I. Ý nghĩa của từ “busy”
- Phiên âm: /ˈbɪzi/
- Busy nghĩa là gì? "Busy" là một tính từ Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên điều thú vị là “busy” không chỉ đơn thuần có nghĩa là “bận rộn” như chúng ta vẫn nghĩ, cùng tìm hiểu những nghĩa khác của “busy” nhé
1. Bận rộn với một công việc cụ thể.
“Busy” thường được sử dụng để mô tả trạng thái bận rộn, tập trung sự chú ý vào một công việc cụ thể nào đó
For example:
- She's busy cooking dinner for her family. (Cô ấy đang bận nấu bữa tối cho gia đình.)
- Sorry, I can't chat right now. I'm busy finishing up a report. (Xin lỗi, tôi không thể trò chuyện ngay bây giờ. Tôi đang bận hoàn thành một báo cáo.)
2. Không có thời gian, không sẵn lòng thực hiện điều gì đó.
Khi muốn diễn đạt rằng mình không có thời gian và không muốn thực hiện một việc gì đó, bạn cũng có thể sử dụng “busy” trong tình huống này
For example:
- I can't hang out with you today, I'm sorry. I'm busy with prior commitments. (Hôm nay tôi không thể đi chơi với bạn, xin lỗi. Tôi đã bận với những việc đã được sắp đặt trước.)
- The manager is too busy to meet with you right now. Can you schedule a meeting for later in the week? (Quản lý đang quá bận rộn để gặp bạn ngay bây giờ. Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào cuối tuần không?)
3. Đông đúc, náo nhiệt.
Bên cạnh việc mô tả trạng thái của con người, “busy” cũng được sử dụng để chỉ những nơi đông đúc, sôi động, náo nhiệt
For example:
- Ha Noi is always busy with people and vehicles. (Hà Nội luôn đông đúc với người và xe cộ)
- My mom often buys food at a busy market. (Mẹ tôi thường mua đồ ăn ở một khu chợ náo nhiệt)
4. Điện thoại bận.
Khi bạn gọi điện nhưng số điện thoại đang bận, không thể nhấc máy, bạn có thể sử dụng “busy” trong trường hợp này
For example: I tried calling my friend, but her phone was busy all afternoon. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng điện thoại của cô ấy bận suốt cả buổi chiều.)
5. Tạo ra sự bận rộn bằng cách làm một việc gì đó.
Trong cấu trúc Tiếng Anh “busy oneself”, busy được sử dụng như một động từ diễn tả hành động
For example:
- She decided to busy herself with gardening to take her mind off the stressful situation. (Cô ấy quyết định làm vườn để loại bỏ suy nghĩ về tình huống căng thẳng)
- During the quarantine, he busied himself with learning new skills and taking online courses.
II. Busy Ving hay Busy to V
Câu trả lời chính xác cho câu hỏi này là “busy + Ving” bạn nhé! Trong trường hợp “busy” được sử dụng như một tính từ diễn tả trạng thái bận rộn, chúng ta sẽ lựa chọn động từ đi kèm phía sau ở dạng “Ving”

For example:
- She is busy studying for her exams. (Cô ấy bận rộn học cho kỳ thi của mình)
- He is busy working on a new project. (Anh ấy đang bận rộn làm việc trên một dự án mới)
III. Những giới từ đi sau “busy”

Giới từ “with” thường đi sau “busy” để diễn đạt ý nghĩa “ai đó bận rộn với công việc gì”. Điều này áp dụng cho cả trường hợp "busy" được sử dụng như một động từ và tính từ trong câu.
- Busy (adj) + with something
Ví dụ: We are busy with the new project. (Chúng tôi bận rộn với dự án mới)
- Busy (v) + oneself + with something
For example: The girl is occupying herself with the housework. (Cô ấy đang bận rộn với công việc nhà)
IV. Những phương pháp khác để diễn đạt trạng thái bận rộn
Dùng “busy” quá lâu cũng trở nên nhàm chán, hãy thử nâng cấp cách diễn đạt của bạn với những gợi ý sau từ Mytour nhé!
4.1. Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “busy” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn là
- Tied up (adj)
Ví dụ: She's always tied up with meetings and appointments. (Cô ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.)
- Unavailable (adj)
Ví dụ: He is unavailable for a meeting because he has a busy schedule. (Anh ấy không thể tham gia cuộc gặp vì có lịch trình bận rộn)
- Engaged (adj)
Ví dụ: She is occupied with work and unable to attend the event. (Cô ấy đang bận rộn với công việc và không thể tham gia sự kiện)
4.2. Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh
Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh là một cách giúp nâng cấp cách diễn đạt cực kỳ hiệu quả và được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Để giúp cách nói chuyện của mình thêm phần tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ miêu tả sự bận rộn dưới đây nhé!
- Up to one’s ears: hoàn toàn bận rộn hoặc đắm chìm trong một công việc cụ thể.

Ví dụ: I'm up to my ears in a major project that requires my full attention. (Tôi đang bận rộn với một dự án quan trọng yêu cầu toàn bộ sự chú ý của tôi)
- Have your hands full: có quá nhiều việc đến nỗi không thể làm việc gì khác
Ví dụ: I can't help you with your project right now because I have my hands full with my own assignments. (Tôi không thể giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ được vì tôi đã quá bận rộn với những công việc của mình)
- Have a lot/enough on your plate. tương tự với hai thành ngữ trên, thành ngữ này có ý nghĩa miêu tả trạng thái có quá nhiều công việc cần phải làm.
Ví dụ: Sorry, I can't go out for dinner tonight. I have enough on my plate with a long to-do list. (Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài ăn tối tối nay. Tôi đã có đủ việc phải làm với một danh sách công việc dài)
V. Exercises
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. She's occupied with household chores and doesn't have time for socializing
2. Tom is too engrossed in his work that he doesn’t have time to sleep.
3. My mom forbids me from going on a summer trip with my friends
4. We called the restaurant to make a reservation, but the line was engaged.
5. In her free time, she occupies herself with volunteering at the local shelter.
Bài 2: Chọn đáp án đúng:
1. He's caught up in a meeting, so he can't take your call.
A. on B. in C. with
2. He is occupied with practicing the guitar for his upcoming performance.
A. practicing B. to practice C. been practiced
3. She has her hands full taking care of her newborn twins.
A. head B. stomach C. hands
4. They are occupied with decorating their house.
A. of B. with C. on
5. I can't undertake any new responsibilities at the moment; my plate is already full.
A. plate B. dish C. book
Đáp án:
Bài 1:
1. accompanied by
2. occupied/busy
3. permit
4. occupied
5. herself
Bài 2:
1. C
2. A
3. C
4. B
5. A
Như đã được nói trước đó, chúng ta hiểu được rằng khi bận rộn chúng ta có thể sử dụng cách diễn đạt “busy Ving” hoặc “to V”, và cũng biết được nhiều cách khác để diễn tả trạng thái này. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp, hãy linh hoạt trong việc sử dụng các từ đồng nghĩa và thành ngữ Tiếng Anh có ý nghĩa tương tự với “busy”. Hơn nữa, bạn có thể đăng ký tham gia bài kiểm tra trình độ trực tuyến miễn phí cùng Mytour để xác định lộ trình học phù hợp nhất cho mình!