1. By the way là gì trong tiếng Anh
1.1. By là gì?
By /bī/ trong tiếng Anh là một giới từ đa năng, có nhiều ứng dụng khác nhau, ví dụ như:
- Chỉ phương pháp hoặc cách thức
E.g.: I go to work by car. (Tôi đi làm bằng xe ô tô)
- Chỉ nguyên nhân hoặc lý do
E.g.: She succeeded by working hard. (Cô ấy thành công bằng cách làm việc chăm chỉ)
- Chỉ thời gian
E.g.: I’ll finish the report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu)
- Chỉ vị trí hoặc phạm vi
E.g.: He stood by the window. (Anh ấy đứng bên cửa sổ)
- Chỉ phương tiện hoặc công cụ
E.g.: He wrote a letter by pen. (Anh ấy viết một lá thư bằng bút)
- Chỉ tác động hoặc ảnh hưởng
E.g.: She was deeply touched by his words. (Cô ấy bị cảm động sâu sắc bởi lời anh ta nói)
Ngoài ra, by còn được sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ như by the way (nhân tiện, tiện thể), by and large (nói chung, nhìn chung), by all means (bằng mọi cách), và nhiều hơn nữa.
1.2. The là gì?
The /thē/ là mạo từ xác định được sử dụng để chỉ định một người, vật hoặc khái niệm cụ thể đã được đề cập trước đó hoặc được biết đến rõ ràng. Mạo từ The thường đi trước danh từ số ít hoặc số nhiều đã được đề cập hoặc được nhận diện trong ngữ cảnh.
E.g.:
- The cat is sitting on the table. (Con mèo đang ngồi trên cái bàn.)
- I saw the movie you recommended. (Tôi đã xem bộ phim mà bạn đã giới thiệu.)
- The students in the classroom are studying. (Những học sinh trong lớp đang học tập.)
Ngoài ra, mạo từ the cũng được áp dụng trong các tình huống sau đây:
Trước danh từ duy nhất trong ngữ cảnh
Ví dụ: The sun is shining. (Mặt trời đang chiếu sáng)
Trước danh từ chỉ hệ thống (sông, núi, biển, v.v.)
Ví dụ: The Nile River flows through Egypt. (Sông Nile chảy qua Ai Cập)
Trước danh từ số nhiều để chỉ một nhóm cụ thể
Ví dụ: The Smiths are my neighbors. (Gia đình Smith là hàng xóm của tôi)
Trước danh từ số ít để chỉ một loài động vật, thực vật cụ thể
E.g.:
- The elephant is a majestic creature (Con voi là một sinh vật hùng vĩ.)
- The oak tree is known for its strength (Cây sồi nổi tiếng về sức mạnh của nó.)
Bạn hãy chú ý rằng mạo từ the chỉ được sử dụng khi người nghe hoặc đọc có thể nhận ra người hoặc vật được đề cập.
1.3. Way là gì?
Trong tiếng Anh, way /wā/ có nghĩa là phương pháp hoặc cách thức để làm điều gì đó, cũng có thể được hiểu như con đường hoặc hướng đi để đạt được mục tiêu nào đó. Một số cách sử dụng và ý nghĩa của way là:
Phương pháp/ cách thức
E.g.: There are many ways to learn a new language (Có nhiều cách để học một ngôn ngữ mới)
Hướng đi/ đường đi
E.g.: Which way should I go to get to the train station? (Tôi nên đi hướng nào để đến ga tàu?)
Khoảng cách
E.g.: The store is just a short way from here. (Cửa hàng chỉ cách đây một đoạn ngắn.)
Lối sống/ phong cách sống
E.g.: She has her own way of doing things. (Cô ấy có cách riêng để làm việc)
Tình huống/ khoảng thời gian
E.g.: I had a difficult time along the way. (Tôi đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn)
Tiến trình/ giai đoạn
E.g.: We’re still a long way from finishing the project. (Chúng ta vẫn còn lâu mới hoàn thành dự án)
Way được sử dụng trong nhiều thành ngữ và cụm từ như by the way (nhân tiện, tiện thể), get out of the way (tránh ra), make way (nhường đường).
1.4. By the way là gì?
By the way có nghĩa là nhân đây, tiện đây, tiện thể, nhân thể. By the way là một cụm từ thông thường trong tiếng Anh, được dùng khi chuyển từ một chủ đề sang một chủ đề khác một cách ngẫu nhiên hoặc khi muốn đưa ra một thông tin phụ hoặc chú thích liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch cụm từ này thành nhân tiện, tiện thể hoặc thêm nữa.
- I’m going to the grocery store to buy some vegetables. Oh, and by the way, do we need milk too? (Tôi sẽ đến cửa hàng tạp hóa để mua một số rau. À, nhân tiện, chúng ta có cần sữa không?)
