Cá nược | |
---|---|
So sánh kích thước với người | |
Tình trạng bảo tồn | |
Nguy cấp (IUCN 3.1) | |
CITES Phụ lục I (CITES) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Cetacea |
Họ (
| Delphinidae |
Chi (genus) | Orcaella |
Loài (species) | O. brevirostris |
Danh pháp hai phần | |
Orcaella brevirostris Gray, 1866 | |
Khu vực sinh sống của cá nược | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Cá heo sông (Orcaella brevirostris), còn được biết đến với các tên gọi cá nước ngọt hoặc cá heo nước ngọt, là một loài động vật có vú thuộc họ Cá heo biển Delphinidae, được tìm thấy trên sông Irrawaddy tại Myanmar, sông Mahakam ở Indonesia, và sông Mê Kông tại Campuchia cũng như Việt Nam. Loài này còn được gọi là cá heo Irrawaddy trong một số tài liệu tiếng Anh.
Sự nhầm lẫn trong việc gọi cá heo sông.
Trước đây, một số sách báo và từ điển vẫn dùng tên gọi cá nược để chỉ loài cá cúi (Dugong dugong), thuộc họ Bò biển (Dugongidae). Tuy nhiên, các tài liệu chuyên ngành đã phân biệt rõ 2 loài này.
Phân loại cá nược.
Cá nược được Richard Owen xác định vào năm 1866 và là một trong hai loài của chi cá heo vây hếch (loài kia mới được công nhận là Cá heo vây hếch Úc vào năm 2005). Nó có hình dáng giống cá voi trắng (Delphinapterus leucas). Loài này thường được phân loại trong họ Cá heo mỏ (Delphinidae). Theo phân tích di truyền, cá nược có mối quan hệ gần gũi với cá hổ kình (Orcinus orca).
Tên khoa học brevirostris xuất phát từ tiếng Latinh có nghĩa là 'mỏ ngắn'. Năm 2005, phân tích gen cho thấy Cá heo vây hếch Úc là loài thứ hai trong chi Orcaella, được tìm thấy ven bờ phía bắc Úc.
Miêu tả cá nược.
Cá nược có một cục mô lớn chứa nhiều chất béo trên trán, đầu tròn và mõm ngắn. Vây lưng ngắn, hình tam giác. Nó nằm ở khoảng cách 2/3 từ mõm xuống gần thùy đuôi. Chân chèo dài và rộng bản. Da nó sáng màu trên toàn bộ cơ thể, với phần bụng trắng hơn phần lưng. Lúc mới sinh, cá nược có chiều dài khoảng 1 m và nặng khoảng 10 kg. Khi trưởng thành, nó có thể dài tới 2,3 m và nặng trên 130 kg. Tuổi thọ của nó khoảng 30 năm.
Cá nược di chuyển chậm và thường chỉ nổi lên mặt nước để thở và nhấc đuôi lên khi xuống sâu. Khi nhảy lên mặt nước, cá nược có thể phun nước từ miệng.
Quần thể và phân bố của cá nược.
Trên tiếng Anh, nó được gọi là cá heo [sông] Irrawaddy, nhưng thực tế đây là một loài cá heo biển sống ở ven bờ và đi vào các cửa sông, bao gồm sông Hằng, sông Mê Kông và sông Ayeyarwaddy (sông Irrawaddy), từ đó có tên gọi của nó. Khu vực sinh sống của chúng kéo dài từ vịnh Bengal tới Papua New Guinea và vùng biển phía bắc Úc.
Đầu năm 2012, các nhà khoa học phát hiện một đàn cá nược gồm khoảng 20 con gần quần đảo Bà Lụa, trong Khu dự trữ sinh quyển Kiên Giang của Việt Nam.
Khu vực bảo tồn cá nược trên sông Mê Kông.
Cá nược đã được liệt vào danh sách các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao từ năm 2004. Ở Lào và Campuchia, ước tính có khoảng 92 cá thể sinh sống tại một đoạn sông Mê Kông dài 190 km. Ngày 24 tháng 8 năm 2012, chính phủ Campuchia đã quyết định thiết lập khu bảo tồn cá nược trên sông Mê Kông với chiều dài 180 km, kéo dài từ tỉnh Kratie ở phía đông Campuchia đến biên giới với Lào. Dân cư vẫn được phép câu cá trong khu bảo tồn, nhưng chính phủ đã cấm sử dụng nhà nổi, lồng cá và lưới quét do chúng đe dọa mạng sống của cá nược.
Mối quan hệ giữa cá nược và con người.
Do sống gần vùng biển, cá nược dễ bị ảnh hưởng bởi các hoạt động của con người hơn là các loài cá heo sông khác. Mối đe dọa trực tiếp đối với chúng là việc săn bắt để lấy mỡ. Là một loài được coi là nguy cấp, chúng được bảo vệ pháp lý trước việc săn bắt, tuy nhiên, hiệu lực của luật pháp có thể không đảm bảo trên một đoạn bờ biển dài hàng chục ngàn ki-lô-mét. Việc bị mắc lưới đánh cá cũng như các thương vong của cá nược do sử dụng chất nổ để đánh bắt cá là phổ biến ở Việt Nam và Thái Lan. Quần thể cá nược tại hồ Chilka (Ấn Độ) hiện nay chỉ còn khoảng 50 cá thể. Tại Myanma, cá nược cũng tham gia vào việc đánh bắt cá cùng con người khi họ sử dụng lưới quăng, dẫn cá về phía ngư dân khi có tín hiệu âm thanh từ họ.
IUCN đã liệt kê một số quần thể cá nược, bao gồm các quần thể ở sông Mahakam và âm thanh Malampaya rất nguy cấp.
- Nhóm chuyên gia cá heo (1996). Orcaella brevirostris. Sách đỏ IUCN 2006 về các loài đang bị đe dọa. IUCN 2006. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2006.
- Hướng dẫn của Hội Quốc gia Audubon về Động vật biển của thế giới ISBN 0-375-41141-0
- Bách khoa toàn thư Động vật biển ISBN 0-12-551340-2
- Cá voi, cá heo và cá dằn, Mark Carwardine, ISBN 0-7513-2781-6
- Mục từ trong Sách đỏ IUCN về cá heo Irrawaddy
- Trang về cá heo Irrawaddy tại WWF
- ARKive - Hình ảnh và video về cá heo Irrawaddy (Orcaella brevirostris) Lưu trữ 2008-10-10 tại Wayback Machine
- Tạp chí National geographic Khai thác và lưới đánh bắt cá đe dọa cá heo (có hình ảnh)
- Bản dịch của hướng dẫn từ chuyên gia sinh học biển người Myanmar Tint Tun Lưu trữ 2007-03-10 tại Wayback Machine mô tả mối quan hệ giữa con người và cá heo trong việc đánh bắt cá.
- Trang web về cá heo Irrawaddy Lưu trữ 2006-08-20 tại Wayback Machine với hình ảnh về mối quan hệ giữa con người và cá heo trong việc đánh bắt cá.