Cá xiêm | |
---|---|
Cá xiêm cái | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Osphronemidae |
Phân họ (subfamilia) | Macropodusinae |
Chi (genus) | Betta |
Loài (species) | B. splendens |
Danh pháp hai phần | |
Betta splendens Regan, 1910 |
Cá betta là tên gọi chung cho một số loài trong chi Betta như Betta splendens, Betta imbellis
Cá betta là loài cá đã được thuần hóa lâu đời tại Thái Lan và sau đó được du nhập ra toàn thế giới. Tại Thái Lan, bán đảo Mã Lai và Campuchia có 4 loài Betta hoang dã, được gọi là pla-kad, ikan bettah, và trey krem. Những loài này có mối quan hệ huyết thống với cá betta thuần dưỡng, bao gồm Betta splendens, Betta imbellis, Betta mahachaiensis, và Betta smaragdina. Cá betta là một giống lai tạp (hybrid), và tên tiếng Anh của nó, Siamese fighting fish, cũng phản ánh nguồn gốc của nó.
Cá betta trưởng thành có thể dài khoảng 6 cm, một số giống có thể đạt đến 8 cm. Gần đây, người ta đã lai tạo được những giống cá betta khổng lồ dài hơn 8 cm.
Mặc dù cá betta nổi tiếng với màu sắc rực rỡ và bộ vây dài quyến rũ, cá betta hoang dã lại có màu sắc tự nhiên chủ yếu là xanh lá cây xỉn và nâu, với bộ vây khá ngắn.
Tuy nhiên, nhờ vào quá trình lai tạo, cá betta ngày càng trở nên nổi bật với màu sắc sặc sỡ và bộ vây dài hơn. Ví dụ điển hình gồm các giống như: Veiltail, Delta, Superdelta, Halfmoon...
Hô hấp
Cũng như các loài trong họ Osphronemidae và chi Betta, cá betta sở hữu một cơ quan đặc biệt trên đầu, cho phép chúng hít thở oxy trực tiếp từ không khí, bổ sung cho oxy lấy từ mang dưới nước. Nếu không thể tiếp xúc với mặt nước, cá betta sẽ gặp nguy cơ 'chết đuối'.
Thức ăn
Cá betta là loài ăn thịt, với cấu trúc miệng hếch lên giúp chúng dễ dàng tìm kiếm thức ăn trên mặt nước.
Trong môi trường tự nhiên, cá betta chủ yếu ăn zooplankton (loài phiêu sinh), bọ gậy (loăng quăng) và một số loại ấu trùng côn trùng khác. Khi được cung cấp nguồn thức ăn phong phú, cá betta sẽ sống lâu hơn, có màu sắc tươi sáng hơn, và các vây bị rách sẽ nhanh chóng lành lại.
Người nuôi cá betta thường cho chúng ăn thức ăn sống như giun đỏ, viên thức ăn làm từ thịt tôm băm nhuyễn, thịt cá, tôm ngâm nước muối, giun đỏ và vitamin.
Sinh sản
Cá betta giao phối theo cách đặc biệt được gọi là ép (hoặc quấn). Trong quá trình giao phối, cá đực quấn quanh cá cái và ép chặt, mỗi lần như vậy cá cái sẽ đẻ từ 10 đến 40 trứng, và ngay lập tức cá đực sẽ phóng tinh trùng vào mỗi quả trứng.
Sau khi hoàn tất việc đẻ trứng, người nuôi cá nên vớt cá betta cái ra khỏi bể, vì nếu không, nó có thể ăn những trứng vừa đẻ ra.
Chỉ có cá xiêm đực mới đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ và chăm sóc trứng. Cá xiêm đực sẽ tạo ra một tổ bọt khí oxy, sau khi giao phối, nó sẽ nhẹ nhàng nhặt từng quả trứng từ cá cái và đặt vào tổ bọt khí của nó. Nếu có trứng nào bị rơi xuống nước do bọt khí vỡ, cá xiêm đực sẽ cẩn thận nhặt lại và đặt vào bọt khí mới.
