Với những người yêu thích bóng đá, việc theo dõi BXH FIFA không chỉ là thói quen mà còn là cách để thể hiện đam mê với môn thể thao vua. BXH này không chỉ cho biết vị trí của các đội bóng trên trường quốc tế mà còn là căn cứ để các fan dự đoán và thảo luận về sức mạnh của từng đội. Tuy nhiên, không ít người lại chưa hiểu rõ về cách thức hoạt động và ý nghĩa thực sự của BXH FIFA.
Cùng Mytour khám phá chi tiết về BXH này nhé.
Giới thiệu về Bảng xếp hạng FIFA
Bảng xếp hạng FIFA (hay còn được gọi là Bảng xếp hạng Thế giới FIFA) là hệ thống xếp hạng áp dụng cho các đội tuyển bóng đá nam do FIFA quản lý. Bảng xếp hạng này cung cấp thông tin về thứ hạng hiện tại của các đội tuyển quốc gia dựa trên kết quả thi đấu gần đây.
Các đội tuyển quốc gia trong hệ thống của FIFA được đánh giá dựa trên điểm số tích lũy từ các trận đấu, với đội có điểm số cao nhất đứng đầu bảng xếp hạng. Mọi trận đấu của đội tuyển quốc gia, bao gồm cả các trận giao hữu, đều ảnh hưởng đến bảng xếp hạng FIFA. Tuy nhiên, các giải đấu như U20 World Cup, Olympic, U23 Châu Phi và U23 Châu Á không được tính điểm.
Thứ hạng của đội tuyển trở nên quan trọng hơn trong các trận đấu quan trọng. Ví dụ, chiến thắng tại World Cup được đánh giá cao hơn so với các trận giao hữu. Đánh bại đội tuyển đứng đầu bảng sẽ mang lại nhiều điểm hơn so với đánh bại đội tuyển ở vị trí thấp hơn.
Bảng xếp hạng FIFA được thành lập vào tháng 12 năm 1992 và đã trải qua nhiều cải tiến. Bảng xếp hạng hiện tại sử dụng hệ số Elo để xếp hạng các đội dựa trên sự phát triển theo thời gian, nhằm đảm bảo tính công bằng và khắc phục các vấn đề về độ chính xác của bảng xếp hạng.
Lịch sử của Bảng xếp hạng FIFA
Vào cuối năm 1992, FIFA lần đầu tiên công bố danh sách xếp hạng các đội tuyển quốc gia thành viên. Từ tháng 8/1993, bảng xếp hạng này được cập nhật thường xuyên hơn nhờ vào sự hỗ trợ của Coca Cola, gần như mỗi tháng một lần.
Mặc dù gặp phải nhiều ý kiến trái chiều, bảng xếp hạng FIFA đã trải qua các chỉnh sửa quan trọng vào năm 1999 và 2006. Số lượng thành viên của FIFA đã tăng từ 167 lên đến 211 đội từ khi bảng xếp hạng được ra mắt. Các quốc gia như São Tomé, Príncipe, Papua New Guinea và Quần đảo Cook đã từng bị loại khỏi bảng xếp hạng vì không tham gia vào bất kỳ trận đấu quốc tế nào được FIFA công nhận trong ít nhất 4 năm. Hiện nay, có tổng cộng 211 thành viên được liệt kê trong bảng xếp hạng FIFA, thể hiện sự đa dạng và phạm vi rộng lớn của tổ chức bóng đá quốc tế này.
Thay đổi lần đầu tiên vào năm 1999
Từ khi bảng xếp hạng FIFA ra đời, hệ thống điểm đã được đơn giản hóa với việc đội hòa nhận 1 điểm và đội thắng nhận 3 điểm. Tuy nhiên, FIFA nhanh chóng nhận thấy rằng cần có một phương pháp công bằng hơn để so sánh giữa các đội quốc gia.
- Hệ thống điểm của FIFA đã được điều chỉnh để tính đến nhiều yếu tố như số bàn thắng, sân nhà/sân khách và mức độ quan trọng của trận đấu. Điều này giúp nâng cao tính công bằng và chính xác của bảng xếp hạng.
Các thay đổi trong bảng xếp hạng FIFA từ năm 2006 đã mang lại tính công bằng và khách quan cao hơn. Điều này giúp cải thiện chất lượng và độ chính xác của việc so sánh giữa các đội bóng quốc gia.
