Bạn có những câu hỏi như thế này không?
- Bằng C1 là gì?
- C1 tương đương bao nhiêu IELTS?
- Sự giống và khác nhau giữa 2 bằng này là gì?
- Người có chứng chỉ C1 cần ôn bao lâu để chinh phục IELTS?
- …
Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn về C1 và IELTS, cũng như gợi ý cách học IELTS hiệu quả sau khi có chứng chỉ C1.
Hãy cùng khám phá thêm về C1 và IELTS ngay thôi!
1. Giới thiệu về chứng chỉ C1 và IELTS
Đầu tiên, để có cái nhìn tổng quan về C1 và IELTS, bạn cần hiểu sơ lược về hai chứng chỉ này.
Bằng C1 tiếng Anh là một trong những cấp độ cao trong 6 cấp độ theo chuẩn CEFR (Common European Framework of Reference for Languages – khung tham chung của châu Âu về ngôn ngữ). Đề thi C1 thường bao gồm các phần: Nghe (20%), nói (20%), đọc (40%), viết (20%).
Vì trình độ tiếng Anh C1 là một trong những trình độ cao nhất theo khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) nên nó phù hợp cho các bạn có trình độ tiếng Anh tốt, bao gồm: Những người muốn học tập hoặc làm việc ở các nước nói tiếng Anh, chuyên gia, nhân viên cao cấp trong các công ty đa quốc gia, giảng viên đại học và sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, …
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System – hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế. Bài thi này đánh giá 4 kỹ năng của thí sinh gồm nghe, nói, đọc và viết. Tính đến hiện tại, IELTS đã có hơn hai triệu thí sinh tham gia, IELTS hỗ trợ đánh giá khả năng sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư ở nước ngoài.
2. Chứng chỉ C1 tương đương với bao nhiêu điểm IELTS?
Bạn cần hiểu rằng, bằng C1 và IELTS là hai hệ thống đánh giá trình độ tiếng Anh khác nhau, vì vậy, không thể so sánh trực tiếp một cách chính xác. Đồng thời, không có tổ chức nào cho phép chuyển đổi chứng chỉ C1 tiếng Anh sang các chứng chỉ khác như TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL.
Tuy nhiên, để giải đáp câu hỏi của bạn về việc Bằng C1 tiếng Anh tương đương bao nhiêu IELTS? Bạn có thể tham khảo bảng quy đổi giữa C1 và IELTS như sau:
IELTS | CEFR |
8.5-9.0 | C2 |
7.0-8.0 | C1 |
5.5-6.5 | B2 |
4.0-5.0 | B1 |
3.0-3.5 | A2 |
1.0-2.5 | A1 |
Theo bảng quy đổi, C1 tương đương với IELTS 7.0 – 8.0. Điều này là một mục tiêu mà nhiều người mơ ước, phải không? Để đạt được điểm này, bạn cần có nền tảng kiến thức vững vàng và lộ trình ôn luyện hợp lý và kiên trì.
3. Sự tương đồng và khác biệt giữa bằng C1 và IELTS
Các thông tin trên đã giúp bạn hiểu được câu trả lời cho câu hỏi về mối tương đồng giữa C1 và IELTS. Vậy sự giống và khác biệt giữa hai chứng chỉ này là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chủ đề này dưới đây.
3.1. Điểm tương đồng
Sự tương đồng đầu tiên là về thời hạn, cả hai bằng C1 và IELTS đều có hiệu lực trong 2 năm. Tuy nhiên, một số tổ chức có thể chấp nhận bằng C1 vô thời hạn. Việc hiểu rõ về thời hạn của các chứng chỉ này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho học tập và công việc của mình.
Sự giống nhau tiếp theo giữa hai chứng chỉ này là về khả năng sử dụng ngôn ngữ:
- Cả hai bài thi đều sẽ đánh giá khả năng đọc và hiểu văn bản dài, phức tạp, cũng như nắm bắt ý nghĩa ẩn sau văn bản, bao gồm cả tiểu thuyết, văn chương và văn bản khoa học.
- Cả hai cũng đánh giá khả năng suy nghĩ và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc bằng tiếng Anh, không cần phải tìm kiếm từ ngữ hoặc sắp xếp câu trong đầu.
- Cả hai đều đánh giá khả năng trao đổi ý kiến, trình bày quan điểm cá nhân, và thu thập thông tin trong các tình huống giao tiếp quan trọng.