Trứng được ấp trong khoảng 30 đến 40 giờ và sẽ nở trong 3-4 ngày. Sau khi trứng nở, cá đực tiếp tục chăm sóc đàn con trong 2 ngày cho đến khi chúng biết bơi. Nếu trong thời gian này có cá bột bị chìm xuống đáy bể, cá bố sẽ dùng miệng nhặt lên và đặt lại vào tổ bọt khí.
Đặc điểm
Màu sắc
Cá xiêm từng được mệnh danh là 'viên ngọc của phương Đông' (The Jewel of the Orient) nhờ vào sắc thái rực rỡ từ nhiều thế hệ lai tạo.
Khi sống trong môi trường tự nhiên và bị kích thích, cá xiêm mới thể hiện những màu sắc chói lóa. Tuy nhiên, nhờ quá trình lai tạo, hiện tại có những giống cá xiêm luôn duy trì sắc thái nổi bật như khi bị kích thích.
Hiện tại, cá xiêm có một loạt các màu sắc đa dạng như đỏ, xanh lam, xanh lá cây, xanh ngọc, cam, vàng, trắng... Chúng thường có nhiều sắc thái lấp lánh và thay đổi theo góc nhìn hoặc ánh sáng. Bên cạnh đó, người nuôi có thể tạo ra các màu ánh kim như đồng, vàng...
Thường thì chỉ cá đực mới được bày bán tại các cửa hàng nhờ vào bộ vây và màu sắc rực rỡ của chúng. Dù cá cái có thể được lai tạo để có màu sắc đẹp như cá đực, nhưng bộ vây của chúng không thể sánh được với cá đực.
Các giống
Những người lai tạo đã phát triển các giống cá xiêm nổi bật dựa trên hình dạng vây như sau:
- Veiltail: vây đuôi rủ xuống và không đối xứng.
- Crowntail: vây tưa.
- Combtail: vây lược.
- Half-moon: vây đuôi mở rộng tới 180 độ hoặc hơn.
- Short-finned fighting style: cá xiêm chiến với bộ vây rất ngắn.
- Double-tail: có hai đuôi (vây đuôi đực chia thành hai phần rõ ràng) và vây lưng dài.
- Delta tail: vây đuôi mở rộng gần bằng Half-moon và sắc cạnh hơn.
- Fantail: đuôi quạt.
Hành vi
Khi muốn gây chiến hoặc đe dọa một cá thể khác, cá xiêm thường xòe rộng hai mang (hay còn gọi là xù mang) tạo nên vẻ uy nghi và đáng sợ. Đồng thời, nó cũng căng vây và nghiêng người về phía đối thủ, màu sắc trên đầu có thể chuyển thành đen sậm, bộ vây trở nên rực rỡ và lấp lánh.
Cá xiêm thường tự thiết lập cho mình một lãnh thổ riêng, chẳng hạn như một bụi cây thủy sinh hoặc một hốc đá nhỏ. Đôi khi, mức độ sở hữu lãnh thổ rất cao, và chúng sẵn sàng phản kháng mọi kẻ xâm phạm.
Cá xiêm đực thường có tính hung hãn hơn cá cái. Chúng có thể tấn công cả hình ảnh phản chiếu của chính mình trong gương, vì vậy tốt nhất là không nên đặt gương trong bể nuôi cá xiêm, để tránh việc chúng bị tổn thương vì 'chiến đấu' với hình ảnh của mình.
Với bản tính hung hãn vốn có, cá xiêm đã trở thành một trò chơi thú vị cho những người yêu thích.
Các bệnh thường gặp
Bệnh đốm trắng
Bệnh đốm trắng do một loại ký sinh trùng sống dưới lớp da của cá, gây ra các đốm trắng nhỏ như hạt muối hoặc cát trên cơ thể cá. Cá có thể bơi lắc lư và cọ sát vào các vật thể trong bể. Mặc dù bệnh này có thể trở nên nghiêm trọng, nhưng nó khá dễ dàng để nhận diện và điều trị. Ký sinh trùng phát triển nhanh chóng, vì vậy việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng. Cần lưu ý rằng dù các đốm trắng có biến mất, mầm bệnh có thể vẫn còn sống và phát triển trong nước. Do đó, việc tăng nhiệt độ nước là cần thiết, vì nếu nước quá lạnh, chu trình phát triển của ký sinh trùng sẽ kéo dài nhiều tuần. Bạn nên điều trị liên tục ít nhất một tuần để loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng, và nếu nước lạnh, thời gian điều trị sẽ lâu hơn. Ký sinh trùng rất khó bị tiêu diệt, vì thuốc chỉ có hiệu quả với giai đoạn ấu trùng, và khi chúng trưởng thành, sẽ tiếp tục tấn công cá.
