Key takeaways |
---|
|
Hustle and bustle nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, “hustle” được phát âm là /ˈhʌs.əl/ còn “bustle” được phát âm là /ˈbʌs.əl/. Cả hai từ này đều có âm /t/ là âm câm nên khi đọc không được phát âm.
Ví dụ:
When I was small, I liked living among the city's hustle and bustle. However, when I moved to the city for work, I only wanted to return to my hometown.
Dịch: Khi tôi còn nhỏ, tôi thích nhịp sống sôi động, hối hả của thành phố. Tuy nhiên, khi tôi chuyển đến thành phố để làm việc, tất cả những gì tôi muốn là được trở về quê nhà.
Nguồn gốc của Hustle and bustle
Từ "bustle" có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh trung cổ. Từ này là "bersten", có nghĩa là làm một hành động nào đó với nhiều năng lượng, sức sống.
Hai từ này được kết hợp với nhau và có ý nghĩa như phần trên đã trình bày.
Cách sử dụng cụm từ Hustle and bustle
Ví dụ 1: Many young people are attracted by the hustle and bustle of the city. They come here to study and find more opportunities for jobs.
Dịch: Nhiều người trẻ bị hấp dẫn bởi sự sôi động của thành phố. Họ đến đây để học tập và tìm kiếm cơ hội việc làm.
Ví dụ 2: He went to the countryside on weekends to have a break from the hustle and bustle of city life.
Dịch: Anh ấy về vùng nông thôn vào cuối tuần để nghỉ ngơi và thoát khỏi sự xô bồ của cuộc sống thành thị.
Ví dụ 3: The hustle and bustle of city life sometimes makes people feel overwhelmed and fatigued.
Dịch: Sự xô bồ, hối hả của thành phố đôi khi khiến mọi người cảm thấy choáng ngợp và mệt mỏi.
Ví dụ 4: Despite the hustle and bustle of the big city, she still loves living here because the entertaining activities are in full swing.
Dịch: Mặc cho sự hối hả của thành phố lớn, cô ấy vẫn thích sống ở đây bởi các hoạt động giải trí rất phong phú, nhộn nhịp.
Ví dụ 5: They can not focus on finishing the work with all the hustle and bustle going on around them. They finally have to find a quiet place.
Dịch: Họ không thể tập trung hoàn thành công việc vì xung quanh quá huyên náo, ồn ào. Cuối cùng họ phải đi tìm một nơi yên tĩnh.
Ứng dụng của Hustle and bustle
Trong việc giao tiếp
Tom: Mary, what are you going to do on the weekends?
Mary, cậu định làm gì vào cuối tuần?
Mary: I’m going to return to my hometown and visit my grandparents.
Mình định về quê và thăm ông bà.
Tom: That sounds good! Hope that you will have a great time.
Tuyệt thật đấy. Hy vọng cậu sẽ có khoảng thời gian vui vẻ.
Mary: Thank you. I'm looking forward to having a break and getting away from the hustle and bustle of this city.
Cảm ơn cậu. Mình rất mong chờ được nghỉ ngơi và trốn thoát khỏi sự xô bồ của thành phố.
Trong IELTS Speaking
Câu hỏi: Do you prefer to live in the city or the countryside?
Trả lời: I would say I love living in the city. I can enjoy the hustle and bustle of life here. There are many entertaining activities and opportunities to meet new people and access state-of-the-art facilities. Not to mention, I feel that life in the countryside is boring. The pace of life is quite slow.
Dịch: Tôi yêu thích việc sinh sống ở thành phố. Tôi có thể tận hưởng sự nhộn nhịp của cuộc sống đô thị. Thành phố cung cấp nhiều hoạt động giải trí và cơ hội để gặp gỡ nhiều người, tiếp cận các tiện ích hiện đại. Ngoài ra, tôi cũng cảm thấy rằng cuộc sống ở nông thôn khá nhàm chán. Nhịp sống ở đây khá chậm chạp.
Bài viết liên quan:
Keep an eye on là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản
Down to earth là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng