nghiệp có mục đích giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường và văn hóa thông qua các phương thức kinh doanh mang tính đổi mới và sáng tạo.
Serial entrepreneur: người sáng lập và điều hành nhiều công ty khác nhau liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tech entrepreneur: doanh nhân công nghệ
Promotion
Marketing (gốc Latin: mercatus): các hoạt động liên quan đến quảng cáo, bán hàng, và nghiên cứu thị trường.
Từ "Marketing" có mối liên hệ với gốc từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là "thị trường". Trong ngành kinh doanh, "marketing" được định nghĩa là quá trình hoạch định và thực hiện các hoạt động quảng cáo và xúc tiến bán hàng để tạo ra giá trị cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp.
Quá trình marketing bao gồm nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, xác định đối tượng khách hàng tiềm năng, phát triển chiến lược tiếp thị, tạo hình thương hiệu, quảng bá sản phẩm và dịch vụ, và theo dõi và đánh giá kết quả.
Vì vậy, mối liên quan giữa "marketing" và "mercatus" đến từ ý nghĩa gốc của từ Latin, tức là thị trường. Marketing là một phương pháp quản lý và tiếp cận thị trường để tạo ra giá trị và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Nó bao gồm các hoạt động quảng cáo, xúc tiến bán hàng, nghiên cứu thị trường và phát triển chiến lược để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến với khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
Ví dụ:
Joe Walker will be spreading out new marketing initative.
(Joe Walker sẽ đứng đầu chương trình tiếp thị mới của chúng tôi.)
Một số Collocation thông dụng:
Digital marketing: tiếp thị số
Content marketing: tiếp thị nội dung
Influencer marketing: tiếp thị qua người ảnh hưởng
Investing
Investment (gốc Latin: investire): sự đầu tư vốn để kiếm lợi nhuận hoặc tăng giá trị tài sản.
Từ "investment" bắt nguồn từ tiếng Latin "investire", có nghĩa là "đầu tư". Trong ngành kinh tế, đầu tư được định nghĩa là sử dụng tiền của để mua tài sản nhằm tạo ra lợi nhuận hoặc tăng giá trị cho tài sản đó trong tương lai.
Khi đầu tư, người ta sử dụng tiền của mình để mua các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, hàng hóa, v.v. nhằm tạo ra lợi nhuận hoặc tăng giá trị của tài sản đó trong tương lai. Việc đầu tư cũng có thể giúp tăng cường khả năng tài chính của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Ví dụ:
People are worried about inflation biting into their savings and investments.
(Mọi người lo lắng về lạm phát ăn mòn tiết kiệm và đầu tư của họ.)
Một số Collocation thông dụng:
Foreign investment: đầu tư nước ngoài
Long-term investment: đầu tư dài hạn
Investment portfolio: danh mục đầu tư
Funds
Capital (gốc Latin: capitalis): vốn/ tài sản hoặc tiền mặt được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ
Từ "Capital" có gốc từ tiếng Latinh "capitalis", xuất phát từ từ "caput", có nghĩa là "đầu". Trong kinh tế, "Capital" thường được định nghĩa là tài sản hoặc tiền bạc được sử dụng để đầu tư hoặc sản xuất hàng hóa. Nó có thể bao gồm tất cả các loại tài sản như máy móc, thiết bị, tài sản thương hiệu, v.v. Trong ngành tài chính, "Capital" còn được hiểu là vốn sở hữu của một doanh nghiệp hoặc tổ chức, được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh của họ. "Capital" cũng có thể được hiểu là một cách để đánh giá giá trị của một công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ:
She leaves her capital untouched in the bank and lives off the interests.
(Cô ấy không chạm vào tiền vốn và sống dựa vào lãi suất.)
Một số Collocation thông dụng:
Venture capital: vốn rủi ro, vốn để giúp các công ty khởi nghiệp có thể phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh của mình, có thể chưa mang lại hoặc mang lại rất ít lợi nhuận.
Working capital: số tiền mà một công ty có sẵn để sử dụng cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày của mình (mua sắm nguyên vật liệu, thanh khoản, trả nợ ngắn hạn...)