- Cả hai cùng đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phù hợp cả trong công việc chuyên môn và giao tiếp xã hội.
- Cả hai đều đánh giá khả năng viết văn bản có cấu trúc đầy đủ, sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết mà không cần sử dụng từ điển, đặc biệt trong các chủ đề phức tạp.
- Cuối cùng, cả hai sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả và tự chủ, kể cả khi ở các quốc gia nói tiếng Anh.
3.2. Điểm khác biệt
Sau khi tìm hiểu sự tương đồng giữa hai chứng chỉ, bây giờ chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa chúng. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn học chứng chỉ nào trong hai loại này, hãy thận trọng đọc kỹ về sự khác biệt giữa C1 và IELTS để có câu trả lời cho bản thân.
3.2.1. Về mục đích sử dụng
Bằng C1 thường được xem là một trình độ cao trong việc sử dụng tiếng Anh. Nó có thể được yêu cầu và áp dụng trong các trường hợp cụ thể như xin việc, thăng tiến nghề nghiệp, hoặc thậm chí làm giảng viên, nghiên cứu viên tại các trường đại học.
Trong khi đó, tại Việt Nam, IELTS thường được sử dụng để chuyển đổi sang điểm thi tốt nghiệp THPT hoặc thi đại học. Ngoài ra, IELTS còn được dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cho mục đích học tập, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh.
3.2.2. Về phạm vi áp dụng
Bằng C1 tiếng Anh thường chỉ được công nhận và áp dụng tại một số quốc gia ở Châu Âu và Châu Á, đặc biệt là các nước sử dụng khung tham chiếu ngôn ngữ Châu Âu (CEFR). Đối với các quốc gia này, C1 được coi là một trình độ tiếng Anh cao cấp, phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
Tuy nhiên, bằng IELTS có phạm vi áp dụng rộng hơn, được công nhận và chấp nhận tại hơn 145 quốc gia trên toàn thế giới. Với sự phổ biến này, IELTS trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho những người muốn du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh trên toàn thế giới.
3.2.3. Về tổ chức thi
Cho đến năm 2021, tại Việt Nam có tổng cộng 16 đơn vị được cấp phép tổ chức kiểm tra và cấp chứng chỉ trình độ C1. Các tổ chức này bao gồm:
- Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh.
- Trường Đại học Sài Gòn.
- Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh.
- Trường Đại học Cần Thơ.
- Trường Đại học Trà Vinh.
- Trường Đại học Văn Lang.
- Trường Đại học Quy Nhơn.
- Trường Đại học Tây Nguyên.
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế.
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng.
- Học viện An ninh nhân dân.
- Đại học Thái Nguyên.
- Trường Đại học Hà Nội.
- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
- Trường Đại học Vinh.
Tương tự, IELTS chỉ được tổ chức bởi hai tổ chức là IDP và British Council tại Việt Nam. Đây là hai tổ chức có uy tín và được công nhận toàn cầu trong việc tổ chức các kỳ thi IELTS.
3.2.4. Về chi phí thi
Chi phí thi là một yếu tố quan trọng khi bạn phải lựa chọn giữa C1 và IELTS. Chi phí thi cho chứng chỉ tiếng Anh IELTS hiện tại là 4.664.000 VND, một mức giá khá cao. Trong khi đó, chi phí thi cho bằng C1 dao động từ 1.500.000 VND đến 1.800.000 VND, mức phí tương đối thấp hơn so với IELTS.
Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng sự khác biệt này có thể phản ánh sự phổ biến và uy tín của từng bài kiểm tra. Vì vậy, hãy xem xét nhiều yếu tố khác ngoài chi phí để có sự lựa chọn phù hợp nhất.
4. So sánh độ khó của thi IELTS và C1. Nên học IELTS hay C1?
Nhiều người thắc mắc liệu chứng chỉ IELTS hay C1 có khó hơn và nên học chứng chỉ nào là tốt nhất?
Theo tôi, để giải quyết câu hỏi này không hề dễ dàng vì mỗi bài kiểm tra sẽ có cấu trúc kiến thức và tiêu chuẩn đánh giá riêng biệt. Việc xác định bài kiểm tra nào khó hơn giữa IELTS và chứng chỉ C1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ tiếng Anh của bạn, mục tiêu cá nhân và yêu cầu của từng bài thi.
Tuy nhiên, trong quá trình lựa chọn, điều quan trọng nhất là bạn cần xem xét mục đích cá nhân của mình. Khi phân vân giữa chứng chỉ C1 và IELTS, bạn nên cân nhắc các yếu tố như định cư, du học, xét tuyển đại học hay yêu cầu cụ thể của trường học.