Hệ thống điểm của FIFA đã thêm vào hai danh hiệu mới để tôn vinh các đội bóng xuất sắc nhất trong năm. Điều này giúp nâng cao giá trị và tính hấp dẫn của bảng xếp hạng.
Sau World Cup 2006, FIFA đã cập nhật bảng xếp hạng FIFA một lần nữa. Lần này, họ rút ngắn thời gian đánh giá từ 8 năm xuống còn 4 năm và áp dụng một phương pháp tính điểm đơn giản hơn. Bây giờ, sắp xếp thứ hạng không còn phụ thuộc vào việc đá ở sân nhà hay sân khách. FIFA cũng đã xem xét lại mức độ quan trọng của từng trận đấu. Hệ thống mới được thông báo vào ngày 12/7/2006.
Bảng xếp hạng FIFA đã được cập nhật sau các cải tiến, nhằm khắc phục những chỉ trích về tính chính xác của hệ thống cũ. Nhiều người hâm mộ bóng đá đã cho rằng bảng xếp hạng không phản ánh đúng sức mạnh thực sự của các đội. Sự xuất hiện bất ngờ của Cộng hòa Séc và Mỹ ở vị trí đầu bảng đã làm mất uy tín của FIFA trước công chúng. Các thất bại của họ tại World Cup 2006 càng làm gia tăng những chỉ trích này.
Cập nhật tiếp theo đã được thực hiện vào năm 2018.
Vào tháng 9/2017, FIFA thông báo họ đang xem xét một hệ thống bảng xếp hạng mới và quyết định cải tiến sau vòng loại World Cup 2018. Vào ngày 10/6/2018, FIFA chính thức công bố áp dụng hệ thống mới sau khi World Cup 2018 kết thúc.
Các tên tuổi dẫn đầu trong danh sách này
Từ khi bảng xếp hạng FIFA được thiết lập, Đức đã dẫn đầu với ba lần vào chung kết World Cup gần đây, trong đó có một lần vô địch. Sau khi giành chiến thắng tại World Cup 1994, Brasil giữ vị trí số 1 trong gần bảy năm, trước khi bị Pháp vượt qua.
Bảng xếp hạng FIFA hiện nay đã cập nhật phiên bản mới nhất vào tháng 4/2021. Hệ thống này tính toán điểm số các đội bóng một cách chính xác đến hai chữ số thập phân, không còn làm tròn như trước đây.
Sau đó, Brasil lấy lại vị trí số 1 sau khi vô địch World Cup 2002, nhưng sau đó thất bại vào tháng 2 năm 2007 khi Ý tái chiếm đầu bảng. Argentina và Tây Ban Nha sau đó lần lượt đứng đầu trước khi Brasil tái chiếm ngôi số 1 sau chiến thắng tại FIFA Confederations Cup 2009.
Mục đích sử dụng của bảng xếp hạng FIFA là gì?
Bảng xếp hạng FIFA được áp dụng để đánh giá tiến bộ và năng lực của các đội bóng đại diện cho các quốc gia thành viên. Nó cung cấp một tiêu chuẩn đánh giá khách quan để so sánh sức mạnh giữa các đội và phân loại các đội vào nhóm hạt giống trong các giải đấu quốc tế. Đối với vòng loại World Cup 2010, việc phân nhóm hạt giống được áp dụng dựa trên bảng xếp hạng FIFA cho các khu vực CONCACAF (bảng xếp hạng tháng 5), CAF (bảng xếp hạng tháng 7) và UEFA (bảng xếp hạng tháng 11 năm 2007).
Bảng xếp hạng FIFA là cơ sở để trao hai giải thưởng hàng năm cho các đội quốc gia dựa trên thành tích của họ trong bảng xếp hạng này.
Những phê phán đối với bảng xếp hạng FIFA
Từ khi ra đời vào năm 1993, bảng xếp hạng FIFA đã gây ra nhiều tranh cãi về phương pháp đánh giá và xếp hạng các đội bóng. Việc Na Uy và Hoa Kỳ đứng vị trí cao không ngờ vào các năm 1993, 1995 và 2006 đã gây ngạc nhiên cho người hâm mộ và cầu thủ. Mặc dù đã có cập nhật phương pháp tính toán mới, nhưng vấn đề vẫn tồn tại, như việc Israel bất ngờ leo lên vị trí thứ 15 vào năm 2008, sau đó không thể duy trì top 10 do thất bại trước Latvia.