Capital expenditure: chi phí dùng để mua các tài sản cố định (fixed assets) cho công ty hoặc tổ chức, như máy móc, đất đai, tài sản vô hình như bản quyền phần mềm,…
Administration
Management (gốc Latinh: manus + agere): quản lý, điều hành, giám sát hoạt động của một doanh nghiệp.
Từ "Management" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manus" nghĩa là tay và "agere" nghĩa là điều khiển hoặc quản lý. "Management" có nghĩa là quản lý, điều hành hoặc giám sát các hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nó liên quan đến việc lập kế hoạch, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động và nguồn lực của tổ chức để đạt được các mục tiêu kinh doanh nhất định. Các chức năng quản lý bao gồm lãnh đạo, kế hoạch hóa, tổ chức, điều phối và kiểm soát. Quản lý cũng có thể áp dụng cho các hoạt động không liên quan đến kinh doanh như quản lý thời gian, quản lý tài chính cá nhân, quản lý dự án, v.v.
Ví dụ:
Good management is key to the success of any organization.
(Quản lý tốt là chìa khóa thành công cho bất kỳ tổ chức nào.)
Một số Collocation thông dụng:
Project management: quản lý dự án
Risk management: quản lý rủi ro
Time management: quản lý thời gian
Financial Management
Finance (gốc Latin: finis): liên quan đến quản lý tiền tệ và tài chính.
Từ "Finance" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "finis", có nghĩa là "tới đích", "hoàn thành". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các khoản chi phí được cân nhắc và lên kế hoạch trước để đạt được mục tiêu kinh doanh. Ngày nay, từ "Finance" được sử dụng để chỉ lĩnh vực liên quan đến quản lý tiền tệ, đầu tư và tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó bao gồm các hoạt động như quản lý tài sản, phân tích tài chính, quản lý rủi ro tài chính, quản lý ngân sách, đầu tư và huy động vốn. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến lĩnh vực tài chính, bao gồm cả các từ có gốc từ finis, sẽ giúp ích cho việc hiểu và tham gia vào các hoạt động tài chính, đầu tư và quản lý tài sản một cách hiệu quả.
Ví dụ:
The company's finances are in a mess.
(Tài chính của công ty đang trong tình trạng hỗn loạn.)
Một số Collocation thông dụng:
Personal finance: tài chính cá nhân
Corporate finance: tài chính doanh nghiệp
Public finance: tài chính công
Loan
Credit (gốc Latin: credere): khoản nợ được cấp phép để mua sắm hoặc đầu tư
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "lấy làm đúng". Trong ngành tài chính, từ "credit" thường được sử dụng để chỉ hình thức tín dụng, cho vay hoặc tín dụng được cấp. Khi một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cấp tín dụng cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp, họ đang tin tưởng rằng khách hàng sẽ trả lại số tiền vay và các khoản lãi phát sinh theo thỏa thuận. Từ "credit" cũng được sử dụng để chỉ hình thức đánh giá tính tín nhiệm của một cá nhân hoặc doanh nghiệp khi họ muốn vay tiền hay thực hiện các giao dịch tài chính.
Ví dụ:
The bank offered me a line of credit to help me start my own business.
(Ngân hàng đã cung cấp cho tôi một dòng tín dụng để giúp tôi khởi nghiệp.)
Một số Collocation thông dụng:
Credit card: thẻ tín dụng
Credit rating: xếp hạng tín dụng
Credit limit: hạn mức tín dụng
Income
Revenue (gốc Latin: revenire): tổng doanh thu.
Từ "Revenue" bắt nguồn từ tiếng Latinh "revenire" có nghĩa là "trở lại" hoặc "được thu hồi". Từ này đã trải qua sự phát triển và tiếng nói của nó đã thay đổi một chút theo thời gian, nhưng nó vẫn giữ được ý nghĩa chính liên quan đến thu nhập hoặc doanh thu mà một doanh nghiệp hoặc tổ chức kiếm được từ các hoạt động kinh doanh. "Revenue" thường được sử dụng để chỉ tổng số tiền thu được từ bán hàng hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, trước khi trừ đi chi phí sản xuất hoặc hoạt động khác để tính ra lợi nhuận hoặc thua lỗ của một doanh nghiệp. Từ "revenue" còn được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau của kinh tế, chẳng hạn như ngân hàng, chính phủ, và các tổ chức phi lợi nhuận, để chỉ tổng số tiền thu được từ các nguồn khác nhau.