Sau đó, bạn cần nghiên cứu và hiểu rõ yêu cầu của tổ chức mà bạn muốn nộp hồ sơ để xác định loại chứng chỉ nào được chấp nhận phù hợp với mục đích của bạn.
Ví dụ, nếu bạn muốn xét tuyển vào đại học và tại Việt Nam có nhiều trường đại học yêu cầu IELTS, thì lựa chọn thi IELTS là hợp lý nhất.
5. Người có chứng chỉ C1 cần chuẩn bị bao lâu để chinh phục IELTS?
Bạn nghĩ rằng người có bằng C1 có thể dễ dàng đạt được chứng chỉ IELTS một cách nhanh chóng không? Điều này không phải là không thể, nhưng bạn cần hiểu rằng thời gian cần thiết để một người có bằng C1 chinh phục IELTS có thể khác nhau tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trình độ hiện tại của họ trong tiếng Anh, mức độ tự tin và khả năng học tập của từng người.
Những người đã đạt được bằng C1 thường có nền tảng vững chắc trong tiếng Anh, bao gồm cả kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, để đạt được chứng chỉ IELTS vẫn đòi hỏi bạn phải chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hành nhiều để làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài kiểm tra.
Thời gian ôn tập có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, phụ thuộc vào khả năng thích nghi, mức độ tự tin và sự cần thiết của chứng chỉ IELTS đối với bạn. Để rút ngắn thời gian này, bạn cần có một kế hoạch ôn tập hiệu quả để làm quen với cấu trúc và yêu cầu của bài kiểm tra IELTS.
6. Gợi ý cách học IELTS hiệu quả cho người đã có bằng C1
Mặc dù có sự khác biệt giữa hai kỳ thi, nhưng những người đã có bằng C1 sẽ có lợi thế và dễ dàng hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Việc hiểu rõ về mức độ tương đương giữa bằng C1 tiếng Anh và IELTS sẽ giúp bạn đánh giá rõ trình độ của mình và lập kế hoạch học IELTS một cách hiệu quả.
Để hỗ trợ bạn tận dụng tri thức hiện có một cách tối ưu, tôi đã tổng hợp các bước dưới đây để giúp bạn nhanh chóng đạt được chứng chỉ IELTS.
6.1. Bước 1: Làm quen với cấu trúc của bài thi IELTS
Như đã được nhắc đến trước đó, kỳ thi IELTS sẽ đánh giá bốn kỹ năng: Nghe, đọc, nói, viết.
Phần thi nghe bao gồm bốn phần khác nhau, thí sinh sẽ nghe các đoạn đối thoại và độc thoại, sau đó trả lời các câu hỏi trong thời gian 40 phút.
- Part 1: Nội dung đoạn đối thoại ở phần này sẽ nói về chủ đề hàng ngày.
- Part 2: Nội dung sẽ là một đoạn độc thoại về chủ đề hàng ngày.
- Part 3: Nội dung đoạn hội thoại ở phần này sẽ nói về về chủ đề học thuật.
- Part 4: Nội dung ở phần này sẽ là một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật.
Trong phần thi đọc của IELTS, thí sinh cần đọc ba đoạn văn khác nhau và sau đó trả lời các câu hỏi trong vòng 60 phút. Các đoạn văn có thể được lấy từ nhiều nguồn khác nhau như sách, báo, tạp chí hoặc các mẫu quảng cáo. Đây là một phần quan trọng của bài thi, nơi mà thí sinh cần phải hiểu và phân tích thông tin một cách kỹ lưỡng để đạt được điểm cao.
Phần thi nói gồm ba phần: Giới thiệu và phỏng vấn, lượt nói cá nhân và thảo luận. Thí sinh cần nói trong khoảng 11-14 phút.
- Part 1: Introduction and interview (giới thiệu và phỏng vấn).
Ở phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về bản thân, gia đình, công việc hoặc sở thích. Mục tiêu của phần này là làm quen với bầu không khí của bài thi và tạo ra một môi trường thoải mái cho thí sinh để bắt đầu.
- Part 2: Individual long turn (lượt nói cá nhân).
Trong phần này, thí sinh sẽ có cơ hội để nói về một chủ đề cụ thể trong một khoảng thời gian dài, thường là khoảng 1-2 phút. Thí sinh sẽ nhận được một chủ đề và một thời gian chuẩn bị ngắn trước khi phải nói về chủ đề đó.
