Cá bảy màu | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cyprinodontiformes |
Họ (familia) | Poeciliidae |
Chi (genus) | Poecilia |
Loài (species) | P. reticulata |
Danh pháp hai phần | |
Poecilia reticulata Peters, 1859 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá guppy (tên khoa học: Poecilia reticulata) là một trong những loại cá cảnh nước ngọt phổ biến nhất thế giới. Loài này thuộc họ Cá khổng tước (Poeciliidae), con cái dài 2,5–4 cm, con đực dài 2–3 cm và đẻ trứng thai.
Tên gọi
Có hai loại cá guppy:
- Cá guppy thông thường, có thân và vây đuôi nhỏ, gọi là cá guppy Endler, cá công, cá mây chiều
- Cá guppy nhập khẩu, có thân và vây đuôi lớn, gọi là cá hồ lan, cá hà lan, cá hòa lan.
Mặc dù cùng loài nhưng thực tế mỗi loài có những đặc điểm về hình dạng khác nhau.
Đặc điểm | Cá bảy màu Endler | Cá hà lan |
---|---|---|
Thân | Thân mảnh | Thân dày hơn để tăng độ chịu đòn và ra đòn |
Đầu | Tỉ lệ đầu và miệng so với thân nhỏ, đầu nhỏ, miệng nhỏ | Chủ yếu đá bằng miệng nên miệng (gọi là mỏ) to và dày |
Vây (Kì) đuôi | Thướt tha | Cân đối với thân |
Bó đuôi | Thướt tha | Cân đối với thân |
Xuất xứ
Cá có xuất xứ từ Jamaica, sinh sống trong các vịnh cạn, eo biển, mương rãnh và dọc theo bờ biển. Năm 1866, Robert John Lechmere Guppy sống tại đảo Trinidad, British West Indies, gửi một vài con cá này đến bảo tàng Anh để nhận diện. Albert C. L. G. Gunther tại bảo tàng này đặt tên khoa học là Girardinus guppii để vinh danh Guppy vào cuối năm đó. Năm 1913, tên khoa học đổi thành Lebistes reticulatus. Trước đó, Wilhelm Peters đã mô tả loài cá này vào năm 1859 từ các mẫu vật ông thu thập được tại Nam Mỹ. Dù Girardinus guppii hiện được xem là đồng nghĩa của Poecilia reticulata, nhưng tên gọi 'guppy' vẫn được sử dụng. Qua thời gian, cá bảy màu có nhiều tên gọi khoa học khác nhau, nhưng hiện nay Poecilia reticulata là danh pháp chính thức.
Khu vực phân bố
Cá bảy màu là loài cá bản địa của Trinidad và một số khu vực ở Nam Mỹ, đặc biệt là Antigua và Barbuda, Barbados, Brasil, Guyana, Netherlands Antilles, Trinidad và Tobago, quần đảo Virgin và Venezuela.
Cá bảy màu đã xuất hiện tại nhiều quốc gia trên các châu lục, ngoại trừ châu Nam Cực. Thường được thả để kiểm soát muỗi với hy vọng ăn ấu trùng muỗi và giảm lan truyền sốt rét, nhưng nhiều khi lại trở thành loài xâm hại, ảnh hưởng tiêu cực đến quần xã cá bản địa.
Sinh thái và hành vi
Đây là loại cá dễ nuôi, sinh sản nhanh và phong phú về màu sắc trong số các loài cá cảnh. Cá bảy màu ngoại nhập vào Việt Nam có hai loại chính: bảy màu đuôi rắn và bảy màu thân xanh đen với đuôi xanh biếc, đỏ điểm vạch trắng. Ngoài ra, còn có bảy màu toàn thân đen (full black) cũng đã xuất hiện tại Việt Nam.
Có sự đa dạng màu sắc lớn giữa các quần thể, với nhiều quần thể mang màu sắc rất khác biệt. Các quần thể ở môi trường ít kẻ thù thường có màu sắc sặc sỡ hơn. Nghiên cứu cho thấy những con đực màu sặc sỡ được ưa thích trong chọn lọc giới tính, trong khi tự nhiên lại ưa chuộng các sắc thái dịu. Do đó, kiểu hình thống trị trong cộng đồng cô lập về sinh sản là kết quả của sự cân bằng giữa các yếu tố môi trường.