Trước tháng 7/2006, bảng xếp hạng dựa trên kết quả 8 năm khiến cho thành tích gần đây không được phản ánh chính xác. Công thức tính điểm mới dựa trên 4 năm đã giúp giảm bớt phần nào chỉ trích. Tuy nhiên, những hạn chế trong hệ thống của FIFA đã tạo điều kiện cho xuất hiện của các bảng xếp hạng khác từ các tổ chức thống kê bóng đá như hệ thống Elo và RSSSF, mang đến cái nhìn đa chiều hơn về sức mạnh thực sự của các đội bóng trên thế giới.
Cách tính điểm mới cho bảng xếp hạng FIFA
Vào ngày 10/6/2018, FIFA đã chấp nhận một phương pháp mới để xếp hạng các đội bóng, lấy cảm hứng từ hệ thống Elo. Theo phương pháp này, điểm số của các đội bóng sẽ được cập nhật ngay sau khi trận đấu kết thúc dựa trên công thức sau đây:
P = P0 + K(W – We)
Ý nghĩa các ký hiệu trong công thức
Công thức này bao gồm 4 thành phần chính:
- P0: điểm số hiện tại của đội bóng trước khi thi đấu.
- K: trọng số của trận đấu, được quy định như sau:
- 5: cho các trận giao hữu không nằm trong lịch ra sân quốc tế.
- 10: cho các trận giao hữu trong lịch ra sân quốc tế.
- 15: cho các trận vòng bảng giải vô địch quốc gia.
- 20: cho các trận play-off và chung kết giải vô địch quốc gia.
- 25: cho các trận vòng loại giải châu lục và World Cup.
- 35: cho các trận chung kết giải châu lục (trước tứ kết).
- 40: cho các trận từ tứ kết trở lên giải châu lục và Cúp Liên đoàn ở các châu lục.
- 50: cho các trận trước tứ kết World Cup.
- 60: cho các trận từ tứ kết trở lên World Cup.
- W: điểm số dựa trên kết quả sau khi trận đấu kết thúc:
- 0: nếu thua.
- 0.5: nếu hòa/ thua sau loạt sút penalty.
- 0.75: nếu thắng sau loạt sút penalty.
- 1: nếu thắng trong thời gian 90 phút hoặc bù giờ/ hiệp phụ.
- We: kết quả dự đoán trước trận, tính dựa trên công thức sau:
We = 1 / (10^(-dr/600) + 1)
- Trong đó: dr là sự chênh lệch điểm giữa hai đội trước khi trận đấu diễn ra.
Công thức này đảm bảo rằng không có điểm số nào bị trừ trong giai đoạn loại trực tiếp của các giải đấu sẽ ảnh hưởng đến xếp hạng tổng của các đội.
Phương pháp tính điểm từ năm 1993 đến năm 1999
Trong thời gian từ 1993 đến 1999, phương pháp xếp hạng đội bóng được thiết lập đơn giản, thu hút sự chú ý vì không tính đến các yếu tố bổ sung. Mỗi đội nhận 3 điểm khi thắng và 1 điểm khi hòa.
Công thức từ năm 1999 đến 2006
FIFA đã cập nhật hệ thống xếp hạng của mình năm 1999, áp dụng các điều chỉnh để đáp ứng các phản ứng tiêu cực về hệ thống xếp hạng trước đó không phản ánh chính xác thực tế. Trong hệ thống mới này, các bàn thắng ghi được và tính quan trọng của trận đấu được coi là quan trọng trong việc tính điểm. Chỉ những trận đấu của đội tuyển nam thuộc quốc gia cấp cao nhất mới được xếp hạng. Các đội bóng khác như đội tuyển bóng đá nữ và đội trẻ sử dụng hệ thống xếp hạng riêng biệt, ví dụ như Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA áp dụng một phương pháp tương tự như Chỉ số Elo trong bóng đá quốc tế.
