Seriola quinqueradiata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Seriola |
Loài (species) | S. quinqueradiata |
Danh pháp hai phần | |
Seriola quinqueradiata Temminck & Schlegel 1845 |
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 1.075 kJ (257 kcal) |
Carbohydrat | 0.3 g |
Chất xơ | (0) g |
Chất béo | 17.6 g |
Chất béo bão hòa | 4.42 g |
Chất béo không bão hòa đơn | 4.35 g |
Chất béo không bão hòa đa | 3.72 g |
Protein | 21.4 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. β-Carotene | 6% 50 μg0% 0 μg |
Thiamine (B1) | 19% 0.23 mg |
Riboflavin (B2) | 28% 0.36 mg |
Niacin (B3) | 59% 9.5 mg |
Acid pantothenic (B5) | 20% 1.01 mg |
Folate (B9) | 2% 7 μg |
Vitamin B12 | 158% 3.8 μg |
Vitamin C | 2% 2 mg |
Vitamin D | 40% 8.0 μg |
Vitamin E | 13% 2 mg |
Vitamin K | 0% (0) μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 0% 5 mg |
Đồng | 9% 0.08 mg |
Sắt | 7% 1.3 mg |
Magiê | 6% 26 mg |
Phốt pho | 10% 130 mg |
Kali | 13% 380 mg |
Natri | 1% 32 mg |
Kẽm | 6% 0.7 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 59.6 g |
Cholesterol | 72 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Cá cam Nhật Bản, còn được biết đến với tên gọi Amberjack, Yellowtail, Kampachi, Hamachi hoặc buri (鰤) (danh pháp khoa học: Seriola quinqueradiata), là một loại cá biển thuộc họ Cá khế. Loài cá này có thể tìm thấy từ miền đông bán đảo Triều Tiên và Nhật Bản đến quần đảo Hawaii, nhưng phổ biến nhất là ở Nhật Bản và cũng có mặt tại quần đảo Hawaii và Baja California. Cá Hamachi nổi tiếng với nhiều tên gọi khác nhau như Amberjack, Yellowtail Hamachi, Buri, hay cá đuôi vàng, nhưng cái tên cá Hamachi vẫn được ưa chuộng nhất.
Đặc điểm
Cá cam sống trong vùng biển ôn hòa quanh Nhật Bản. Chúng ăn những loài cá nhỏ và trùng biển, săn mồi suốt mùa hè để tích trữ năng lượng cho mùa đông. Cá có vẻ ngoài óng ánh, chắc nịch và hương vị đặc biệt, thịt cá tươi mỡ màng với các lớp mỡ xen kẽ. Cá không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng với lượng protein cao, vitamin A, nhóm vitamin B, beta-caroten và nhiều chất dinh dưỡng khác.
Khai thác
Cá cam chủ yếu được nuôi tại Nhật Bản (nơi ngành nuôi cá này bắt đầu khoảng 50 năm trước) và ở Úc. Cá cam thường được nuôi trong lồng gần bờ biển và một số nuôi ngoài khơi. Các bể nuôi thử nghiệm trên đất liền cũng đang được triển khai với cả hai loài cá. Ở Nhật Bản, nhiều nơi đã thực hiện nuôi thử nghiệm cá Hamachi trong môi trường biển gần bờ. Cá cam ngày càng trở nên phổ biến trong món sushi. Sashimi cá cam (hay Kampachi Sashimi) được coi là món ăn đặc trưng của mùa thu. Để giữ trọn hương vị, đầu bếp Nhật Bản thường chế biến thành sashimi cá sống hoặc nigiri sushi. Món Hamachi sashimi thơm ngon được ưa chuộng ở Nhật Bản và nhiều nơi trên thế giới nhờ vị ngọt và độ béo đặc trưng của thịt cá. Bên cạnh sashimi tươi ngon, còn có nhiều cách chế biến khác, chẳng hạn như món đầu cá nướng bổ dưỡng. Cá Hamachi có phần thịt ửng đỏ và phần còn lại là thịt trắng bóng, thường có giá khá cao.
Hình ảnh
Chú thích
- Thông tin về Cá cam Nhật Bản tại Wikispecies
- Tài liệu về Seriola quinqueradiata tại Wikimedia Commons