Ví dụ:
The restaurant's revenue increased by 20% after their introduced a new menu item.
(Ngân hàng đã cung cấp cho tôi một dòng tín dụng để giúp tôi khởi nghiệp.)
Một số Collocation thông dụng:
Annual revenue: doanh thu hàng năm
Advertising revenue: doanh thu quảng cáo
Operating revenue: doanh thu hoạt động, doanh thu chính từ các hoạt động kinh doanh chính của công ty hoặc tố chức
Earnings
Profit (từ Latin: profectus): số tiền lãi được kiếm được từ các hoạt động kinh doanh.Từ "Profit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profectus" có nghĩa là sự tiến bộ, sự phát triển. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh với ý nghĩa là khoản lợi nhuận được thu được sau khi trừ đi tất cả các chi phí và chiết khấu. Đây là một chỉ số quan trọng trong kinh doanh và được sử dụng để đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp hoặc một dự án kinh doanh. Profit thường được biểu diễn dưới dạng số tiền hoặc phần trăm và là mục tiêu của nhiều công ty và doanh nghiệp.
Ví dụ:
The company's profit margin increased by 10% last quarter.
(Mức lợi nhuận của công ty tăng 10% trong quý vừa qua.)
Một số Collocation thông dụng:
Profit margin: biên lợi nhuận (tỷ lệ phần trăm giữa lợi nhuận và doanh thu, dùng đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp)
Applying Economic Terms to Specific Examples
A: Hi, I'm interested in investing in a corporation. Can you tell me more about the investment process?
B: Of course. Investing in a corporation involves putting money into the company with the expectation of gaining a financial return. Before investing, it's important to research the corporation to assess its potential for growth and profitability.
A: That makes sense. What factors should I consider when researching a corporation?
B: You should consider the corporation's financial performance, management team, market position, competition, and future growth potential. It's important to do your due diligence before investing to ensure it aligns with your investment goals and risk tolerance.
A: Thanks for the advice. What is your experience with marketing for corporations?
C: I have extensive experience in marketing for corporations. Developing a comprehensive marketing strategy that includes branding, advertising, and other promotional activities is crucial to the success of a corporation. By effectively marketing the corporation, you can increase its visibility, attract new customers, and ultimately increase profits.
A: That's great to hear. Can you explain the role of management in a corporation?
C: Management plays a crucial role in the success of a corporation. They are responsible for setting goals and objectives, developing strategies to achieve those goals, and leading the team to execute the plan effectively. Good management practices can help ensure the corporation operates efficiently and effectively.
A: Thank you for your insights. Can you tell me more about the types of capital investments?
B: Sure. Capital investments can include equity financing, where investors buy ownership in the corporation, or debt financing, where the corporation borrows money with the promise of repaying the loan with interest. Both types of investments have their advantages and disadvantages, and it's important to carefully consider which type of investment is best for your financial goals and risk tolerance.
A: That's helpful information. Thank you both for your help.
(Dịch nghĩa
A: Chào, tớ đang quan tâm đến việc đầu tư vào một công ty tập đoàn. Cậu có thể chỉ cho tôi một số thứ về đầu tư không?
B: Tất nhiên rồi. Đầu tư vào một công ty tập đoàn liên quan đến việc đưa tiền vào công ty với hy vọng có được lợi nhuận tài chính. Trước khi đầu tư, quan trọng là cậu phải nghiên cứu công ty để đánh giá tiềm năng phát triển và lợi nhuận của nó.
A: Hợp lý nhỉ. Thế tớ nên cân nhắc những yếu tố nào khi nghiên cứu một công ty?
B: Cậu nên cân nhắc hiệu suất tài chính của công ty, đội ngũ quản lý, vị trí trên thị trường, đối thủ cạnh tranh và tiềm năng phát triển trong tương lai. Quan trọng phải tìm hiểu kỹ trước khi đầu tư để đảm bảo nó phù hợp với mục tiêu đầu tư của cậu và khả năng chịu đựng rủi ro.
A: Cảm ơn vì lời khuyên của cậu. Cậu có kinh nghiệm gì trong lĩnh vực tiếp thị cho các công ty tập đoàn không?