Các Giải Thưởng Hàng Năm của FIFA
Mỗi năm, FIFA trao hai giải thưởng cho các đội bóng đại diện cho các quốc gia thành viên, dựa trên hiệu suất của họ trên bảng xếp hạng, gồm:
Đội Bóng Xuất Sắc Nhất Năm
Giải thưởng Đội Bóng Xuất Sắc Nhất Năm dành cho đội có tổng điểm cao nhất sau 7 trận đấu hàng đầu của họ. Dưới đây là danh sách ba đội bóng hàng đầu mỗi năm.
Năm | Hạng nhất | Hạng nhì | Hạng ba |
1993 | Đức | Ý | Brasil |
1994 | Brasil | Tây Ban Nha | Thụy Điển |
1995 | Brasil | Đức | Ý |
1996 | Brasil | Đức | Pháp |
1997 | Brasil | Đức | CH Séc |
1998 | Brasil | Pháp | Đức |
1999 | Brasil | CH Séc | Pháp |
2000 | Brasil | Pháp | Argentina |
2001 | Pháp | Argentina | Brasil |
2002 | Brasil | Pháp | Tây Ban Nha |
2003 | Brasil | Pháp | Tây Ban Nha |
2004 | Brasil | Pháp | Argentina |
2005 | Brasil | CH Séc | Hà Lan |
2006 | Brasil | Ý | Argentina |
2007 | Argentina | Brasil | Ý |
2008 | Tây Ban Nha | Đức | Hà Lan |
2009 | Tây Ban Nha | Brasil | Hà Lan |
2010 | Tây Ban Nha | Hà Lan | Đức |
2011 | Tây Ban Nha | Hà Lan | Đức |
2012 | Tây Ban Nha | Đức | Argentina |
2013 | Tây Ban Nha | Đức | Argentina |
2014 | Đức | Argentina | Colombia |
2015
| Bỉ | Argentina | Tây Ban Nha |
2016 | Argentina | Brasil | Đức |
2017 | Đức | Brasil | Bồ Đào Nha |
2018 | Bỉ | Pháp | Brasil |
Đội bóng có sự tiến bộ mạnh mẽ nhất trong năm
Giải thưởng Đội Bóng Có Sự Tiến Bộ Mạnh Mẽ Nhất Trong Năm dành cho đội có bước phát triển nổi bật nhất trên bảng xếp hạng trong suốt năm.
Trước năm 2006
Trong bảng xếp hạng FIFA, việc ghi điểm cao nhất không phải là điều dễ dàng, nhưng một phương pháp tính mới đã được áp dụng để phản ánh điều này một cách chính xác hơn. Phương pháp này nhân số điểm cuối năm (z) với số điểm thu được trong năm (y). Đội với số điểm cao nhất theo công thức này sẽ nhận được giải. Bảng dưới đây chỉ ra ba đội bóng phát triển mạnh nhất mỗi năm.
Năm | Hạng nhất | Hạng nhì | Hạng ba |
1993 | Colombia | Bồ Đào Nha | Maroc |
1994 | Croatia | Pháp | Uzbekistan |
1995 | Jamaica | Trinidad và Tobago | Cộng hòa Séc |
1996 | Nam Phi | Paraguay | Canada |
1997 | Nam Tư | Bosna và Hercegovina | Iran |
1998 | Croatia | Pháp | Argentina |
1999 | Slovenia | Cuba | Uzbekistan |
2000 | Nigeria | Honduras | Cameroon |
2001 | Costa Rica | Úc | Honduras |
2002 | Sénégal | Wales | Brasil |
2003 | Bahrain | Oman | Turkmenistan |
2004 | Trung Quốc | Uzbekistan | Bờ Biển Ngà |
2005 | Ghana | Ethiopia | Thụy Sĩ |
2006 | Ý | Đức | Pháp |
Sau năm 2006
Tuy nhiên, giải thưởng này đã không còn được công nhận là chính thức từ năm 2006 trở đi. Dù vậy, FIFA vẫn công bố danh sách ‘Những Đội Bóng Thăng Tiến Nhất’ trên bảng xếp hạng kể từ năm 2007. Phương pháp tính toán dựa trên sự biến đổi điểm số hàng năm (khác với công thức từ 1993 đến 2006), và các kết quả của các năm tiếp theo cũng dựa trên phương pháp tính tương tự.