- We should finish the report by the end of the day. By the way, have you sent the email to the client? (Chúng ta nên hoàn thành báo cáo vào cuối ngày. Nhân tiện, bạn đã gửi email cho khách hàng chưa?)
Ngoài ra, cụm từ by the way cũng giúp chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác một cách trôi chảy và thông báo một thông tin phụ, thường không quan trọng nhưng có thể gây sự chú ý hoặc mở rộng cuộc trò chuyện.
Eg: I’m going to catch the bus home tonight, oh, by the way, do you know that they’ve changed the route? (Tối nay tôi định bắt xe buýt về nhà, ồ, nhân tiện, bạn có biết họ đã đổi lộ trình không?)
1.5. By some way là gì?
By some way trong tiếng Anh có thể được hiểu là bằng một cách nào đó hoặc bằng một phương pháp nào đó.
Nó được sử dụng khi bạn không chắc chắn về phương pháp cụ thể hoặc không muốn chỉ định một phương pháp cụ thể và cụm từ này có thể sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý muốn truyền đạt.
- We need to solve this problem, but I’m not sure how. We’ll have to figure it out by some way. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này, nhưng tôi không chắc cách nào. Chúng ta phải tìm ra cách giải quyết nó bằng một phương pháp nào đó.)
- I can’t find the exact location on the map, but I think we’re close. We just need to keep going by some way. (Tôi không thể tìm thấy địa điểm chính xác trên bản đồ, nhưng tôi nghĩ chúng ta gần rồi. Chúng ta chỉ cần tiếp tục đi bằng một cách nào đó.)
- He managed to fix the broken computer by some way. I’m not sure what he did, but it’s working now. (Bằng cách nào đó mà anh ấy đã sửa chiếc máy tính bị hỏng. Tôi không chắc anh ấy đã làm gì, nhưng bây giờ máy tính đang hoạt động bình thường.)
1.6. All the way là gì?
All the way trong tiếng Anh có nghĩa là từ đầu đến cuối hoặc một cách hoàn toàn.
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hoàn thành một nhiệm vụ, hành trình hoặc sự cam kết không bị gián đoạn hoặc dừng lại tuy cụm từ all the way có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chung là sự tiếp tục và hoàn thành một cách toàn diện hay không bị gián đoạn.
- We walked all the way to the top of the mountain. (Chúng tôi đi bộ từ đầu đến cuối lên đỉnh núi.)
- She supported me all the way through my studies. (Cô ấy ủng hộ tôi từ đầu đến cuối trong quá trình học.)
- I believe in you and I’ll be with you all the way. (Tôi tin tưởng bạn và tôi sẽ ở bên bạn một cách hoàn toàn.)
- He ran all the way to catch the train, but he missed it. (Anh ấy chạy từ đầu đến cuối để kịp lên tàu, nhưng anh ấy đã bỏ lỡ.)
- The team fought hard and gave their best effort all the way to the final. (Đội đã chiến đấu hết mình và cống hiến hết sức trong suốt hành trình đến trận chung kết.)
2. Cách sử dụng by the way trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, by the way thường xuất hiện ở đầu hoặc gần đầu câu để chuyển từ một chủ đề sang một chủ đề khác hoặc để thêm vào, đề cập đến một điểm hay thông tin khác không liên quan trực tiếp đến vấn đề đang được thảo luận.
By the way sẽ giúp bạn chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác trong câu nói một cách trôi chảy hơn và thông báo một thông tin phụ, thường không quan trọng nhưng có thể thu hút sự chú ý hoặc mở rộng cuộc trò chuyện.
Mời bạn xem qua một số cách sử dụng by the way phổ biến dưới đây:
Chuyển từ một chủ đề sang một chủ đề khác
E.g.: I’m going to the supermarket to buy some groceries. By the way, have you seen my keys? (Tôi đang đi đến siêu thị để mua một số thực phẩm. Nhân tiện, bạn đã thấy chìa khóa của tôi chưa?)
Thêm vào, đề cập đến một điểm phụ
E.g.: The weather forecast said it will rain tomorrow. By the way, don’t forget to bring an umbrella. (Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có mưa. Nhân tiện, đừng quên mang theo ô.)
Đưa ra một thông tin, lời khuyên
E.g.: I’m planning a trip to Italy. By the way, you should try the pizza there, it’s amazing! (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Ý. Nhân tiện, bạn nên thử pizza ở đó, nó thật tuyệt vời!)
Chú thích hoặc làm rõ ý trước đó
E.g.: The meeting will be held in the conference room. By the way, it starts at 9:00 AM sharp. (Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị. Nhân tiện, nó bắt đầu đúng lúc 9:00 sáng nhé.)
Một số ví dụ với by the way trong tiếng Anh:
- I’m going to the party tonight. By the way, do you want me to pick you up? (Tối nay tôi sẽ đi dự tiệc. Nhân tiện, bạn có muốn tôi đón bạn không?)