Bệnh thối vây
Sự lây nhiễm thường xuất hiện khi cá gặp phải căng thẳng và hệ miễn dịch của chúng bị suy yếu trước các vi khuẩn có sẵn trong môi trường xung quanh. Dấu hiệu ban đầu của bệnh là viền vây của cá mất màu. Ban đầu, viền vây có thể có màu nâu hoặc trắng và nhanh chóng lan ra toàn bộ vây. Đôi khi, vây bị nhiễm bệnh có màu đỏ tươi. Nếu bệnh tiếp tục lan tới các tia vây và phần thịt, tình trạng sẽ trở nên nghiêm trọng và cá có thể chết. Nói chung, bệnh này làm tổn thương vây của cá và thường là nguyên nhân gây ra bệnh nấm.
Bệnh nấm
Bệnh nấm là một loại bệnh rất phổ biến và có thể gây chết cá nhanh chóng, do đó việc phát hiện và điều trị sớm là rất quan trọng. Nấm luôn tồn tại trong hồ cá. Cá thường bị nhiễm bệnh nấm khi hệ miễn dịch yếu và suy giảm sức đề kháng, có thể do các bệnh khác trước đó hoặc bị thương.
Bệnh lở miệng
Mặc dù có vẻ giống như bệnh nấm, nhưng bệnh lở miệng thực chất do vi khuẩn Columnaris, một loại vi khuẩn hình que gram âm, gây ra. Vi khuẩn này thường cư trú ở đầu, môi, miệng và bên trong miệng của cá. Bệnh lở miệng có các triệu chứng như sau:
- Xung quanh miệng cá thường có những mảng nổi lên như bông gòn. Điều này khiến bệnh dễ bị nhầm lẫn với bệnh nấm thực sự. Nếu quan sát kỹ, bạn sẽ thấy nấm có sợi tơ dài như tóc, còn lở miệng trông giống như cục bông gòn.
- Mặc dù thường thấy ở miệng, nhưng bệnh này cũng có thể xuất hiện dưới dạng đốm màu nâu-vàng, trắng, trắng-xám trên đầu, vây, mang hoặc thân cá. Vị trí nhiễm bệnh thường có quầng đỏ xung quanh. Biểu hiện này ở cá thường dưới dạng 'yên ngựa' (saddleback) với một quầng trắng hình yên ngựa trên lưng.
Các loài cá thuộc phân bộ Labyrinth (như cá rô, cá sặc, lia thia, tai tượng và cá mùi) và các chi cichlid nhỏ như Apistogrammas dễ bị mắc bệnh này. Đây là bệnh cơ hội, tấn công khi cá đã mắc bệnh khác và hệ miễn dịch yếu. Không nên tăng nhiệt độ nước như đối với bệnh nấm hoặc ký sinh, vì điều đó có thể làm vi khuẩn phát triển mạnh hơn.
Bệnh nấm velvet
Oodinium là ký sinh trùng hình que, phát triển qua giai đoạn bào tử. Tương tự như bệnh đốm trắng, chúng sống dưới lớp da cá và bắt đầu từ những đốm li ti. Trong điều kiện thuận lợi, bào tử tạo thành lớp 'nhung' (velvet) màu vàng-nâu bao phủ da cá. Bệnh này lây lan rất nhanh. Cá nhiễm bệnh thường bơi lắc lư, cọ quẹt vào vật thể và thở gấp. Ngay cả khi không còn đốm, bệnh vẫn có thể tồn tại trong nước và dưới đáy hồ. Bạn cần điều trị liên tục trong một tuần để tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh (nếu nước ấm, nếu nước lạnh thì lâu hơn). Ký sinh trùng chỉ bị diệt khi rời khỏi mình cá và bơi trong nước, nên việc tăng nhiệt độ là cần thiết. Nếu nước lạnh, chu trình sinh trưởng của chúng có thể kéo dài nhiều tuần!
