1. Busy có ý nghĩa gì?
E.g: She is busy practicing speaking English for the test. (Cô ấy đang bận rộn luyện nói tiếng Anh cho kỳ thi.)
Busy cũng được dùng như một lí do để không có thời gian rảnh rỗi hoặc không sẵn sàng để làm gì đó.
E.g: I’m sorry, but I’m too busy right now. (Xin lỗi, nhưng bây giờ tôi bận mất rồi.)
Ngoài ra, busy cũng được sử dụng để mô tả một địa điểm đông người hoặc có nhiều hoạt động diễn ra sôi nổi, náo nhiệt.
E.g: My house is near a busy market. (Nhà tôi gần một khu chợ đông đúc.)
Busy có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái bận rộn, không tiện bắt máy.
E.g: She tried to call him, but the line was busy. (Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng đường truyền kết nối bận.)
Bên cạnh nghĩa là tính từ, busy cũng được sử dụng như một động từ trong cấu trúc Busy yourself để thể hiện hành động làm thời gian trôi qua bằng việc làm gì đó.
E.g: He busied himself with a lot of work. (Anh ấy đang đắm chìm vào công việc.)
2. Busy đi với giới từ nào?
Đối với cả hai trường hợp động từ và tính từ, busy đều được sử dụng với giới từ with để chỉ ai đó đang bận rộn làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
Be busy with something Busy oneself with something |
Ví dụ:
- I am busy with a lot of homework. (Tôi đang bận rộn với đống bài tập về nhà.)
- She busied herself with the tests. (Cô ấy đang bận rộn với đống bài kiểm tra.)
3. Busy to v hay ving
Với vai trò là một tính từ, đứng sau busy là một động từ mang đuôi -ing. Chúng ta có cấu trúc: Busy V-ing, nghĩa là bận làm việc gì đó.
E.g: My father is busy fixing the lamp. (Bố tôi đang bận sửa đèn ngủ.)
4. Cách sử dụng của Busy
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Busy signal | Tín hiệu bận trong điện thoại, thông báo đầu dây bên kia đang bận | She tried to call him, but only received the busy signal. (Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng chỉ nhận được đầu dây bận.) |
A busy tone | Âm thanh điện tử nhận được khi gọi đến điện thoại khác, thông báo người ở đầu dây bên kia đang trong một cuộc gọi khác | She tried to call him, but she kept on getting the busy tone.(Cô ấy cố gắng gọi điện cho anh ấy nhưng liên tục nhận được âm thanh báo bận.)
|
Be (as) busy as a bee | Rất bận rộn, đang phải làm nhiều việc | I’m as busy as a bee with a lot of homework now.(Bây giờ tôi rất bận với đống bài tập về nhà.) |
Lead a busy life | Diễn tả một cuộc sống bận rộn | I don’t need to lead a busy life.(Tôi không cần sống một cuộc sống bận rộn.) |
5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy
5.1. Những từ đồng nghĩa
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Tied up | Đang bận rộn làm việc gì đó không tiện nói chuyện hoặc làm việc khác | My father is tied up now, but I will tell him to call you later. (Bố tôi đang bận bây giờ, nhưng tôi sẽ nói với ông ấy gọi điện cho bạn sau.) |
Unavailable | Đang bận rộn với việc gì đó, không thể nói chuyện hoặc gặp gỡ ai | The manager is unavailable. Can you leave a message? (Người quản lý không tiện lúc này. Bạn có thể để lại thư không?) |
Engaged | Không thể làm gì vì đã có kế hoạch trước đó, thường dùng để chỉ các kế hoạch xã hội thay vì kế hoạch công việc | She can’t come to the party. She is engaged elsewhere. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc. Cô ấy bận nơi khác rồi.) |
5.2. Những từ trái nghĩa
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
Free | Đang rảnh rỗi | I often go for a walk when I’m free. (Tôi thường đi dạo khi tôi rảnh.) |
Available | Rảnh | A: Can you come to the party this weekend.? B: Yes, I’m available. (A: Bạn có thể đến bữa tiệc cuối tuần này không? B: Có, tôi rảnh mà.) |
5.3. Các cụm thành ngữ tương tự với Busy
- Up to your ears/eyeballs/eyes/neck: bận ngập đầu ngập cổ
Eg: I’m too tired. I’m up to my neck in work! (Tôi mệt quá. Tôi bận ngập cổ với công việc.)
- Have your hands full: bận đến nỗi không có thời gian làm việc khác
Eg: She had her hands full with her exercises, so she couldn’t go to the party. (Cô ấy bận làm bài tập nên không thể đến bữa tiệc.)
- Have a lot on your plate = Have enough on your plate
Eg: I see Lisa has enough on her plate, so I think you shouldn’t give her more tasks. (Tôi thấy Lisa bận đủ việc rồi, nên tôi nghĩ bạn không nên giao việc cô ấy thêm nữa.)
6. Bài tập về busy đi với giới từ gì – cấu trúc Busy
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- Which preposition is frequently used to describe someone’s work or activity after “busy”?
a) in
b) on
c) with
d) at - Which of the following is grammatically correct?
a) I’m busy to complete my assignment.
b) She’s busy to practice speaking Chinese.
c) He’s too busy to have an appointment.
d) They’re busy to prepare for the party. - Which sentence is correct?
a) Mary’s busy in the phone.
b) He’s busy at present.
c) They’re busy on a report.
d) We’re busy to clean the house. - Which preposition is frequently used to describe a location following “busy”?
a) in
b) on
c) with
d) at - Which sentence is correct?
a) He’s busy with preparing the meals.
b) She’s busy at the meeting.
c) They’re busy on a project.
d) We’re busy in the cinema.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- They are busy (prepare/to prepare/preparing) for the birthday party.
- I tried to call him, but the line is (stuck/busy/off).
- David was too busy with his work (to take/take/taking) care of his family.
- I’m up to my (leg/neck/hand) right now.
- Could we meet next weekend? I’m busy as a (bee/dog/cat) now.
Đáp án bài tập
Bài 1: Which preposition is frequently used to describe someone’s work or activity after “busy”?
- C
- C
- B
- D
- B
Bài 2: Choose the correct answer
- Preparing
- Busy
- To take
- Neck
- Bee