Năm | Tiến bộ nhất | Thứ hai | Thứ ba |
2007 | Mozambique | Na Uy | New Caledonia |
2008 | Tây Ban Nha | Montenegro | Nga |
2009 | Brasil | Algérie | Slovenia |
2010 | Hà Lan | Montenegro | Botswana |
2011 | Wales | Sierra Leone | Bosna và Hercegovina |
2012 | Colombia | Ecuador | Mali |
2013 | Ukraina | Armenia | Hoa Kỳ |
2014 | Đức | Slovakia | Bỉ |
2015 | Thổ Nhĩ Kỳ | Hungary | Nicaragua |
2016 | Pháp | Peru | Ba Lan |
2017 | Đan Mạch | Thụy Điển | Bolivia |
2018 | Pháp | Uruguay | Kosovo |
Thời điểm công bố bảng xếp hạng FIFA
Vào mỗi thứ Năm hàng tháng, bảng xếp hạng FIFA thường được công bố. Để tính điểm, các trận đấu phải diễn ra trước thứ Năm ngay trước ngày công bố. Tuy nhiên, việc cập nhật bảng xếp hạng dự kiến vào ngày 19/7/2018 đã không tiếp tục do áp dụng phương pháp tính toán mới.
Lịch công bố bảng xếp hạng FIFA 2023
- 06 tháng 4
- 29 tháng 6
- 20 tháng 7
- 21 tháng 9
- 26 tháng 10
- 30 tháng 11
- 21 tháng 12
Bảng xếp hạng FIFA tính đến thời điểm hiện tại (tháng 2/2024)
Xem ngay bảng xếp hạng FIFA thế giới mới nhất (cập nhật tháng 2 năm 2024) dưới đây. Bảng này bao gồm điểm số của 210 quốc gia được FIFA đánh giá. Dưới đây là top 20 quốc gia dẫn đầu vào thời điểm này.
XHKV | ĐTQG | XH FIFA | Điểm hiện tại | Điểm trước | Điểm+/- | XH+/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 1 | 1855 | 1855 | 0 | 0 | Nam Mỹ |
2 | Pháp | 2 | 1845 | 1845 | 0 | 0 | Châu Âu |
3 | Anh | 3 | 1800 | 1800 | 0 | 0 | Châu Âu |
4 | Bỉ | 4 | 1798 | 1798 | 0 | 0 | Châu Âu |
5 | Braxin | 5 | 1784 | 1784 | 0 | 0 | Nam Mỹ |
6 | Hà Lan | 6 | 1745 | 1745 | 0 | 0 | Châu Âu |
7 | Bồ Đào Nha | 7 | 1745 | 1745 | 0 | 0 | Châu Âu |
8 | Tây Ban Nha | 8 | 1732 | 1732 | 0 | 0 | Châu Âu |
9 | Ý | 9 | 1718 | 1718 | 0 | 0 | Châu Âu |
10 | Croatia | 10 | 1717 | 1717 | 0 | 0 | Châu Âu |
11 | Uruguay | 11 | 1665 | 1665 | 0 | 0 | Nam Mỹ |
12 | Mỹ | 12 | 1665 | 1665 | 0 | 0 | Concacaf |
13 | Morocco | 13 | 1661 | 1661 | 0 | 0 | Châu Phi |
14 | Colombia | 14 | 1655 | 1651 | 4 | 1 | Nam Mỹ |
15 | Mexico | 15 | 1652 | 1654 | -2 | -1 | Concacaf |
16 | Đức | 16 | 1631 | 1631 | 0 | 0 | Châu Âu |
17 | Nhật Bản | 17 | 1620 | 1620 | 0 | 0 | Châu Á |
18 | Thụy sĩ | 18 | 1613 | 1613 | 0 | 0 | Châu Âu |
19 | Đan mạch | 19 | 1601 | 1601 | 0 | 0 | Châu Âu |
20 | Senegal | 20 | 1594 | 1594 | 0 | 0 | Châu Phi |
Tạm kết
Có thể thấy rằng, bảng xếp hạng FIFA đóng vai trò không thể thiếu trong việc đánh giá và so sánh sức mạnh giữa các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới. Thông qua cập nhật thường xuyên, bảng xếp hạng này không chỉ phản ánh kết quả thi đấu mà còn làm nổi bật những diễn biến, xu hướng và sự thay đổi trong làng bóng đá quốc tế.