- I’m going to the store to buy some groceries. By the way, can you remind me to get milk? (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một số thực phẩm. Nhân tiện, bạn có thể nhắc tôi mua sữa không?)
- I’m planning a trip to Japan. By the way, have you been there before? Any recommendations? (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Nhật Bản. Nhân tiện, bạn đã từng đến đó chưa? Có gợi ý gì không?)
- I heard that she got a promotion at work. By the way, did you congratulate her? (Tôi nghe nói cô ấy được thăng chức ở công việc. Nhân tiện, bạn đã chúc mừng cô ấy chưa?)
- I’m thinking of redecorating my living room. By the way, do you know any good interior designers? (Tôi đang nghĩ đến việc trang trí lại phòng khách. Nhân tiện, bạn có biết những nhà thiết kế nội thất tốt không?)
- We’re going to watch a movie tonight. By the way, have you seen the trailer for the new Marvel film? (Chúng tôi sẽ xem một bộ phim tối nay. Nhân tiện, bạn đã xem trailer của bộ phim Marvel mới chưa?)
3. Phân biệt by the way và anyway
Trong tiếng Anh, by the way và anyway có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau mà chúng ta cần lưu ý như sau:
By the way được dùng để đưa ra thông tin bổ sung, thường là một ý kiến, gợi ý hoặc câu chuyện liên quan nhưng không trực tiếp liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
E.g.: I’m going to the store to buy some groceries. Nhân tiện, bạn đã thử nhà hàng mới vừa khai trương chưa? (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua một số đồ tạp hóa.)
Anyway được sử dụng để chuyển sang một ý kiến hoặc vấn đề khác, thường là sau khi kết thúc một phần của cuộc trò chuyện hoặc để đưa ra kết luận cuối cùng.
E.g.: I don’t really like action movies. Dù sao thì, tối nay bạn muốn làm gì? (Tôi thực sự không thích phim hành động.)
4. Từ đồng nghĩa với by the way trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ có ý nghĩa tương tự by the way được sử dụng để chuyển từ một chủ đề sang chủ đề khác hoặc để đưa ra thông tin phụ trong cuộc trò chuyện.
- Incidentally
E.g.: Chúng tôi tình cờ gặp nhau tại một bữa tiệc văn phòng (We met incidentally at an office party)
- On another note
E.g.: Chúng ta cần thảo luận về dự án sắp tới. Ngoài ra thì, bạn đã hoàn thiện các chi tiết cho cuộc họp nhóm chưa? (We need to discuss the upcoming project. On another note, have you finalized the details for the team meeting?)
- Speaking of which
E.g.: Nhân tiện nói luôn, ta đã nghe về bố của anh (Speaking of which, I heard about your father.)
- In addition
E.g.: Chúng tôi còn vài điều nữa cần phải bàn trong bài thuyết trình này. Ngoài ra, chúng tôi nhận được một số phản hồi tích cực từ khách hàng. (We have a few more things to cover in this presentation. In addition, we received some positive feedback from our clients.)
- Anyway
E.g.: Tôi cần phải hoàn thành báo cáo này. Dù sao đi nữa, bạn đã nghe về chính sách mới của công ty chưa? (I need to finish this report. Anyway, have you heard about the new company policy?)
Trong tiếng Anh, by the way không có từ đồng nghĩa trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để chỉ sự tập trung vào chủ đề chính như dưới đây:
- On the main topic
E.g.: Chuẩn bị một vài từ vựng cơ bản về chủ đề chính của bộ phim trước khi bắt đầu (Prepare some basic vocabulary on the main topic of the series before you get started)
- Returning to the point
E.g.: Quay trở lại vấn đề, việc giải quyết vấn đề bền vững trong các hoạt động kinh doanh của chúng ta là rất quan trọng. (Returning to the point, addressing the issue of sustainability in our business practices is crucial.)
- Regarding the subject:
E.g.: I’m sure there are lot of expert who can help regarding the subject. (Tôi chắc chắn có rất nhiều chuyên gia có thể giúp đỡ về chủ đề này.)
- Directly related to that
E.g.: Directly linked to that is the recent research undertaken by our team. (Liên quan trực tiếp đến điều đó là nghiên cứu gần đây được thực hiện bởi nhóm nghiên cứu của chúng tôi.)
- To get back on track
E.g.: To get back on course, let’s revisit our initial objectives and adjust our strategies accordingly. (Để quay trở lại đúng hướng, hãy xem lại mục tiêu ban đầu của chúng ta và điều chỉnh chiến lược tương ứng.)
- In relation to the matter
E.g.: Regarding this matter, we have received new information that sheds light on potential solutions. (Liên quan đến vấn đề này, chúng tôi đã nhận được thông tin mới giúp làm sáng tỏ các giải pháp tiềm năng.)
- Focusing on the issue