
Cà cưỡng | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Sturnidae |
Phân họ (subfamilia) | Sturninae |
Tông (tribus) | Sturnini |
Chi (genus) | Gracupica |
Loài (species) | G. nigricollis |
Danh pháp hai phần | |
Gracupica nigricollis (Paykull, 1807) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Sturnus nigricollis |
Sáo đen, sáo cổ đen, cà cổ tích, cưỡng, cà cổ hay cà cổ đen (Gracupica nigricollis) là một loài chim thuộc họ Sáo.
Lông của cà cổ tích có màu đen trắng, với phần cổ màu đen. Loài này sống ở miền nam Trung Quốc và phần lớn Đông Nam Á, đã du nhập vào Đài Loan, Malaysia và Singapore. Chúng sống ở đồng cỏ, rừng khô và khu dân cư. IUCN xếp loài này vào diện ít quan tâm.
Phân loại học
Loài này được Gustaf von Paykull mô tả là Gracula nigricollis vào năm 1807. Trước đây thuộc chi Sturnus, nhưng được chuyển sang chi Gracupica sau nghiên cứu năm 2008. Cà cổ tích cũng từng được xếp vào các chi Sturnopastor, Acridotheres và Graculipica.
Phân bố và môi trường sống
Loài này hiện diện ở miền nam Trung Quốc từ Phúc Kiến đến Vân Nam, và phía nam tới Miến Điện, Lào, Campuchia, Việt Nam và Thái Lan. Một cá thể được ghi nhận ở Brunei có thể là chim nuôi nhốt hoặc di cư. Cà cưỡng đã được du nhập vào Đài Loan, Malaysia và Singapore. Chúng sống ở đồng cỏ, rừng khô, khu canh tác và khu dân cư, thường ở độ cao thấp nhưng cũng lên tới 2.000 m (6.600 ft).
Cách nuôi, thức ăn và đặc điểm
Việc chăm sóc và nuôi dưỡng chim cà cưỡng không quá tốn thời gian. Loài này rất dễ nuôi và thân thiện nếu bạn dành thời gian chăm sóc chúng từ khi mới đem về.
Cà cưỡng ăn gì
Trong tự nhiên, thức ăn yêu thích của chim cưỡng là các loại côn trùng như cào cào, châu chấu, giun, dế, bọ ngựa, và trùn đất...
Ngoài ra, chúng cũng ăn được các loại lương thực như lúa, cơm trắng, và hoa quả chín...
Cà cưỡng thích đậu và kiếm ăn ở những nơi có nhiều cây cối, đồng cỏ, ruộng lúa, ngô và các khu vực canh tác của nông dân.
Trong điều kiện nuôi nhốt, bạn nên cung cấp chế độ ăn khoa học cho chúng như 4-5 bữa châu chấu, bọ ngựa mỗi tuần, kết hợp với 2 bữa chuối, hạt và các loại hoa quả khác...
Lồng chim
Với kích thước lớn của chim cưỡng, lồng nuôi cũng cần tương xứng. Hãy chọn lồng gỗ, chắc chắn, với các thanh nan xếp chặt để chim cưỡng có thể bay nhảy thoải mái.
Tránh dùng lồng chật hẹp sẽ làm chim cưỡng khó vận động. Lâu ngày, chúng sẽ chỉ đứng yên trong lồng, gây teo chân và các bệnh về xương khớp.
Trong lồng, không nên đặt các vật sắc nhọn có thể gây thương tích cho chim. Các cành cây trong lồng cần được gia cố chắc chắn để chim có thể chạy nhảy dễ dàng.
Tập tính
Cà cưỡng có khả năng bắt chước giọng người và các âm thanh quen thuộc. Chúng được nhiều người nuôi và dạy nói, khiến cà cưỡng càng được yêu thích.
Cà cưỡng rất nhanh quen với chủ và có thể thả rong mà không sợ bay đi mất...
Phân biệt trống mái
Để phân biệt chim trống mái ở chim trưởng thành, bạn có thể dựa vào da vàng ở mắt và lông trắng ở cánh: chim trống có da vàng ở mắt kéo dài và to hơn, nhiều lông trắng ở cánh hơn, trong khi chim mái có lông xám đen nhiều hơn.
Hình ảnh


Chú thích
- Thông tin về Gracupica nigricollis tại Wikispecies
- Tài liệu về Gracupica nigricollis tại Wikimedia Commons
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Gracupica nigricollis |
|
Gracula nigricollis |
|