Bệnh sình bụng
Sình bụng thực chất là triệu chứng chứ không phải bệnh. Khi cá bị sình bụng, phần bụng sẽ căng phồng. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Đôi khi, bệnh không lây nhiễm nhưng cá nên được cách ly và điều trị kịp thời.
Khi bị sình bụng, bụng cá chứa đầy nước và không thể thải ra ngoài. Sự căng phồng làm cho vảy cá bị rộp lên, trông giống như 'quả thông'.
Bệnh sưng mắt
Sưng mắt không phải là bệnh mà là triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như nhiễm khuẩn (hoặc kèm theo nhiễm nấm), môi trường ô nhiễm (như nước bẩn) hay vết thương do cá khác gây ra. Cá có thể bị sưng một mắt hoặc cả hai, với con ngươi lòi ra khỏi hốc mắt và có thể bị mờ đục.
Bướu (lump)
Bướu là triệu chứng khá hiếm và khó chẩn đoán, do đó việc điều trị rất gian nan! Đôi khi, dù đã điều trị đúng cách, cá vẫn có thể tử vong. Dù sao, bạn vẫn nên nỗ lực chẩn đoán và điều trị càng tốt càng tốt.
Bệnh đốm đỏ
Bệnh đốm đỏ do vi khuẩn Aeromonas salmonicida gây ra, với các triệu chứng như vết thương hở miệng hoặc mụn nhọt trên da. Bệnh khó lây, chủ yếu lây khi tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm. Cá cần được cách ly và điều trị bằng kháng sinh.
Vi khuẩn xâm nhập vào máu và lan rộng khắp cơ thể, đặc biệt là các cơ quan nội tạng quan trọng. Bệnh lây lan nhanh chóng qua máu, làm vỡ các mạch máu nhỏ và vi khuẩn phát tán ra các tế bào xung quanh. Nếu điều kiện thuận lợi, bệnh có thể trở nên rất nghiêm trọng.
Bệnh nhiễm khuẩn (bacteria)
Có rất nhiều loại vi khuẩn có thể gây bệnh cho cá, và chúng luôn tồn tại trong môi trường nước. Cá thường bị nhiễm khuẩn khi sức đề kháng giảm do căng thẳng hoặc các yếu tố khác như nước bẩn, bị cá khác quấy rầy, nhiệt độ không phù hợp, hoặc chấn thương. Bệnh nhiễm khuẩn thường xuất hiện với các triệu chứng như bơi lờ đờ, bỏ ăn, và có thể thấy các vệt đỏ hoặc lở loét trên cơ thể và vây.
Bệnh ký sinh (parasite)
Một số ký sinh trùng ảnh hưởng đến bên ngoài cơ thể cá, trong khi một số khác tấn công bên trong. Vì có nhiều loại thuốc điều trị khác nhau, chúng ta cần xác định đúng loại bệnh trước khi bắt đầu điều trị.
Cá có thể có biểu hiện như lờ đờ, bỏ ăn, thở gấp và gầy ốm do nhiễm ký sinh trùng nội tạng. Kiểm tra xem cá có bị bướu không. Bệnh đốm trắng là một loại ký sinh phổ biến, với các đốm trắng trên toàn thân cá. Một bệnh ký sinh phổ biến khác là nấm velvet, nơi cá bị bao phủ bởi các đốm li ti màu vàng nhạt trên cơ thể.
Cá xiêm tại Việt Nam
Theo báo cáo của Hội chim cá cảnh TP. Hồ Chí Minh, doanh thu từ xuất khẩu cá xiêm hàng năm đạt ít nhất 200.000 USD (theo số liệu năm 2007). Hiện tại, cá xiêm lai Việt Nam đang được đánh giá cao nhất trên thị trường cá xiêm toàn cầu. Loại cá này được coi là 'đặc sản' của khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Thái Lan và Việt Nam.
Tại miền Bắc, cá xiêm được nuôi trồng phổ biến ở Nghi Tàm, quận Tây Hồ, Hà Nội.
Hình ảnh
Liên kết bên ngoài
- Bettas trên DMOZ
- Betta splendens (TSN 172611) tại ITIS.
- {{Loài cá|chi=Betta|loài=splendens|năm=2005|S]]