

Cá cam | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Carangaria |
Bộ (ordo) | Carangiformes |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Seriola |
Loài (species) | S. dumerili |
Danh pháp hai phần | |
Seriola dumerili (A. Risso, 1810) |
Cá cam, cá cu, cá cam sọc (Tên khoa học: Seriola dumerili) là một loài cá biển thuộc họ Cá khế, phân bố ở khu vực biển Địa Trung Hải, Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, cũng như ven biển Ấn Độ Dương và đã được ghi nhận ở một số khu vực miền Trung Việt Nam
Đặc điểm nổi bật
Cá cam là loài cá ăn thịt, có vây, kích thước lớn, có thể đạt khoảng 1,5kg. Hình dáng thoi với lớp vảy màu trắng bạc, dọc lưng có viền vàng từ mang đến đuôi, rất cuốn hút. Đầu mềm mại, thịt cá dày, chắc, béo với vị ngọt và thơm. Thân dài và dẹp bên, lưng cong đều, bụng tương đối thẳng. Đầu dẹp bên, chiều dài đầu gần bằng chiều cao thân. Mõm nhọn, dài gấp 1,5 lần đường kính mắt. Răng nhọn, mọc thành dải rộng và hướng vào trong miệng, trên xương lá mía và xương khẩu cái. Khe mang không nối với ức. Lưỡi mang dài và cứng.
Toàn thân, má, đầu và xương nắp mang đều phủ lớp vảy nhỏ. Đường bên hoàn toàn không có vảy lặng. Vây lưng thứ nhất có một gai cứng mọc ngược. Vây ngực ngắn và tròn, vây bụng dài hơn vây ngực. Phần lưng có màu nâu xanh, bụng màu trắng đục. Một dải màu vàng kéo dài từ sau mắt đến bắp đuôi. Các vây có màu xám đen. Cá cam sọc thường tụ tập thành đàn nhỏ gần bờ biển hoặc quanh các rạn san hô và đảo ngoài khơi. Chúng là loài cá thể thao mạnh mẽ, ăn nhiều loại mồi câu từ mồi giả, mồi sống đến thịt cá cắt.
Ẩm thực
Tại Việt Nam, cá cam phân bố rộng rãi ở cả ba miền, được đánh bắt quanh năm bằng lưới kéo đáy có chiều dài từ 300 – 500 mm, thường được dùng để chế biến món ăn tươi. Biển miền Trung Việt Nam là nơi cá cam phổ biến nhất, đặc biệt vào mùa xuân khi ngư dân đánh bắt và nuôi trồng, sử dụng cá cam để tạo ra nhiều món ăn hấp dẫn như cá cam kho, canh chua cá cam, cháo cá cam, cá cam hấp, và lẩu cá cam. Cá cam được coi là món ngon đặc sản của vùng biển, có thể chế biến thành nhiều món khác nhau như kho, nướng, hấp, cháo, và lẩu. Canh chua cá cam được nấu cùng các nguyên liệu như thơm chín, cà chua, lá me non, ớt, sả, giá đậu và bạc hà. Đặc biệt, món cá cam nấu lá dít là một món ăn lạ miệng và hiếm thấy.
Hình ảnh




Chú thích
- Thông tin về Seriola dumerili có thể tìm thấy tại Wikispecies
- Tài liệu liên quan đến Seriola dumerili có sẵn trên Wikimedia Commons
- Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Seriola dumerili trên FishBase. Phiên bản cập nhật tháng 6 năm 2008.
- Louisy, Patrick (2006). Guida all'identificazione dei pesci marini d'Europa e del Mediterraneo. Milan: Il Castello. ISBN 88-8039-472-X.