Đôi khi những con đực có thể hành xử hung hãn với nhau, tham gia vào các cuộc chọi đứt vây hay các hành vi ức hiếp khác. Cá bảy màu sống trong một mạng lưới xã hội phức tạp, chúng lựa chọn và ghi nhớ đối tác.
Cá bảy màu được các nhà sinh học tiến hóa quan tâm do sự thay đổi về lối sống ăn thịt ngay cả trong khu vực nhỏ. Các nghiên cứu về cá bảy màu từ trước đến nay được tóm lược trong sách Evolutionary Ecology: the Trinidadian Guppy của Anne Magurran, lưu trữ tại Wayback Machine.
Sinh sản
Cá bảy màu đẻ nhiều. Thời gian mang thai từ 22-30 ngày, trung bình 28 ngày. Sau khi thụ tinh, một vùng sẫm màu gần hậu môn cá cái, gọi là đốm thai, sẽ lớn dần và đậm hơn.
Cá bảy màu thích nhiệt độ nước khoảng 28°C (82°F) để sinh sản. Cá cái có thể sinh từ 2 đến 200 cá con, thường là 5-30 con. Cá con vừa sinh đã biết bơi, ăn và tránh nguy hiểm. Chỉ vài giờ sau khi sinh, cá cái lại sẵn sàng thụ thai. Cá bảy màu có khả năng lưu trữ tinh trùng, nên một lần thụ tinh có thể sinh nhiều lứa. Nếu không tách riêng hoặc không có lưới ngăn, cá trưởng thành sẽ ăn cá con.
Cá con cần khoảng một đến hai tháng để trưởng thành. Trong bể cá, thức ăn cho cá bảy màu con thường là thức ăn nghiền thành dạng vảy, ấu trùng artemia hoặc thức ăn của cá trưởng thành. Cá con cũng ăn tảo bám trong bể.
Người ta đã lai tạo thành công cá bảy màu với một số loài khác trong chi Poecilia như Poecilia latipinna và velifera. Tuy nhiên, con lai luôn là cá đực và thường vô sinh.
Trong bể cảnh
Cá bảy màu thích bể cảnh nước cứng và có thể sống trong môi trường mặn gấp 1,5 lần nước biển. Chúng thường ôn hòa, nhưng đôi khi có hành vi rỉa vây, đặc biệt là đối với cá đực hoặc các loài cá bơi nhanh khác như cá đuôi kiếm và cá thần tiên. Đặc trưng nổi bật của cá bảy màu là xu hướng sinh sản và chúng có thể sinh sản trong cả bể nước ngọt lẫn nước mặn.
Cá bảy màu nuôi trong bể có sự đa dạng về ngoại hình như màu sắc và hình dáng đuôi. Sự sinh sản chọn lọc đã tạo ra nhóm các nhà sưu tầm 'cá bảy màu độc đáo', trong khi cá bảy màu 'hoang dã' vẫn được ưa chuộng như một loại cá cảnh dễ nuôi.
Những người nuôi cá cảnh có kinh nghiệm biết rằng cá trưởng thành có thể ăn thịt cá con, vì vậy cần tạo khu vực an toàn cho cá bột. Bể sinh đẻ được thiết kế đặc biệt, treo lơ lửng trong bể cảnh, bảo vệ cá cái đang mang thai khỏi bị cá đực quấy rầy và cung cấp khu vực riêng cho cá con mới sinh không bị mẹ ăn thịt. Không nên thả cá mẹ vào bể đẻ quá sớm để tránh sẩy thai.
- Poecilia wingei - cá bảy màu Endler
- Micropoecilia picta - cá bảy màu đầm lầy
Chú thích
- Poecilia reticulata (TSN 165903) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS). Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2004.
- Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Poecilia reticulata trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2004.
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|