
Datnioides pulcher | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Cực kỳ nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Datnioididae |
Chi (genus) | Datnioides |
Loài (species) | D. pulcher |
Danh pháp hai phần | |
Datnioides pulcher (Kottelat, 1998) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá hổ Thái Lan, còn được gọi là cá Thái hổ hoặc cá hổ Xiêm (danh pháp khoa học: Datnioides pulcher, tên tiếng Anh là Siamese tigerfish hoặc Siamese tiger perch) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Datnioididae. Loài cá này hiện đang cực kỳ nguy cấp và có nguồn gốc từ các lưu vực sông Chao Phraya, sông Mae Klong và sông Mekong.
Phân loại
Trước đây, cá hổ Thái Lan Datnioides pulcher đã bị nhầm lẫn với cá hổ Indo Datnioides microlepis vì chúng có hình thái rất giống nhau. Tuy nhiên, vào năm 1994, Kottelat đã nghiên cứu và phân tích dữ liệu từ các cá thể Datnioides microlepis ở sông Chao Phraya và sông Mekong. Đến năm 1998, các cá thể Datnioides microlepis ở những khu vực này được xác nhận là Datnioides pulcher và được công nhận là một loài mới.
Bảo tồn
Datnioides pulcher có mặt ở các lưu vực sông Mekong và Chao Phraya, nhưng đã bị tuyệt chủng ở Thái Lan. Hiện tại, số lượng Datnioides pulcher chỉ còn lại một ít ở Việt Nam, Lào và Campuchia. Tuy nhiên, số lượng của chúng đã giảm hơn 90% trong vòng 20 năm qua do khai thác quá mức cho thị trường cá cảnh quốc tế cũng như làm thực phẩm. Các hoạt động công nghiệp và hạ tầng cũng đã làm ô nhiễm môi trường sống của chúng.
Cục Ngư nghiệp Thái Lan (Department of Fisheries in Thailand - DOF) đã triển khai một chương trình nhân giống cá hổ, tuy nhiên kết quả vẫn còn hạn chế. Tại Việt Nam, từ năm 2003 đã có chương trình phát triển và sản xuất cá cảnh tại TP.HCM, và cá hổ Thái cũng nằm trong chương trình này cho đến năm 2010.
Đặc điểm
Cá hổ Thái có các sọc màu vàng và đen lớn chạy dọc theo cơ thể. Các vây lưng có gai xương cứng và chúng có thể đạt chiều dài tiêu chuẩn lên đến 40 cm. Vảy của chúng mịn màng và đôi khi ánh kim. Khi ở trạng thái tốt nhất, sọc sẽ đồng nhất, đậm và dày. Chúng duy trì trạng thái này lâu dài. Đuôi của chúng dài, dạng tách rời, với sọc thứ ba có điểm gãy khoảng 1/3 và có rìa nhô ra giống như hổ bắc. Đuôi chữ V của chúng thường là đuôi V nhọn và đôi khi có các biến thể về gốc đuôi. Sọc giữa của cá hổ Thái xiên nhiều, tập trung tại một điểm, hướng về hậu môn, tạo hình răng cọp. Sọc không kéo dài lên gai lưng và có màu nền vàng chanh rất nổi bật.
Điều kiện nuôi làm cảnh
Loài cá này sống trong môi trường nước ngọt hoặc nước lợ, với mức pH lý tưởng từ 7,6 đến 8,0 và nhiệt độ khoảng 22 đến 26 °C (72 đến 79 °F). Cá hổ Thái là loài săn mồi, nghĩa là chúng sẽ tấn công các con cá nhỏ hơn mà chúng gặp phải. Nên cho chúng ăn các loại thực phẩm tươi sống hoặc đông lạnh. Kích thước của cá hổ nuôi nhốt không lớn bằng trong tự nhiên, nhưng với chiều dài có thể đạt 61 cm trong môi trường tự nhiên, chúng vẫn có thể phát triển khá lớn trong bể nuôi, vì vậy cần một bể cá lớn để chứa chúng.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Thông tin về Datnioides pulcher trên Wikispecies
- Tài liệu về Datnioides pulcher trên Wikimedia Commons
- Hướng dẫn về các loài cá hổ (Tiger fish - Datnioides)
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Datnioides pulcher | |
Coius pulcher |