C: Tớ có kha khá kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị cho các công ty tập đoàn đấy. Theo tớ nhé, phát triển một chiến lược tiếp thị toàn diện bao gồm xây dựng thương hiệu, quảng cáo và các hoạt động khuyến mãi khác là rất quan trọng để đạt được sự thành công cho công ty. Bằng cách tiếp thị hiệu quả cho công ty, cậu có thể tăng khả năng nhìn thấy của công ty, thu hút khách hàng mới và cuối cùng là tăng lợi nhuận.
A: Tuyệt quá. Thế cậu có thể giải thích vai trò của quản lý trong một công ty tập đoàn không?
C: Quản lý đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của một công ty tập đoàn. Họ chịu trách nhiệm đặt mục tiêu và đối tượng, phát triển các chiến lược để đạt được những mục tiêu đó và dẫn dắt đội ngũ thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả. Những thực tiễn quản lý tốt có thể giúp đảm bảo hoạt động của công ty diễn ra một cách hiệu quả và hiệu quả.
A: Cảm ơn cậu về những thông tin bổ ích này. Cậu có nói cho tớ một chút nữa về các loại đầu tư vốn không?
B: Chắc chắn rồi. Đầu tư vốn có thể bao gồm việc tài trợ vốn chủ sở hữu, nơi nhà đầu tư mua sở hữu trong công ty, hoặc tài trợ nợ, nơi công ty vay tiền với lời hứa trả lại khoản vay với lãi suất. Cả hai loại đầu tư đều có những ưu và nhược điểm của riêng nó, và quan trọng là cậu cần cẩn trọng xem xét loại đầu tư nào phù hợp với mục tiêu tài chính của mình và sự chấp nhận rủi ro.
A: Hữu ích quá. Cảm ơn cậu đã giúp tớ.)
Chiến lược học tập để ghi nhớ từ vựng có nguồn gốc Latinh và Hy Lạp
1. Hiểu ý nghĩa của các gốc từ: Việc hiểu được các gốc từ Latinh và Hy Lạp sẽ giúp bạn dễ dàng tìm ra các từ mới liên quan đến chúng.
2. Học các từ theo từng chủ đề: Tập trung học các từ liên quan đến chủ đề mà bạn quan tâm nhất.
3. Sử dụng các trò chơi từ vựng: Sử dụng các trò chơi từ vựng trên ứng dụng hoặc trang web để tăng cường khả năng ghi nhớ và học các từ mới.
4. Sử dụng phương pháp ghi nhớ từ khóa: Khi học từ mới, hãy tìm một từ khóa liên quan đến gốc từ của từ đó, để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ.
5. Tạo các mối liên kết: Kết nối các từ mới với các từ cũ hoặc các kiến thức có sẵn để giúp ghi nhớ chúng dễ dàng hơn.
6. Luyện tập thường xuyên: Thực hành việc sử dụng các từ mới trong ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng sử dụng của bạn.
7. Ứng dụng phương pháp Work Fork trong học và thực hành từ vựng.
Bài tập từ vựng
1. A __________ is a type of business organization that is separate from its owners and has its legal rights and liabilities.
a) Entrepreneur
b) Marketing
c) Corporation
d) Credit
2. An __________ is someone who starts their business venture and takes on the associated financial risk.
a) Management
b) Entrepreneur
c) Finance
d) Revenue
3. __________ refers to the process of promoting and selling products or services, often through advertising and branding.
a) Marketing
b) Profit
c) Credit
d) Finance
4. __________ is the amount of money earned by a business from its sales.
a) Profit
b) Credit
c) Revenue
d) Management
5. __________ is the amount of money left over after all expenses have been paid.
a) Profit
b) Corporation
c) Marketing
d) Finance
6. __________ is the ability of a person or organization to borrow money or access goods or services with the understanding that payment will be made at a later time.
a) Revenue
b) Credit
c) Management
d) Entrepreneur
7. __________ is the study of how individuals, businesses, and governments manage their money and assets.
a) Finance
b) Profit
c) Corporation
d) Marketing
8. __________ is the process of planning, organizing, and controlling resources (including people) to achieve specific goals.
a) Credit
b) Revenue
c) Management
d) Entrepreneur
Answer:
1. c) Corporation
2. b) Entrepreneur
3. a) Marketing
4. c) Revenue
5. a) Profit
6. b) Tín dụng
7. a) Tài chính
8. c) Quản lý