
Cá trạng nguyên | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Phân bộ (subordo) | Callionymoidei |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Synchiropus Gill, 1860 |
Loài (species) | S. splendidus |
Danh pháp hai phần | |
Synchiropus splendidus (Herre, 1927) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Callionymus splendidus Herre, 1927 Neosynchiropus splendidus (Herre, 1927) Pterosynchiropus splendidus (Herre, 1927) |
,_Anilao,_Filipinas,_2023-08-24,_DD_230.jpg/220px-Peces_mandarín_(Synchiropus_splendidus),_Anilao,_Filipinas,_2023-08-24,_DD_230.jpg)
Cá điêu hồng (tên tiếng Anh: Mandarinfish, danh pháp khoa học: Synchiropus splendidus) là một loài cá biển thuộc chi Cá đàn lia gai (Synchiropus), họ Cá đàn lia (Callionymidae), bộ Perciformes. Loài cá này nổi tiếng là một trong những loài cá có vẻ đẹp cuốn hút nhất, thường được tìm thấy gần các rạn san hô ở khu vực Thái Bình Dương.
Phân loài và tên gọi
Cá điêu hồng được mô tả lần đầu vào năm 1927 bởi nhà ngư học người Mỹ Albert William Herre khi ông làm việc tại Philippines, và được xếp vào chi Synchiropus. Từ Synchiropus có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với syn- nghĩa là 'cùng' và -chiropus nghĩa là 'tay/chân'. Tên phân loài splendidus có gốc từ tiếng La tinh splendid, có nghĩa là rực rỡ. Tên gọi cá điêu hồng trong tiếng Việt xuất phát từ tên tiếng Anh Mandarinfish, lấy cảm hứng từ màu sắc lộng lẫy của nó, giống như bộ trang phục của các quan trạng nguyên thời phong kiến.
Cá điêu hồng thuộc họ Cá đàn lia Callionymidae trong bộ Cá vược, với khoảng 10 chi và hơn 182 loài. Chi Synchiropus được chia thành 10 phân chi, bao gồm 52 loài, trong đó phân chi Pterosynchiropus gồm cá điêu hồng cùng với S. occidentalis và S. picturatus.
Đặc tính sinh học
Mô tả chi tiết
Cá điêu hồng và loài họ hàng gần nhất, Synchiropus splendidus, là hai loài duy nhất được biết đến có màu xanh lam tự nhiên nhờ vào sắc tố tế bào đặc biệt. Cá đực thường lớn hơn và có màu sắc rực rỡ hơn cá cái.
Sinh thái học
Cá trạng nguyên sinh sống tại các rạn san hô, thường ẩn náu ban ngày và chỉ ra ngoài vào ban đêm để tìm bạn đời. Thức ăn của chúng là các loài giáp xác nhỏ và động vật không xương sống. Theo nghiên cứu năm 2001, thức ăn trong ruột cá trạng nguyên bao gồm giáp xác chân chèo (Harpacticoida), giun nhiều tơ (Polychaeta), các loài chân bụng nhỏ (Gastropoda), tôm móc (Gammaridea), trứng cá và giáp xác có vỏ (Ostracoda).
Phân bố
Tình trạng bảo tồn
Liên kết tham khảo
- Hồ sơ loài Mandarinfish: AquariumDomain Lưu trữ ngày 07-07-2011 trên Wayback Machine
- Cá trạng nguyên trên FishBase
- Synchiropus splendidus (Herre, 1927) trên Encyclopedia of Life
- Cá trạng nguyên tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Hồ sơ tại Reef Corner Lưu trữ ngày 06-07-2008 trên Wayback Machine
- Caresheet tại FishGeeks Lưu trữ ngày 20-07-2011 trên Wayback Machine
- Caresheet tại Aquarium Wiki