- Part 3: Discussion (thảo luận).
Phần kết thúc của phần thi nói là thảo luận, trong đó thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc thảo luận với người chấm điểm về các chủ đề liên quan đến phần 2. Mục tiêu của phần này là đánh giá khả năng thảo luận của bạn, đưa ra quan điểm và tương tác với người khác.
Phần thi viết giữa IELTS học thuật và IELTS tổng quát sẽ có những khác biệt:
Trong phần thi IELTS học thuật, thí sinh phải hoàn thành hai nhiệm vụ trong vòng 60 phút:
- Task 1: Ở phần này, nhiệm vụ của bạn là viết báo cáo khoảng 150 từ dựa trên bảng dữ liệu, biểu đồ hoặc bản đồ được cung cấp.
- Task 2: Ở phần này, nhiệm vụ của bạn là viết một bài luận khoảng 250 từ về một chủ đề xã hội hoặc học thuật.
Trong khi đó, trong phần thi IELTS tổng quát, thí sinh cũng phải hoàn thành hai nhiệm vụ:
- Task 1: Ở phần này, nhiệm vụ của bạn là viết một bức thư liên quan đến một chủ đề được nêu trong đề bài.
- Task 2: Ở phần này, nhiệm vụ của bạn là viết một bài luận khoảng 250 từ để trình bày quan điểm và ý kiến cá nhân về chủ đề được đề cập.
Đó là cấu trúc của bài thi IELTS, việc làm quen với cấu trúc bài thi IELTS sẽ giúp bạn hiểu rõ định dạng và tập trung cải thiện từng kỹ năng một. Bạn sẽ dễ dàng xác định kế hoạch học tập cụ thể và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả.
6.2. Bước 2: Tham gia các kỳ thi thử để đánh giá trình độ hiện tại
Dù bạn đã có trình độ tiếng Anh là C1, nhưng bài thi IELTS có các đặc điểm riêng về cấu trúc và nội dung. Vì vậy, việc tham gia các kỳ thi thử IELTS là cần thiết để đánh giá chính xác trình độ của bạn đối với bài thi này.
Để giúp bạn tiết kiệm chi phí khi đăng ký thi IELTS, Mytour đã phát triển chương trình “Thi THỬ như thi THẬT”. Bằng cách tham gia chương trình này, bạn sẽ được trải nghiệm thi thực sự với cả 4 kỹ năng và đề thi chuẩn từ IDP và BC.
Đặc biệt, Mytour không thu bất kỳ khoản phí nào khi bạn tham gia chương trình này. Tham gia thi thử tại Mytour sẽ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ của mình và xác định lộ trình học phù hợp nhất cho bản thân.
6.3. Bước 3: Xây dựng lộ trình học tập theo mục tiêu của bản thân
Sau khi hiểu rõ cấu trúc bài thi và tham gia thi thử, bạn đã tự đánh giá được trình độ của mình chưa? Tiếp theo, bạn cần phải xây dựng một lộ trình học tập phù hợp với mục tiêu cá nhân của mình.
Lộ trình này gồm các bước như thiết lập mục tiêu, tổng hợp và cơ cấu lại kiến thức cần ôn luyện, lập thời gian biểu ôn luyện, tìm kiếm tài liệu phù hợp (bao gồm tài liệu trực tuyến và sách học IELTS chính thống), cùng với việc luyện đề từng phần và làm các đề thi mẫu một cách toàn diện.
7. Kết luận
Vừa rồi là các lợi ích hữu ích của việc có chứng chỉ C1 và sự tương đương với IELTS 7.0 – 8.0. Tuy nhiên, không thể đổi chứng chỉ C1 để nhận được bằng IELTS 7.0 – 8.0 do chưa có quy định phù hợp.
Trong trường hợp đã có chứng chỉ C1, lộ trình ôn luyện IELTS sẽ được rút ngắn. Nếu bạn có một kế hoạch ôn luyện cụ thể và phù hợp, bạn có thể đạt được band điểm IELTS cao hơn. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình!
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về học IELTS hoặc các chứng chỉ tiếng Anh khác, hãy xem chuyên mục Tự học IELTS của Mytour. Tại đây, các biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn.Tài liệu tham khảo:- C1 Advanced: https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/advanced/ – Truy cập ngày 01-04-2024
- What is IELTS?: https://ielts.org/ – Truy cập ngày 01-04-2024